Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

1. Khi sử dụng tính năng Ẩn danh (Incognito mode) trên trình duyệt web, điều gì sẽ xảy ra với lịch sử duyệt web của bạn?

A. Lịch sử duyệt web sẽ được lưu lại an toàn và chỉ bạn mới xem được.
B. Lịch sử duyệt web, cookie và dữ liệu trang web sẽ không được lưu lại trên thiết bị sau khi đóng cửa sổ ẩn danh.
C. Lịch sử duyệt web sẽ được chia sẻ với các nhà cung cấp dịch vụ internet.
D. Trình duyệt sẽ tự động xóa tất cả các tệp đã tải về.

2. Khi một bài đăng trên mạng xã hội bị gắn nhãn quảng cáo hoặc được tài trợ (sponsored), điều đó có nghĩa là gì?

A. Bài đăng đó đã vi phạm quy định của nền tảng.
B. Bài đăng đó là nội dung trả phí, được một cá nhân hoặc tổ chức trả tiền để hiển thị đến người dùng.
C. Người đăng đã sử dụng các ký tự đặc biệt để làm nổi bật bài đăng.
D. Bài đăng đó chỉ hiển thị cho những người bạn thân nhất.

3. Sử dụng Hashtag (#) trên các nền tảng mạng xã hội như Instagram hoặc Twitter có vai trò gì?

A. Để cá nhân hóa bài đăng và chỉ bạn bè mới xem được.
B. Để phân loại nội dung, giúp người dùng khác dễ dàng tìm kiếm và khám phá các bài viết liên quan.
C. Để tăng kích thước chữ cho tiêu đề bài đăng.
D. Để tạo các liên kết trực tiếp đến các trang web bên ngoài.

4. Việc sử dụng mật khẩu có chứa tên riêng, ngày sinh hoặc các thông tin dễ đoán khác có nguy cơ gì cao nhất?

A. Làm cho việc đăng nhập trở nên nhanh chóng hơn.
B. Dễ dàng bị người khác đoán hoặc dò tìm, dẫn đến nguy cơ bị chiếm đoạt tài khoản.
C. Giảm khả năng hiển thị bài đăng trên mạng xã hội.
D. Tăng dung lượng lưu trữ của hộp thư điện tử.

5. Sự khác biệt cơ bản giữa tài khoản mạng xã hội và tài khoản email là gì?

A. Tài khoản email dùng để liên lạc, tài khoản mạng xã hội dùng để chia sẻ thông tin cá nhân và kết nối.
B. Tài khoản email chỉ có thể gửi văn bản, tài khoản mạng xã hội có thể gửi đa phương tiện.
C. Tài khoản mạng xã hội luôn miễn phí, tài khoản email thường có phí.
D. Tài khoản email yêu cầu xác minh danh tính, tài khoản mạng xã hội thì không.

6. Khi chia sẻ một tài liệu trên Google Drive với quyền Chỉ xem, người nhận có thể thực hiện hành động nào sau đây?

A. Chỉnh sửa nội dung tài liệu và lưu lại.
B. Tải tài liệu về máy tính cá nhân.
C. Bình luận về nội dung tài liệu.
D. Tất cả các hành động trên đều có thể thực hiện được.

7. Trong một cuộc thảo luận trực tuyến, việc troll (chọc phá, gây sự chú ý tiêu cực) có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Tạo ra một môi trường thảo luận sôi nổi và nhiều ý kiến trái chiều.
B. Bị cảnh cáo, xóa bài đăng, hoặc bị cấm tham gia thảo luận/nhóm.
C. Tăng lượt tương tác và sự quan tâm đến chủ đề đang thảo luận.
D. Được cộng đồng mạng đánh giá cao về khả năng tranh luận.

8. Trong mạng xã hội, chủ đề thịnh hành (trending topics) thường xuất hiện ở đâu và phản ánh điều gì?

A. Xuất hiện trong phần cài đặt riêng tư, phản ánh hoạt động của người dùng.
B. Xuất hiện ở thanh bên hoặc trang chính, phản ánh các chủ đề được quan tâm nhiều nhất tại thời điểm đó.
C. Chỉ xuất hiện trong tin nhắn riêng tư, phản ánh các cuộc trò chuyện cá nhân.
D. Xuất hiện ở phần thông báo, phản ánh các cập nhật từ bạn bè.

9. Khi đăng tải ảnh lên mạng xã hội, việc tag (gắn thẻ) một người bạn có nghĩa là gì?

A. Người bạn đó sẽ tự động nhận được một bản sao của ảnh.
B. Thông báo cho người bạn đó biết rằng họ xuất hiện trong ảnh và bài đăng đó sẽ hiển thị trên trang cá nhân của họ (tùy cài đặt).
C. Làm cho ảnh có chất lượng cao hơn.
D. Chỉ cho phép người bạn đó tải ảnh về.

10. Mục đích của việc sử dụng định dạng văn bản (text formatting) trong email (ví dụ: in đậm, in nghiêng, gạch chân) là gì?

A. Làm cho email trông chuyên nghiệp hơn mà không ảnh hưởng đến nội dung.
B. Nhấn mạnh các thông tin quan trọng, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý chính.
C. Giảm dung lượng tệp email bằng cách sử dụng các ký tự đặc biệt.
D. Tự động dịch nội dung email sang ngôn ngữ khác.

11. Khi nhận được một email có nội dung đáng ngờ, yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc tài khoản ngân hàng, hành động nào là phù hợp nhất?

A. Trả lời email ngay lập tức để xác nhận thông tin.
B. Nhấp vào các liên kết được cung cấp trong email để kiểm tra.
C. Báo cáo email là thư rác hoặc lừa đảo (spam/phishing) và không cung cấp bất kỳ thông tin nào.
D. Chuyển tiếp email cho bạn bè để cảnh báo họ.

12. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng các quy tắc định dạng (formatting rules) trong Gmail để tự động sắp xếp thư đến?

A. Giúp thư điện tử hiển thị đẹp mắt hơn trên mọi thiết bị.
B. Tăng cường bảo mật cho hộp thư bằng cách mã hóa thư.
C. Tự động phân loại và ưu tiên các thư quan trọng, giảm thiểu thư rác.
D. Giảm dung lượng hộp thư bằng cách nén các tệp đính kèm.

13. Hành động nào sau đây là vi phạm bản quyền khi sử dụng nội dung trên mạng xã hội?

A. Chia sẻ lại một bài viết công khai của người khác mà không ghi rõ nguồn gốc.
B. Tải xuống một video được chia sẻ công khai và đăng lại lên kênh của mình mà không xin phép.
C. Thích (like) một bài đăng của người khác.
D. Bình luận tích cực về một bức ảnh của người khác.

14. Khi tham gia một nhóm trên Facebook, việc tuân thủ các Quy tắc cộng đồng (Community Guidelines) của nhóm có ý nghĩa gì?

A. Đảm bảo bài đăng của bạn sẽ luôn được nhiều người thích.
B. Giúp duy trì một môi trường giao tiếp văn minh, tôn trọng và phù hợp với mục đích của nhóm.
C. Giúp bạn tự động trở thành quản trị viên của nhóm.
D. Cho phép bạn bỏ qua mọi quy định khác của Facebook.

15. Trong Google Meet hoặc Zoom, chức năng chia sẻ màn hình (screen sharing) cho phép người dùng:

A. Chỉ chia sẻ nội dung của một ứng dụng duy nhất đã chọn.
B. Cho phép người khác truy cập vào máy tính cá nhân của mình.
C. Hiển thị nội dung từ màn hình máy tính của mình cho tất cả người tham gia cuộc họp thấy.
D. Tự động ghi âm lại toàn bộ cuộc họp.

16. Sự khác biệt chính giữa Gửi tất cả (Reply All) và Trả lời (Reply) trong email là gì?

A. Trả lời gửi đến người gửi ban đầu, Gửi tất cả gửi đến tất cả người nhận trong trường Tới và CC.
B. Trả lời chỉ gửi đến người gửi ban đầu, Gửi tất cả chỉ gửi đến người gửi và người nhận trong CC.
C. Trả lời gửi đến tất cả người nhận, Gửi tất cả chỉ gửi đến người gửi ban đầu.
D. Không có sự khác biệt đáng kể, cả hai đều gửi đến tất cả người nhận.

17. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng các công cụ quản lý mật khẩu (password managers)?

A. Tự động đăng nhập vào tất cả các trang web không cần mật khẩu.
B. Tạo và lưu trữ các mật khẩu mạnh, duy nhất cho nhiều tài khoản, giúp tăng cường bảo mật.
C. Chia sẻ mật khẩu của bạn bè một cách an toàn.
D. Tăng tốc độ tải trang web bằng cách lưu trữ bộ nhớ cache.

18. Trong các nền tảng mạng xã hội, chức năng block (chặn) người dùng khác có tác dụng gì?

A. Cho phép người dùng xem lại các bài đăng trước đây của người bị chặn.
B. Ngăn chặn người dùng bị chặn xem trang cá nhân, bài đăng và liên hệ với người dùng đã chặn.
C. Tự động xóa tất cả các bài đăng của người dùng bị chặn.
D. Cho phép người dùng bị chặn gửi tin nhắn ẩn danh.

19. Trong môi trường làm việc cộng tác trực tuyến, ví dụ như Google Docs, chức năng lịch sử phiên bản (version history) có vai trò gì?

A. Cho phép người dùng xem lại tất cả các bình luận đã được xóa.
B. Ghi lại mọi thay đổi đã thực hiện, cho phép xem lại các phiên bản trước và khôi phục nếu cần.
C. Tự động tạo một bản sao lưu của tài liệu mỗi giờ.
D. Giới hạn số lượng người có thể xem tài liệu.

20. Việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emojis) trong email hoặc tin nhắn có thể giúp ích gì?

A. Làm cho email trở nên dài hơn và khó hiểu hơn.
B. Truyền đạt cảm xúc, thái độ hoặc sắc thái của người gửi, giúp giao tiếp rõ ràng hơn.
C. Tăng cường bảo mật cho nội dung tin nhắn.
D. Giảm dung lượng tệp đính kèm.

21. Việc sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản trực tuyến là biện pháp quan trọng nhất để:

A. Tăng tốc độ truy cập vào các dịch vụ trực tuyến.
B. Giảm thiểu rủi ro bị đánh cắp thông tin cá nhân và truy cập trái phép.
C. Tăng khả năng hiển thị nội dung trên mạng xã hội.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của các dịch vụ đám mây.

22. Trong Gmail, chức năng Lập lịch gửi (Schedule send) cho phép người dùng:

A. Tự động trả lời các email nhận được.
B. Gửi email vào một thời điểm được xác định trước trong tương lai.
C. Hủy bỏ một email đã gửi nếu người nhận chưa đọc.
D. Đính kèm tệp lớn hơn giới hạn cho phép.

23. Khi xem xét các tùy chọn chia sẻ trên Facebook, Công khai (Public) có nghĩa là gì?

A. Chỉ bạn bè của bạn mới có thể xem bài đăng.
B. Bất kỳ ai, kể cả những người không có tài khoản Facebook, cũng có thể xem bài đăng.
C. Chỉ những người được gắn thẻ trong bài đăng mới có thể xem.
D. Chỉ những người trong danh sách Bạn bè của bạn bè mới xem được.

24. Khi gửi email, việc sử dụng trường BCC (Bản sao bí mật) có tác dụng gì?

A. Chỉ người gửi mới nhận được bản sao của email.
B. Tất cả người nhận trong trường BCC sẽ thấy được danh sách tất cả những người nhận khác trong BCC.
C. Những người nhận trong trường BCC sẽ không thấy được danh sách những người nhận khác trong BCC cũng như người nhận trong Tới và CC.
D. Tự động mã hóa nội dung email.

25. Khi quyết định chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

A. Số lượng bạn bè trên mạng xã hội.
B. Mức độ phổ biến của bài đăng.
C. Ai có thể nhìn thấy thông tin đó và hậu quả tiềm tàng của việc chia sẻ.
D. Thời gian bạn có để viết bài đăng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

1. Khi sử dụng tính năng Ẩn danh (Incognito mode) trên trình duyệt web, điều gì sẽ xảy ra với lịch sử duyệt web của bạn?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

2. Khi một bài đăng trên mạng xã hội bị gắn nhãn quảng cáo hoặc được tài trợ (sponsored), điều đó có nghĩa là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

3. Sử dụng Hashtag (#) trên các nền tảng mạng xã hội như Instagram hoặc Twitter có vai trò gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

4. Việc sử dụng mật khẩu có chứa tên riêng, ngày sinh hoặc các thông tin dễ đoán khác có nguy cơ gì cao nhất?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

5. Sự khác biệt cơ bản giữa tài khoản mạng xã hội và tài khoản email là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

6. Khi chia sẻ một tài liệu trên Google Drive với quyền Chỉ xem, người nhận có thể thực hiện hành động nào sau đây?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

7. Trong một cuộc thảo luận trực tuyến, việc troll (chọc phá, gây sự chú ý tiêu cực) có thể dẫn đến hậu quả gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

8. Trong mạng xã hội, chủ đề thịnh hành (trending topics) thường xuất hiện ở đâu và phản ánh điều gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

9. Khi đăng tải ảnh lên mạng xã hội, việc tag (gắn thẻ) một người bạn có nghĩa là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

10. Mục đích của việc sử dụng định dạng văn bản (text formatting) trong email (ví dụ: in đậm, in nghiêng, gạch chân) là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

11. Khi nhận được một email có nội dung đáng ngờ, yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc tài khoản ngân hàng, hành động nào là phù hợp nhất?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng các quy tắc định dạng (formatting rules) trong Gmail để tự động sắp xếp thư đến?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

13. Hành động nào sau đây là vi phạm bản quyền khi sử dụng nội dung trên mạng xã hội?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

14. Khi tham gia một nhóm trên Facebook, việc tuân thủ các Quy tắc cộng đồng (Community Guidelines) của nhóm có ý nghĩa gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

15. Trong Google Meet hoặc Zoom, chức năng chia sẻ màn hình (screen sharing) cho phép người dùng:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

16. Sự khác biệt chính giữa Gửi tất cả (Reply All) và Trả lời (Reply) trong email là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng các công cụ quản lý mật khẩu (password managers)?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

18. Trong các nền tảng mạng xã hội, chức năng block (chặn) người dùng khác có tác dụng gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

19. Trong môi trường làm việc cộng tác trực tuyến, ví dụ như Google Docs, chức năng lịch sử phiên bản (version history) có vai trò gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

20. Việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emojis) trong email hoặc tin nhắn có thể giúp ích gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

21. Việc sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản trực tuyến là biện pháp quan trọng nhất để:

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

22. Trong Gmail, chức năng Lập lịch gửi (Schedule send) cho phép người dùng:

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

23. Khi xem xét các tùy chọn chia sẻ trên Facebook, Công khai (Public) có nghĩa là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

24. Khi gửi email, việc sử dụng trường BCC (Bản sao bí mật) có tác dụng gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

25. Khi quyết định chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?