Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 28 Viết: Lập dàn ý cho bài văn miêu tả con vật
1. Trong dàn ý, phần nào cần tập trung vào việc thể hiện sự yêu mến và gắn bó của người viết với con vật?
A. Phần kết bài.
B. Phần mở bài.
C. Phần thân bài.
D. Phần tiêu đề.
2. Câu văn Đôi tai chú mèo cứ vểnh lên, lắng nghe mọi động tĩnh xung quanh thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của chú mèo?
A. Sự thính nhạy và cảnh giác.
B. Sự lười biếng.
C. Sự đói bụng.
D. Sự vui vẻ.
3. Nếu miêu tả chú mèo, em sẽ tập trung miêu tả hành động nào để thể hiện sự tinh nghịch, lém lỉnh của nó?
A. Hành động rình mồi, vờn đồ chơi, nhảy nhót, hoặc leo trèo.
B. Hành động ngủ say sưa.
C. Hành động ăn uống.
D. Hành động nằm yên một chỗ.
4. Câu văn Chú gà trống oai vệ bước đi, cái mào đỏ rực như một chiếc vương miện sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?
A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Điệp ngữ.
5. Khi lập dàn ý, điều quan trọng nhất cần xác định là:
A. Con vật cần miêu tả là con vật nào và em muốn miêu tả nó như thế nào.
B. Số lượng từ tối đa cho phép của bài viết.
C. Thời gian nộp bài.
D. Tên của người đọc bài viết.
6. Khi lập dàn ý, việc sắp xếp các ý miêu tả theo trình tự nào là hợp lý nhất?
A. Theo trình tự từ bao quát đến chi tiết hoặc theo một trình tự logic về không gian, thời gian.
B. Miêu tả ngẫu nhiên các bộ phận của con vật.
C. Chỉ tập trung miêu tả bộ phận mà em thích nhất.
D. Miêu tả từ chi tiết nhỏ nhất đến tổng thể.
7. Nếu muốn miêu tả chú chim sẻ, em sẽ tập trung miêu tả chi tiết nào để thể hiện sự nhanh nhẹn, uyển chuyển của nó?
A. Cách nó bay lượn, sà xuống đất tìm mồi, và tiếng hót líu lo.
B. Màu lông xám tro của nó.
C. Kích thước nhỏ bé của nó.
D. Số lượng cánh của nó.
8. Trong quá trình lập dàn ý cho bài văn miêu tả con vật, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên khi giới thiệu về con vật đó?
A. Nêu tên con vật, giới thiệu sơ lược về đặc điểm nổi bật và tình cảm của người viết đối với con vật.
B. Kể chi tiết về nguồn gốc, xuất xứ của con vật.
C. Liệt kê tất cả các bộ phận trên cơ thể con vật.
D. So sánh con vật với những loài vật khác.
9. Bộ phận nào của con vật thường được miêu tả chi tiết nhất để thể hiện tính cách hoặc thói quen của nó?
A. Đôi mắt, cử chỉ, điệu bộ.
B. Màu lông hoặc màu da.
C. Kích thước cơ thể.
D. Số lượng chân hoặc cánh.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nội dung chính cần có trong phần thân bài của bài văn miêu tả con vật?
A. Miêu tả chi tiết các đặc điểm ngoại hình (hình dáng, màu sắc, bộ phận).
B. Miêu tả hoạt động, thói quen sinh hoạt của con vật.
C. Miêu tả tiếng kêu, cách giao tiếp của con vật.
D. Nêu ý nghĩa của việc học tập môn Toán.
11. Khi miêu tả hình dáng của một con vật, yếu tố nào sau đây mang lại hiệu quả sinh động nhất cho bài viết?
A. Sử dụng các từ ngữ gợi tả, gợi hình, so sánh, nhân hóa để làm nổi bật các bộ phận cơ thể và hoạt động của con vật.
B. Chỉ liệt kê tên các bộ phận cơ thể như đầu, mình, chân, đuôi.
C. Nêu số lượng bộ phận cơ thể của con vật.
D. Miêu tả màu sắc chủ đạo của con vật.
12. Trong dàn ý, ý nào sau đây là cần thiết để miêu tả bộ lông (hoặc da) của con vật?
A. Màu sắc, độ mềm mại, độ dày, và sự óng mượt.
B. Số lượng sợi lông.
C. Kích thước của từng sợi lông.
D. Chỉ cần nêu tên bộ phận là lông.
13. Trong phần thân bài của bài văn miêu tả con vật, việc miêu tả hoạt động của con vật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?
A. Thói quen sinh hoạt, cách kiếm ăn, vui chơi, hoặc những hành động đặc trưng của con vật.
B. Sự khác biệt về kích thước giữa con vật và môi trường xung quanh.
C. Màu sắc của con vật khi di chuyển.
D. Âm thanh mà con vật tạo ra.
14. Khi miêu tả cái đuôi của một con vật, yếu tố nào quan trọng nhất để diễn tả tính cách hoặc hành động của nó?
A. Hình dáng, độ dài, và cách nó chuyển động (ví dụ: vẫy, ve vẩy, cụp xuống).
B. Màu sắc của đuôi.
C. Số lượng lông trên đuôi.
D. Kích thước của đuôi so với cơ thể.
15. Đâu là cách diễn đạt thể hiện tình cảm yêu mến, gắn bó với con vật trong phần kết bài?
A. Nêu lên cảm xúc, mong muốn của em đối với con vật hoặc nhấn mạnh vai trò của nó trong cuộc sống.
B. Tóm tắt lại các đặc điểm ngoại hình đã miêu tả.
C. Kể thêm một câu chuyện về con vật.
D. Đưa ra lời khuyên về cách chăm sóc con vật.
16. Đâu là yếu tố KHÔNG cần thiết trong dàn ý chung cho một bài văn miêu tả con vật?
A. Giới thiệu chung về con vật.
B. Miêu tả chi tiết ngoại hình, hoạt động, thói quen.
C. Nêu cảm nghĩ, tình cảm của người viết.
D. Tóm tắt lịch sử phát triển của loài vật đó.
17. Tại sao việc quan sát kỹ lưỡng con vật trước khi lập dàn ý lại quan trọng?
A. Giúp thu thập thông tin chính xác, chi tiết về ngoại hình, tính cách và hoạt động, làm cơ sở cho dàn ý.
B. Để có thể vẽ được hình con vật đó.
C. Giúp con vật quen với sự có mặt của người viết.
D. Để đặt tên cho con vật.
18. Việc sử dụng từ ngữ miêu tả âm thanh của con vật (tiếng kêu, tiếng hót...) có tác dụng gì?
A. Làm cho bài văn thêm sống động, gợi cảm, giúp người đọc cảm nhận được sự hiện diện của con vật.
B. Giúp người đọc phân biệt con vật với các loài khác.
C. Miêu tả môi trường sống của con vật.
D. Tăng thêm độ dài cho bài văn.
19. Yếu tố nào sau đây giúp tạo nên sự khác biệt và độc đáo cho bài văn miêu tả khi so sánh hai con vật?
A. Tập trung vào những điểm giống và khác nhau cụ thể về ngoại hình, tính cách, hoạt động.
B. Chỉ liệt kê tên của hai con vật.
C. Miêu tả mỗi con vật riêng lẻ mà không có sự liên kết.
D. Nêu ý kiến cá nhân về việc con vật nào tốt hơn.
20. Trong quá trình lập dàn ý, việc sử dụng các câu hỏi gợi ý như Nó có bộ lông màu gì?, Nó thường làm gì vào buổi sáng? giúp ích gì cho người viết?
A. Định hướng suy nghĩ, gợi ý các chi tiết cần quan sát và đưa vào bài viết, đảm bảo không bỏ sót ý.
B. Giúp người viết nhớ lại tên con vật.
C. Tạo ra những câu hỏi khó cho bài viết.
D. Kiểm tra kiến thức về động vật học.
21. Trong dàn ý, ý nào sau đây nên được đặt ở phần mở bài để thu hút người đọc?
A. Một câu văn gợi cảm xúc hoặc giới thiệu một đặc điểm thật ấn tượng của con vật.
B. Một đoạn văn dài miêu tả chi tiết ngoại hình.
C. Liệt kê tên khoa học của con vật.
D. Một câu hỏi tu từ không liên quan đến con vật.
22. Việc sử dụng câu văn Chú chó nhà em có bộ lông trắng như tuyết, mềm mại như nhung thuộc về phép tu từ nào?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
23. Khi miêu tả đôi mắt của con vật, người viết có thể sử dụng cách nào để làm nổi bật sự biểu cảm?
A. Miêu tả màu sắc, hình dáng, và ánh mắt (ví dụ: ánh mắt hiền lành, tinh nghịch, buồn bã).
B. Chỉ nói rằng con vật có hai mắt.
C. Nêu số lượng con ngươi trong mắt.
D. Miêu tả kích thước của mí mắt.
24. Khi miêu tả một con vật quen thuộc, việc thêm vào những kỷ niệm hoặc câu chuyện cá nhân với con vật đó có tác dụng gì?
A. Làm bài văn thêm sinh động, chân thực, thể hiện tình cảm gắn bó và làm nổi bật ý nghĩa của con vật đối với người viết.
B. Tăng số lượng từ cho bài viết.
C. Chứng minh con vật đó rất đặc biệt.
D. Giải thích lý do tại sao con vật lại có những đặc điểm đó.
25. Việc thêm các từ ngữ miêu tả cảm giác khi chạm vào con vật (ví dụ: mượt mà, ấm áp) có tác dụng gì?
A. Làm bài văn thêm gợi cảm, giúp người đọc cảm nhận được sự vật một cách chân thực hơn.
B. Tăng thêm thông tin về nguồn gốc của con vật.
C. Miêu tả môi trường sống của con vật.
D. Phân biệt con vật này với con vật khác.