1. Trong trường hợp nào việc sử dụng xác thực dữ liệu là KHÔNG cần thiết?
A. Khi bạn muốn đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu trong một cột.
B. Khi bạn muốn ngăn người dùng nhập dữ liệu sai định dạng (ví dụ: chữ vào ô chỉ cho phép số).
C. Khi bạn muốn tạo một danh sách thả xuống để người dùng lựa chọn.
D. Khi bạn chỉ nhập dữ liệu một lần và không có kế hoạch chia sẻ bảng tính.
2. Loại xác thực dữ liệu nào giúp tạo ra một danh sách thả xuống (dropdown list) trong ô?
A. Custom (using formulas)
B. Date
C. List
D. Text length
3. Nếu bạn muốn người dùng chỉ nhập các giá trị ngày tháng trong năm 2023, bạn sẽ sử dụng loại xác thực dữ liệu nào?
A. Allow: Date, Data: Between 01/01/2023 and 31/12/2023
B. Allow: Whole number, Data: Between 2023 and 2023
C. Allow: Text length, Data: Equal to 4
D. Allow: List, Data: Year 2023
4. Thông báo lỗi (Error Alert) trong xác thực dữ liệu có chức năng gì?
A. Hiển thị thông tin hướng dẫn trước khi nhập dữ liệu.
B. Thông báo cho người dùng biết dữ liệu họ nhập vào là không hợp lệ.
C. Tự động xóa dữ liệu không hợp lệ.
D. Cung cấp các gợi ý để sửa lỗi dữ liệu.
5. Trong các kiểu thông báo lỗi (Error Alert Style) của xác thực dữ liệu, kiểu Information có tác dụng gì?
A. Chặn hoàn toàn việc nhập dữ liệu sai.
B. Cho phép nhập dữ liệu sai nhưng hiển thị thông tin để người dùng cân nhắc.
C. Tự động sửa lỗi nhập liệu.
D. Hỏi người dùng có muốn tiếp tục hay không.
6. Nếu một ô có xác thực dữ liệu Allow: List và danh sách nguồn bị xóa, điều gì sẽ xảy ra khi người dùng cố gắng nhập liệu vào ô đó?
A. Người dùng vẫn có thể nhập bất kỳ giá trị nào.
B. Người dùng sẽ nhận được thông báo lỗi rằng danh sách không hợp lệ.
C. Ô sẽ bị khóa và không thể nhập liệu.
D. Hệ thống sẽ tự động tạo lại một danh sách mặc định.
7. Khi sử dụng xác thực dữ liệu, thông báo Nhập liệu (Input Message) có tác dụng gì?
A. Hiển thị thông báo khi dữ liệu nhập vào bị sai.
B. Cung cấp hướng dẫn cho người dùng về loại dữ liệu cần nhập trước khi họ bắt đầu gõ.
C. Tự động điền dữ liệu vào ô.
D. Cảnh báo người dùng về các thay đổi gần đây.
8. Trong một bảng tính quản lý điểm số, bạn muốn đảm bảo điểm số của học sinh luôn nằm trong khoảng từ 0 đến 10. Bạn nên áp dụng xác thực dữ liệu nào?
A. Allow: Decimal, Data: Between 0 and 10
B. Allow: Whole number, Data: Between 0 and 10
C. Allow: Text length, Data: Equal to 1
D. Allow: List, Data: 0, 1, 2, ..., 10
9. Khi thiết lập xác thực dữ liệu, bạn có thể tùy chỉnh tiêu đề và nội dung của thông báo lỗi (Error Alert) để:
A. Làm cho thông báo khó hiểu hơn.
B. Cung cấp hướng dẫn rõ ràng hơn cho người dùng về cách nhập dữ liệu đúng.
C. Tự động thay đổi định dạng của ô.
D. Ghi lại lịch sử các lần nhập sai.
10. Công cụ xác thực dữ liệu trong bảng tính có vai trò chính là gì?
A. Giúp người dùng nhập sai dữ liệu để làm nổi bật các lỗi.
B. Ngăn chặn việc nhập dữ liệu không hợp lệ vào ô.
C. Tự động sửa lỗi chính tả trong dữ liệu.
D. Tạo biểu đồ từ dữ liệu đã nhập.
11. Để xóa bỏ các quy tắc xác thực dữ liệu đã áp dụng cho một dải ô, bạn cần thực hiện hành động nào?
A. Chọn ô, vào Data Validation và chọn Clear All.
B. Chọn ô, vào Data Validation và chọn None.
C. Chọn ô, vào Data Validation và chọn Reset.
D. Chọn ô, vào Data Validation và chọn Delete Rules.
12. Khi thiết lập xác thực dữ liệu cho một dải ô, bạn có thể chọn loại giới hạn nào để đảm bảo người dùng chỉ nhập các giá trị thời gian trong khoảng từ 9:00 AM đến 5:00 PM?
A. Allow: Time, Data: Between 9:00 AM and 5:00 PM
B. Allow: Whole number, Data: Between 9 and 17
C. Allow: Decimal, Data: Between 09.00 and 17.00
D. Allow: Custom (using formula)
13. Xác thực dữ liệu Allow: Text length có thể được sử dụng để:
A. Giới hạn số ký tự của một mã sản phẩm.
B. Đảm bảo một ô chỉ chứa số điện thoại hợp lệ.
C. Kiểm tra định dạng ngày tháng.
D. Chọn giá trị từ danh sách.
14. Nếu bạn thiết lập xác thực dữ liệu để chỉ chấp nhận các giá trị thập phân, và người dùng nhập một số nguyên, hành động nào sẽ xảy ra?
A. Số nguyên sẽ bị từ chối và hiển thị thông báo lỗi.
B. Số nguyên sẽ tự động được chấp nhận vì nó cũng là một dạng số.
C. Hệ thống sẽ yêu cầu người dùng chuyển đổi sang số thập phân.
D. Số nguyên sẽ được chấp nhận nhưng không có dấu chấm thập phân.
15. Nếu bạn muốn người dùng chỉ nhập các giá trị lớn hơn 0, bạn sẽ thiết lập xác thực dữ liệu như thế nào?
A. Allow: Whole number, Data: Greater than 0
B. Allow: Decimal, Data: Greater than or equal to 0
C. Allow: Text length, Data: Greater than 0
D. Allow: List, Data: Contains 0
16. Nếu một ô đã được thiết lập xác thực dữ liệu, và người dùng cố gắng dán (paste) một lượng lớn dữ liệu vào ô đó, hệ thống sẽ:
A. Tự động chấp nhận tất cả dữ liệu được dán.
B. Yêu cầu người dùng xác nhận từng giá trị một.
C. Áp dụng quy tắc xác thực cho từng giá trị được dán.
D. Bỏ qua quy tắc xác thực cho hành động dán.
17. Xác thực dữ liệu có thể giúp cải thiện chất lượng dữ liệu bằng cách nào?
A. Tăng tốc độ xử lý bảng tính.
B. Giảm dung lượng file bảng tính.
C. Ngăn ngừa lỗi nhập liệu và đảm bảo tính nhất quán.
D. Tự động tạo bản sao lưu.
18. Khi xác thực dữ liệu cho phép nhập văn bản, nhưng có giới hạn về độ dài, tùy chọn nào bạn sẽ sử dụng?
A. Allow: Any value
B. Allow: Text length
C. Allow: Decimal
D. Allow: List
19. Nếu bạn muốn giới hạn người dùng chỉ nhập số từ 1 đến 100 vào một ô, bạn sẽ thiết lập xác thực dữ liệu như thế nào?
A. Allow: Any value, Data: Between 1 and 100
B. Allow: Whole number, Data: Between 1 and 100
C. Allow: Decimal, Data: Less than or equal to 100
D. Allow: Text length, Data: Equal to 100
20. Khi sử dụng tùy chọn Custom (tùy chỉnh bằng công thức) trong xác thực dữ liệu, mục đích chính là gì?
A. Để ẩn đi các quy tắc xác thực.
B. Để tạo ra các quy tắc xác thực phức tạp hơn dựa trên các điều kiện logic hoặc mối quan hệ giữa các ô.
C. Để thay đổi màu sắc của ô.
D. Để tự động tạo báo cáo.
21. Nếu bạn thiết lập xác thực dữ liệu để chỉ chấp nhận các giá trị thập phân, và người dùng nhập ABC vào ô, hệ thống sẽ:
A. Chấp nhận ABC vì nó không phải là số.
B. Từ chối ABC và hiển thị thông báo lỗi (nếu có thiết lập).
C. Yêu cầu người dùng nhập lại.
D. Bỏ qua ô đó.
22. Xác thực dữ liệu có thể giúp ngăn chặn lỗi gì?
A. Lỗi kết nối mạng.
B. Lỗi cú pháp trong công thức bảng tính.
C. Lỗi nhập liệu do người dùng (ví dụ: nhập chữ vào ô số).
D. Lỗi phần cứng máy tính.
23. Để đảm bảo người dùng chỉ nhập các giá trị trong một danh sách định sẵn cho một ô, bạn nên sử dụng loại xác thực dữ liệu nào?
A. Allow: Decimal
B. Allow: List
C. Allow: Text length
D. Allow: Date
24. Thông báo cảnh báo (Warning) trong xác thực dữ liệu có chức năng gì?
A. Ngăn chặn hoàn toàn việc nhập dữ liệu không hợp lệ.
B. Cho phép người dùng nhập dữ liệu không hợp lệ nhưng cảnh báo về vấn đề đó.
C. Tự động sửa lỗi dữ liệu.
D. Hỏi ý kiến người dùng trước khi lưu dữ liệu.
25. Khi thiết lập xác thực dữ liệu cho một dải ô, loại giới hạn nào sau đây KHÔNG phải là tùy chọn phổ biến?
A. Chỉ cho phép nhập số nguyên.
B. Chỉ cho phép nhập ngày tháng.
C. Chỉ cho phép nhập văn bản có độ dài cố định.
D. Chỉ cho phép nhập địa chỉ email.