Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

1. Phát biểu nào sau đây là đúng về việc sử dụng Hyperlink (Siêu liên kết) trong bài trình chiếu?

A. Hyperlink chỉ có thể liên kết đến các slide khác trong cùng một bài trình chiếu.
B. Hyperlink có thể liên kết đến một trang web, một tệp tin khác, một địa chỉ email hoặc một slide cụ thể trong bài trình chiếu.
C. Hyperlink chỉ hoạt động khi bài trình chiếu được in ra.
D. Hyperlink tự động thay đổi màu sắc của văn bản.

2. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về chức năng Action Button (Nút hành động) trong bài trình chiếu?

A. Action Button chỉ có thể được sử dụng để thay đổi màu sắc của slide.
B. Action Button là các nút có thể được thiết kế để liên kết đến một slide khác, một tệp khác, một trang web, hoặc thực hiện một hành động cụ thể khi được nhấp vào trong chế độ trình chiếu.
C. Action Button tự động phát nhạc nền cho bài trình chiếu.
D. Action Button chỉ có thể thêm vào slide cuối cùng.

3. Phát biểu nào sau đây là đúng về việc sử dụng văn bản trong bài trình chiếu?

A. Nên sử dụng nhiều font chữ khác nhau trên một slide để làm nổi bật.
B. Nên hạn chế số lượng từ trên mỗi slide, tập trung vào ý chính và sử dụng gạch đầu dòng.
C. Văn bản càng dài càng tốt để cung cấp đầy đủ thông tin.
D. Không cần quan tâm đến màu sắc của văn bản.

4. Khi thiết kế bài trình chiếu, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng hoạt hình hoặc hiệu ứng chuyển cảnh có thể dẫn đến tác động tiêu cực nào?

A. Bài trình chiếu sẽ trông chuyên nghiệp và thu hút hơn.
B. Khán giả có thể bị phân tâm, khó tập trung vào nội dung chính.
C. Tăng tốc độ tải và hiển thị của bài trình chiếu.
D. Giảm dung lượng file của bài trình chiếu.

5. Mục đích chính của việc sử dụng Ghi chú của người thuyết trình (Speaker Notes) là gì?

A. Để hiển thị thông tin chi tiết cho khán giả xem trên màn hình chính.
B. Để người thuyết trình ghi lại các ý chính, thông tin bổ sung hoặc lời nhắc nhở cá nhân khi trình bày.
C. Để tự động tạo phụ đề cho bài trình chiếu.
D. Để lưu trữ toàn bộ file âm thanh của bài thuyết trình.

6. Để xem lại toàn bộ các slide trong bài trình chiếu của bạn theo một thứ tự thu nhỏ, giúp dễ dàng sắp xếp lại hoặc xóa bỏ các slide không cần thiết, bạn nên sử dụng chế độ xem nào?

A. Normal View (Chế độ xem Thường)
B. Slide Sorter View (Chế độ xem Trình chiếu Slide)
C. Reading View (Chế độ xem Đọc)
D. Outline View (Chế độ xem Dàn ý)

7. Để lưu lại bài trình chiếu đang làm việc, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

A. Save As
B. New
C. Open
D. Print

8. Để tạo một bài trình chiếu có các slide liên kết với nhau một cách tương tác, ví dụ như một menu hoặc một trò chơi nhỏ, bạn sẽ tận dụng chủ yếu chức năng nào?

A. Hiệu ứng hoạt hình (Animation).
B. Hyperlink (Siêu liên kết) và Action Button (Nút hành động).
C. Chế độ xem Master Slide (Slide Master).
D. Chế độ xem Trình chiếu Slide (Slide Sorter View).

9. Khi bạn muốn thay đổi kích thước của một hình ảnh trên slide mà vẫn giữ nguyên tỷ lệ khung hình (không bị méo mó), bạn nên làm thế nào?

A. Kéo một góc bất kỳ của hình ảnh.
B. Kéo một cạnh bất kỳ của hình ảnh.
C. Nhấn giữ phím Shift và kéo một góc của hình ảnh.
D. Nhấn giữ phím Ctrl và kéo một góc của hình ảnh.

10. Khi chèn một tệp âm thanh vào slide để phát tự động khi slide xuất hiện, bạn thường tìm thấy tùy chọn này ở đâu trong phần mềm trình chiếu?

A. Tab Insert hoặc Chèn > Audio hoặc Âm thanh
B. Tab Design hoặc Thiết kế > Background
C. Tab View hoặc Xem > Notes
D. Tab File hoặc Tệp > Properties

11. Khi muốn một hình ảnh xuất hiện hoặc biến mất một cách sinh động trên slide, bạn nên sử dụng loại hiệu ứng nào?

A. Hiệu ứng chuyển cảnh (Transition)
B. Hiệu ứng hoạt hình (Animation)
C. Hiệu ứng định dạng (Formatting Effect)
D. Hiệu ứng âm thanh (Sound Effect)

12. Khi bạn cần trình bày một danh sách các mục mà mỗi mục đều có một dấu đầu dòng (bullet point) riêng, bạn thường sử dụng chức năng nào?

A. Chèn bảng (Table).
B. Sử dụng chức năng đánh dấu đầu dòng (Bulleted List).
C. Chèn hình ảnh.
D. Sử dụng hiệu ứng hoạt hình.

13. Phát biểu nào sau đây là đúng về Master Slide (Trang chiếu chủ) trong thiết kế bài trình chiếu?

A. Master Slide chỉ chứa nội dung duy nhất cho một slide cụ thể.
B. Master Slide cho phép đặt các yếu tố thiết kế chung (như logo, footer, font chữ, bố cục) áp dụng cho nhiều slide cùng lúc, giúp đảm bảo tính nhất quán.
C. Master Slide chỉ được sử dụng để thêm hiệu ứng chuyển cảnh.
D. Master Slide không thể chỉnh sửa sau khi đã tạo bài trình chiếu.

14. Phát biểu nào sau đây là đúng về việc sử dụng bảng (table) trong bài trình chiếu?

A. Bảng chỉ có thể chứa văn bản, không thể chứa số liệu.
B. Bảng giúp trình bày dữ liệu có cấu trúc, so sánh thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu.
C. Bảng luôn làm cho slide trở nên phức tạp và khó nhìn.
D. Bảng chỉ có thể được chèn dưới dạng hình ảnh.

15. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về Placeholder trong bài trình chiếu?

A. Placeholder là tên của bài trình chiếu.
B. Placeholder là một khu vực được định sẵn trên slide để chứa văn bản, hình ảnh, biểu đồ hoặc các đối tượng khác khi bạn sử dụng các bố cục có sẵn.
C. Placeholder là hiệu ứng âm thanh được chèn vào slide.
D. Placeholder là nút dùng để chuyển sang slide tiếp theo.

16. Khi bạn muốn một văn bản xuất hiện lần lượt từng dòng hoặc từng đoạn một khi bạn nhấp chuột trong khi thuyết trình, bạn nên áp dụng hiệu ứng gì?

A. Áp dụng hiệu ứng Fade cho toàn bộ khối văn bản.
B. Sử dụng tùy chọn Animate Text (Hoạt hình hóa văn bản) và chọn By Paragraph hoặc By Word.
C. Đặt chế độ tự động chuyển slide.
D. Sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh Wipe.

17. Trong phần mềm trình chiếu, thao tác nào sau đây được sử dụng để thêm một slide mới vào bài trình chiếu?

A. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + S
B. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + N
C. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + M
D. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + P

18. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về bố cục slide (slide layout) trong phần mềm trình chiếu?

A. Là màu sắc chủ đạo của toàn bộ bài trình chiếu.
B. Là cách sắp xếp sẵn các vị trí chứa văn bản, hình ảnh và các đối tượng khác trên một slide.
C. Là hiệu ứng âm thanh được chèn vào mỗi slide.
D. Là font chữ được sử dụng cho toàn bộ bài trình chiếu.

19. Phát biểu nào sau đây là đúng về Chế độ xem Thuyết trình (Presenter View) trong nhiều phần mềm trình chiếu?

A. Chế độ này chỉ hiển thị bài trình chiếu cho toàn bộ khán giả xem.
B. Cho phép người thuyết trình xem ghi chú của họ, slide hiện tại và slide tiếp theo, trong khi khán giả chỉ thấy slide hiện tại.
C. Chế độ này tự động phát tất cả các slide theo một trình tự định sẵn.
D. Chỉ sử dụng để chỉnh sửa nội dung của bài trình chiếu.

20. Khi muốn sao chép một đối tượng (ví dụ: một hình ảnh hoặc một khối văn bản) từ một slide và dán sang một slide khác, bạn nên sử dụng tổ hợp phím nào?

A. Ctrl + X (Cut) và Ctrl + V (Paste)
B. Ctrl + C (Copy) và Ctrl + V (Paste)
C. Ctrl + A (Select All) và Ctrl + D (Duplicate)
D. Ctrl + Z (Undo) và Ctrl + Y (Redo)

21. Khi bạn muốn một hình ảnh hoặc một đoạn văn bản xuất hiện từ từ, mờ dần vào hoặc ra khỏi khung hình, bạn nên sử dụng loại hiệu ứng hoạt hình nào?

A. Fly In (Bay vào)
B. Bounce (Nảy)
C. Fade (Mờ dần)
D. Zoom (Phóng to)

22. Phát biểu nào sau đây là đúng về tầm quan trọng của việc sử dụng font chữ dễ đọc trong bài trình chiếu?

A. Font chữ khó đọc giúp bài trình chiếu trông độc đáo và sáng tạo hơn.
B. Font chữ dễ đọc giúp thông điệp của bạn được truyền tải rõ ràng và hiệu quả hơn đến khán giả.
C. Font chữ quá lớn sẽ làm cho bài trình chiếu chiếm nhiều dung lượng hơn.
D. Chỉ có font chữ serif mới dễ đọc.

23. Khi bạn muốn đảm bảo rằng các slide trong bài trình chiếu của bạn có cùng một thiết kế nền, logo và vị trí tiêu đề, bạn nên chỉnh sửa ở đâu?

A. Chỉnh sửa trực tiếp trên từng slide một.
B. Chỉnh sửa trong Chế độ xem Thường (Normal View).
C. Chỉnh sửa trong Chế độ xem Master Slide (Slide Master View).
D. Chỉnh sửa trong Chế độ xem Trình chiếu (Slide Show View).

24. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mục đích của việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh (transition) giữa các slide trong bài trình chiếu?

A. Làm cho nội dung văn bản trên slide trở nên dễ đọc hơn.
B. Tạo sự kết nối, liền mạch và chuyên nghiệp khi chuyển từ slide này sang slide khác.
C. Tăng kích thước của các đối tượng hình ảnh trên slide.
D. Giúp người xem có thể tương tác trực tiếp với nội dung trên slide.

25. Phát biểu nào sau đây là sai về việc chèn biểu đồ (chart) vào bài trình chiếu?

A. Biểu đồ giúp trực quan hóa dữ liệu phức tạp, làm cho chúng dễ hiểu hơn.
B. Biểu đồ có thể được tạo trực tiếp trong phần mềm trình chiếu hoặc nhập từ các ứng dụng khác như bảng tính.
C. Bạn không thể thay đổi màu sắc hoặc kiểu dáng của biểu đồ sau khi đã chèn.
D. Biểu đồ giúp tóm tắt xu hướng và sự so sánh của dữ liệu một cách hiệu quả.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

1. Phát biểu nào sau đây là đúng về việc sử dụng Hyperlink (Siêu liên kết) trong bài trình chiếu?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

2. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về chức năng Action Button (Nút hành động) trong bài trình chiếu?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

3. Phát biểu nào sau đây là đúng về việc sử dụng văn bản trong bài trình chiếu?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

4. Khi thiết kế bài trình chiếu, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng hoạt hình hoặc hiệu ứng chuyển cảnh có thể dẫn đến tác động tiêu cực nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

5. Mục đích chính của việc sử dụng Ghi chú của người thuyết trình (Speaker Notes) là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

6. Để xem lại toàn bộ các slide trong bài trình chiếu của bạn theo một thứ tự thu nhỏ, giúp dễ dàng sắp xếp lại hoặc xóa bỏ các slide không cần thiết, bạn nên sử dụng chế độ xem nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

7. Để lưu lại bài trình chiếu đang làm việc, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

8. Để tạo một bài trình chiếu có các slide liên kết với nhau một cách tương tác, ví dụ như một menu hoặc một trò chơi nhỏ, bạn sẽ tận dụng chủ yếu chức năng nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

9. Khi bạn muốn thay đổi kích thước của một hình ảnh trên slide mà vẫn giữ nguyên tỷ lệ khung hình (không bị méo mó), bạn nên làm thế nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

10. Khi chèn một tệp âm thanh vào slide để phát tự động khi slide xuất hiện, bạn thường tìm thấy tùy chọn này ở đâu trong phần mềm trình chiếu?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

11. Khi muốn một hình ảnh xuất hiện hoặc biến mất một cách sinh động trên slide, bạn nên sử dụng loại hiệu ứng nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

12. Khi bạn cần trình bày một danh sách các mục mà mỗi mục đều có một dấu đầu dòng (bullet point) riêng, bạn thường sử dụng chức năng nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

13. Phát biểu nào sau đây là đúng về Master Slide (Trang chiếu chủ) trong thiết kế bài trình chiếu?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

14. Phát biểu nào sau đây là đúng về việc sử dụng bảng (table) trong bài trình chiếu?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

15. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về Placeholder trong bài trình chiếu?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

16. Khi bạn muốn một văn bản xuất hiện lần lượt từng dòng hoặc từng đoạn một khi bạn nhấp chuột trong khi thuyết trình, bạn nên áp dụng hiệu ứng gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

17. Trong phần mềm trình chiếu, thao tác nào sau đây được sử dụng để thêm một slide mới vào bài trình chiếu?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

18. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về bố cục slide (slide layout) trong phần mềm trình chiếu?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

19. Phát biểu nào sau đây là đúng về Chế độ xem Thuyết trình (Presenter View) trong nhiều phần mềm trình chiếu?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

20. Khi muốn sao chép một đối tượng (ví dụ: một hình ảnh hoặc một khối văn bản) từ một slide và dán sang một slide khác, bạn nên sử dụng tổ hợp phím nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

21. Khi bạn muốn một hình ảnh hoặc một đoạn văn bản xuất hiện từ từ, mờ dần vào hoặc ra khỏi khung hình, bạn nên sử dụng loại hiệu ứng hoạt hình nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

22. Phát biểu nào sau đây là đúng về tầm quan trọng của việc sử dụng font chữ dễ đọc trong bài trình chiếu?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

23. Khi bạn muốn đảm bảo rằng các slide trong bài trình chiếu của bạn có cùng một thiết kế nền, logo và vị trí tiêu đề, bạn nên chỉnh sửa ở đâu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

24. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mục đích của việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh (transition) giữa các slide trong bài trình chiếu?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 3 với cuộc sống Bài 11 Bài trình chiếu của em

Tags: Bộ đề 1

25. Phát biểu nào sau đây là sai về việc chèn biểu đồ (chart) vào bài trình chiếu?