1. Trong phim hoạt hình Chú ốc sên bay, điều gì đã giúp chú ốc sên thực hiện được ước mơ bay lượn của mình?
A. Sự giúp đỡ của một chú chim bồ câu.
B. Một chiếc lá khổng lồ mà chú tình cờ tìm thấy.
C. Sự kiên trì và một đôi cánh tự chế.
D. Lời nguyền của phù thủy biến chú thành chim.
2. Tại sao chú ốc sên lại muốn bay đến mức như vậy?
A. Để trốn thoát khỏi kẻ thù.
B. Để khám phá thế giới rộng lớn và trải nghiệm cảm giác tự do.
C. Để gây ấn tượng với mọi người xung quanh.
D. Để tìm kiếm thức ăn ngon hơn.
3. Nhân vật nào trong phim có vai trò quan trọng trong việc khích lệ chú ốc sên không bỏ cuộc?
A. Một cô sên khác.
B. Một chú rùa thông thái.
C. Một chú bọ rùa vui vẻ.
D. Người kể chuyện.
4. Điều gì đã xảy ra với đôi cánh của chú ốc sên sau lần bay thành công đầu tiên?
A. Chúng tan biến.
B. Chúng bị hư hỏng nặng.
C. Chúng trở nên chắc chắn hơn.
D. Chúng không còn cần thiết nữa.
5. Hành động nào của chú ốc sên cho thấy sự học hỏi và cải tiến liên tục?
A. Luôn sử dụng cùng một loại vật liệu làm cánh.
B. Thử nghiệm nhiều cách lắp ráp và hình dạng cánh khác nhau.
C. Chỉ bay vào những ngày đẹp trời.
D. Ngừng cố gắng sau vài lần thất bại.
6. Trong phim, chú ốc sên đã phải đối mặt với những phản ứng tiêu cực nào từ môi trường xung quanh?
A. Sự ghen ghét và đố kỵ.
B. Sự thờ ơ và lãng quên.
C. Sự nghi ngờ, chế giễu và trêu chọc.
D. Sự sợ hãi và xa lánh.
7. Cảm xúc chủ đạo của chú ốc sên khi nhìn những chú chim bay lượn trên bầu trời là gì?
A. Sự ghen tị và tức giận.
B. Nỗi buồn vì không thể bay.
C. Sự ngưỡng mộ và khao khát được bay.
D. Sự thờ ơ và không quan tâm.
8. Nếu chú ốc sên không có đôi cánh, cách nào khác để chú có thể di chuyển xa hơn và nhanh hơn?
A. Nhờ gió cuốn đi.
B. Nhờ các loài vật khác chở.
C. Bò trên một con đường trơn.
D. Sử dụng một chiếc xe lăn.
9. Yếu tố nào trong câu chuyện giúp tăng thêm tính hấp dẫn và cảm xúc cho người xem?
A. Các cảnh chiến đấu gay cấn.
B. Sự phát triển nhân vật đầy cảm động và những bài học cuộc sống.
C. Nội dung khoa học phức tạp.
D. Các tình tiết hài hước không liên quan.
10. Yếu tố nào giúp chú ốc sên giữ vững tinh thần khi bị mọi người xung quanh phản đối?
A. Sự ép buộc từ người lớn.
B. Niềm tin mãnh liệt vào ước mơ của bản thân.
C. Sự giúp đỡ từ kẻ xấu.
D. Sự may mắn ngẫu nhiên.
11. Việc chú ốc sên có thể bay đã thay đổi suy nghĩ của những người xung quanh chú như thế nào?
A. Họ càng chế giễu chú hơn.
B. Họ trở nên sợ hãi chú.
C. Họ bắt đầu tin vào điều không thể và ngưỡng mộ chú.
D. Họ cố gắng bắt chước chú.
12. Hành động nào của chú ốc sên thể hiện rõ nhất sự quyết tâm của cậu ấy?
A. Ngủ quên suốt ngày.
B. Chỉ mơ ước mà không hành động.
C. Liên tục thử nghiệm, sửa chữa và không ngừng cố gắng.
D. Tìm cách trốn tránh mọi khó khăn.
13. Trong phim, những loài vật nào thường xuyên xuất hiện và có thể chứng kiến nỗ lực của chú ốc sên?
A. Cá voi, cá heo, hải cẩu.
B. Sư tử, hổ, voi.
C. Chim sẻ, bướm, kiến.
D. Gấu trúc, khỉ, tê giác.
14. Để bay được, chú ốc sên đã phải vượt qua thử thách lớn nhất nào?
A. Tìm kiếm nguồn thức ăn đủ dinh dưỡng.
B. Vượt qua nỗi sợ độ cao và sự chế giễu của người khác.
C. Học cách điều khiển đôi cánh chính xác.
D. Chế tạo đôi cánh đủ chắc chắn.
15. Khi chú ốc sên lần đầu tiên thử bay, kết quả ra sao?
A. Chú bay vút lên cao và rất xa.
B. Chú chỉ lượn nhẹ nhàng vài vòng rồi hạ cánh.
C. Chú rơi ngay lập tức xuống đất.
D. Chú chỉ nhấc mình lên khỏi mặt đất một chút.
16. Điểm khác biệt lớn nhất giữa chú ốc sên và những chú chim trong phim là gì?
A. Chế độ ăn uống.
B. Khả năng bẩm sinh để bay.
C. Tốc độ di chuyển trên mặt đất.
D. Màu sắc của vỏ.
17. Phần nào của đôi cánh chú ốc sên được mô tả là mỏng manh như lụa?
A. Phần nối với thân.
B. Phần rìa cánh.
C. Toàn bộ bề mặt cánh.
D. Xương cánh.
18. Câu chuyện Chú ốc sên bay có thể được xem là một ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống?
A. Tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh.
B. Sự cần thiết của việc tuân thủ quy tắc.
C. Việc theo đuổi những ước mơ tưởng chừng như không thể với sự nỗ lực phi thường.
D. Sự nguy hiểm của việc thử nghiệm những điều mới.
19. Chi tiết nào cho thấy sự sáng tạo và thông minh của chú ốc sên trong quá trình chế tạo đôi cánh?
A. Chú dùng lông vũ nhặt được.
B. Chú học hỏi từ cách bay của các loài côn trùng khác.
C. Chú sử dụng những vật liệu tự nhiên như lá cây, tơ nhện.
D. Chú nhờ các nhà khoa học giúp đỡ.
20. Nếu câu chuyện có thêm nhân vật phản diện, vai trò của họ có thể là gì?
A. Giúp đỡ chú ốc sên.
B. Cản trở, phá hoại hoặc chế giễu ước mơ của chú.
C. Cung cấp vật liệu làm cánh.
D. Cùng bay với chú ốc sên.
21. Bài học ý nghĩa nhất mà bộ phim Chú ốc sên bay muốn truyền tải là gì?
A. Luôn vâng lời cha mẹ.
B. Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ dù khó khăn đến đâu.
C. Sống hòa thuận với thiên nhiên.
D. Học cách bay là điều quan trọng nhất.
22. Khi chú ốc sên bay lần đầu tiên thành công, ai là người đầu tiên chú muốn chia sẻ niềm vui này?
A. Một chú chim khác.
B. Người bạn bọ rùa đã động viên chú.
C. Tất cả những người đã từng chế giễu chú.
D. Cha mẹ chú.
23. Khía cạnh nào của sự phát triển nhân vật chú ốc sên được thể hiện rõ nhất?
A. Sự thay đổi về kích thước cơ thể.
B. Sự chuyển biến từ hoài nghi sang tự tin và kiên cường.
C. Khả năng ăn uống.
D. Sự thay đổi về màu sắc vỏ.
24. Khi chú ốc sên bay được, hình ảnh bầu trời trong phim thường được miêu tả như thế nào?
A. Trống trải và cô đơn.
B. Rộng lớn, xanh ngắt và tràn ngập ánh nắng.
C. U ám và nhiều mây.
D. Chật chội với nhiều chướng ngại vật.
25. Nếu bạn là bạn của chú ốc sên, bạn sẽ khuyên chú điều gì khi chú gặp khó khăn ban đầu?
A. Hãy bỏ cuộc đi, việc này quá sức với cậu.
B. Cậu làm tốt lắm, đừng nản lòng, hãy thử lại lần nữa!
C. Hãy tìm một chiếc lá to hơn.
D. Đừng bao giờ mơ ước điều viển vông.