1. Từ độc đáo trong tiêu đề bài Bộ sưu tập độc đáo có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?
A. Bình thường
B. Giống nhau
C. Đặc biệt, không giống ai
D. Phổ biến
2. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của những vỏ sò, vỏ ốc trong bộ sưu tập của Thảo?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
3. Khi nói về bộ sưu tập của mình, Thảo có thể đã sử dụng những tính từ nào để miêu tả?
A. Nhàm chán, tẻ nhạt.
B. Đặc biệt, phong phú, đầy màu sắc, có ý nghĩa.
C. Lộn xộn, vô dụng.
D. Đắt đỏ, hiếm có.
4. Việc Thảo nhặt những hòn đá có hình thù đặc biệt cho thấy em có phẩm chất gì?
A. Ích kỷ
B. Ham vui
C. Tò mò, yêu thiên nhiên và có khả năng nhận ra cái đẹp ẩn giấu.
D. Lười biếng
5. Tại sao bộ sưu tập của Thảo lại được gọi là độc đáo?
A. Vì nó được làm từ những vật liệu quý hiếm và đắt tiền.
B. Vì nó được trưng bày trong một bảo tàng lớn.
C. Vì nó được tạo nên từ những vật tưởng chừng bỏ đi nhưng qua bàn tay em lại trở nên có ý nghĩa và đẹp mắt.
D. Vì nó được làm bởi một cô bé rất nổi tiếng.
6. Theo bài học, ý nghĩa của việc sưu tầm của Thảo đối với em là gì?
A. Chỉ để cho vui, giết thời gian.
B. Để thể hiện sự giàu có của gia đình.
C. Là cách để em khám phá thế giới, tìm hiểu về thiên nhiên và thể hiện tình yêu với cuộc sống.
D. Để khoe với bạn bè và được khen ngợi.
7. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Những chiếc vỏ sò, vỏ ốc như những tác phẩm điêu khắc nhỏ của biển cả?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Điệp ngữ
D. Hoán dụ
8. Trong bài Bộ sưu tập độc đáo, bạn nhỏ Thảo đã sưu tập những loại đồ vật nào để tạo nên bộ sưu tập của mình?
A. Các loại tem thư và bưu ảnh từ nhiều quốc gia.
B. Các vỏ sò, vỏ ốc và những hòn đá có hình thù đặc biệt nhặt được trên bãi biển.
C. Những chiếc lá khô có màu sắc và hình dáng đa dạng.
D. Các loại tiền xu cổ và tiền giấy từ các thời kỳ lịch sử.
9. Nếu có một bài kiểm tra về bộ sưu tập của Thảo, câu hỏi nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến nội dung bài?
A. Thảo đã sưu tầm những vật liệu gì?
B. Thảo đã làm gì để bộ sưu tập trở nên độc đáo?
C. Thảo sống ở thành phố nào?
D. Ý nghĩa của việc sưu tầm đối với Thảo là gì?
10. Biện pháp tu từ nào giúp làm cho bộ sưu tập của Thảo trở nên sinh động và gần gũi hơn trong mắt người đọc?
A. Liệt kê
B. Nhân hóa
C. So sánh và nhân hóa
D. Điệp từ
11. Thái độ của Thảo đối với những vật liệu ban đầu (vỏ sò, vỏ ốc, đá) là gì?
A. Coi thường, không quan tâm.
B. Thấy chúng có tiềm năng để sáng tạo và làm đẹp.
C. Chỉ xem chúng là rác thải.
D. Chỉ thích những thứ mới mua.
12. Bài học muốn gửi gắm thông điệp gì về việc trân trọng những vật dụng xung quanh?
A. Chỉ trân trọng những thứ đắt tiền.
B. Hãy vứt bỏ những thứ không còn dùng được.
C. Ngay cả những vật bình thường nhất cũng có thể trở nên có giá trị và ý nghĩa nếu ta biết cách nhìn nhận và sáng tạo, kết luận Lý giải.
D. Cần phải mua thật nhiều đồ mới.
13. Theo phân tích nội dung bài Bộ sưu tập độc đáo, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo nên sự độc đáo?
A. Số lượng vật phẩm.
B. Giá trị vật chất của vật phẩm.
C. Sự sáng tạo, tâm huyết và góc nhìn riêng của người sưu tầm.
D. Sự nổi tiếng của người sưu tầm.
14. Nếu em muốn tạo một bộ sưu tập tương tự Thảo, em sẽ cần chuẩn bị những gì?
A. Tiền để mua đồ đắt tiền.
B. Sự tò mò, quan sát tinh tế và một chút sáng tạo.
C. Nhiều sách vở để học lý thuyết.
D. Sự giúp đỡ của người lớn.
15. Qua câu chuyện của Thảo, em học được bài học gì về cách nhìn nhận giá trị của sự vật?
A. Chỉ những thứ đắt tiền mới có giá trị.
B. Giá trị của sự vật không chỉ nằm ở vật chất mà còn ở ý nghĩa, sự sáng tạo và tình cảm gửi gắm vào đó.
C. Cần phải vứt bỏ những thứ cũ kỹ, xấu xí.
D. Chỉ những thứ mới mua mới là đẹp.
16. Nếu một bạn khác cũng muốn sưu tầm đồ vật, lời khuyên nào từ câu chuyện của Thảo là phù hợp nhất?
A. Hãy sưu tầm những gì người khác có.
B. Hãy sưu tầm những thứ thật đắt tiền.
C. Hãy tìm những vật có ý nghĩa với em, quan sát kỹ và sáng tạo cách thể hiện chúng.
D. Đừng sưu tầm những thứ cũ kỹ.
17. Khi Thảo sắp xếp các vỏ sò, vỏ ốc thành hình con thuyền hoặc ngôi nhà, đây là biểu hiện của việc em đã sử dụng kỹ năng nào?
A. Kỹ năng sao chép.
B. Kỹ năng tư duy logic và sáng tạo hình ảnh.
C. Kỹ năng bán hàng.
D. Kỹ năng ghi nhớ.
18. Trong bài, từ sáng tạo gắn liền với hành động nào của Thảo?
A. Nhặt những vật đẹp.
B. Sắp xếp, trang trí và biến chúng thành sản phẩm mới.
C. Kể lại câu chuyện về chúng.
D. Mua thêm đồ mới để thêm vào.
19. Khi Thảo miêu tả bộ sưu tập của mình, em có thể đã dùng những từ ngữ nào để thể hiện sự gắn bó tình cảm với các món đồ?
A. Vô tri, vô giác.
B. Yêu quý, nâng niu, kỷ niệm.
C. Tầm thường, bỏ đi.
D. Đắt giá, sang trọng.
20. Câu chuyện của Thảo có thể được xem là một ví dụ về việc phát huy giá trị của những gì có sẵn trong môi trường tự nhiên, điều này thể hiện phẩm chất nào?
A. Phung phí.
B. Tiết kiệm và có ý thức bảo vệ môi trường.
C. Chỉ biết hưởng thụ.
D. Cẩu thả.
21. Hành động nào của Thảo cho thấy sự sáng tạo và khéo léo của em?
A. Chỉ đơn thuần nhặt về và cất giữ.
B. Phân loại, sắp xếp và trang trí chúng thành các sản phẩm mới.
C. Kể chuyện về nguồn gốc của từng món đồ.
D. Chụp ảnh bộ sưu tập và đăng lên mạng xã hội.
22. Khi Thảo giới thiệu bộ sưu tập của mình, thái độ của mọi người (ví dụ: bố mẹ, thầy cô) thường như thế nào?
A. Bỏ qua vì cho là trẻ con.
B. Ngạc nhiên, thích thú và khen ngợi sự sáng tạo của Thảo.
C. Chỉ quan tâm đến giá trị vật chất của các món đồ.
D. Phê bình vì cho rằng Thảo lãng phí thời gian.
23. Nếu bộ sưu tập của Thảo được trưng bày, yếu tố nào khiến người xem muốn tìm hiểu sâu hơn?
A. Sự đơn điệu của các món đồ.
B. Giá cả ghi trên mỗi món đồ.
C. Sự khéo léo, sáng tạo và câu chuyện đằng sau mỗi vật phẩm.
D. Kích thước khổng lồ của bộ sưu tập.
24. Trong bài, Thảo đã sắp xếp những vỏ sò, vỏ ốc như thế nào để chúng trở nên đẹp mắt hơn?
A. Chỉ xếp theo kích thước.
B. Sắp xếp theo màu sắc, hình dáng, kích thước và ghép chúng thành các hình thù ngộ nghĩnh.
C. Chỉ xếp theo thứ tự nhặt được.
D. Chỉ để chúng nằm ngổn ngang.
25. Những hòn đá mà Thảo sưu tập có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chúng đều có màu trắng tinh.
B. Chúng có hình thù và màu sắc đa dạng, khác nhau.
C. Chúng đều rất lớn và nặng.
D. Chúng đều được mài nhẵn bóng.