1. Trong bài Một ngôi chùa độc đáo, yếu tố mái cong của chùa gợi lên hình ảnh gì?
A. Sự vững chãi, kiên cố.
B. Sự thanh thoát, bay bổng như cánh chim.
C. Sự bề thế, đồ sộ.
D. Sự đơn điệu, nhàm chán.
2. Bài Một ngôi chùa độc đáo dùng từ hài hòa để nói về mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Kiến trúc chùa và khu vực xung quanh.
B. Vật liệu xây dựng và màu sơn.
C. Chùa và cảnh quan thiên nhiên.
D. Tượng Phật và bàn thờ.
3. Bài Một ngôi chùa độc đáo sử dụng từ bình yên để miêu tả điều gì?
A. Sự ồn ào, náo nhiệt.
B. Trạng thái thanh thản, không lo âu, phiền muộn.
C. Sự nguy hiểm, đe dọa.
D. Sự thiếu thốn, nghèo khó.
4. Bài Một ngôi chùa độc đáo sử dụng cụm từ nét chạm khắc tinh vi để nhấn mạnh điều gì?
A. Sự đơn giản của họa tiết.
B. Sự khéo léo và tỉ mỉ của người thợ.
C. Sự mới lạ của kỹ thuật chạm.
D. Sự bền chắc của vật liệu.
5. Trong bài Một ngôi chùa độc đáo, hàng cây cổ thụ xung quanh chùa có vai trò gì?
A. Tạo bóng mát và làm tăng vẻ đẹp cổ kính, trang nghiêm.
B. Cản trở tầm nhìn, làm ngôi chùa bị che khuất.
C. Là nơi sinh sống của nhiều loài chim, gây tiếng ồn.
D. Chỉ là yếu tố trang trí phụ, không có ý nghĩa sâu sắc.
6. Theo bài Một ngôi chùa độc đáo, tại sao việc bảo tồn và phát huy giá trị của ngôi chùa lại quan trọng?
A. Vì chùa là nơi linh thiêng, cần giữ gìn cho thế hệ sau.
B. Vì chùa là di sản văn hóa, thể hiện bản sắc dân tộc và giá trị lịch sử.
C. Vì chùa thu hút nhiều khách du lịch, mang lại lợi ích kinh tế.
D. Vì chùa có kiến trúc đẹp, là nơi để mọi người đến chiêm bái, cầu nguyện.
7. Theo bài Một ngôi chùa độc đáo, sự kết hợp giữa kiến trúc cổ và cảnh quan thiên nhiên tạo nên điều gì cho ngôi chùa?
A. Sự lỗi thời, cũ kỹ.
B. Sự hài hòa, thơ mộng và giá trị thẩm mỹ cao.
C. Sự đơn điệu, nhàm chán.
D. Sự thiếu kết nối.
8. Bài Một ngôi chùa độc đáo sử dụng từ linh thiêng để miêu tả điều gì?
A. Sự nguy hiểm, đáng sợ.
B. Sự kết nối với thế giới tâm linh, tôn giáo.
C. Sự xa hoa, lộng lẫy.
D. Sự hiện đại, tiện nghi.
9. Theo bài Một ngôi chùa độc đáo, tháp chuông có vai trò gì trong kiến trúc tổng thể của ngôi chùa?
A. Chỉ là công trình phụ, không quan trọng.
B. Là nơi cất giữ kinh sách quan trọng.
C. Góp phần tạo nên nét đặc trưng, uy nghiêm và vang vọng âm thanh thiêng liêng.
D. Là nơi các nhà sư nghỉ ngơi.
10. Trong bài Một ngôi chùa độc đáo, từ vạn vật được dùng để chỉ điều gì?
A. Chỉ riêng con người.
B. Chỉ những đồ vật trong chùa.
C. Chỉ tất cả mọi thứ tồn tại trong tự nhiên và cuộc sống.
D. Chỉ những loài động vật quý hiếm.
11. Theo bài Một ngôi chùa độc đáo, những bức tường rêu phong gợi lên cảm giác gì?
A. Sự mới mẻ, tươi trẻ.
B. Sự cũ kỹ, trầm mặc và dấu ấn thời gian.
C. Sự sạch sẽ, bóng bẩy.
D. Sự rực rỡ, bắt mắt.
12. Bài Một ngôi chùa độc đáo sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để làm nổi bật vẻ đẹp của ngôi chùa?
A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và liệt kê.
D. Nói quá và nói giảm nói tránh.
13. Bài Một ngôi chùa độc đáo miêu tả các cột chùa như thế nào để thể hiện sự vững chãi?
A. Nhỏ nhắn, thanh mảnh.
B. Vững chãi, to lớn.
C. Dài, cao.
D. Nhiều màu sắc.
14. Theo bài Một ngôi chùa độc đáo, bức phù điêu trên chùa thường mô tả nội dung gì?
A. Các cảnh sinh hoạt đời thường.
B. Các câu chuyện lịch sử, văn hóa hoặc tín ngưỡng.
C. Các loài động vật hoang dã.
D. Các phong cảnh thiên nhiên.
15. Bài Một ngôi chùa độc đáo nhấn mạnh sự tĩnh lặng của chùa để làm nổi bật điều gì?
A. Sự cô quạnh, buồn bã.
B. Sự đối lập với cuộc sống ồn ào, xô bồ bên ngoài.
C. Sự thiếu vắng hoạt động.
D. Sự đơn điệu của kiến trúc.
16. Theo nội dung bài Một ngôi chùa độc đáo, cổ kính miêu tả khía cạnh nào của ngôi chùa?
A. Sự mới lạ, độc đáo.
B. Sự cũ kỹ, lỗi thời.
C. Vẻ đẹp trầm mặc, có giá trị lịch sử lâu đời.
D. Sự đơn giản, ít chi tiết.
17. Theo bài Một ngôi chùa độc đáo, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa kiến trúc và văn hóa?
A. Mái chùa cong vút.
B. Các chi tiết chạm khắc mang hình tượng truyền thống.
C. Cây cối xanh tươi xung quanh.
D. Bức tường rêu phong.
18. Trong bài Một ngôi chùa độc đáo, tác giả có thể dùng từ uy nghiêm để nói về khía cạnh nào của ngôi chùa?
A. Sự nhỏ bé, khiêm nhường.
B. Sự to lớn, bề thế và trang trọng.
C. Sự vui tươi, nhộn nhịp.
D. Sự đơn giản, mộc mạc.
19. Dựa vào bài Một ngôi chùa độc đáo, yếu tố nào làm nên sự độc đáo của ngôi chùa được miêu tả?
A. Chùa có kiến trúc cổ kính, nhiều tượng Phật và không gian yên tĩnh.
B. Chùa nằm ở vị trí khó tìm, ít người biết đến.
C. Chùa có sự kết hợp hài hòa giữa kiến trúc cổ và phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp, cùng những chi tiết chạm khắc tinh xảo.
D. Chùa được xây dựng từ rất lâu đời, có lịch sử hàng ngàn năm.
20. Trong bài Một ngôi chùa độc đáo, hình ảnh con rồng cuộn mình trên mái chùa gợi lên điều gì về kiến trúc của ngôi chùa?
A. Gợi lên sự uy nghiêm, bề thế và mang đậm nét truyền thống.
B. Gợi lên sự đơn giản, mộc mạc và gần gũi với thiên nhiên.
C. Gợi lên sự hiện đại, trẻ trung và mang phong cách châu Âu.
D. Gợi lên sự bí ẩn, kỳ ảo và mang tính chất tâm linh cao.
21. Trong bài Một ngôi chùa độc đáo, tác giả dùng từ ngữ nào để miêu tả vẻ đẹp của các chi tiết chạm khắc trên chùa?
A. Đơn giản, thô mộc.
B. Tinh xảo, công phu.
C. Sắc nét, hiện đại.
D. Màu sắc rực rỡ, bắt mắt.
22. Khi miêu tả không gian xung quanh ngôi chùa, bài Một ngôi chùa độc đáo thường nhấn mạnh đến yếu tố nào?
A. Sự ồn ào, náo nhiệt của khu dân cư.
B. Sự thanh bình, tĩnh lặng của thiên nhiên.
C. Sự hiện đại của các công trình kiến trúc xung quanh.
D. Sự vắng vẻ, hoang sơ của vùng đất.
23. Bài Một ngôi chùa độc đáo miêu tả bầu không khí trong chùa như thế nào?
A. Náo nhiệt, ồn ào.
B. Lạnh lẽo, vắng vẻ.
C. Yên bình, trầm mặc.
D. Huyên náo, vui tươi.
24. Bài Một ngôi chùa độc đáo sử dụng từ níu giữ để diễn tả điều gì?
A. Hành động kéo mạnh vật gì đó.
B. Sự lưu luyến, muốn giữ chân ai đó hoặc điều gì đó.
C. Hành động trói buộc chặt chẽ.
D. Sự từ bỏ, buông xuôi.
25. Trong bài Một ngôi chùa độc đáo, tượng Phật ngồi thiền thể hiện điều gì về không khí của ngôi chùa?
A. Sự nhộn nhịp, đông đúc.
B. Sự trang nghiêm, thanh tịnh.
C. Sự cổ kính, hoang phế.
D. Sự hiện đại, mới mẻ.