1. Tên gọi Xa-ha-ra có ý nghĩa gì trong ngôn ngữ của người dân nơi đây?
A. Biển cát vàng.
B. Ốc đảo xanh tươi.
C. Ngọn núi cao nhất.
D. Dòng sông huyền bí.
2. Bài học Xin chào, Xa-ha-ra giúp chúng ta hiểu thêm về điều gì?
A. Lịch sử hình thành các sa mạc trên thế giới.
B. Cuộc sống và phong tục của một bộ tộc du mục ở sa mạc.
C. Cách trồng trọt và chăn nuôi hiệu quả trong điều kiện khắc nghiệt.
D. Các loài động vật quý hiếm chỉ có ở sa mạc Sahara.
3. Câu Họ đã quen với cuộc sống khắc nghiệt này. có thể được diễn đạt lại thành câu nào sau đây mà không làm thay đổi nghĩa?
A. Họ đã thích nghi với cuộc sống gian khổ.
B. Họ đã thay đổi cuộc sống gian khổ.
C. Họ đã tạo ra cuộc sống gian khổ.
D. Họ đã bỏ rơi cuộc sống gian khổ.
4. Vì sao nước lại trở thành tài nguyên vô cùng quý giá đối với người Xa-ha-ra?
A. Nước dùng để tưới tiêu cho cây trồng trên đất cát.
B. Nước là nguồn sống duy nhất trong môi trường sa mạc cằn cỗi.
C. Nước giúp làm mát cơ thể khỏi cái nóng gay gắt.
D. Nước được dùng để rửa sạch trang phục khỏi bụi cát.
5. Trong văn bản, yếu tố nào không được miêu tả là đặc trưng của sa mạc Sahara?
A. Cát vàng trải dài.
B. Những ốc đảo xanh tươi.
C. Những con sông lớn chảy quanh năm.
D. Ánh nắng mặt trời gay gắt.
6. Loại phương tiện di chuyển chính của người Xa-ha-ra trong sa mạc là gì?
A. Tàu hỏa chạy bằng năng lượng mặt trời.
B. Xe jeep bốn bánh có động cơ mạnh mẽ.
C. Lạc đà, loài thuyền của sa mạc.
D. Máy bay trực thăng chuyên dụng.
7. Trong bài Xin chào, Xa-ha-ra, từ bộ lạc thường dùng để chỉ nhóm người như thế nào?
A. Một nhóm nhỏ bạn bè thân thiết.
B. Một tập thể công nhân làm việc cùng nhau.
C. Một cộng đồng người có chung nguồn gốc, ngôn ngữ, văn hóa và sinh sống cùng nhau.
D. Một tổ chức chính phủ.
8. Từ du mục trong ngữ cảnh của bài Xin chào, Xa-ha-ra thường chỉ lối sống như thế nào?
A. Sống cố định tại một nơi, xây nhà kiên cố.
B. Di chuyển liên tục theo mùa để tìm kiếm thức ăn và đồng cỏ.
C. Sống trong các thành phố lớn, làm nghề dịch vụ.
D. Chuyên tâm vào một nghề thủ công truyền thống.
9. Đặc điểm nổi bật về trang phục của người Xa-ha-ra được miêu tả trong bài là gì?
A. Mặc áo dài truyền thống, đội mũ lá.
B. Mặc quần áo mỏng, nhẹ, màu sắc tươi sáng.
C. Mặc trang phục dày, ấm áp, che kín người để chống chọi với thời tiết.
D. Mặc trang phục làm từ da thú, có đính nhiều lông vũ.
10. Bài học Xin chào, Xa-ha-ra sử dụng ngôi kể thứ mấy?
A. Ngôi thứ nhất (tôi, chúng tôi).
B. Ngôi thứ hai (bạn, các bạn).
C. Ngôi thứ ba (anh ấy, cô ấy, họ).
D. Kết hợp nhiều ngôi.
11. Trong câu Bầu trời trên sa mạc thật bao la, tính từ bao la có ý nghĩa tương đồng với từ nào sau đây?
A. Hẹp hòi.
B. Rộng lớn.
C. Chật chội.
D. Giới hạn.
12. Người Xa-ha-ra thường thể hiện sự hiếu khách của mình như thế nào?
A. Mời khách thưởng thức những món ăn xa xỉ.
B. Mời khách uống trà hoặc nước và trò chuyện thân mật.
C. Dẫn khách đi tham quan các công trình kiến trúc.
D. Tặng quà lưu niệm đắt tiền cho khách.
13. Thức ăn chủ yếu của người Xa-ha-ra thường đến từ đâu?
A. Trồng lúa nước và rau màu trên các cánh đồng lớn.
B. Đánh bắt cá ở các hồ nước ngọt.
C. Chăn nuôi gia súc như cừu, dê và khai thác ốc đảo.
D. Săn bắt các loài chim và thú rừng.
14. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Lạc đà là thuyền của sa mạc?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Điệp ngữ.
15. Câu Họ sống trong những chiếc lều làm từ lông lạc đà. là kiểu câu gì?
A. Câu hỏi tu từ.
B. Câu kể.
C. Câu cảm thán.
D. Câu cầu khiến.
16. Trong câu Người Xa-ha-ra sống giữa sa mạc mênh mông, từ mênh mông có tác dụng gì?
A. Chỉ hành động của người Xa-ha-ra.
B. Miêu tả tính chất rộng lớn, bao la của sa mạc.
C. Nêu lên thời gian diễn ra sự việc.
D. Chỉ nơi chốn cụ thể mà họ sinh sống.
17. Trong câu Lạc đà là người bạn đồng hành tin cậy của người Xa-ha-ra, người bạn đồng hành tin cậy đóng vai trò gì?
A. Là chủ ngữ của câu.
B. Là vị ngữ, bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.
C. Là trạng ngữ chỉ thời gian.
D. Là bổ ngữ cho động từ.
18. Nếu bạn đến thăm bộ lạc Xa-ha-ra, hành động nào là phù hợp nhất thể hiện sự tôn trọng?
A. Yêu cầu họ cho xem những vật phẩm quý giá nhất.
B. Chia sẻ câu chuyện về cuộc sống hiện đại của bạn.
C. Tôn trọng phong tục, tập quán và tìm hiểu văn hóa của họ.
D. Chê bai cách sinh hoạt khác biệt của họ.
19. Theo bài học, người Xa-ha-ra có những nét tính cách đáng quý nào?
A. Ích kỷ và chỉ quan tâm đến bản thân.
B. Hào phóng, hiếu khách và kiên cường.
C. Lười biếng và không chịu thay đổi.
D. Thô lỗ và thiếu tôn trọng người lạ.
20. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà người Xa-ha-ra phải đối mặt hàng ngày?
A. Thiếu đất canh tác màu mỡ.
B. Sự tấn công của các loài động vật ăn thịt.
C. Nguồn nước khan hiếm và cái nóng gay gắt.
D. Sự cô lập với thế giới bên ngoài.
21. Ý nghĩa của việc người Xa-ha-ra di chuyển theo đoàn là gì?
A. Để dễ dàng tìm thấy bạn bè.
B. Để chia sẻ thức ăn và bảo vệ lẫn nhau.
C. Để khoe khoang sự giàu có.
D. Để tránh bị lạc đường.
22. Cấu trúc câu Xin chào, Xa-ha-ra! thuộc loại câu gì?
A. Câu kể.
B. Câu hỏi.
C. Câu cảm.
D. Câu cầu khiến.
23. Tại sao người Xa-ha-ra lại xem lạc đà là loài vật vô cùng quan trọng?
A. Vì lạc đà có bộ lông đẹp dùng để làm quần áo.
B. Vì lạc đà cung cấp sữa, thịt, da và là phương tiện di chuyển thiết yếu.
C. Vì lạc đà có thể bay và đưa họ đi khắp nơi.
D. Vì lạc đà là biểu tượng của sự giàu có và quyền lực.
24. Theo văn bản, hoạt động nào không phải là một phần của đời sống người Xa-ha-ra?
A. Tổ chức các lễ hội ca hát và nhảy múa.
B. Chăn dắt đàn cừu và dê trên đồng cỏ.
C. Tìm kiếm và bảo vệ nguồn nước quý giá.
D. Di chuyển theo đoàn với lạc đà để tìm nơi sinh sống mới.
25. Theo văn bản Xin chào, Xa-ha-ra, bộ lạc người Xa-ha-ra sống trong môi trường nào?
A. Rừng rậm nhiệt đới ẩm ướt với nhiều sông ngòi.
B. Sa mạc khô cằn, nắng nóng với những ốc đảo xanh tươi.
C. Đồng cỏ mênh mông, nơi có nhiều loài động vật hoang dã.
D. Vùng núi cao hiểm trở, có tuyết phủ quanh năm.