Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

1. Khi bạn muốn sắp xếp kết quả truy vấn theo thứ tự giảm dần của cột NgayTao, bạn sẽ thêm mệnh đề nào vào câu lệnh SQL?

A. GROUP BY NgayTao DESC
B. ORDER BY NgayTao DESC
C. HAVING NgayTao DESC
D. FILTER BY NgayTao DESC

2. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc chuẩn hóa (normalization) có mục đích chính là gì?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và các vấn đề về cập nhật (update anomalies).
C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
D. Đảm bảo tất cả các trường đều có giá trị.

3. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nào thường được sử dụng cho các ứng dụng web và có khả năng mở rộng cao, hoạt động trên nhiều hệ điều hành?

A. Microsoft Access.
B. Oracle Database.
C. MySQL hoặc PostgreSQL.
D. Microsoft Excel.

4. Trong ngữ cảnh quản trị cơ sở dữ liệu, khái niệm hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được hiểu đúng nhất là gì?

A. Phần mềm dùng để lưu trữ, truy cập và quản lý dữ liệu một cách có tổ chức.
B. Tập hợp các tệp tin chứa dữ liệu đã được sắp xếp.
C. Ngôn ngữ lập trình dùng để tạo và thao tác với cơ sở dữ liệu.
D. Người chịu trách nhiệm thiết kế và bảo trì toàn bộ hệ thống cơ sở dữ liệu.

5. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nào thường được dùng cho các ứng dụng văn phòng nhỏ và cá nhân, có giao diện thân thiện?

A. Oracle Database.
B. Microsoft SQL Server.
C. Microsoft Access.
D. PostgreSQL.

6. Khi hai bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ được liên kết với nhau bằng khóa ngoại (foreign key), điều này thể hiện mối quan hệ gì?

A. Mối quan hệ một-nhiều (one-to-many) hoặc một-một (one-to-one) giữa hai bảng.
B. Mối quan hệ nhiều-nhiều (many-to-many) giữa hai bảng.
C. Mối quan hệ không phụ thuộc giữa hai bảng.
D. Mối quan hệ sao chép dữ liệu giữa hai bảng.

7. Trong SQL, hàm AVG() được sử dụng để làm gì?

A. Tính tổng giá trị của một cột.
B. Đếm số lượng bản ghi.
C. Tính giá trị trung bình của một cột.
D. Tìm giá trị lớn nhất trong một cột.

8. Thành phần nào của hệ thống cơ sở dữ liệu chịu trách nhiệm định nghĩa cấu trúc, các ràng buộc và mối quan hệ giữa các dữ liệu?

A. Lớp ứng dụng.
B. Lớp lưu trữ.
C. Lớp dữ liệu.
D. Lớp siêu dữ liệu (Metadata).

9. Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) được sử dụng phổ biến trong quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ để thực hiện các thao tác nào?

A. Chỉ để định nghĩa cấu trúc bảng.
B. Chỉ để tạo giao diện người dùng.
C. Để định nghĩa, thao tác và kiểm soát dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
D. Chỉ để quản lý người dùng và phân quyền truy cập.

10. Khi cần khôi phục cơ sở dữ liệu về một trạng thái cụ thể tại một thời điểm trước đó, người quản trị cơ sở dữ liệu sẽ sử dụng kết hợp những gì?

A. Chỉ bản sao lưu đầy đủ (full backup).
B. Bản sao lưu đầy đủ và các bản ghi giao dịch (transaction logs).
C. Chỉ các bản ghi giao dịch (transaction logs).
D. Bản sao lưu tăng dần (incremental backup).

11. Cơ chế index (chỉ mục) trong cơ sở dữ liệu có tác dụng chính là gì?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
B. Giúp tăng tốc độ truy vấn dữ liệu bằng cách tìm kiếm hiệu quả hơn.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.

12. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các bản ghi thỏa mãn một điều kiện nhất định?

A. FROM
B. SELECT
C. ORDER BY
D. WHERE

13. Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (primary key) của một bảng có vai trò gì?

A. Xác định các bản ghi có giá trị lớn nhất trong bảng.
B. Một hoặc nhiều thuộc tính dùng để nhận dạng duy nhất mỗi bản ghi trong bảng.
C. Được sử dụng để liên kết với bảng khác thông qua khóa ngoại.
D. Chỉ định thứ tự sắp xếp mặc định của các bản ghi.

14. Khái niệm kiểu dữ liệu (data type) trong cơ sở dữ liệu quan hệ có ý nghĩa gì?

A. Là tên của bảng chứa dữ liệu.
B. Xác định loại giá trị mà một trường có thể chứa và các phép toán có thể thực hiện trên giá trị đó.
C. Là khóa chính của bảng.
D. Là chỉ mục được tạo trên một trường.

15. Khi nhiều người dùng cùng truy cập và sửa đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, hệ quản trị cơ sở dữ liệu cần cơ chế gì để tránh xung đột và đảm bảo tính nhất quán?

A. Cơ chế sao lưu tự động.
B. Cơ chế đồng bộ hóa dữ liệu.
C. Cơ chế quản lý giao dịch (Transaction Management) và khóa (Locking).
D. Cơ chế nén dữ liệu.

16. Khi tạo một chỉ mục trên cột Ngày sinh của bảng Sinh viên, thao tác này sẽ giúp ích gì cho việc truy vấn?

A. Làm chậm quá trình thêm mới sinh viên.
B. Giúp tìm kiếm sinh viên theo một khoảng ngày sinh cụ thể nhanh hơn.
C. Tự động xóa các bản ghi sinh viên cũ.
D. Thay đổi định dạng lưu trữ của ngày sinh.

17. Trong các loại mô hình cơ sở dữ liệu, mô hình nào là phổ biến nhất và dựa trên khái niệm bảng với các hàng và cột?

A. Mô hình mạng.
B. Mô hình phân cấp.
C. Mô hình quan hệ.
D. Mô hình hướng đối tượng.

18. Cơ chế locking (khóa) trong quản trị cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?

A. Ngăn chặn người dùng truy cập vào cơ sở dữ liệu.
B. Đảm bảo rằng chỉ một người dùng có thể xem dữ liệu cùng một lúc.
C. Kiểm soát quyền truy cập của người dùng vào các bảng cụ thể.
D. Ngăn chặn xung đột khi nhiều người dùng cùng truy cập và sửa đổi dữ liệu.

19. Trong cơ sở dữ liệu, việc sử dụng các ràng buộc NOT NULL cho một trường có ý nghĩa gì?

A. Trường đó chỉ có thể chứa giá trị là NULL.
B. Trường đó không được phép để trống khi thêm hoặc cập nhật bản ghi.
C. Trường đó chỉ có thể chứa giá trị là số 0.
D. Trường đó phải là khóa chính của bảng.

20. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nào nổi tiếng với khả năng xử lý các giao dịch phức tạp và quy mô lớn, thường được dùng trong các hệ thống doanh nghiệp lớn?

A. MySQL.
B. SQLite.
C. Oracle Database.
D. Microsoft Access.

21. Một lược đồ cơ sở dữ liệu (database schema) có vai trò chính là gì?

A. Chỉ chứa các bản ghi dữ liệu hiện tại.
B. Mô tả cấu trúc logic của toàn bộ cơ sở dữ liệu, bao gồm bảng, trường, mối quan hệ và ràng buộc.
C. Là các câu lệnh SQL để truy vấn dữ liệu.
D. Là tập hợp các tệp tin vật lý lưu trữ dữ liệu trên đĩa.

22. Tác vụ Backup (sao lưu) trong quản trị cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
C. Phục hồi dữ liệu khi có sự cố hoặc mất mát.
D. Tạo bản sao để chia sẻ với người dùng khác.

23. Khi thực hiện các thao tác trên cơ sở dữ liệu, giao dịch (transaction) là một chuỗi các thao tác được thực hiện như thế nào?

A. Các thao tác có thể thực hiện độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
B. Một đơn vị công việc logic, hoặc tất cả các thao tác thành công, hoặc không có thao tác nào thành công (nguyên tắc ACID).
C. Các thao tác luôn được thực hiện song song để tăng tốc độ.
D. Chỉ bao gồm các thao tác đọc dữ liệu.

24. Một trong những chức năng cốt lõi của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Điều này có nghĩa là gì?

A. Dữ liệu phải luôn được lưu trữ trên các thiết bị có dung lượng lớn nhất.
B. Dữ liệu phải chính xác, nhất quán và đáng tin cậy trong mọi tình huống.
C. Dữ liệu phải có thể truy cập được từ bất kỳ đâu trên thế giới.
D. Dữ liệu phải được mã hóa để bảo mật tuyệt đối.

25. Trong SQL, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng?

A. INSERT
B. UPDATE
C. DELETE
D. SELECT

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

1. Khi bạn muốn sắp xếp kết quả truy vấn theo thứ tự giảm dần của cột NgayTao, bạn sẽ thêm mệnh đề nào vào câu lệnh SQL?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

2. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc chuẩn hóa (normalization) có mục đích chính là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

3. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nào thường được sử dụng cho các ứng dụng web và có khả năng mở rộng cao, hoạt động trên nhiều hệ điều hành?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

4. Trong ngữ cảnh quản trị cơ sở dữ liệu, khái niệm hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được hiểu đúng nhất là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

5. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nào thường được dùng cho các ứng dụng văn phòng nhỏ và cá nhân, có giao diện thân thiện?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

6. Khi hai bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ được liên kết với nhau bằng khóa ngoại (foreign key), điều này thể hiện mối quan hệ gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

7. Trong SQL, hàm AVG() được sử dụng để làm gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

8. Thành phần nào của hệ thống cơ sở dữ liệu chịu trách nhiệm định nghĩa cấu trúc, các ràng buộc và mối quan hệ giữa các dữ liệu?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

9. Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) được sử dụng phổ biến trong quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ để thực hiện các thao tác nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

10. Khi cần khôi phục cơ sở dữ liệu về một trạng thái cụ thể tại một thời điểm trước đó, người quản trị cơ sở dữ liệu sẽ sử dụng kết hợp những gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

11. Cơ chế index (chỉ mục) trong cơ sở dữ liệu có tác dụng chính là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

12. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các bản ghi thỏa mãn một điều kiện nhất định?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

13. Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (primary key) của một bảng có vai trò gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

14. Khái niệm kiểu dữ liệu (data type) trong cơ sở dữ liệu quan hệ có ý nghĩa gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

15. Khi nhiều người dùng cùng truy cập và sửa đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, hệ quản trị cơ sở dữ liệu cần cơ chế gì để tránh xung đột và đảm bảo tính nhất quán?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

16. Khi tạo một chỉ mục trên cột Ngày sinh của bảng Sinh viên, thao tác này sẽ giúp ích gì cho việc truy vấn?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

17. Trong các loại mô hình cơ sở dữ liệu, mô hình nào là phổ biến nhất và dựa trên khái niệm bảng với các hàng và cột?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

18. Cơ chế locking (khóa) trong quản trị cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

19. Trong cơ sở dữ liệu, việc sử dụng các ràng buộc NOT NULL cho một trường có ý nghĩa gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

20. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nào nổi tiếng với khả năng xử lý các giao dịch phức tạp và quy mô lớn, thường được dùng trong các hệ thống doanh nghiệp lớn?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

21. Một lược đồ cơ sở dữ liệu (database schema) có vai trò chính là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

22. Tác vụ Backup (sao lưu) trong quản trị cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

23. Khi thực hiện các thao tác trên cơ sở dữ liệu, giao dịch (transaction) là một chuỗi các thao tác được thực hiện như thế nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

24. Một trong những chức năng cốt lõi của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Điều này có nghĩa là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 1

25. Trong SQL, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng?