Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

1. Khái niệm băng thông (bandwidth) trong kết nối Internet liên quan đến yếu tố nào?

A. Khả năng truyền tải dữ liệu trong một đơn vị thời gian.
B. Tốc độ phản hồi của máy chủ.
C. Số lượng người dùng kết nối cùng lúc.
D. Khoảng cách từ người dùng đến máy chủ.

2. Khi gặp một trang web có nội dung không rõ ràng hoặc đáng ngờ, hành động an toàn nhất là gì?

A. Không nhấp vào các liên kết hoặc tải xuống tệp từ trang web đó.
B. Ngay lập tức chia sẻ trang web đó với bạn bè.
C. Nhập thông tin cá nhân để được hỗ trợ.
D. Tắt trình duyệt ngay lập tức mà không lưu lại gì.

3. Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh lại quan trọng khi tham gia các dịch vụ trực tuyến?

A. Để bảo vệ tài khoản khỏi truy cập trái phép và đánh cắp thông tin cá nhân.
B. Để tăng tốc độ kết nối Internet.
C. Để làm cho hồ sơ trực tuyến trở nên chuyên nghiệp hơn.
D. Để đáp ứng yêu cầu của nhà cung cấp dịch vụ Internet.

4. Trong ngữ cảnh Tin học, thuật ngữ Internet thường được hiểu là gì?

A. Một mạng máy tính toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị điện tử.
B. Một hệ thống máy chủ được đặt tại một quốc gia.
C. Một phần mềm ứng dụng để duyệt web.
D. Một loại cáp mạng chuyên dụng.

5. Giao thức nào thường được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên World Wide Web?

A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
B. FTP (File Transfer Protocol).
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
D. TCP (Transmission Control Protocol).

6. Đâu là một hành vi không an toàn khi sử dụng mạng xã hội?

A. Chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân nhạy cảm công khai.
B. Kết bạn với những người quen biết.
C. Thiết lập quyền riêng tư cho bài đăng.
D. Sử dụng mật khẩu mạnh cho tài khoản.

7. Email là viết tắt của từ gì và được sử dụng cho mục đích gì?

A. Electronic Mail, dùng để trao đổi thư tín điện tử.
B. Easy Mail, dùng để gửi tin nhắn nhanh.
C. Electronic Message, dùng để gửi tập tin.
D. Essential Mail, dùng để liên lạc khẩn cấp.

8. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của trình duyệt web?

A. Là phần mềm giúp người dùng truy cập và xem nội dung trên World Wide Web.
B. Là thiết bị để kết nối Internet.
C. Là dịch vụ cung cấp địa chỉ IP.
D. Là công cụ để gửi email.

9. Khi bạn nhận được một email yêu cầu cung cấp mật khẩu hoặc thông tin ngân hàng, đó có thể là dấu hiệu của loại tấn công nào?

A. Tấn công lừa đảo (Phishing).
B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
C. Tấn công bẻ khóa mật khẩu (Password Cracking).
D. Tấn công virus máy tính (Computer Virus Attack).

10. Trong địa chỉ email, ký tự @ có vai trò gì?

A. Phân tách tên người dùng với tên miền của nhà cung cấp dịch vụ.
B. Đánh dấu phần tiêu đề của email.
C. Cho biết email là thư rác.
D. Chỉ định người nhận CC (Carbon Copy).

11. Khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

A. Chỉ chia sẻ những thông tin thực sự cần thiết và cân nhắc về đối tượng tiếp nhận.
B. Chia sẻ tất cả thông tin để mọi người biết về mình.
C. Chia sẻ công khai trên mọi nền tảng.
D. Yêu cầu người khác không chia sẻ lại thông tin của mình.

12. Khi tải xuống một tệp tin từ Internet, tại sao cần cẩn trọng về nguồn gốc của tệp tin đó?

A. Tệp tin có thể chứa virus hoặc phần mềm độc hại gây hại cho máy tính.
B. Tệp tin có thể làm chậm kết nối Internet.
C. Tệp tin có thể chiếm nhiều dung lượng ổ cứng.
D. Tệp tin có thể không tương thích với hệ điều hành.

13. Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, tại sao việc đánh giá độ tin cậy của nguồn là rất quan trọng?

A. Để đảm bảo thông tin thu thập được là chính xác, khách quan và hữu ích.
B. Để làm cho bài thuyết trình thêm phần hấp dẫn.
C. Để tăng tốc độ tìm kiếm.
D. Để tránh vi phạm bản quyền.

14. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng Internet đối với học sinh?

A. Giúp tìm kiếm thông tin, tài liệu học tập và trao đổi kiến thức.
B. Chỉ dùng để chơi trò chơi trực tuyến.
C. Giúp kết nối với bạn bè qua tin nhắn tức thời.
D. Tăng cường khả năng sử dụng máy tính.

15. Công cụ nào sau đây giúp tìm kiếm thông tin trên Internet dựa trên từ khóa?

A. Công cụ tìm kiếm (Search Engine) như Google, Bing.
B. Trình duyệt web (Web Browser).
C. Hệ điều hành (Operating System).
D. Phần mềm diệt virus (Antivirus Software).

16. Đâu là một ví dụ về an toàn thông tin khi sử dụng Internet?

A. Sử dụng phần mềm diệt virus và cập nhật định kỳ.
B. Chia sẻ mật khẩu với người thân.
C. Nhấp vào mọi liên kết trong email.
D. Truy cập các trang web không rõ nguồn gốc.

17. Khi xem một video trực tuyến bị giật hoặc dừng liên tục, nguyên nhân có thể là gì?

A. Tốc độ kết nối Internet không đủ nhanh hoặc đường truyền không ổn định.
B. Trình duyệt web đã lỗi thời.
C. Máy tính có quá nhiều chương trình chạy cùng lúc.
D. Độ phân giải của video quá thấp.

18. Khi bạn nhập một địa chỉ web vào trình duyệt, hệ thống nào chịu trách nhiệm phiên dịch tên miền thành địa chỉ IP để máy tính có thể tìm thấy máy chủ?

A. DNS (Domain Name System).
B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
C. ISP (Internet Service Provider).
D. HTML (Hypertext Markup Language).

19. Đâu là một ví dụ về thông tin sai lệch (misinformation) trên Internet?

A. Một bài đăng trên mạng xã hội lan truyền tin đồn không có căn cứ về một sự kiện.
B. Một bài báo khoa học được công bố trên tạp chí uy tín.
C. Một video hướng dẫn cách sử dụng phần mềm.
D. Một trang web của chính phủ cung cấp dữ liệu thống kê.

20. Mạng xã hội (Social Network) trên Internet chủ yếu phục vụ mục đích gì?

A. Kết nối và tương tác với bạn bè, gia đình, chia sẻ thông tin và sở thích.
B. Trao đổi thư tín điện tử.
C. Lưu trữ dữ liệu cá nhân.
D. Thực hiện các giao dịch tài chính.

21. World Wide Web (WWW) là gì?

A. Một hệ thống các tài liệu siêu văn bản được liên kết với nhau và có thể truy cập qua Internet.
B. Một loại mạng nội bộ chỉ sử dụng trong các công ty.
C. Một dịch vụ email miễn phí.
D. Một phần mềm để chơi game trực tuyến.

22. Một siêu liên kết (hyperlink) trên trang web thường có đặc điểm gì để người dùng nhận biết?

A. Thường có màu xanh, gạch chân và đổi màu khi di chuột qua.
B. Luôn là một nút bấm lớn.
C. Chỉ hiển thị dưới dạng hình ảnh.
D. Chỉ có thể nhấp bằng cách sử dụng chuột phải.

23. Khi truy cập một trang web, địa chỉ của trang web đó được gọi là gì?

A. URL (Uniform Resource Locator).
B. IP Address.
C. Domain Name System (DNS).
D. Hyperlink.

24. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ISP (Internet Service Provider)?

A. Là công ty cung cấp dịch vụ truy cập Internet cho người dùng.
B. Là một loại máy chủ lưu trữ web.
C. Là một phần mềm duyệt web.
D. Là một địa chỉ email.

25. Mục đích chính của việc sử dụng chế độ ẩn danh (incognito mode) trên trình duyệt là gì?

A. Ngăn trình duyệt lưu lại lịch sử duyệt web, cookie và dữ liệu trang web trên thiết bị.
B. Tăng tốc độ tải trang.
C. Tự động chặn quảng cáo.
D. Bảo vệ khỏi virus máy tính.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

1. Khái niệm băng thông (bandwidth) trong kết nối Internet liên quan đến yếu tố nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

2. Khi gặp một trang web có nội dung không rõ ràng hoặc đáng ngờ, hành động an toàn nhất là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh lại quan trọng khi tham gia các dịch vụ trực tuyến?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

4. Trong ngữ cảnh Tin học, thuật ngữ Internet thường được hiểu là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

5. Giao thức nào thường được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên World Wide Web?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một hành vi không an toàn khi sử dụng mạng xã hội?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

7. Email là viết tắt của từ gì và được sử dụng cho mục đích gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

8. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của trình duyệt web?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

9. Khi bạn nhận được một email yêu cầu cung cấp mật khẩu hoặc thông tin ngân hàng, đó có thể là dấu hiệu của loại tấn công nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

10. Trong địa chỉ email, ký tự @ có vai trò gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

11. Khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

12. Khi tải xuống một tệp tin từ Internet, tại sao cần cẩn trọng về nguồn gốc của tệp tin đó?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

13. Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, tại sao việc đánh giá độ tin cậy của nguồn là rất quan trọng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng Internet đối với học sinh?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

15. Công cụ nào sau đây giúp tìm kiếm thông tin trên Internet dựa trên từ khóa?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là một ví dụ về an toàn thông tin khi sử dụng Internet?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

17. Khi xem một video trực tuyến bị giật hoặc dừng liên tục, nguyên nhân có thể là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

18. Khi bạn nhập một địa chỉ web vào trình duyệt, hệ thống nào chịu trách nhiệm phiên dịch tên miền thành địa chỉ IP để máy tính có thể tìm thấy máy chủ?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là một ví dụ về thông tin sai lệch (misinformation) trên Internet?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

20. Mạng xã hội (Social Network) trên Internet chủ yếu phục vụ mục đích gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

21. World Wide Web (WWW) là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

22. Một siêu liên kết (hyperlink) trên trang web thường có đặc điểm gì để người dùng nhận biết?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

23. Khi truy cập một trang web, địa chỉ của trang web đó được gọi là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

24. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ISP (Internet Service Provider)?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 6 bài 5: Internet

Tags: Bộ đề 1

25. Mục đích chính của việc sử dụng chế độ ẩn danh (incognito mode) trên trình duyệt là gì?