Trắc nghiệm Kết nối Vật lý 11 bài 24 Nguồn điện
Trắc nghiệm Kết nối Vật lý 11 bài 24 Nguồn điện
1. Chọn phát biểu sai về nguồn điện.
A. Nguồn điện có tác dụng làm dịch chuyển có hướng các điện tích.
B. Suất điện động của nguồn điện đặc trưng cho khả năng sinh công của nguồn.
C. Hiệu điện thế giữa hai cực của nguồn điện luôn bằng suất điện động.
D. Nguồn điện là thiết bị cung cấp năng lượng điện cho mạch điện.
2. Công suất toàn phần của nguồn điện được tính bằng công thức nào?
A. $P_{toàn phần} = U I$
B. $P_{toàn phần} = E I$
C. $P_{toàn phần} = I^2 r$
D. $P_{toàn phần} = \frac{E^2}{R}$
3. Trong một mạch điện kín chỉ gồm nguồn điện có suất điện động E và điện trở R, mối liên hệ giữa suất điện động và hiệu điện thế giữa hai cực của nguồn là gì?
A. Hiệu điện thế hai cực luôn bằng suất điện động.
B. Hiệu điện thế hai cực nhỏ hơn suất điện động.
C. Hiệu điện thế hai cực lớn hơn suất điện động.
D. Hiệu điện thế hai cực bằng không.
4. Trong một mạch điện kín, nếu tăng điện trở ngoài R thì cường độ dòng điện trong mạch sẽ như thế nào?
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không đổi.
D. Tăng rồi giảm.
5. Nguồn điện hóa học hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Hiện tượng cảm ứng điện từ.
B. Phản ứng hóa học có khả năng sinh công.
C. Sự biến đổi quang năng thành điện năng.
D. Sự biến đổi cơ năng thành điện năng.
6. Đơn vị của suất điện động trong hệ SI là gì?
A. Jun (J)
B. Ampe (A)
C. Ohm ($\Omega$)
D. Volt (V)
7. Một nguồn điện có suất điện động $E = 6V$ và điện trở trong $r = 1\Omega$. Khi mắc nguồn với một điện trở ngoài $R = 5\Omega$, hiệu điện thế giữa hai cực của nguồn là bao nhiêu?
A. $6V$
B. $5V$
C. $1V$
D. $0V$
8. Nguồn điện nào sau đây KHÔNG phải là nguồn điện hóa học?
A. Pin Vôn-ta.
B. Ac quy chì.
C. Máy phát điện xoay chiều.
D. Pin Mặt Trời.
9. Khi nào hiệu điện thế giữa hai cực của nguồn điện bằng suất điện động của nó?
A. Khi mạch ngoài có điện trở bằng không.
B. Khi mạch ngoài hở.
C. Khi cường độ dòng điện qua nguồn là lớn nhất.
D. Khi điện trở trong của nguồn bằng không.
10. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về suất điện động của nguồn điện?
A. Công thực hiện để dịch chuyển một đơn vị điện tích dương từ cực âm đến cực dương của nguồn điện bên trong nguồn.
B. Năng lượng cung cấp cho mỗi đơn vị điện tích dịch chuyển trong toàn mạch.
C. Hiệu điện thế giữa hai cực của nguồn điện khi nó đang hoạt động.
D. Công thực hiện để dịch chuyển một đơn vị điện tích dương từ cực dương đến cực âm của nguồn điện bên trong nguồn.
11. Khi một nguồn điện được sử dụng, năng lượng ban đầu được chuyển hóa thành dạng nào chủ yếu trong mạch ngoài?
A. Nhiệt năng.
B. Cơ năng.
C. Quang năng.
D. Điện năng.
12. Điện trở trong của nguồn điện là gì?
A. Điện trở của dây nối trong mạch.
B. Điện trở của các thiết bị tiêu thụ điện.
C. Điện trở của bản thân nguồn điện, cản trở dòng điện chạy qua nó.
D. Điện trở phụ thuộc vào hiệu điện thế giữa hai cực nguồn.
13. Khi một nguồn điện được mắc vào một mạch ngoài và hoạt động, điều gì xảy ra với năng lượng của nguồn?
A. Năng lượng của nguồn không đổi.
B. Năng lượng của nguồn tăng lên.
C. Năng lượng của nguồn giảm dần.
D. Năng lượng của nguồn chuyển thành nhiệt.
14. Nếu một nguồn điện có suất điện động E và điện trở trong r, khi mắc vào một mạch ngoài có điện trở R, công suất tiêu thụ trên điện trở R được tính bằng công thức nào?
A. $P_R = I^2 R = \frac{E^2 R}{(R+r)^2}$
B. $P_R = U I = \frac{E R}{R+r}$
C. $P_R = \frac{E^2}{R}$
D. $P_R = I R = \frac{E}{R+r}$
15. Nếu trong một mạch điện kín, điện trở trong của nguồn tăng lên trong khi suất điện động không đổi, thì cường độ dòng điện trong mạch sẽ:
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không đổi.
D. Bằng không.