1. Khi bạn muốn thêm một khoảng trống bên trái hoặc bên phải của văn bản trong một đoạn, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào?
A. Line Spacing
B. Font Size
C. Indentation (Thụt lề)
D. Text Alignment
2. Trong Microsoft Word, lệnh nào sau đây thường được sử dụng để thay đổi kích thước của các ký tự trong văn bản?
A. Lệnh Font Size trên thanh công cụ Định dạng
B. Lệnh Paragraph Spacing trên thanh công cụ Định dạng
C. Lệnh Line Spacing trên thanh công cụ Định dạng
D. Lệnh Bold trên thanh công cụ Định dạng
3. Định dạng nào giúp văn bản có màu sắc khác biệt với nền?
A. Font Size
B. Font Color
C. Font Style
D. Text Alignment
4. Trong soạn thảo văn bản, làm thế nào để văn bản được căn chỉnh đều cả hai lề trái và phải?
A. Căn lề trái (Align Left)
B. Căn lề giữa (Center)
C. Căn lề phải (Align Right)
D. Căn lề đều hai bên (Justify)
5. Trong Microsoft Word, tổ hợp phím tắt phổ biến để áp dụng định dạng Chữ nghiêng (Italic) là gì?
A. Ctrl + B
B. Ctrl + U
C. Ctrl + I
D. Ctrl + C
6. Định dạng nào áp dụng cho một nhóm các ký tự để chúng xuất hiện cao hơn hoặc thấp hơn một chút so với dòng văn bản thông thường?
A. Bold
B. Italic
C. Superscript / Subscript
D. Underline
7. Lệnh nào cho phép người dùng điều chỉnh khoảng cách giữa các dòng trong một đoạn văn bản?
A. Font Size
B. Line Spacing
C. Paragraph Spacing
D. Text Alignment
8. Khi muốn thay đổi khoảng cách giữa các ký tự trong một từ để tạo hiệu ứng đặc biệt, người dùng sẽ tìm đến tùy chọn nào?
A. Line Spacing
B. Paragraph Spacing
C. Character Spacing (Khoảng cách ký tự)
D. Text Wrapping
9. Định dạng nào giúp văn bản có cảm giác trang trọng và thường được sử dụng cho tiêu đề hoặc các đoạn văn quan trọng?
A. Căn lề đều hai bên (Justify)
B. Căn lề phải (Align Right)
C. Căn lề giữa (Center)
D. Căn lề trái (Align Left)
10. Định dạng nào áp dụng cho toàn bộ trang giấy, bao gồm lề, hướng giấy và kích thước giấy?
A. Định dạng ký tự
B. Định dạng đoạn văn
C. Định dạng trang
D. Định dạng bảng
11. Trong các trình soạn thảo văn bản, việc thay đổi kiểu chữ (ví dụ: từ Times New Roman sang Arial) thuộc về loại định dạng nào?
A. Định dạng ký tự (Character Formatting)
B. Định dạng đoạn văn (Paragraph Formatting)
C. Định dạng trang (Page Formatting)
D. Định dạng bảng (Table Formatting)
12. Lệnh Strikethrough trong các trình soạn thảo văn bản dùng để làm gì?
A. Gạch chân chữ
B. In nghiêng chữ
C. Gạch ngang qua chữ
D. Tạo chữ cái lớn đầu dòng
13. Để tạo khoảng cách lớn hơn giữa các đoạn văn bản, người ta thường sử dụng tùy chọn nào?
A. Line Spacing
B. Font Size
C. Paragraph Spacing
D. Text Color
14. Khi muốn làm nổi bật một từ hoặc cụm từ bằng cách gạch dưới, người dùng chọn định dạng nào?
A. Italic
B. Bold
C. Underline
D. Strikethrough
15. Khi muốn trình bày một danh sách các mục theo thứ tự cụ thể, công cụ định dạng nào là phù hợp nhất?
A. Định dạng Bullet (Dấu đầu dòng)
B. Định dạng Numbering (Đánh số thứ tự)
C. Định dạng Font Color (Màu chữ)
D. Định dạng Underline (Gạch chân)
16. Nếu muốn tạo một danh sách các mục mà không cần thứ tự cụ thể, nên sử dụng loại định dạng nào?
A. Đánh số thứ tự (Numbering)
B. Dấu đầu dòng (Bullet)
C. Thụt lề (Indentation)
D. Gạch chân (Underline)
17. Để làm cho một đoạn văn bản trở nên nổi bật và dễ đọc hơn, người dùng thường áp dụng định dạng nào?
A. Căn lề trái (Align Left)
B. In đậm (Bold)
C. Tạo danh sách đánh số (Numbered List)
D. Giãn dòng (Line Spacing)
18. Trong Microsoft Word, tổ hợp phím tắt phổ biến để áp dụng định dạng In đậm (Bold) là gì?
A. Ctrl + I
B. Ctrl + U
C. Ctrl + B
D. Ctrl + S
19. Để tạo hiệu ứng các chữ cái đầu dòng của mỗi đoạn văn bản có kích thước lớn hơn và chiếm nhiều dòng, ta sử dụng định dạng nào?
A. Drop Cap
B. Small Caps
C. All Caps
D. Superscript
20. Khi muốn tạo một văn bản có nhiều cấp độ và thụt đầu dòng khác nhau, công cụ nào thường được sử dụng?
A. Tab Stops
B. Indentation (Thụt lề)
C. Bullet List
D. Numbered List
21. Trong soạn thảo văn bản, lệnh nào giúp bạn nhanh chóng tạo ra các ký hiệu đầu dòng tùy chỉnh thay vì các dấu chấm hoặc gạch thông thường?
A. Numbering
B. Font Color
C. Bullet (với tùy chọn tùy chỉnh)
D. Text Alignment
22. Để tạo hiệu ứng chữ nghiêng cho một phần văn bản, người dùng sẽ sử dụng định dạng nào?
A. Bold
B. Italic
C. Underline
D. Strikethrough
23. Tùy chọn Small Caps trong định dạng ký tự sẽ làm gì với văn bản được chọn?
A. Chuyển tất cả chữ cái thành chữ hoa lớn.
B. Chuyển tất cả chữ cái thành chữ thường.
C. Chuyển tất cả chữ cái thành chữ hoa nhưng với kích thước nhỏ hơn chữ hoa bình thường.
D. Tạo hiệu ứng chữ nghiêng cho tất cả chữ cái.
24. Trong một văn bản, nếu bạn muốn văn bản hiển thị theo chiều dọc thay vì chiều ngang, bạn cần thay đổi định dạng gì của văn bản?
A. Text Alignment
B. Text Direction
C. Font Style
D. Line Spacing
25. Việc tạo các đường viền cho một đoạn văn bản hoặc toàn bộ trang giấy thuộc về loại định dạng nào?
A. Định dạng ký tự
B. Định dạng đoạn văn
C. Định dạng trang
D. Định dạng bảng