Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 3 Viết: Viết đoạn văn nêu tình cảm, cảm xúc về một người gần gũi, thân thiết
Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 3 Viết: Viết đoạn văn nêu tình cảm, cảm xúc về một người gần gũi, thân thiết
1. Để đoạn văn về chị gái thêm sâu sắc, em nên làm gì?
A. Chỉ tập trung vào những lời khen ngợi chung chung.
B. So sánh chị với người khác để làm nổi bật.
C. Nêu bật những phẩm chất tốt đẹp, tính cách đặc trưng và những bài học em học được từ chị.
D. Kể lại chi tiết các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của chị.
2. Khi viết về người ông, việc đề cập đến mái tóc bạc của ông có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tình cảm?
A. Chỉ đơn thuần là một chi tiết miêu tả ngoại hình.
B. Gợi lên hình ảnh về sự từng trải, thời gian, sự kính trọng và đôi khi là sự yếu đuối cần được che chở.
C. Làm cho ông trông già yếu hơn.
D. Để phân biệt ông với những người trẻ tuổi.
3. Khi viết về anh trai, câu nào sau đây thể hiện sự tự hào về sự trưởng thành của anh ấy?
A. Anh trai tôi thích chơi thể thao.
B. Anh trai tôi năm nay 15 tuổi.
C. Giờ đây, anh ấy đã tự mình kiếm tiền để phụ giúp bố mẹ, không còn là cậu bé ngày nào còn dựa dẫm vào mọi người nữa.
D. Anh trai tôi có một chiếc xe đạp đẹp.
4. Để đoạn văn về cô giáo thêm chân thành, em nên tập trung vào điều gì?
A. Nêu những quy định của nhà trường.
B. Miêu tả trang phục của cô giáo.
C. Những kỷ niệm đẹp, bài học ý nghĩa cô đã truyền đạt hoặc sự quan tâm, động viên của cô đối với học sinh.
D. Kể về trình độ học vấn của cô giáo.
5. Câu nào sau đây thể hiện sự so sánh tương phản để làm nổi bật đặc điểm của người thân?
A. Em có một người chị gái rất xinh đẹp.
B. Chị gái em luôn gọn gàng, ngăn nắp, trái ngược hẳn với em lúc nào cũng bày bừa đồ đạc.
C. Chị em thích đọc sách, còn em thích chơi game.
D. Chị em học giỏi môn Toán.
6. Yếu tố nào giúp đoạn văn về người bạn thân trở nên chân thành và đáng tin cậy?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ đao to búa lớn.
B. Kể lại những chuyện phiếm không liên quan.
C. Nêu bật những phẩm chất tốt đẹp và những kỷ niệm chân thật, không tô hồng quá mức.
D. Tập trung vào việc miêu tả ngoại hình của bạn.
7. Khi viết đoạn văn nêu tình cảm, cảm xúc về một người thân thiết, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đoạn văn trở nên sinh động và chân thực?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả ngoại hình và đặc điểm chung chung.
B. Kể lại các sự kiện đã xảy ra một cách khô khan, thiếu cảm xúc.
C. Tập trung vào việc miêu tả cụ thể những hành động, lời nói, cử chỉ thể hiện tình cảm hoặc kỷ niệm đáng nhớ.
D. Liệt kê tất cả những điều tốt đẹp về người đó mà không có dẫn chứng cụ thể.
8. Khi viết về người bạn thân, kỷ niệm nào sau đây sẽ giúp đoạn văn thêm ý nghĩa?
A. Kỷ niệm về ngày sinh nhật chung của cả lớp.
B. Kỷ niệm về một lần cùng nhau vượt qua khó khăn hoặc chia sẻ niềm vui.
C. Kỷ niệm về những lần đi học thêm.
D. Kỷ niệm về việc cùng nhau tham gia một cuộc thi.
9. Đâu là mục đích chính khi viết đoạn văn nêu tình cảm, cảm xúc về một người gần gũi, thân thiết?
A. Kể lại toàn bộ cuộc đời của người đó.
B. Thể hiện những suy nghĩ, tình cảm, sự yêu quý, kính trọng hoặc biết ơn đối với người đó.
C. So sánh người đó với những người khác.
D. Phê bình những khuyết điểm của người đó.
10. Câu nào sau đây diễn tả sự yêu quý đối với người cô giáo bằng cách liên hệ với một kỷ niệm cụ thể?
A. Cô giáo là người dạy dỗ chúng em.
B. Em rất thích cô giáo.
C. Em nhớ mãi lần cô kiên nhẫn hướng dẫn em làm một bài toán khó, dù em làm sai rất nhiều lần.
D. Cô giáo rất xinh đẹp.
11. Khi viết về người anh trai, cách diễn đạt nào cho thấy sự tôn trọng và ngưỡng mộ phẩm chất của anh ấy?
A. Anh trai tôi thường xuyên chơi game.
B. Anh trai tôi rất vui tính.
C. Em luôn học hỏi ở anh cách đối nhân xử thế khéo léo và sự điềm tĩnh khi đối mặt với mọi tình huống.
D. Anh trai tôi thích ăn kem.
12. Yếu tố nào sau đây giúp đoạn văn về người ông trở nên sinh động và gợi hình ảnh?
A. Liệt kê các sự kiện đã xảy ra.
B. Miêu tả giọng nói trầm ấm, nụ cười hiền hậu, hay cách ông chăm sóc cây cối trong vườn.
C. Nói về tuổi tác của ông.
D. Kể về công việc của ông.
13. Đâu là cách diễn đạt thể hiện sự gắn bó và nhớ nhung đối với người bà?
A. Bà sống ở quê.
B. Bà có mái tóc bạc.
C. Mỗi lần nhớ bà, em lại lấy chiếc khăn bà đan ra xem, nó vẫn còn vương mùi thơm quen thuộc của bà.
D. Bà đã già rồi.
14. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp so sánh để làm nổi bật tình cảm gắn bó với người bạn?
A. Bạn tôi rất thích chơi đá bóng.
B. Chúng tôi luôn chơi với nhau.
C. Tình bạn của chúng tôi bền chặt như keo sơn, luôn đồng hành cùng nhau trong mọi hoạt động.
D. Bạn tôi có nụ cười rất tươi.
15. Khi viết về bố, câu văn nào thể hiện sự ngưỡng mộ về nghị lực của bố?
A. Bố tôi làm việc ở công ty.
B. Bố tôi có dáng người cao.
C. Dù công việc vất vả, bố luôn giữ vững tinh thần lạc quan, không bao giờ than vãn mà luôn cố gắng vì gia đình.
D. Bố tôi thích xem bóng đá.
16. Khi viết về người em trai, cách diễn đạt nào cho thấy sự quan tâm và yêu thương?
A. Em trai tôi thường xuyên làm bài tập về nhà.
B. Em trai tôi rất nghịch ngợm.
C. Tôi luôn nhắc nhở em trai phải chú ý an toàn khi chơi đùa ngoài đường và cố gắng động viên em khi em gặp khó khăn trong học tập.
D. Em trai tôi có chiều cao trung bình.
17. Khi viết về người mẹ, việc sử dụng hình ảnh ẩn dụ có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp.
B. Tăng cường sức gợi hình, gợi cảm, làm nổi bật vai trò và tình yêu thương vô bờ bến của mẹ.
C. Thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.
D. Giảm bớt sự chân thành trong lời văn.
18. Câu nào sau đây diễn tả sự biết ơn đối với sự giúp đỡ của một người bạn?
A. Bạn tôi đã giúp tôi làm bài tập.
B. Tôi rất cảm ơn bạn vì đã ở bên cạnh động viên tôi lúc khó khăn nhất, nhờ có bạn mà tôi đã tìm lại được niềm tin.
C. Bạn tôi là người tốt.
D. Chúng tôi là bạn tốt của nhau.
19. Yếu tố nào giúp đoạn văn về bà trở nên ấm áp và giàu tình cảm?
A. Kể lại lịch sử gia đình.
B. Miêu tả những món quà bà đã tặng.
C. Diễn tả những cử chỉ ân cần, lời ru à ơi, hay những món ăn bà nấu mang đậm hương vị tuổi thơ.
D. Liệt kê các công việc bà làm hàng ngày.
20. Khi miêu tả người ông thân thiết, câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất tình cảm yêu mến và sự gắn bó?
A. Ông tôi là một người đàn ông lớn tuổi.
B. Ông có mái tóc bạc và đôi mắt hiền lành.
C. Mỗi lần tôi đạt điểm cao, ông đều xoa đầu tôi và cười rất tươi, nụ cười ấy làm tôi cảm thấy thật ấm áp và tự hào.
D. Ông thường kể chuyện cho tôi nghe.
21. Để làm cho đoạn văn về mẹ trở nên sinh động, em nên sử dụng loại từ ngữ nào?
A. Các từ ngữ mang tính chung chung, mơ hồ.
B. Các từ ngữ gợi tả, gợi cảm, thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của em.
C. Các từ ngữ chuyên ngành khoa học.
D. Các từ ngữ mang tính liệt kê danh sách.
22. Khi miêu tả người cha, câu nào sau đây thể hiện sự trân trọng những hy sinh thầm lặng của ông?
A. Bố tôi đi làm về muộn.
B. Bố tôi thường mệt mỏi sau một ngày làm việc.
C. Bố luôn chăm chỉ làm việc để lo cho gia đình, dù đôi khi em thấy bố rất vất vả nhưng chưa bao giờ bố than phiền.
D. Bố tôi rất yêu gia đình.
23. Trong đoạn văn viết về người thân, việc sử dụng phép nhân hóa có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
B. Tạo sự sinh động, gần gũi, thể hiện tình cảm yêu mến, thân thiết của người viết.
C. Thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của đoạn văn.
D. Tăng thêm tính khách quan của thông tin.
24. Khi viết về người chị gái, câu nào sau đây thể hiện sự thấu hiểu và chia sẻ với chị ấy?
A. Chị gái tôi có nhiều quần áo đẹp.
B. Chị gái tôi rất thích đi chơi.
C. Em biết chị đã rất cố gắng để học tốt và giúp đỡ em, em mong chị sẽ luôn vui vẻ và đạt được ước mơ của mình.
D. Chị gái tôi học giỏi môn Văn.
25. Để đoạn văn về người mẹ trở nên giàu hình ảnh, em nên tập trung vào yếu tố nào?
A. Kể tên tất cả những món ăn mẹ nấu.
B. Miêu tả chi tiết đôi bàn tay mẹ, những nếp nhăn trên khuôn mặt, hay dáng điệu quen thuộc của mẹ.
C. Nêu lên những lời mẹ dặn dò.
D. Liệt kê các công việc mẹ làm.