Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

1. Loại hình trò chơi dân gian nào thường đòi hỏi sự khéo léo và phối hợp đồng đội?

A. Chọi gà.
B. Đua thuyền.
C. Nhảy sạp.
D. Bịt mắt bắt dê.

2. Trong bài Ngày hội, cụm từ ngập tràn sắc màu ám chỉ điều gì?

A. Có rất ít màu sắc.
B. Mọi thứ đều có nhiều màu sắc tươi tắn, rực rỡ.
C. Chỉ có một màu duy nhất.
D. Màu sắc bị phai nhạt.

3. Ai là người thường có vai trò quan trọng trong việc tổ chức và điều hành một ngày hội?

A. Người xem.
B. Ban tổ chức.
C. Những người bán hàng rong.
D. Du khách nước ngoài.

4. Trong bài Ngày hội, khi nói tiếng cười nói vang vọng, điều này mô tả khía cạnh nào?

A. Sự im lặng tuyệt đối.
B. Không khí vui vẻ, phấn khởi của mọi người.
C. Tiếng động cơ xe cộ.
D. Âm thanh của thiên nhiên.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của trải nghiệm khi tham gia ngày hội?

A. Thưởng thức ẩm thực.
B. Tham gia trò chơi.
C. Cảm nhận không khí chung.
D. Tìm kiếm sự cô đơn, tách biệt.

6. Trong một ngày hội, ban tổ chức thường chuẩn bị gì để đảm bảo an ninh và trật tự?

A. Âm nhạc ồn ào.
B. Lực lượng an ninh, biển báo hướng dẫn.
C. Hàng rào cao bao quanh.
D. Giấy mời cho tất cả mọi người.

7. Trong bài Ngày hội, yếu tố nào giúp kết nối mọi người và tạo nên sự gắn kết cộng đồng?

A. Sự cạnh tranh gay gắt trong các trò chơi.
B. Việc mua sắm cá nhân.
C. Cùng nhau tham gia các hoạt động tập thể.
D. Quan sát người khác biểu diễn.

8. Trong bài Ngày hội, từ náo nhiệt thường được dùng để miêu tả khía cạnh nào của lễ hội?

A. Sự đa dạng của các món ăn.
B. Tính thẩm mỹ của các gian hàng.
C. Mức độ đông đúc và sôi động của hoạt động.
D. Ý nghĩa lịch sử của ngày hội.

9. Hoạt động nào sau đây thường mang tính giải trí và thu hút trẻ em trong ngày hội?

A. Thuyết trình về lịch sử.
B. Buổi hòa nhạc cổ điển.
C. Các trò chơi có thưởng, xiếc.
D. Hội thảo chuyên đề.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính của một ngày hội cộng đồng?

A. Tạo không khí vui vẻ, giải trí.
B. Gắn kết các thành viên trong cộng đồng.
C. Thúc đẩy thương mại và kinh doanh.
D. Thực hiện các giao dịch tài chính bí mật.

11. Trong bài Ngày hội, nếu nói không khí tưng bừng, điều này ám chỉ điều gì?

A. Mọi người đều im lặng.
B. Có nhiều hoạt động vui vẻ, sôi nổi.
C. Thời tiết rất lạnh.
D. Các gian hàng đóng cửa sớm.

12. Yếu tố nào sau đây tạo nên sự đa dạng trong một ngày hội?

A. Chỉ có một loại hình biểu diễn.
B. Có nhiều hoạt động, trò chơi, món ăn khác nhau.
C. Tất cả mọi người đều mặc cùng một loại trang phục.
D. Chỉ có một vài gian hàng tham gia.

13. Câu nào sau đây diễn tả đúng ý nghĩa của hòa mình vào không khí lễ hội?

A. Đứng một mình ở góc vắng.
B. Tham gia nhiệt tình vào các hoạt động.
C. Chỉ quan sát từ xa.
D. Nghĩ về những chuyện cá nhân.

14. Từ nào dưới đây KHÔNG đồng nghĩa với lễ hội?

A. Lễ kỷ niệm.
B. Ngày hội.
C. Sự kiện.
D. Lễ Tạ ơn.

15. Câu nào sau đây diễn tả đúng nhất sự tương tác giữa người tham gia và người biểu diễn trong ngày hội?

A. Người tham gia chỉ đứng nhìn.
B. Người tham gia có thể cổ vũ, tương tác, hoặc tham gia cùng.
C. Người biểu diễn không quan tâm đến người xem.
D. Chỉ có người biểu diễn nói chuyện với nhau.

16. Trong bài Ngày hội, hoạt động nào thường được mô tả là mang tính biểu diễn và thu hút sự chú ý của đông đảo mọi người?

A. Các trò chơi dân gian có thưởng.
B. Buổi biểu diễn văn nghệ, xiếc hoặc múa rối.
C. Gian hàng bán đồ ăn thức uống.
D. Khu vực trưng bày sản phẩm thủ công.

17. Trong bài Ngày hội, nếu có hoạt động biểu diễn nghệ thuật truyền thống, điều này nhằm mục đích gì?

A. Giới thiệu các xu hướng âm nhạc mới.
B. Bảo tồn và quảng bá văn hóa dân tộc.
C. Tổ chức thi đấu thể thao.
D. Khuyến khích người dân mua sắm.

18. Loại hình ẩm thực nào thường được ưa chuộng và xuất hiện nhiều trong các ngày hội?

A. Món ăn chế biến tại nhà.
B. Các món ăn đường phố, đặc sản địa phương.
C. Thực phẩm đông lạnh.
D. Đồ ăn đóng hộp nhập khẩu.

19. Nếu một ngày hội có sân khấu rực rỡ, điều này ám chỉ điều gì?

A. Sân khấu rất tối.
B. Sân khấu có nhiều đèn màu, trang trí.
C. Sân khấu được làm bằng tre.
D. Sân khấu chỉ có một người biểu diễn.

20. Hoạt động nào dưới đây có thể KHÔNG phải là một phần của Ngày hội truyền thống?

A. Biểu diễn nghệ thuật.
B. Thi đấu thể thao.
C. Họp báo công bố dự án.
D. Các trò chơi dân gian.

21. Trong bài Ngày hội, từ sôi động thường liên quan đến khía cạnh nào?

A. Sự yên tĩnh.
B. Hoạt động diễn ra nhanh và hấp dẫn.
C. Không có ai tham gia.
D. Chỉ có một hoạt động duy nhất.

22. Trong bài Ngày hội, ý nghĩa của việc mọi người cùng tham gia là gì?

A. Tăng thêm sự cạnh tranh.
B. Tạo ra sự khác biệt.
C. Gắn kết cộng đồng, chia sẻ niềm vui.
D. Giảm bớt số lượng người tham gia.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thường xuất hiện trong không khí của một Ngày hội theo mô tả chung?

A. Không khí vui tươi, nhộn nhịp.
B. Sự tham gia của nhiều người.
C. Âm thanh của tiếng cười nói, âm nhạc.
D. Cảm giác tĩnh lặng, trang nghiêm.

24. Nếu một ngày hội có âm nhạc rộn ràng, điều này có nghĩa là gì?

A. Âm nhạc rất nhỏ và buồn.
B. Âm nhạc vui tươi, vang vọng khắp nơi.
C. Không có âm nhạc nào được phát.
D. Chỉ có tiếng nói chuyện.

25. Trong một ngày hội, hoạt động nào thường mang tính giáo dục, giúp người tham gia hiểu thêm về văn hóa địa phương?

A. Cuộc thi hát karaoke.
B. Khu vực trưng bày các hiện vật lịch sử, văn hóa.
C. Trò chơi điện tử hiện đại.
D. Buổi chiếu phim rạp.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

1. Loại hình trò chơi dân gian nào thường đòi hỏi sự khéo léo và phối hợp đồng đội?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bài Ngày hội, cụm từ ngập tràn sắc màu ám chỉ điều gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

3. Ai là người thường có vai trò quan trọng trong việc tổ chức và điều hành một ngày hội?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

4. Trong bài Ngày hội, khi nói tiếng cười nói vang vọng, điều này mô tả khía cạnh nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của trải nghiệm khi tham gia ngày hội?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

6. Trong một ngày hội, ban tổ chức thường chuẩn bị gì để đảm bảo an ninh và trật tự?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bài Ngày hội, yếu tố nào giúp kết nối mọi người và tạo nên sự gắn kết cộng đồng?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bài Ngày hội, từ náo nhiệt thường được dùng để miêu tả khía cạnh nào của lễ hội?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

9. Hoạt động nào sau đây thường mang tính giải trí và thu hút trẻ em trong ngày hội?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính của một ngày hội cộng đồng?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bài Ngày hội, nếu nói không khí tưng bừng, điều này ám chỉ điều gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây tạo nên sự đa dạng trong một ngày hội?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

13. Câu nào sau đây diễn tả đúng ý nghĩa của hòa mình vào không khí lễ hội?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

14. Từ nào dưới đây KHÔNG đồng nghĩa với lễ hội?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

15. Câu nào sau đây diễn tả đúng nhất sự tương tác giữa người tham gia và người biểu diễn trong ngày hội?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

16. Trong bài Ngày hội, hoạt động nào thường được mô tả là mang tính biểu diễn và thu hút sự chú ý của đông đảo mọi người?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

17. Trong bài Ngày hội, nếu có hoạt động biểu diễn nghệ thuật truyền thống, điều này nhằm mục đích gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

18. Loại hình ẩm thực nào thường được ưa chuộng và xuất hiện nhiều trong các ngày hội?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

19. Nếu một ngày hội có sân khấu rực rỡ, điều này ám chỉ điều gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

20. Hoạt động nào dưới đây có thể KHÔNG phải là một phần của Ngày hội truyền thống?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bài Ngày hội, từ sôi động thường liên quan đến khía cạnh nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bài Ngày hội, ý nghĩa của việc mọi người cùng tham gia là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thường xuất hiện trong không khí của một Ngày hội theo mô tả chung?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

24. Nếu một ngày hội có âm nhạc rộn ràng, điều này có nghĩa là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

25. Trong một ngày hội, hoạt động nào thường mang tính giáo dục, giúp người tham gia hiểu thêm về văn hóa địa phương?