1. Trong Python, để tạo một cấu trúc điều kiện nếu-thì-ngược lại (if-else), bạn sẽ sử dụng từ khóa nào?
A. if, elif, else
B. if, then, otherwise
C. when, then, except
D. if, else if, else
2. Khi làm việc với tệp tin trong Python, phương thức nào thường được sử dụng để đọc toàn bộ nội dung của tệp?
A. .read()
B. .get()
C. .load()
D. .fetch()
3. Khi làm việc với chuỗi trong Python, phương thức nào được sử dụng để chuyển tất cả các ký tự thành chữ hoa?
A. .upper()
B. .capitalize()
C. .title()
D. .lower()
4. Trong ngôn ngữ lập trình Python, để định nghĩa một hàm nhận vào hai tham số và trả về tổng của chúng, cú pháp nào sau đây là đúng?
A. def tinh_tong(a, b):
return a + b
B. function tinh_tong(a, b) {
return a + b;
}
C. void tinh_tong(a, b) {
return a + b;
}
D. define tinh_tong(a, b) {
return a + b;
}
5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vòng lặp while trong Python?
A. Vòng lặp while thực thi một khối lệnh miễn là một điều kiện cho trước là đúng.
B. Vòng lặp while chỉ thực thi đúng một lần.
C. Vòng lặp while luôn yêu cầu một biến đếm để hoạt động.
D. Vòng lặp while dùng để lặp qua các phần tử của danh sách.
6. Phát biểu nào sau đây đúng về cách Python xử lý lỗi (exception handling)?
A. Sử dụng khối try-except để bắt và xử lý các lỗi có thể xảy ra.
B. Lỗi sẽ tự động được bỏ qua nếu không được xử lý.
C. Chỉ có thể xử lý lỗi cú pháp bằng cách này.
D. Mọi lỗi đều dẫn đến việc dừng chương trình ngay lập tức.
7. Trong lập trình Python, để thực hiện phép chia lấy phần dư, bạn sử dụng toán tử nào?
A. % (modulo)
B. // (floor division)
C. / (division)
D. ** (exponentiation)
8. Trong Python, để tạo một bản sao nông (shallow copy) của một danh sách, bạn có thể sử dụng phương thức nào?
A. .copy()
B. .duplicate()
C. .clone()
D. .paste()
9. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về từ khóa pass trong Python?
A. Từ khóa pass là một câu lệnh giữ chỗ, không làm gì cả, thường dùng khi cần một câu lệnh hợp lệ về mặt cú pháp nhưng không muốn thực thi hành động nào.
B. Từ khóa pass dùng để thoát khỏi vòng lặp.
C. Từ khóa pass dùng để định nghĩa một biến.
D. Từ khóa pass dùng để kết thúc chương trình.
10. Khi làm việc với danh sách (list) trong Python, phương thức nào được sử dụng để thêm một phần tử vào cuối danh sách?
A. .append()
B. .add()
C. .insert()
D. .extend()
11. Phát biểu nào sau đây về câu lệnh break trong Python là đúng nhất?
A. Câu lệnh break được sử dụng để thoát hoàn toàn khỏi vòng lặp hiện tại.
B. Câu lệnh break dùng để chuyển sang lần lặp tiếp theo của vòng lặp.
C. Câu lệnh break chỉ có thể sử dụng trong vòng lặp while.
D. Câu lệnh break sẽ dừng thực thi toàn bộ chương trình.
12. Trong lập trình Python, vòng lặp for thường được sử dụng để lặp qua các phần tử của một chuỗi, danh sách hoặc một đối tượng có thể lặp. Phát biểu nào sau đây mô tả cách sử dụng vòng lặp for với range() là phổ biến và hiệu quả nhất để lặp một số lần xác định?
A. for i in range(so_lan):
# khối lệnh
B. while i < so_lan:
# khối lệnh
i += 1
C. loop i from 0 to so_lan:
# khối lệnh
D. iterate i over so_lan:
# khối lệnh
13. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về toán tử so sánh == trong Python?
A. Toán tử == dùng để kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau hay không.
B. Toán tử == dùng để gán giá trị cho biến.
C. Toán tử == dùng để so sánh lớn hơn hoặc bằng.
D. Toán tử == dùng để nối hai chuỗi.
14. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về tham số mặc định (default argument) trong hàm Python?
A. Tham số mặc định cho phép bạn gọi hàm mà không cần cung cấp giá trị cho tham số đó, hàm sẽ sử dụng giá trị được định nghĩa sẵn.
B. Tham số mặc định phải luôn được cung cấp khi gọi hàm.
C. Tham số mặc định chỉ có thể là kiểu số.
D. Tham số mặc định làm cho hàm không thể trả về giá trị.
15. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về kiểu dữ liệu tuple trong Python?
A. Tuple là một tập hợp các phần tử có thứ tự và không thể thay đổi (immutable).
B. Tuple là một tập hợp các phần tử có thứ tự và có thể thay đổi (mutable).
C. Tuple là một tập hợp các phần tử không có thứ tự và không thể thay đổi.
D. Tuple là một tập hợp các phần tử không có thứ tự và có thể thay đổi.
16. Khi làm việc với từ điển (dictionary) trong Python, làm thế nào để truy cập giá trị của một khóa cụ thể?
A. ten_tu_dien[ten_khoa]
B. ten_tu_dien.get(ten_khoa)
C. Cả hai phương án trên đều đúng.
D. Không thể truy cập trực tiếp.
17. Trong Python, để kiểm tra xem một biến có chứa một giá trị cụ thể trong một chuỗi, danh sách hoặc tuple hay không, bạn sử dụng toán tử nào?
18. Phát biểu nào sau đây là đúng về kiểu dữ liệu chuỗi (string) trong Python?
A. Chuỗi là một dãy các ký tự, được bao quanh bởi dấu nháy đơn () hoặc nháy kép ().
B. Chuỗi là một dãy các số nguyên không đổi.
C. Chuỗi là một danh sách các giá trị boolean.
D. Chuỗi là một kiểu dữ liệu số thực có thể thay đổi.
19. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cấu trúc dữ liệu Set trong Python?
A. Set là một tập hợp các phần tử không có thứ tự và không chứa phần tử trùng lặp.
B. Set là một tập hợp các phần tử có thứ tự và không chứa phần tử trùng lặp.
C. Set là một tập hợp các phần tử không có thứ tự và có thể chứa phần tử trùng lặp.
D. Set là một tập hợp các phần tử có thứ tự và có thể chứa phần tử trùng lặp.
20. Khi lập trình với Python, để in một chuỗi văn bản ra màn hình, bạn sẽ sử dụng hàm nào?
A. print()
B. display()
C. output()
D. show()
21. Phát biểu nào sau đây đúng về cú pháp của câu lệnh import trong Python?
A. import ten_module
B. include ten_module
C. require ten_module
D. use ten_module
22. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về biến trong lập trình?
A. Biến là một vùng nhớ được đặt tên để lưu trữ dữ liệu.
B. Biến là một hàm thực thi các phép toán.
C. Biến là một cấu trúc điều khiển luồng chương trình.
D. Biến là một chuỗi ký tự cố định.
23. Trong Python, để tạo một bộ chọn (selector) cho một phần tử trong danh sách dựa trên chỉ số (index), bạn sử dụng ký hiệu nào?
A. Dấu ngoặc vuông []
B. Dấu ngoặc tròn ()
C. Dấu ngoặc nhọn {}
D. Dấu gạch chéo /
24. Trong Python, để tạo một danh sách các số chẵn từ 0 đến 10, bạn có thể sử dụng biểu thức tạo danh sách (list comprehension) nào?
A. [i for i in range(11) if i % 2 == 0]
B. [i for i in range(10) if i % 2 == 0]
C. [i*2 for i in range(10)]
D. [i for i in range(0, 10, 2)]
25. Khi làm việc với các hàm trong Python, khái niệm scope (phạm vi) đề cập đến điều gì?
A. Phạm vi là vùng mà một biến hoặc tên có thể được truy cập.
B. Phạm vi là thời gian tồn tại của một biến.
C. Phạm vi là kiểu dữ liệu của biến.
D. Phạm vi là cách biến được khởi tạo.