Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần
1. Điểm mạnh của phương pháp làm mịn dần so với việc phát triển theo các giai đoạn cố định là gì?
A. Nó ít đòi hỏi sự tham gia của các bên liên quan.
B. Nó cho phép linh hoạt hơn trong việc đáp ứng các thay đổi và đảm bảo sản phẩm cuối cùng phù hợp với nhu cầu thực tế.
C. Nó luôn đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn, không bao giờ trễ.
D. Nó loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của việc lập kế hoạch.
2. Trong ngữ cảnh làm mịn dần, thuật ngữ user story thường được sử dụng để làm gì?
A. Mô tả chi tiết thuật toán của chương trình.
B. Định nghĩa một yêu cầu từ góc độ của người dùng cuối, thường dưới dạng Với vai trò là [người dùng], tôi muốn [hành động] để [lợi ích], nhằm làm mịn yêu cầu chức năng, kết luận Lý giải.
C. Ghi lại các lỗi đã tìm thấy trong quá trình kiểm thử.
D. Tạo ra tài liệu kỹ thuật cho chương trình.
3. Việc làm mịn dần có thể giúp ích gì cho việc quản lý rủi ro trong dự án phần mềm?
A. Nó làm tăng rủi ro vì có quá nhiều thay đổi.
B. Nó giúp phát hiện sớm các rủi ro tiềm ẩn và cho phép khắc phục kịp thời.
C. Nó loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
D. Nó chỉ tập trung vào việc thực hiện các tính năng đã định sẵn, không quan tâm đến rủi ro.
4. Việc làm mịn một yêu cầu ban đầu có thể bao gồm các bước nào?
A. Chỉ đơn giản là ghi lại yêu cầu mà không cần thêm chi tiết.
B. Phân rã yêu cầu lớn thành các yêu cầu nhỏ hơn, chi tiết hơn, và xác định rõ ràng các tiêu chí chấp nhận.
C. Đưa ra một giải pháp kỹ thuật hoàn chỉnh ngay lập tức.
D. Bỏ qua yêu cầu nếu nó quá phức tạp.
5. Trong một quy trình làm mịn dần, khi nào thì việc làm mịn giao diện người dùng (UI smoothing) thường diễn ra?
A. Chỉ ở giai đoạn cuối cùng của dự án.
B. Thường xuyên trong suốt các vòng lặp, song song với việc phát triển chức năng.
C. Trước khi bắt đầu bất kỳ vòng lặp nào.
D. Không cần thiết phải làm mịn giao diện người dùng.
6. Một trong những công cụ hoặc kỹ thuật hỗ trợ việc làm mịn các yêu cầu là gì?
A. Chỉ sử dụng bản thiết kế tổng thể.
B. Phân tích theo storyboard, user journey, hoặc tạo mockups/wireframes.
C. Viết mã nguồn phức tạp mà không có mô tả rõ ràng.
D. Sử dụng các thuật toán thống kê nâng cao.
7. Khi một yêu cầu mới xuất hiện hoặc một yêu cầu hiện có cần thay đổi trong quá trình làm mịn dần, hành động phổ biến nhất là gì?
A. Từ chối thay đổi để giữ vững kế hoạch ban đầu.
B. Thảo luận, đánh giá tác động và tích hợp thay đổi vào các giai đoạn làm mịn tiếp theo.
C. Bắt đầu một dự án hoàn toàn mới.
D. Chỉ ghi nhận yêu cầu mà không thực hiện.
8. Khi so sánh làm mịn dần với phương pháp thác nước (waterfall model), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. Thác nước có nhiều vòng lặp, làm mịn dần chỉ có một giai đoạn.
B. Làm mịn dần có tính lặp và tăng trưởng, cho phép thay đổi, còn thác nước đi theo trình tự tuyến tính và ít linh hoạt với thay đổi, kết luận Lý giải.
C. Thác nước tập trung vào giao diện người dùng, làm mịn dần tập trung vào cơ sở dữ liệu.
D. Cả hai phương pháp đều không có sự tham gia của người dùng cho đến khi sản phẩm hoàn thành.
9. Phản hồi từ người dùng trong quá trình làm mịn dần có vai trò gì?
A. Chỉ mang tính tham khảo, không ảnh hưởng đến quyết định phát triển.
B. Là yếu tố quan trọng để điều chỉnh và cải thiện sản phẩm theo đúng nhu cầu.
C. Chỉ được thu thập khi dự án kết thúc.
D. Được sử dụng để chỉ trích công việc của nhóm phát triển.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của phương pháp làm mịn dần?
A. Tính lặp và tăng trưởng.
B. Phản hồi liên tục từ các bên liên quan.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu, không có sự thay đổi.
D. Chia nhỏ dự án thành các phần nhỏ hơn.
11. Khi nói đến làm mịn dần, việc làm mịn phạm vi (scope smoothing) có thể đề cập đến điều gì?
A. Giảm bớt tất cả các tính năng để dự án nhanh chóng hoàn thành.
B. Điều chỉnh và làm rõ các ranh giới của dự án, xác định rõ những gì sẽ và sẽ không được bao gồm trong từng giai đoạn.
C. Chỉ tập trung vào một tính năng duy nhất.
D. Mở rộng phạm vi dự án một cách không kiểm soát.
12. Khi một yêu cầu bị làm mịn, nó có thể được biểu diễn dưới dạng nào?
A. Chỉ là một ý tưởng trừu tượng không rõ ràng.
B. Một user story chi tiết, một task cụ thể, hoặc một tiêu chí chấp nhận rõ ràng.
C. Một bản vẽ kiến trúc hệ thống phức tạp.
D. Một báo cáo về rủi ro dự án.
13. Phương pháp làm mịn dần nhấn mạnh việc lặp lại (iteration). Mỗi vòng lặp thường bao gồm những hoạt động chính nào?
A. Phân tích, thiết kế, lập trình, kiểm thử, và đánh giá.
B. Chỉ phân tích yêu cầu và thiết kế.
C. Chỉ lập trình và kiểm thử.
D. Chỉ đánh giá và bàn giao sản phẩm.
14. Một trong những lợi ích quan trọng của phương pháp làm mịn dần là gì?
A. Tăng khả năng dự án bị chậm tiến độ do thay đổi liên tục.
B. Giúp người dùng có thể thấy và tương tác với sản phẩm đang phát triển sớm hơn.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm thử.
D. Đảm bảo tất cả các quyết định thiết kế ban đầu là không thể thay đổi.
15. Khi thực hiện làm mịn chi tiết (refinement smoothing) trong quy trình, nhà phát triển thường làm gì?
A. Bắt đầu lại toàn bộ dự án từ đầu.
B. Tập trung vào việc làm rõ và hoàn thiện các chức năng, mô-đun cụ thể đã được xác định.
C. Chỉ quan tâm đến việc đáp ứng các yêu cầu ban đầu đã đặt ra.
D. Ngừng phát triển để chờ phản hồi từ người dùng cuối.
16. Khi một yêu cầu được làm mịn, điều đó có nghĩa là gì đối với độ phức tạp của nó?
A. Yêu cầu trở nên phức tạp hơn bao giờ hết.
B. Yêu cầu trở nên rõ ràng, chi tiết và dễ hiểu hơn, thường là phân rã từ một ý tưởng lớn.
C. Yêu cầu bị loại bỏ khỏi phạm vi dự án.
D. Yêu cầu chỉ được mô tả bằng một câu duy nhất.
17. Trong quá trình làm mịn dần, làm mịn kỹ thuật (technical smoothing) có thể liên quan đến việc gì?
A. Thay đổi hoàn toàn kiến trúc hệ thống.
B. Tối ưu hóa mã nguồn, cải thiện hiệu suất hoặc refactor code để dễ bảo trì hơn.
C. Thêm các tính năng mới không có trong kế hoạch ban đầu.
D. Chỉ tập trung vào việc viết tài liệu hướng dẫn.
18. Trong phương pháp làm mịn dần (progressive smoothing) khi thiết kế chương trình, giai đoạn làm mịn ban đầu (initial smoothing) tập trung vào việc gì?
A. Tinh chỉnh các chi tiết nhỏ và tối ưu hóa hiệu suất.
B. Xác định các yêu cầu chức năng cốt lõi và cấu trúc tổng thể.
C. Mở rộng phạm vi tính năng và thêm các tùy chọn phức tạp.
D. Kiểm thử toàn diện và sửa lỗi cuối cùng.
19. Mục tiêu chính của việc áp dụng làm mịn dần trong phát triển phần mềm là gì?
A. Hoàn thành tất cả các tính năng cùng một lúc để tiết kiệm thời gian.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phát triển và kiểm thử từng phần nhỏ một cách lặp đi lặp lại.
C. Luôn tuân thủ kế hoạch ban đầu một cách cứng nhắc, không thay đổi.
D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra giao diện người dùng đẹp mắt.
20. Trong các vòng lặp của phương pháp làm mịn dần, ai là người thường xuyên cung cấp phản hồi về sản phẩm đang phát triển?
A. Chỉ có các nhà quản lý dự án.
B. Các chuyên gia bên ngoài không liên quan đến dự án.
C. Người dùng cuối, khách hàng hoặc đại diện của họ.
D. Các lập trình viên khác trong cùng một nhóm.
21. Khi nào thì một tính năng được coi là hoàn thành (done) trong một vòng lặp của phương pháp làm mịn dần?
A. Khi lập trình viên hoàn thành việc viết mã.
B. Khi tính năng đã được phát triển, kiểm thử đầy đủ và đáp ứng các tiêu chí chấp nhận đã đề ra.
C. Khi người quản lý dự án đồng ý với ý tưởng.
D. Khi giao diện người dùng trông hấp dẫn.
22. Trong thực hành, làm mịn dần thường được liên kết chặt chẽ với các phương pháp phát triển phần mềm nào?
A. Mô hình V-Model và Spiral Model.
B. Agile và Scrum.
C. RUP (Rational Unified Process) và Waterfall Model.
D. V-Model và Waterfall Model.
23. Một sprint trong Scrum, một khung làm việc phổ biến của Agile, tương tự như gì trong khái niệm làm mịn dần?
A. Một giai đoạn duy nhất của dự án.
B. Một vòng lặp phát triển, trong đó một tập hợp các chức năng được làm mịn và hoàn thành.
C. Toàn bộ quá trình phát triển từ đầu đến cuối.
D. Một buổi họp đánh giá kết quả.
24. Phương pháp làm mịn dần khuyến khích việc xây dựng sản phẩm khả dụng (working product) ở mỗi vòng lặp. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Sản phẩm cuối cùng sẽ được hoàn thành ngay từ vòng lặp đầu tiên.
B. Mỗi vòng lặp tạo ra một phiên bản của sản phẩm có thể hoạt động và có thể được xem xét, kiểm thử.
C. Chỉ các tính năng quan trọng nhất mới được xây dựng.
D. Sản phẩm chỉ có thể sử dụng được sau khi toàn bộ dự án hoàn thành.
25. Tại sao việc làm mịn dần lại giúp tăng khả năng thành công của dự án phần mềm?
A. Vì nó loại bỏ tất cả các lỗi ngay từ đầu.
B. Vì nó cho phép phát hiện sớm các vấn đề, thu thập phản hồi liên tục và điều chỉnh hướng đi.
C. Vì nó cam kết tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu.
D. Vì nó chỉ tập trung vào các tính năng kỹ thuật phức tạp.