1. Trong bài 7, sách Tin học 8 đề cập đến việc lựa chọn loại biểu đồ phù hợp với loại dữ liệu và mục đích phân tích. Loại dữ liệu nào thường phù hợp nhất để biểu diễn bằng biểu đồ đường?
A. Dữ liệu chuỗi thời gian.
B. Dữ liệu phân loại.
C. Dữ liệu định tính.
D. Dữ liệu rời rạc không theo thứ tự.
2. Khi trực quan hóa dữ liệu về nhiệt độ trung bình hàng ngày trong một tháng, loại biểu đồ nào sẽ giúp người xem dễ dàng nhận biết xu hướng tăng/giảm của nhiệt độ theo từng ngày?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ tròn.
C. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart).
D. Biểu đồ radar.
3. Trong Tin học 8, bài 7, mục đích chính của việc trực quan hóa dữ liệu là gì?
A. Tăng cường khả năng hiểu và khám phá các mẫu, xu hướng ẩn trong dữ liệu.
B. Giảm dung lượng lưu trữ của tệp dữ liệu.
C. Tự động hóa hoàn toàn quá trình ra quyết định.
D. Thay thế hoàn toàn việc phân tích dữ liệu thủ công.
4. Trong một báo cáo phân tích kết quả học tập của học sinh, nếu muốn so sánh điểm trung bình của các môn học khác nhau, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?
A. Biểu đồ cột.
B. Biểu đồ đường.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ tán xạ.
5. Loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để so sánh giá trị của các danh mục khác nhau tại một thời điểm nhất định?
A. Biểu đồ cột (Bar chart).
B. Biểu đồ đường (Line chart).
C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
D. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot).
6. Việc sử dụng màu sắc trong trực quan hóa dữ liệu có vai trò gì?
A. Giúp phân biệt các danh mục, nhấn mạnh thông tin quan trọng và tạo sự thu hút.
B. Chỉ đơn thuần là để làm cho biểu đồ đẹp mắt hơn.
C. Làm tăng độ phức tạp của dữ liệu.
D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là tùy chọn.
7. Theo sách Kết nối tri thức với cuộc sống Tin học 8, bài 7, khái niệm Trực quan hóa dữ liệu chủ yếu đề cập đến hoạt động nào sau đây?
A. Biểu diễn dữ liệu dưới dạng hình ảnh hoặc biểu đồ để dễ hiểu hơn.
B. Thu thập và lưu trữ dữ liệu một cách có hệ thống.
C. Phân tích và xử lý dữ liệu bằng các thuật toán phức tạp.
D. Thiết kế giao diện người dùng cho các ứng dụng phần mềm.
8. Khi trực quan hóa dữ liệu về sự phân bố dân số theo độ tuổi, loại biểu đồ nào thường được sử dụng để hiển thị rõ ràng các nhóm tuổi và số lượng người trong mỗi nhóm?
A. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ histogram.
B. Biểu đồ đường.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ tán xạ.
9. Khi muốn thể hiện tỷ lệ đóng góp của từng phần vào một tổng thể, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?
A. Biểu đồ tròn (Pie chart).
B. Biểu đồ cột (Bar chart).
C. Biểu đồ đường (Line chart).
D. Biểu đồ radar (Radar chart).
10. Trong các công cụ trực quan hóa dữ liệu phổ biến hiện nay, phần mềm nào sau đây thường được tích hợp sẵn trong các bộ ứng dụng văn phòng và có khả năng tạo biểu đồ cơ bản?
A. Microsoft Excel.
B. Adobe Photoshop.
C. Visual Studio Code.
D. Notepad++.
11. Khi xem xét một biểu đồ cột, điều gì giúp người xem dễ dàng nhận biết sự khác biệt về giá trị giữa các cột?
A. Chiều cao của các cột.
B. Độ dày của các cột.
C. Màu sắc của các cột (nếu tất cả giống nhau).
D. Khoảng cách giữa các cột.
12. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo các biểu đồ phức tạp và tương tác cao, phục vụ cho việc phân tích dữ liệu chuyên sâu?
A. Tableau hoặc Power BI.
B. Microsoft Word.
C. Paint.
D. Notepad.
13. Khi phân tích dữ liệu về số lượng người tham gia khảo sát theo từng nhóm tuổi, nếu có nhiều nhóm tuổi có số lượng tương đương nhau, loại biểu đồ nào sẽ phù hợp để thể hiện sự phân phối này?
A. Biểu đồ cột với các cột có chiều cao tương đương.
B. Biểu đồ đường.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ tán xạ.
14. Khi trực quan hóa dữ liệu về doanh thu bán hàng theo quý trong một năm, loại biểu đồ nào sẽ giúp người xem dễ dàng so sánh doanh thu giữa các quý?
A. Biểu đồ cột.
B. Biểu đồ đường.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ tán xạ.
15. Một điểm dữ liệu bất thường (outlier) trong biểu đồ tán xạ thường biểu thị điều gì?
A. Một giá trị khác biệt đáng kể so với phần lớn các điểm dữ liệu khác.
B. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
C. Xu hướng chung của dữ liệu.
D. Tỷ lệ đóng góp của một danh mục.
16. Biểu đồ đường (Line chart) thường được sử dụng để thể hiện loại dữ liệu nào?
A. Xu hướng của dữ liệu thay đổi theo thời gian.
B. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
C. Phân phối của một biến duy nhất.
D. Mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
17. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot) thường được sử dụng để minh họa mối quan hệ giữa hai biến số định lượng. Điểm dữ liệu trên biểu đồ này đại diện cho điều gì?
A. Một cặp giá trị tương ứng của hai biến số.
B. Giá trị trung bình của một biến số.
C. Tần suất xuất hiện của một giá trị.
D. Tỷ lệ phần trăm của một danh mục.
18. Nếu một biểu đồ tròn có một lát cắt chiếm gần như toàn bộ diện tích, điều đó thường cho thấy điều gì?
A. Danh mục đó chiếm tỷ lệ áp đảo so với các danh mục khác.
B. Dữ liệu không chính xác.
C. Biểu đồ bị lỗi.
D. Tất cả các danh mục có giá trị bằng nhau.
19. Nếu bạn có dữ liệu về tỷ lệ phần trăm chi tiêu cho các hạng mục khác nhau trong một hộ gia đình (ví dụ: thực phẩm, nhà ở, giáo dục), loại biểu đồ nào là phù hợp nhất để thể hiện tỷ lệ này?
A. Biểu đồ tròn.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ đường.
D. Biểu đồ tán xạ.
20. Trong bài 7, sách Tin học 8 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm sạch dữ liệu trước khi trực quan hóa. Tại sao lại cần bước này?
A. Để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các biểu đồ được tạo ra.
B. Để giảm thời gian tạo biểu đồ.
C. Để làm cho biểu đồ có nhiều màu sắc hơn.
D. Để tăng kích thước tệp dữ liệu.
21. Trong bài 7, khi nói về các yếu tố cần lưu ý khi trực quan hóa dữ liệu, điều gì được xem là quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả?
A. Lựa chọn đúng loại biểu đồ, sử dụng màu sắc hợp lý và chú thích rõ ràng.
B. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt.
C. Chỉ sử dụng biểu đồ tròn.
D. Làm cho biểu đồ càng phức tạp càng tốt.
22. Một biểu đồ đường cho thấy một đường đi lên dốc đều đặn từ trái sang phải. Điều này thường biểu thị mối quan hệ gì giữa hai biến số?
A. Mối quan hệ đồng biến (khi biến này tăng, biến kia cũng tăng).
B. Mối quan hệ nghịch biến (khi biến này tăng, biến kia giảm).
C. Không có mối quan hệ.
D. Mối quan hệ phức tạp.
23. Nếu muốn so sánh hiệu suất của nhiều vận động viên trong cùng một cuộc thi đấu, loại biểu đồ nào sẽ hiệu quả nhất?
A. Biểu đồ cột.
B. Biểu đồ đường.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ radar.
24. Trong quá trình trực quan hóa dữ liệu, việc chú thích rõ ràng các trục (trục X, trục Y) và tiêu đề của biểu đồ là rất quan trọng vì lý do gì?
A. Để người xem hiểu đúng ý nghĩa của các dữ liệu được biểu diễn.
B. Để làm cho biểu đồ trông chuyên nghiệp hơn.
C. Để tăng dung lượng của tệp hình ảnh.
D. Để che giấu thông tin không mong muốn.
25. Một trong những lợi ích của việc trực quan hóa dữ liệu là gì trong việc giao tiếp thông tin?
A. Truyền đạt thông tin phức tạp một cách hiệu quả và dễ hiểu hơn.
B. Làm cho thông tin trở nên khó hiểu hơn.
C. Giảm sự tương tác giữa người trình bày và người nghe.
D. Chỉ phù hợp với các chuyên gia phân tích dữ liệu.