Trắc nghiệm Kết nối Toán học 6 chương 4 một số hình phẳng trong thực tiễn bài Luyện tập chung trang 95
Trắc nghiệm Kết nối Toán học 6 chương 4 một số hình phẳng trong thực tiễn bài Luyện tập chung trang 95
1. Một hình thang cân có hai đáy lần lượt là $10$ cm và $6$ cm, chiều cao là $5$ cm. Diện tích của hình thang cân đó là bao nhiêu?
A. $40$ cm$^2$
B. $80$ cm$^2$
C. $30$ cm$^2$
D. $16$ cm$^2$
2. Trong các hình phẳng, hình nào có tính đối xứng cao nhất?
A. Hình chữ nhật
B. Hình bình hành
C. Hình tròn
D. Hình thang
3. Tại sao mái nhà thường có dạng hình tam giác hoặc hình thang?
A. Để tăng diện tích tiếp xúc với ánh nắng.
B. Để dễ dàng trang trí.
C. Để thoát nước mưa tốt hơn và chịu lực tốt hơn.
D. Để tiết kiệm vật liệu xây dựng.
4. Trong các hình sau, hình nào có chu vi lớn nhất nếu tất cả đều có diện tích bằng $36$ cm$^2$?
A. Hình vuông cạnh $6$ cm
B. Hình chữ nhật $9$ cm $\times 4$ cm
C. Hình chữ nhật $12$ cm $\times 3$ cm
D. Hình chữ nhật $18$ cm $\times 2$ cm
5. Một hình vuông có diện tích $81$ m$^2$. Cạnh của hình vuông đó dài bao nhiêu mét?
A. $9$ m
B. $20.25$ m
C. $81$ m
D. $3$ m
6. Trong thiết kế logo, hình tròn thường được ưa chuộng vì lý do gì?
A. Nó tượng trưng cho sự bất ổn.
B. Nó tạo cảm giác chuyển động liên tục.
C. Nó dễ dàng bị quên lãng.
D. Nó khó nhận biết trên các phương tiện truyền thông.
7. Trong thực tế, hình dạng nào thường được sử dụng cho mặt bàn ăn?
A. Hình tam giác
B. Hình tròn hoặc hình chữ nhật
C. Hình thang
D. Hình thoi
8. Một hình vuông có cạnh dài $6$ m. Chu vi của hình vuông đó là bao nhiêu?
A. $36$ m$^2$
B. $24$ m
C. $12$ m
D. $36$ m
9. Nếu một hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng và chu vi là $30$ cm, thì diện tích của nó là bao nhiêu?
A. $25$ cm$^2$
B. $50$ cm$^2$
C. $100$ cm$^2$
D. $20$ cm$^2$
10. Đâu là đặc điểm của hình bình hành?
A. Có hai đường chéo bằng nhau và vuông góc với nhau.
B. Có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông.
C. Hai cạnh đối song song và bằng nhau.
D. Có hai đường chéo vuông góc với nhau tại trung điểm của mỗi đường.
11. Một hình chữ nhật có chu vi là $36$ cm. Nếu chiều dài là $11$ cm thì chiều rộng là bao nhiêu?
A. $18$ cm
B. $7$ cm
C. $25$ cm
D. $5.5$ cm
12. Một hình thoi có độ dài hai đường chéo lần lượt là $8$ cm và $12$ cm. Diện tích của hình thoi đó là bao nhiêu?
A. $96$ cm$^2$
B. $48$ cm$^2$
C. $20$ cm$^2$
D. $24$ cm$^2$
13. Hình chữ nhật có chiều dài $10$ cm và chiều rộng $5$ cm. Diện tích của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $50$ cm$^2$
B. $30$ cm$^2$
C. $15$ cm$^2$
D. $100$ cm$^2$
14. Đâu là ví dụ về hình lục giác đều trong đời sống?
A. Mặt đồng hồ đeo tay
B. Vỉ thuốc hoặc tổ ong
C. Cửa sổ hình vuông
D. Mặt sân bóng đá
15. Một hình bình hành có đáy $15$ cm và chiều cao tương ứng $7$ cm. Diện tích của hình bình hành là bao nhiêu?
A. $105$ cm$^2$
B. $22$ cm$^2$
C. $44$ cm$^2$
D. $52.5$ cm$^2$