Trắc nghiệm Kết nối Toán học 3 bài 13 Tìm thành phần trong phép nhân, phép chia
Trắc nghiệm Kết nối Toán học 3 bài 13 Tìm thành phần trong phép nhân, phép chia
1. Một lớp học có 24 học sinh, chia đều thành 3 nhóm. Hỏi mỗi nhóm có bao nhiêu học sinh?
A. $24 \times 3$
B. $24 + 3$
C. $24 \div 3$
D. $24 - 3$
2. Biết $y \div 5 = 9$. Tìm giá trị của $y$.
A. $9 \div 5$
B. $9 + 5$
C. $9 - 5$
D. $9 \times 5$
3. Nếu $7 \times z = 63$, tìm giá trị của $z$.
A. $63 + 7$
B. $63 - 7$
C. $63 \div 7$
D. $63 \times 7$
4. Tìm số bị chia trong phép chia $24 \div 4 = 6$.
5. Nếu $x \times 6 = 42$, thì giá trị của $x$ là bao nhiêu?
A. $42 + 6$
B. $42 - 6$
C. $42 \div 6$
D. $42 \times 6$
6. Tìm số bị chia nếu số chia là 9 và thương là 5.
A. $9 \times 5$
B. $9 + 5$
C. $9 - 5$
D. $9 \div 5$
7. Trong phép chia $30 \div 5 = 6$, số 5 có tên gọi là gì?
A. Số bị chia
B. Thương
C. Số chia
D. Tích
8. Trong một phép nhân, nếu một thừa số gấp đôi lên, thừa số kia giữ nguyên, thì tích sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Giữ nguyên
C. Gấp đôi
D. Gấp ba
9. Trong phép nhân $5 \times 7 = 35$, số 35 được gọi là gì?
A. Thừa số
B. Số bị chia
C. Tích
D. Số chia
10. Nếu biết thương là 8 và số chia là 2, thì số bị chia là bao nhiêu? (Biết đây là phép chia)
A. $8 \div 2$
B. $8 + 2$
C. $8 \times 2$
D. $8 - 2$
11. Phép tính nào sau đây dùng để tìm thừa số còn lại khi biết tích là 36 và một thừa số là 4?
A. $36 \times 4$
B. $36 + 4$
C. $36 - 4$
D. $36 \div 4$
12. Trong phép nhân $2 \times 3 = 6$, số 2 được gọi là gì?
A. Số hạng
B. Thừa số
C. Hiệu
D. Số bị trừ
13. Trong phép chia $56 \div 7 = 8$, số 8 được gọi là gì?
A. Số bị chia
B. Số chia
C. Tích
D. Thương
14. Nếu biết tích là 15 và một thừa số là 3, thừa số còn lại là bao nhiêu? (Biết đây là phép nhân)
A. $15 + 3$
B. $15 - 3$
C. $15 \div 3$
D. $15 \times 3$
15. Tìm số chia nếu số bị chia là 40 và thương là 8.
A. $40 + 8$
B. $40 \times 8$
C. $40 - 8$
D. $40 \div 8$