1. Khi bạn thấy một biểu tượng hình cái đĩa mềm hoặc chữ Save trên trang web, nó thường có nghĩa là bạn có thể:
A. Lưu lại trang web vào máy tính
B. In trang web ra giấy
C. Tải xuống một tệp tin được liên kết
D. Chia sẻ trang web trên mạng xã hội
2. Biểu tượng nào thường đại diện cho chức năng Tải lại (Refresh) một trang web?
A. Biểu tượng hình ngôi nhà
B. Biểu tượng hình mũi tên cong tròn
C. Biểu tượng hình kính lúp
D. Biểu tượng hình dấu cộng
3. Mục đích chính của việc sử dụng giao thức HTTPS thay vì HTTP khi truy cập trang web là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Mã hóa dữ liệu truyền giữa trình duyệt và máy chủ, đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn
C. Cho phép trang web sử dụng âm thanh và video tốt hơn
D. Giảm lượng dữ liệu cần truyền tải
4. Trong ngữ cảnh của trang web, thuật ngữ URL là viết tắt của gì?
A. Uniform Resource Locator
B. Universal Real-time Language
C. Unique Resource Link
D. User Request Log
5. Khi một trang web tải rất chậm, nguyên nhân nào sau đây có thể là phổ biến nhất?
A. Trình duyệt bị lỗi phần mềm
B. Kết nối Internet của người dùng yếu hoặc không ổn định
C. Máy tính của người dùng có quá nhiều chương trình chạy nền
D. Tất cả các đáp án trên đều có thể là nguyên nhân
6. Một trang web có giao diện người dùng thân thiện thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Nhiều quảng cáo bật lên liên tục
B. Bố cục rõ ràng, dễ hiểu và điều hướng thuận tiện
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng đồ họa phức tạp gây khó chịu
D. Chỉ có văn bản mà không có hình ảnh
7. Khi một trang web yêu cầu cho phép cookie, điều này thường có nghĩa là trang web muốn:
A. Truy cập vào các tệp tin cá nhân trên máy tính của người dùng
B. Lưu trữ một số thông tin nhỏ trên trình duyệt của người dùng để nhận diện và ghi nhớ cài đặt hoặc hoạt động
C. Cài đặt một chương trình mới lên máy tính
D. Gửi email quảng cáo đến người dùng
8. Nội dung nào sau đây thường KHÔNG được coi là thông tin cá nhân trên trang web?
A. Tên đầy đủ
B. Địa chỉ email
C. Màu sắc yêu thích của một nhân vật hư cấu
D. Số điện thoại
9. Khi một trang web không tải được, hành động đầu tiên mà người dùng nên thử là gì?
A. Đóng toàn bộ các tab khác
B. Tải lại trang web
C. Xóa lịch sử duyệt web
D. Thay đổi mật khẩu trình duyệt
10. Để tìm kiếm thông tin cụ thể trên một trang web, người dùng có thể sử dụng chức năng nào của trình duyệt?
A. Chức năng In trang
B. Chức năng Lưu trang
C. Chức năng Tìm kiếm trên trang (Find on page)
D. Chức năng Xem mã nguồn
11. Khi bạn nhấp vào một siêu liên kết và một cửa sổ mới hoặc một tab mới mở ra để hiển thị trang web đích, đó là một cách trình duyệt giúp người dùng:
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Giữ nguyên trang web hiện tại mà không bị gián đoạn
C. Giảm dung lượng bộ nhớ sử dụng
D. Tăng cường bảo mật
12. Để di chuyển nhanh chóng lên đầu trang web mà không cần cuộn chuột, người dùng có thể sử dụng phím nào trên bàn phím?
A. Phím End
B. Phím Page Down
C. Phím Home
D. Phím Delete
13. Trang web thường hiển thị các siêu liên kết (hyperlinks) dưới dạng văn bản có màu sắc khác biệt và được gạch chân, hoặc dưới dạng hình ảnh có thể nhấp vào. Mục đích chính của siêu liên kết là gì?
A. Để trang web trông đẹp mắt hơn
B. Để người dùng di chuyển đến các phần khác của trang hoặc các trang web khác
C. Để hiển thị ngày giờ truy cập
D. Để lưu trữ thông tin cá nhân của người dùng
14. Nếu bạn muốn xem nội dung của một trang web dưới dạng mã nguồn (ví dụ: HTML, CSS), bạn sẽ sử dụng chức năng nào của trình duyệt?
A. Chức năng Xem hình ảnh
B. Chức năng Xem mã nguồn trang (View Page Source)
C. Chức năng Lưu ảnh
D. Chức năng In
15. Phần mềm nào được sử dụng để truy cập và hiển thị các trang web?
A. Hệ điều hành
B. Trình duyệt web
C. Phần mềm diệt virus
D. Trình soạn thảo văn bản
16. Thông tin trên trang web có thể bao gồm nhiều loại nội dung khác nhau. Loại nội dung nào sau đây KHÔNG PHẢI là nội dung thông thường trên trang web?
A. Văn bản
B. Hình ảnh
C. Âm thanh
D. Mã nguồn máy tính chưa biên dịch
17. Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về thông tin trên trang web?
A. Thông tin có thể là văn bản, hình ảnh, video.
B. Thông tin có thể được cập nhật liên tục.
C. Thông tin luôn luôn là duy nhất và không thể sao chép.
D. Thông tin có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau.
18. Để đảm bảo an toàn khi truy cập các trang web nhạy cảm (ví dụ: ngân hàng, mua sắm trực tuyến), người dùng nên tìm kiếm biểu tượng nào trên thanh địa chỉ của trình duyệt?
A. Biểu tượng ổ khóa màu đỏ
B. Biểu tượng cảnh báo
C. Biểu tượng ổ khóa màu xanh lá cây hoặc xám
D. Biểu tượng hình máy tính
19. Tổ chức lưu trữ và quản lý các trang web trên Internet là ai?
A. Google
B. Microsoft
C. Các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP)
D. Tổ chức Quản lý Tên miền và Số hiệu Mạng Internet (ICANN) và các Nhà đăng ký tên miền
20. Khi xem thông tin trên một trang web, để quay trở lại trang trước đó, người dùng thường sử dụng loại nút nào trên trình duyệt?
A. Nút Tải lại
B. Nút Trang chủ
C. Nút Quay lại (Back)
D. Nút Tìm kiếm
21. Khi con trỏ chuột di chuyển qua một siêu liên kết, hình dạng của con trỏ thường thay đổi thành gì để báo hiệu rằng đó là một liên kết?
A. Mũi tên chỉ sang trái
B. Chữ thập
C. Bàn tay có ngón trỏ
D. Đồng hồ cát
22. Mục đích của việc sử dụng đánh dấu trang (bookmark) trên trình duyệt là gì?
A. Để lưu lại thông tin cá nhân
B. Để tải xuống nội dung trang web
C. Để lưu lại địa chỉ của các trang web yêu thích hoặc quan trọng để truy cập lại dễ dàng
D. Để xem lại lịch sử duyệt web
23. Khi xem một trang web, bạn thấy có một đoạn văn bản có màu xanh và được gạch chân. Điều này thường chỉ ra rằng đó là:
A. Một tiêu đề quan trọng
B. Một siêu liên kết (hyperlink)
C. Một đoạn văn bản cần chú ý đặc biệt
D. Một quảng cáo
24. Để truy cập một trang web mới bằng cách gõ địa chỉ, người dùng cần sử dụng khu vực nào trên trình duyệt?
A. Thanh địa chỉ (Address bar)
B. Thanh công cụ (Toolbar)
C. Khu vực hiển thị nội dung trang
D. Thanh trạng thái (Status bar)
25. Chức năng Lịch sử duyệt web (Browsing History) của trình duyệt giúp người dùng làm gì?
A. Lưu trữ mật khẩu đã nhập
B. Ghi lại danh sách các trang web đã truy cập và thời gian truy cập
C. Quản lý các tệp đã tải xuống
D. Chặn quảng cáo