Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội
1. Khi nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc tài khoản ngân hàng, hành động nào là an toàn nhất?
A. Trả lời email ngay lập tức và cung cấp thông tin được yêu cầu.
B. Nhấp vào bất kỳ liên kết nào trong email để xác minh.
C. Báo cáo email là thư rác hoặc lừa đảo (phishing).
D. Cung cấp thông tin qua điện thoại để đảm bảo an toàn.
2. Khi tham gia thảo luận trên các diễn đàn hoặc nhóm mạng xã hội, việc troll là hành vi gì?
A. Chia sẻ thông tin hữu ích và đóng góp tích cực vào cuộc thảo luận.
B. Đăng tải nội dung mang tính xây dựng và giải quyết vấn đề.
C. Cố tình gây tranh cãi, xúc phạm hoặc làm gián đoạn cuộc thảo luận.
D. Đặt câu hỏi để làm rõ vấn đề và tìm hiểu thêm kiến thức.
3. Việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji) trong email công việc nên được thực hiện như thế nào để đảm bảo tính chuyên nghiệp?
A. Sử dụng thường xuyên để thể hiện sự thân thiện.
B. Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và trong các tình huống phù hợp, không lạm dụng.
C. Sử dụng tất cả các loại emoji có sẵn trong email.
D. Tuyệt đối không sử dụng emoji trong email công việc.
4. Khi một bài đăng trên mạng xã hội bị gắn thẻ (tag) một người không quen biết hoặc không liên quan, đó có thể là hành vi gì?
A. Một lời mời kết bạn.
B. Một hình thức quảng cáo hoặc spam.
C. Một lời khen ngợi.
D. Một yêu cầu hỗ trợ.
5. Mục đích chính của việc sử dụng tính năng chặn (block) trên mạng xã hội là gì?
A. Để gửi tin nhắn riêng tư cho người khác.
B. Để giới hạn số lượng bạn bè.
C. Ngăn chặn một người dùng cụ thể tương tác với bạn (xem trang, gửi tin nhắn, bình luận).
D. Tự động xóa các bài đăng không mong muốn.
6. Trong giao tiếp trên mạng xã hội, việc nhắn tin riêng (private messaging) chủ yếu phục vụ mục đích gì?
A. Chia sẻ công khai ý kiến cá nhân với tất cả mọi người.
B. Trao đổi thông tin cá nhân, riêng tư giữa hai hoặc một nhóm nhỏ người dùng.
C. Quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ đến nhiều người dùng cùng lúc.
D. Tạo các cuộc thăm dò ý kiến công khai.
7. Khi sử dụng email, thuật ngữ Subject (Chủ đề) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Quyết định xem email có được gửi đi hay không.
B. Giúp người nhận nhanh chóng nắm bắt nội dung chính của email.
C. Tự động phân loại email vào các thư mục cụ thể.
D. Mã hóa nội dung email để bảo mật.
8. Để đảm bảo tính chuyên nghiệp khi gửi email, người dùng nên sử dụng địa chỉ email như thế nào?
A. Một địa chỉ email có chứa biệt danh hoặc ký tự không liên quan đến tên thật.
B. Một địa chỉ email chứa tên thật hoặc tên công ty/tổ chức.
C. Một địa chỉ email chỉ chứa các con số.
D. Một địa chỉ email thường xuyên thay đổi.
9. Trong việc gửi email, trường BCC (Bản sao bí mật) có chức năng gì?
A. Gửi bản sao email đến những người nhận được chỉ định, nhưng họ không nhìn thấy nhau.
B. Gửi bản sao email đến tất cả những người nhận được trong trường CC và To.
C. Gửi email đến người nhận chính và tất cả người nhận trong trường CC.
D. Gửi email đến người nhận chính và lưu một bản sao vào thư mục Đã gửi.
10. Chức năng Chia sẻ (Share) trên mạng xã hội cho phép người dùng thực hiện hành động gì?
A. Gửi tin nhắn riêng tư đến người khác.
B. Nhận thông báo về hoạt động của bạn bè.
C. Đăng lại hoặc chuyển tiếp nội dung của người khác lên trang cá nhân của mình.
D. Tạo các cuộc thăm dò ý kiến.
11. Trên mạng xã hội, hành vi thích (like) một bài đăng thể hiện điều gì?
A. Người dùng đã đọc toàn bộ nội dung bài đăng.
B. Người dùng bày tỏ sự đồng tình, quan tâm hoặc ủng hộ đối với nội dung bài đăng.
C. Người dùng đã chia sẻ bài đăng đó.
D. Người dùng đã lưu bài đăng đó để xem lại sau.
12. Trong email, việc sử dụng định dạng văn bản in đậm (bold) thường được dùng để:
A. Làm cho toàn bộ email trông chuyên nghiệp hơn.
B. Nhấn mạnh các từ khóa, cụm từ quan trọng hoặc tiêu đề phụ.
C. Thay đổi kích thước chữ của toàn bộ văn bản.
D. Chỉ ra rằng email này là khẩn cấp.
13. Mục đích chính của việc sử dụng định dạng HTML trong email là gì?
A. Tăng cường bảo mật cho nội dung email.
B. Cho phép định dạng văn bản phong phú (in đậm, nghiêng, màu sắc, hình ảnh).
C. Giảm dung lượng tệp đính kèm.
D. Tự động dịch email sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.
14. Khi đính kèm tệp tin vào email, giới hạn dung lượng phổ biến nhất cho mỗi tệp tin là khoảng bao nhiêu?
A. 10 MB
B. 25 MB
C. 50 MB
D. 100 MB
15. Một trong những rủi ro khi chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên mạng xã hội là gì?
A. Tăng khả năng kết nối với những người cùng sở thích.
B. Dễ bị lộ thông tin cho kẻ xấu sử dụng vào mục đích lừa đảo hoặc đánh cắp danh tính.
C. Tăng lượt tương tác và theo dõi trên trang cá nhân.
D. Nhận được nhiều lời mời kết bạn hơn.
16. Khi đăng tải nội dung lên mạng xã hội, yếu tố nào cần được ưu tiên để bảo vệ quyền riêng tư?
A. Chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm như số điện thoại, địa chỉ nhà.
B. Thiết lập quyền riêng tư của bài đăng chỉ cho bạn bè xem.
C. Đăng tải hình ảnh của người khác mà không có sự đồng ý của họ.
D. Sử dụng mật khẩu yếu cho tài khoản mạng xã hội.
17. Khi sử dụng mạng xã hội, hành vi nào sau đây bị coi là spamming phổ biến nhất?
A. Đăng tải nội dung chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm cá nhân một cách thường xuyên.
B. Gửi tin nhắn quảng cáo lặp đi lặp lại hoặc không mong muốn đến nhiều người.
C. Thích và bình luận một cách có chọn lọc vào các bài đăng của bạn bè.
D. Tạo hồ sơ cá nhân với thông tin đầy đủ và chính xác.
18. Điểm khác biệt chính giữa trường To và trường Cc trong email là gì?
A. Trường To chỉ dành cho người nhận chính, còn Cc là bản sao bí mật.
B. Trường To là người nhận chính, còn Cc là bản sao nhưng mọi người đều thấy danh sách người nhận Cc.
C. Trường Cc chỉ hiển thị cho người gửi, còn To hiển thị cho tất cả.
D. Không có sự khác biệt, hai trường này có chức năng giống nhau.
19. Chức năng nào của mạng xã hội giúp người dùng có thể chia sẻ suy nghĩ, cập nhật trạng thái hoặc tin tức cá nhân?
A. Tin nhắn riêng (Private Messaging).
B. Bình luận (Comments).
C. Cập nhật trạng thái (Status Update).
D. Tạo sự kiện (Event Creation).
20. Hành động nào sau đây thể hiện sự bình luận có văn hóa trên mạng xã hội?
A. Chỉ trích gay gắt và dùng lời lẽ thô tục với người có quan điểm khác.
B. Tôn trọng ý kiến của người khác, ngay cả khi không đồng tình, và diễn đạt ý kiến một cách lịch sự.
C. Lan truyền tin đồn hoặc thông tin chưa được kiểm chứng.
D. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc để thể hiện sự giận dữ.
21. Đâu là một quy tắc ứng xử quan trọng khi gửi email công việc?
A. Sử dụng biệt danh hoặc tên gọi thân mật với mọi người.
B. Luôn trả lời email trong vòng 24 giờ làm việc nếu có thể.
C. Viết email bằng chữ in hoa toàn bộ để nhấn mạnh.
D. Đính kèm các tệp tin có dung lượng lớn mà không báo trước.
22. Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng thư điện tử là gì?
A. Cho phép trao đổi thông tin nhanh chóng, chính xác và lưu trữ dễ dàng.
B. Chỉ có thể gửi email đến những người có cùng một nhà cung cấp dịch vụ.
C. Yêu cầu người dùng phải tải xuống phần mềm đặc biệt để đọc email.
D. Hoàn toàn miễn phí và không giới hạn dung lượng lưu trữ.
23. Khi gửi email cho nhiều người nhận không quen biết nhau, cách tốt nhất để bảo vệ quyền riêng tư của họ là sử dụng trường nào?
A. To
B. Cc
C. Bcc
D. Reply To
24. Trong các nền tảng mạng xã hội, thuật ngữ hashtag (#) thường được sử dụng để làm gì?
A. Tạo liên kết đến các trang web bên ngoài.
B. Nhóm các bài đăng có cùng chủ đề hoặc từ khóa lại với nhau.
C. Gắn thẻ (tag) những người bạn trong bài đăng.
D. Đánh dấu email là quan trọng hoặc cần ưu tiên.
25. Khi đính kèm tệp tin vào email, điều gì cần lưu ý để đảm bảo email được gửi đi thành công và không gặp vấn đề?
A. Đính kèm các tệp có định dạng không phổ biến như .exe.
B. Không đặt tên tệp tin quá dài và phức tạp.
C. Đính kèm nhiều tệp tin có tổng dung lượng vượt quá giới hạn cho phép của nhà cung cấp dịch vụ.
D. Chỉ đính kèm các tệp tin có dung lượng dưới 1MB.