1. Giả sử bạn muốn tìm tất cả các từ bắt đầu bằng tin và kết thúc bằng học. Bạn có thể sử dụng ký tự đại diện nào trong chức năng tìm kiếm nâng cao?
A. tin?hoc
B. tin*hoc
C. tin#hoc
D. tin@hoc
2. Khi nào thì việc sử dụng chức năng Thay thế trở nên cực kỳ hữu ích và tiết kiệm thời gian?
A. Khi chỉ có một vài từ cần thay đổi thủ công
B. Khi cần thay đổi một từ hoặc cụm từ xuất hiện nhiều lần trong tài liệu
C. Khi muốn thêm định dạng cho một từ duy nhất
D. Khi muốn xóa toàn bộ nội dung văn bản
3. Nếu bạn tìm kiếm từ apple và tùy chọn Match case được bật, kết quả sẽ KHÔNG bao gồm từ nào sau đây?
A. apple
B. Apple
C. APPLE
D. appLe
4. Chức năng Format (Định dạng) trong hộp thoại Tìm kiếm và Thay thế cho phép người dùng tìm kiếm hoặc thay thế dựa trên yếu tố nào?
A. Chỉ dựa trên nội dung văn bản
B. Chỉ dựa trên kiểu chữ (in đậm, nghiêng)
C. Dựa trên định dạng văn bản (ví dụ: font chữ, cỡ chữ, màu sắc, kiểu in đậm, nghiêng)
D. Dựa trên vị trí của từ trong tài liệu
5. Tại sao việc sử dụng chức năng Find and Replace lại quan trọng trong việc duy trì tính nhất quán của tài liệu?
A. Nó giúp tạo ra các lỗi chính tả mới
B. Nó giúp đảm bảo các thuật ngữ, tên riêng, hoặc định dạng được sử dụng đồng nhất
C. Nó chỉ có tác dụng làm đẹp văn bản
D. Nó làm cho tài liệu khó đọc hơn
6. Chức năng Thay thế (Replace) trong phần mềm soạn thảo văn bản cho phép người dùng làm gì?
A. Tìm kiếm một từ và giữ nguyên nó
B. Tìm kiếm một từ và xóa bỏ nó
C. Tìm kiếm một từ và thay thế nó bằng một từ khác
D. Tìm kiếm một từ và làm cho nó in đậm
7. Khi sử dụng tùy chọn Use wildcards (Sử dụng ký tự đại diện), người dùng cần lưu ý điều gì?
A. Các ký tự đại diện sẽ được thay thế bằng ký tự ?
B. Cần phải bật tùy chọn này để các ký tự đại diện như * và ? có tác dụng
C. Nó chỉ hoạt động với các từ có độ dài cố định
D. Nó không thay đổi cách tìm kiếm ban đầu
8. Tại sao việc sử dụng tùy chọn Match case (Phân biệt chữ hoa chữ thường) lại quan trọng khi tìm kiếm tên riêng?
A. Để tìm kiếm tất cả các biến thể của tên
B. Để đảm bảo chỉ tìm thấy tên riêng theo đúng định dạng chữ hoa/thường đã nhập
C. Để tăng tốc độ tìm kiếm
D. Để tìm kiếm cả những từ có nghĩa tương tự
9. Chức năng Find and Replace thường được truy cập như thế nào từ menu chính của các ứng dụng văn phòng?
A. Menu File (Tệp)
B. Menu Edit (Chỉnh sửa)
C. Menu View (Xem)
D. Menu Tools (Công cụ) hoặc Home (Trang chủ)
10. Trong một tài liệu có nhiều đoạn văn, nếu bạn muốn thay thế tất cả các ký tự xuống dòng (Enter) bằng một khoảng trắng, bạn sẽ tìm kiếm và thay thế ký tự nào?
A. Tìm (khoảng trắng), thay bằng ^p (ký tự xuống dòng)
B. Tìm ^p (ký tự xuống dòng), thay bằng (khoảng trắng)
C. Tìm (khoảng trắng), thay bằng (khoảng trắng)
D. Tìm ^p (ký tự xuống dòng), thay bằng ^p (ký tự xuống dòng)
11. Giả sử bạn muốn thay thế tất cả các lần xuất hiện của từ máy tính bằng máy vi tính, nhưng chỉ trong các đoạn văn được định dạng là in đậm. Bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào của chức năng Thay thế?
A. Tìm máy tính, thay bằng máy vi tính, dùng Replace All
B. Tìm máy tính với định dạng in đậm, thay bằng máy vi tính với định dạng in đậm, dùng Replace All
C. Tìm máy tính với định dạng in đậm, thay bằng máy vi tính, dùng Replace All
D. Tìm máy tính, thay bằng máy vi tính với định dạng in đậm, dùng Replace All
12. Khi sử dụng chức năng Tìm kiếm và thay thế, tùy chọn Find whole words only (Chỉ tìm từ nguyên vẹn) có ý nghĩa gì?
A. Tìm kiếm tất cả các từ có chứa chuỗi ký tự tìm kiếm
B. Chỉ tìm kiếm các từ mà chuỗi ký tự tìm kiếm là toàn bộ từ đó
C. Tìm kiếm các từ bắt đầu bằng chuỗi ký tự tìm kiếm
D. Tìm kiếm các từ kết thúc bằng chuỗi ký tự tìm kiếm
13. Nếu bạn tìm kiếm từ computing và muốn bao gồm cả computer, computers, computation, bạn có thể sử dụng ký tự đại diện nào?
A. compute?
B. comput*
C. compu*ing
D. comp*er
14. Một người dùng muốn thay thế tất cả các dấu chấm câu (.) bằng dấu chấm than (!). Nếu họ sử dụng tùy chọn Find whole words only, điều gì sẽ xảy ra?
A. Chỉ những dấu chấm đứng một mình sẽ được thay thế.
B. Tất cả các dấu chấm sẽ được thay thế.
C. Không có dấu chấm nào được thay thế.
D. Chỉ những dấu chấm đứng trước khoảng trắng mới được thay thế.
15. Nếu bạn muốn thay thế tất cả các lần xuất hiện của từ máy tính bằng từ máy vi tính trong một tài liệu dài, bạn sẽ sử dụng chức năng nào và tùy chọn nào?
A. Tìm kiếm, tùy chọn Find whole words only
B. Thay thế, tùy chọn Replace All
C. Tìm kiếm, tùy chọn Ignore case
D. Thay thế, tùy chọn Match case
16. Chức năng Replace All (Thay thế tất cả) trong hộp thoại Tìm kiếm và Thay thế có tác dụng gì?
A. Chỉ thay thế lần tìm kiếm hiện tại
B. Hỏi ý kiến người dùng trước khi thay thế từng lần
C. Thay thế tất cả các trường hợp tìm thấy mà không cần hỏi lại
D. Chỉ tìm kiếm mà không thực hiện thay thế
17. Để thay thế một từ bằng một từ khác nhưng chỉ áp dụng cho những từ là tên riêng, người dùng nên kết hợp những tùy chọn nào trong hộp thoại Tìm kiếm và Thay thế?
A. Find whole words only và Ignore case
B. Match case và Find whole words only
C. Use wildcards và Match case
D. Ignore case và Use wildcards
18. Khi sử dụng chức năng Find and Replace (Tìm và Thay thế) trong Microsoft Word, tùy chọn Go To (Đi tới) thường cho phép người dùng thực hiện hành động gì?
A. Chỉ tìm kiếm văn bản
B. Thay thế văn bản
C. Di chuyển nhanh đến một trang, dòng, hoặc đánh dấu cụ thể
D. Định dạng toàn bộ văn bản
19. Trong một văn bản, bạn muốn tìm kiếm tất cả các cụm từ có chứa từ học nhưng không phải là học sinh. Bạn có thể sử dụng kết hợp nào của chức năng Tìm kiếm?
A. Tìm học, tùy chọn Find whole words only
B. Tìm học, tùy chọn Ignore case
C. Tìm học, nhưng không có tùy chọn nào giúp loại trừ học sinh trực tiếp.
D. Tìm học và thay thế bằng học sau đó xóa các từ học sinh.
20. Phím tắt phổ biến để mở hộp thoại Tìm kiếm trong hầu hết các ứng dụng văn phòng là gì?
A. Ctrl + C
B. Ctrl + V
C. Ctrl + F
D. Ctrl + S
21. Nếu bạn muốn tìm kiếm một ký tự duy nhất, ví dụ chỉ một chữ a bất kỳ, bạn có thể sử dụng ký tự đại diện nào?
22. Trong hộp thoại Tìm kiếm và Thay thế, nếu người dùng muốn tìm kiếm không phân biệt chữ hoa chữ thường, họ thường chọn tùy chọn nào?
A. Match case
B. Find whole words only
C. Use wildcards
D. Ignore case
23. Trong ngữ cảnh tìm kiếm, ký tự đại diện (wildcard) như dấu sao (*) thường được dùng để làm gì?
A. Tìm kiếm một ký tự cụ thể
B. Tìm kiếm một chuỗi ký tự có độ dài cố định
C. Tìm kiếm một chuỗi ký tự có thể bao gồm bất kỳ số lượng ký tự nào (kể cả không có ký tự nào)
D. Tìm kiếm một từ có nghĩa tương tự
24. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, để tìm kiếm một từ hoặc cụm từ cụ thể, người dùng thường sử dụng chức năng nào?
A. Sao chép và dán
B. Tìm kiếm
C. Định dạng văn bản
D. Chèn hình ảnh
25. Nếu bạn muốn tìm kiếm tất cả các đoạn văn bản được căn giữa, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào trong hộp thoại Tìm kiếm và Thay thế?
A. Tìm kiếm theo định dạng Căn giữa
B. Tìm kiếm theo định dạng In nghiêng
C. Tìm kiếm theo định dạng Gạch chân
D. Tìm kiếm theo định dạng In đậm