1. Nếu bạn muốn đếm số lượng ô trong phạm vi B1:B20 có giá trị lớn hơn 50, tiêu chí nào sẽ được sử dụng?
A. >50
B. >50
C. =50
D. <50
2. Hàm COUNTIF có thể đếm các ô trống (không chứa gì) trong một phạm vi không?
A. Có, bằng cách sử dụng tiêu chí là chuỗi rỗng hoặc chỉ là hai dấu nháy kép .
B. Không, COUNTIF chỉ đếm các ô có chứa dữ liệu.
C. Có, bằng cách sử dụng tiêu chí là NULL.
D. Có, nhưng chỉ khi dữ liệu được định dạng là trống.
3. Công thức nào sẽ đếm số lượng ô trong G1:G10 có chứa văn bản kết thúc bằng XYZ?
A. =COUNTIF(G1:G10, *XYZ)
B. =COUNTIF(G1:G10, XYZ*)
C. =COUNTIF(G1:G10, XYZ)
D. =COUNTIF(G1:G10, ?XYZ)
4. Khi sử dụng COUNTIF để đếm các ô chứa văn bản cụ thể, ví dụ Apple, tiêu chí cần được đặt như thế nào?
A. Apple
B. Apple
C. Apple
D. =[Apple]
5. Công thức nào sẽ đếm số lượng các mục trong phạm vi L1:L100 không phải là Chưa xử lý?
A. =COUNTIF(L1:L100, <>Chưa xử lý)
B. =COUNTIF(L1:L100, Chưa xử lý)
C. =COUNTIF(L1:L100, !=Chưa xử lý)
D. =COUNTIF(L1:L100, Not Chưa xử lý)
6. Công thức nào sau đây sẽ đếm số lượng ô trong phạm vi C1:C15 có giá trị nhỏ hơn hoặc bằng 100?
A. =COUNTIF(C1:C15, <=100)
B. =COUNTIF(C1:C15, <=100)
C. =COUNTIF(<=100, C1:C15)
D. =COUNTIF(C1:C15, 100)
7. Hàm COUNTIF có hỗ trợ sử dụng ký tự đại diện cho việc khớp một phần văn bản không?
A. Có, ký tự đại diện ? khớp với một ký tự bất kỳ và * khớp với chuỗi ký tự bất kỳ.
B. Không, COUNTIF chỉ khớp với toàn bộ văn bản.
C. Có, chỉ có ký tự đại diện * được hỗ trợ.
D. Có, nhưng cần phải sử dụng hàm khác như SEARCH.
8. Để đếm số lượng ô trống trong phạm vi D1:D20, bạn sẽ sử dụng công thức nào?
A. =COUNTIF(D1:D20, )
B. =COUNTIF(D1:D20, )
C. =COUNTIF(D1:D20, NULL)
D. =COUNTIF(D1:D20, 0)
9. Hàm COUNTIF có thể sử dụng tiêu chí là một ô tham chiếu khác không?
A. Có, ví dụ =COUNTIF(A1:A10, B1).
B. Không, tiêu chí chỉ có thể là văn bản hoặc số.
C. Có, nhưng ô tham chiếu phải được đặt trong dấu nháy kép.
D. Có, nhưng chỉ khi ô tham chiếu chứa văn bản.
10. Khi đếm các giá trị số, tiêu chí có thể là một số nguyên hoặc số thập phân. Ví dụ, để đếm các số nguyên dương trong M1:M10, tiêu chí sẽ là gì?
A. >0
B. 0
C. Positive
D. Integer
11. Hàm COUNTIF có thể đếm các giá trị không khớp với một tiêu chí cụ thể không?
A. Có, bằng cách sử dụng toán tử <> kết hợp với tiêu chí, ví dụ <>Apple.
B. Không, COUNTIF chỉ đếm các giá trị khớp.
C. Có, bằng cách sử dụng tiêu chí NOT Apple.
D. Có, nhưng cần sử dụng hàm khác.
12. Để đếm số lượng ô trong phạm vi A1:A10 chứa giá trị Hoàn thành, công thức nào sau đây là đúng?
A. =COUNTIF(A1:A10, Hoàn thành)
B. =COUNTIF(A1:A10, Hoàn thành)
C. =COUNTIF(Hoàn thành, A1:A10)
D. =COUNTIF(A1:A10, Hoàn thành)
13. Nếu một ô chứa ngày tháng, làm thế nào để đếm các ô có ngày tháng sau một ngày cụ thể, ví dụ sau ngày 15/03/2023?
A. Sử dụng tiêu chí >DATE(2023,3,15) hoặc >15/03/2023 (tùy định dạng ngày).
B. Sử dụng tiêu chí After 15/03/2023.
C. Sử dụng tiêu chí Date > 15/03/2023.
D. Sử dụng tiêu chí >=16/03/2023.
14. Nếu bạn muốn đếm số lượng ô trong H1:H10 có chứa văn bản Data ở bất kỳ vị trí nào, công thức nào là chính xác nhất?
A. =COUNTIF(H1:H10, *Data*)
B. =COUNTIF(H1:H10, Data)
C. =COUNTIF(H1:H10, Data*)
D. =COUNTIF(H1:H10, *Data)
15. Để đếm số lượng ô không trống trong phạm vi E1:E10, bạn sẽ sử dụng công thức nào?
A. =COUNTIF(E1:E10, *)
B. =COUNTIF(E1:E10, <>)
C. =COUNTIF(E1:E10, Not Blank)
D. =COUNTIF(E1:E10, !=)
16. Hàm COUNTIF có thể đếm các ô không trống (có chứa bất kỳ dữ liệu nào) trong một phạm vi không?
A. Có, bằng cách sử dụng tiêu chí là ký tự đại diện *.
B. Không, COUNTIF chỉ đếm theo tiêu chí cụ thể.
C. Có, bằng cách sử dụng tiêu chí là NotEmpty.
D. Có, nhưng cần phải chỉ định loại dữ liệu.
17. Giả sử ô B1 chứa giá trị Pending. Công thức nào sau đây sẽ đếm số lượng ô trong phạm vi I1:I15 có giá trị bằng với giá trị trong B1?
A. =COUNTIF(I1:I15, B1)
B. =COUNTIF(I1:I15, B1)
C. =COUNTIF(I1:I15, Pending)
D. =COUNTIF(I1:I15, Pending)
18. Giả sử bạn có một danh sách điểm số trong phạm vi K1:K10. Bạn muốn đếm số lượng học sinh đạt điểm từ 7 trở lên. Công thức nào là phù hợp?
A. =COUNTIF(K1:K10, >=7)
B. =COUNTIF(K1:K10, 7)
C. =COUNTIF(K1:K10, >7)
D. =COUNTIF(K1:K10, 7)
19. Trong Microsoft Excel hoặc Google Sheets, hàm COUNTIF được sử dụng để làm gì?
A. Đếm số lượng ô trong một phạm vi đáp ứng một tiêu chí nhất định.
B. Tính tổng các giá trị trong một phạm vi đáp ứng một tiêu chí nhất định.
C. Tìm giá trị lớn nhất trong một phạm vi.
D. Trả về giá trị trung bình của các ô trong một phạm vi.
20. Trong hàm COUNTIF, tham số criteria đại diện cho điều gì?
A. Điều kiện hoặc tiêu chí để đếm ô.
B. Phạm vi các ô cần tính toán.
C. Số lượng ô cần trả về.
D. Giá trị lớn nhất trong phạm vi.
21. Bạn có một bảng dữ liệu về doanh số bán hàng theo tháng. Để đếm số lượng tháng có doanh số trên 100 triệu đồng trong phạm vi N1:N12 (mỗi ô là doanh số của một tháng), công thức nào bạn sẽ dùng?
A. =COUNTIF(N1:N12, >100000000)
B. =COUNTIF(N1:N12, 100000000)
C. =COUNTIF(N1:N12, >=100000000)
D. =COUNTIF(N1:N12, <100000000)
22. Công thức nào sau đây đếm số lượng mặt hàng Sữa trong phạm vi J1:J20 của một bảng dữ liệu bán hàng?
A. =COUNTIF(J1:J20, Sữa)
B. =COUNTIF(J1:J20, Sữa)
C. =COUNTIF(Sữa, J1:J20)
D. =COUNTIF(J1:J20, Sữa)
23. Cú pháp chung của hàm COUNTIF trong Excel là gì?
A. =COUNTIF(range, criteria)
B. =SUMIF(range, criteria)
C. =AVERAGEIF(range, criteria)
D. =COUNTIFS(range1, criteria1, range2, criteria2)
24. Trong hàm COUNTIF, tham số range đại diện cho điều gì?
A. Phạm vi các ô mà bạn muốn đếm.
B. Điều kiện mà bạn muốn áp dụng để đếm.
C. Giá trị cần tính tổng.
D. Loại dữ liệu cần kiểm tra.
25. Để đếm số lượng ô trong phạm vi F1:F10 có chứa văn bản bắt đầu bằng ABC, công thức nào là đúng?
A. =COUNTIF(F1:F10, ABC*)
B. =COUNTIF(F1:F10, *ABC)
C. =COUNTIF(F1:F10, ABC)
D. =COUNTIF(F1:F10, ?ABC)