1. Bài Cuộc sống xanh đề cập đến việc tiết kiệm điện có thể thực hiện bằng cách nào?
A. Sử dụng các thiết bị điện có công suất lớn.
B. Tận dụng ánh sáng tự nhiên.
C. Để các thiết bị điện ở chế độ chờ.
D. Bật nhiều đèn cùng lúc.
2. Trong bài Cuộc sống xanh, việc tiết kiệm nước được đề cập như thế nào?
A. Chỉ cần tiết kiệm khi trời khô hạn.
B. Tắt vòi nước khi đánh răng.
C. Sử dụng nước lãng phí để cây cối phát triển.
D. Không cần quan tâm đến việc tiết kiệm nước.
3. Bài Cuộc sống xanh khuyến khích chúng ta sống xanh để đạt được mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường tiêu thụ.
B. Bảo vệ môi trường và duy trì sự sống bền vững.
C. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
D. Làm cho thế giới trở nên phức tạp hơn.
4. Trong Cuộc sống xanh, hành động nào sau đây KHÔNG thân thiện với môi trường?
A. Sử dụng đèn LED tiết kiệm điện.
B. Đi bộ hoặc đạp xe thay vì đi xe máy.
C. Vứt pin cũ vào thùng rác thông thường.
D. Trồng thêm cây xanh quanh nhà.
5. Theo bài Cuộc sống xanh, việc phân loại rác tại nguồn mang lại lợi ích gì?
A. Làm tăng lượng rác thải.
B. Tạo ra nhiều chất thải độc hại hơn.
C. Giúp tái chế và tái sử dụng hiệu quả.
D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
6. Trong bối cảnh Cuộc sống xanh, việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng có lợi ích gì?
A. Gây tắc nghẽn giao thông nhiều hơn.
B. Giảm lượng khí thải ra môi trường.
C. Tăng chi phí đi lại cá nhân.
D. Chỉ có lợi cho người không có phương tiện riêng.
7. Bài Cuộc sống xanh nhấn mạnh việc giảm thiểu rác thải. Hành động nào giúp giảm thiểu rác thải hiệu quả nhất?
A. Mua sắm thật nhiều đồ mới.
B. Sử dụng đồ dùng một lần.
C. Hạn chế mua sắm những thứ không cần thiết.
D. Vứt bỏ tất cả đồ cũ.
8. Trong bài Cuộc sống xanh, hành động nào thể hiện sự tiết kiệm năng lượng?
A. Để tivi chạy cả ngày không xem.
B. Sử dụng bóng đèn sợi đốt công suất cao.
C. Rút phích cắm các thiết bị điện khi không dùng.
D. Mở cửa sổ khi bật điều hòa.
9. Bài Cuộc sống xanh khuyên chúng ta nên ưu tiên sử dụng loại sản phẩm nào để bảo vệ môi trường?
A. Sản phẩm có bao bì bóng bẩy.
B. Sản phẩm dùng một lần.
C. Sản phẩm có thể tái chế, tái sử dụng.
D. Sản phẩm làm từ nhựa khó phân hủy.
10. Bài Cuộc sống xanh đề cập đến việc tái chế giấy giúp ích gì cho môi trường?
A. Làm tăng số lượng cây bị chặt.
B. Giảm việc khai thác gỗ, tiết kiệm năng lượng.
C. Gây ô nhiễm không khí nhiều hơn.
D. Tăng chi phí sản xuất giấy.
11. Bài Cuộc sống xanh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường. Đâu là ví dụ về sản phẩm thân thiện với môi trường?
A. Túi ni lông dùng một lần.
B. Bình nước nhựa tái chế.
C. Ly giấy không phân hủy.
D. Sản phẩm từ nhựa nguyên sinh.
12. Trong Cuộc sống xanh, việc không xả rác xuống sông, hồ có ý nghĩa gì?
A. Làm sạch nguồn nước.
B. Gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng sinh vật thủy sinh.
C. Chỉ làm bẩn bờ sông.
D. Không có tác động gì đến môi trường nước.
13. Tại sao việc trồng cây xanh lại quan trọng trong Cuộc sống xanh?
A. Cây xanh chỉ làm đẹp cảnh quan.
B. Cây xanh hấp thụ khí CO2 và nhả khí O2.
C. Cây xanh làm tăng nhiệt độ môi trường.
D. Cây xanh thu hút côn trùng gây hại.
14. Bài Cuộc sống xanh khuyên chúng ta nên làm gì với chai nhựa đã qua sử dụng?
A. Vứt bỏ ngay lập tức.
B. Tái chế hoặc tái sử dụng.
C. Đốt để lấy nhiệt.
D. Chôn lấp dưới đất.
15. Bài Cuộc sống xanh gợi ý việc sử dụng sản phẩm tái chế giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường bằng cách nào?
A. Tăng nhu cầu khai thác tài nguyên mới.
B. Giảm lượng rác thải, tiết kiệm năng lượng sản xuất.
C. Tạo ra nhiều chất thải độc hại hơn.
D. Làm tăng chi phí sản xuất.
16. Trong Cuộc sống xanh, hành động nào sau đây là cách hiệu quả để bảo vệ nguồn nước sạch?
A. Đổ hóa chất tẩy rửa xuống cống.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu bừa bãi.
C. Vệ sinh sạch sẽ khu vực quanh nguồn nước.
D. Thả trôi các vật dụng không cần thiết xuống sông.
17. Bài Cuộc sống xanh gợi ý cách nào để sử dụng nước hiệu quả trong sinh hoạt?
A. Tắm vòi sen thật lâu.
B. Sử dụng nước rửa rau để tưới cây.
C. Để vòi nước chảy liên tục khi rửa bát.
D. Xả nước bồn cầu thật nhiều lần.
18. Theo Cuộc sống xanh, việc vệ sinh môi trường xung quanh (như dọn rác bãi biển, đường phố) mang lại lợi ích gì?
A. Làm tăng lượng rác thải.
B. Giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
C. Chỉ có lợi cho người dọn dẹp.
D. Gây ảnh hưởng xấu đến hệ sinh thái.
19. Tại sao việc sử dụng túi vải thay cho túi ni lông lại được khuyến khích trong Cuộc sống xanh?
A. Túi vải khó sử dụng hơn.
B. Túi vải có thể tái sử dụng nhiều lần.
C. Túi vải nhanh hỏng hơn túi ni lông.
D. Túi vải gây ô nhiễm môi trường hơn.
20. Trong Cuộc sống xanh, khi đi chợ, chúng ta nên mang theo gì để hạn chế túi ni lông?
A. Bao tải lớn.
B. Túi vải hoặc giỏ xách.
C. Thùng carton.
D. Túi ni lông dự phòng.
21. Theo Cuộc sống xanh, việc tái sử dụng đồ vật có ý nghĩa gì?
A. Làm tăng lượng rác thải.
B. Giảm thiểu nhu cầu sản xuất mới.
C. Gây ô nhiễm môi trường nhiều hơn.
D. Làm cho cuộc sống trở nên phức tạp hơn.
22. Trong bài Cuộc sống xanh, hành động nào sau đây thể hiện sự quan tâm đến môi trường?
A. Vứt rác bừa bãi.
B. Tắt đèn khi không sử dụng.
C. Sử dụng túi ni lông mỗi ngày.
D. Đốt rác thải sinh hoạt.
23. Trong Cuộc sống xanh, việc hạn chế sử dụng các sản phẩm làm từ nhựa một lần có tác dụng gì?
A. Làm tăng lượng rác thải nhựa.
B. Giảm ô nhiễm môi trường do nhựa gây ra.
C. Khuyến khích sản xuất thêm nhựa.
D. Không có tác động đáng kể đến môi trường.
24. Trong Cuộc sống xanh, việc tham gia các hoạt động tình nguyện bảo vệ môi trường thể hiện điều gì?
A. Sự nhàm chán.
B. Ý thức trách nhiệm và hành động vì cộng đồng.
C. Sự tò mò nhất thời.
D. Mong muốn được khen thưởng.
25. Bài Cuộc sống xanh đề cập đến việc sống xanh có nghĩa là gì?
A. Sống chỉ với màu xanh.
B. Sống có ý thức bảo vệ môi trường.
C. Sống trong rừng rậm.
D. Chỉ ăn rau xanh.