Trắc nghiệm Kết nối Tin học 7 bài 13 Thực hành tổng hợp Hoàn thiện bài trình chiếu
1. Trong PowerPoint, khi bạn muốn các mục con của một danh sách xuất hiện lần lượt sau mỗi lần nhấp chuột, bạn cần áp dụng loại hiệu ứng động nào?
A. Entrance (Xuất hiện) với tùy chọn On Click (Khi nhấp chuột)
B. Exit (Biến mất) với tùy chọn After Previous (Sau hiệu ứng trước)
C. Emphasis (Nhấn mạnh) với tùy chọn With Previous (Cùng hiệu ứng trước)
D. Motion Path (Đường di chuyển) để di chuyển văn bản.
2. Để tạo một bản sao của slide hiện tại, bạn có thể thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Nhấp chuột phải vào slide trong ngăn bên trái và chọn Duplicate Slide (Nhân bản slide).
B. Chọn slide và nhấn phím Delete.
C. Chọn slide và nhấn phím Ctrl + N.
D. Vào tab Insert và chọn New Slide.
3. Khi tạo bài trình chiếu, việc sắp xếp các slide theo một trình tự logic, có mở đầu, nội dung chính và kết luận rõ ràng, thể hiện kỹ năng nào?
A. Tổ chức nội dung và cấu trúc bài trình bày.
B. Áp dụng hiệu ứng âm thanh.
C. Chèn các đối tượng đa phương tiện.
D. Thay đổi phông chữ và màu sắc.
4. Nếu bạn muốn bài trình chiếu của mình có một hình mờ (watermark) hiển thị ở mỗi slide, bạn nên đặt hình mờ đó ở đâu?
A. Trên Slide Master (Bố cụcSlide) ở vị trí nền.
B. Chỉ trên một slide duy nhất.
C. Trong Notes Page (Trang ghi chú).
D. Chỉ trên slide đầu tiên.
5. Để bài trình chiếu trông chuyên nghiệp và dễ theo dõi, việc sử dụng các yếu tố như chân trang (footer) để hiển thị số trang hoặc tên bài trình chiếu là một phần của kỹ năng nào?
A. Hoàn thiện bài trình chiếu, đảm bảo thông tin bổ sung được hiển thị một cách nhất quán.
B. Tạo hiệu ứng động phức tạp.
C. Chèn các đối tượng đa phương tiện.
D. Áp dụng hiệu ứng chuyển tiếp cho tất cả các slide.
6. Để kiểm soát việc bài trình chiếu có tự động chạy hay chờ lệnh nhấp chuột để chuyển sang slide tiếp theo, bạn cần thiết lập trong mục nào?
A. Slide Show > Set Up Slide Show (Trình chiếu > Thiết lập trình chiếu)
B. Home > Editing (Trang chủ > Chỉnh sửa)
C. Insert > Link (Chèn > Liên kết)
D. View > Normal (Xem > Chế độ thường)
7. Trong quá trình hoàn thiện bài trình chiếu, việc xem xét lại toàn bộ nội dung, kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp và sự mạch lạc của các ý là bước quan trọng để?
A. Đảm bảo chất lượng và tính chuyên nghiệp của bài trình bày.
B. Tăng số lượng slide.
C. Thêm hiệu ứng âm thanh phức tạp.
D. Thay đổi kích thước chữ.
8. Khi chèn một đoạn video vào bài trình chiếu, PowerPoint thường cung cấp các tùy chọn cài đặt nào liên quan đến việc phát video?
A. Phát tự động khi chuyển slide hoặc phát khi nhấp chuột.
B. Chỉ phát khi nhấp chuột.
C. Chỉ phát tự động.
D. Không có tùy chọn phát.
9. Trong PowerPoint, khi bạn muốn một hình ảnh hoặc văn bản di chuyển theo một đường dẫn tùy chỉnh trên màn hình, bạn sẽ áp dụng loại hiệu ứng động nào?
A. Motion Path (Đường di chuyển)
B. Entrance (Xuất hiện)
C. Emphasis (Nhấn mạnh)
D. Exit (Biến mất)
10. Nút New Slide (Slide mới) trên thanh công cụ Home (Trang chủ) trong PowerPoint dùng để làm gì?
A. Thêm một slide mới vào bài trình chiếu với bố cục mặc định hoặc chọn một bố cục khác.
B. Sao chép slide hiện tại.
C. Xóa slide hiện tại.
D. Thay đổi chủ đề thiết kế của bài trình chiếu.
11. Trong Microsoft PowerPoint, để áp dụng một thiết kế có sẵn cho toàn bộ bài trình chiếu, người dùng thường sử dụng chức năng nào?
A. Theme (Chủ đề)
B. Slide Master (Bố cụcSlide)
C. Transition (Chuyển tiếp)
D. Animation (Hiệu ứng động)
12. Khi bạn muốn áp dụng cùng một hiệu ứng chuyển tiếp (ví dụ: Fade) cho tất cả các slide, cách làm hiệu quả nhất là gì?
A. Chọn hiệu ứng chuyển tiếp mong muốn và nhấp vào nút Apply to All (Áp dụng cho tất cả).
B. Áp dụng thủ công từng hiệu ứng cho mỗi slide.
C. Chỉ áp dụng cho slide đầu tiên.
D. Sử dụng tính năng Animation (Hiệu ứng động).
13. Để đảm bảo tất cả các tiêu đề slide có cùng một định dạng (ví dụ: phông chữ Arial, cỡ chữ 24, màu xanh), bạn nên chỉnh sửa ở đâu?
A. Slide Master (Bố cụcSlide)
B. Notes Page (Trang ghi chú)
C. Outline View (Chế độ dàn ý)
D. Handout Master (Bố cụcTờ rơi)
14. Để tạo một bài trình chiếu có tính tương tác cao, cho phép người xem tự do lựa chọn đường đi hoặc nội dung muốn xem, bạn có thể sử dụng kết hợp các chức năng nào?
A. Hyperlinks (Siêu liên kết) và Action Buttons (Nút hành động).
B. Animations (Hiệu ứng động) và Transitions (Chuyển tiếp).
C. Slide Master (Bố cụcSlide) và Design Ideas (Ý tưởng thiết kế).
D. Notes Page (Trang ghi chú) và Outline View (Chế độ dàn ý).
15. Để thêm một hình ảnh vào slide trình chiếu PowerPoint, bạn sẽ sử dụng lệnh nào?
A. Insert > Pictures (Chèn > Ảnh)
B. Home > Layout (Trang chủ > Bố cục)
C. View > Notes Page (Xem > Trang ghi chú)
D. Slide Show (Trình chiếu) > Record Slide Show (Ghi hình trình chiếu)
16. Để điều chỉnh thời gian hiển thị của một slide hoặc tự động chuyển sang slide tiếp theo, người dùng sẽ cấu hình trong phần nào của PowerPoint?
A. Slide Show > Rehearse Timings (Trình chiếu > Luyện tập thời gian)
B. Home > Paragraph (Trang chủ > Đoạn văn)
C. Insert > Header & Footer (Chèn > Đầu trang & chân trang)
D. View > Outline View (Xem > Chế độ dàn ý)
17. Trong PowerPoint, Slide Master (Bố cụcSlide) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Định dạng chung cho các slide có cùng bố cục, đảm bảo sự nhất quán về phông chữ, màu sắc, vị trí tiêu đề và chân trang.
B. Tạo hiệu ứng chuyển động cho các đối tượng trên từng slide.
C. Chèn âm thanh hoặc video vào bài trình chiếu.
D. Xem trước bài trình chiếu ở chế độ toàn màn hình.
18. Khi muốn thay đổi màu nền cho một slide cụ thể trong bài trình chiếu PowerPoint mà không ảnh hưởng đến các slide khác, bạn sẽ truy cập vào đâu?
A. Design (Thiết kế) > Format Background (Định dạng nền)
B. Insert (Chèn) > Shapes (Hình dạng)
C. View (Xem) > Slide Master (Bố cụcSlide)
D. Home (Trang chủ) > Font (Phông chữ)
19. Để xem bài trình chiếu của bạn trông như thế nào trên màn hình lớn, bạn nên sử dụng chế độ xem nào?
A. Slide Show (Trình chiếu)
B. Normal View (Chế độ thường)
C. Outline View (Chế độ dàn ý)
D. Sort View (Chế độ sắp xếp slide)
20. Việc sử dụng các biểu đồ (charts) để minh họa dữ liệu trong bài trình chiếu giúp cho việc truyền tải thông tin trở nên?
A. Trực quan, dễ hiểu và hấp dẫn hơn.
B. Phức tạp và khó theo dõi hơn.
C. Chỉ phù hợp với các bài trình bày kỹ thuật.
D. Buộc người xem phải ghi nhớ toàn bộ số liệu.
21. Khi bạn muốn chèn một liên kết đến một trang web khác hoặc một slide khác trong cùng bài trình chiếu, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Insert > Link (Chèn > Liên kết)
B. Home > Format Painter (Trang chủ > Sao chép định dạng)
C. View > Gridlines (Xem > Đường lưới)
D. Slide Show > Presenter View (Trình chiếu > Chế độ người thuyết trình)
22. Trong PowerPoint, Notes Page (Trang ghi chú) chủ yếu dành cho mục đích gì?
A. Ghi lại những ý chính, lời thoại hoặc thông tin bổ sung mà người trình bày muốn tham khảo trong lúc thuyết trình.
B. Thêm hình ảnh động vào slide.
C. Thay đổi thứ tự các slide.
D. Áp dụng chủ đề thiết kế cho bài trình chiếu.
23. Khi bạn muốn một văn bản hoặc đối tượng xuất hiện hoặc biến mất theo một trình tự nhất định trong bài trình chiếu, bạn cần sử dụng chức năng nào?
A. Animation (Hiệu ứng động)
B. Transition (Chuyển tiếp)
C. Design (Thiết kế)
D. Format (Định dạng)
24. Chức năng Design Ideas (Ý tưởng thiết kế) trong các phiên bản PowerPoint mới giúp người dùng như thế nào?
A. Tự động đề xuất các mẫu thiết kế, bố cục và cách sắp xếp nội dung dựa trên nội dung bạn đã nhập.
B. Tạo hiệu ứng chuyển tiếp tự động giữa các slide.
C. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trong bài trình chiếu.
D. Chèn các tệp âm thanh và video.
25. Trong PowerPoint, nếu bạn muốn thay đổi thứ tự xuất hiện của các hiệu ứng động trên một slide, bạn sẽ sử dụng cửa sổ nào?
A. Animation Pane (Ngăn hiệu ứng)
B. Selection Pane (Ngăn lựa chọn)
C. Notes Pane (Ngăn ghi chú)
D. Format Pane (Ngăn định dạng)