1. Định luật Jun-Lenxơ có thể được biểu diễn dưới dạng nào sau đây, với $U$ là hiệu điện thế và $t$ là thời gian?
A. $Q = \frac{U^2}{R} t$
B. $Q = U I t$
C. $Q = U t$
D. $Q = \frac{U}{R} t$
2. Nếu tăng hiệu điện thế giữa hai đầu một điện trở không đổi lên gấp đôi, thì công suất tiêu thụ của điện trở đó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên gấp đôi
B. Tăng lên gấp bốn
C. Giảm đi một nửa
D. Không thay đổi
3. Một bàn là có công suất $1200W$. Nếu sử dụng bàn là trong $15$ phút, năng lượng điện nó tiêu thụ là bao nhiêu?
A. $1.8 \times 10^6 J$
B. $1800 J$
C. $108000 J$
D. $1.08 \times 10^6 J$
4. Công suất tỏa nhiệt trên một dây dẫn khi có dòng điện chạy qua được đo bằng đơn vị nào?
A. Joule ($J$)
B. Watt ($W$)
C. Volt ($V$)
D. Ampere ($A$)
5. Một bóng đèn có công suất $100W$ được sử dụng trong $1$ giờ. Năng lượng điện tiêu thụ của bóng đèn đó là bao nhiêu?
A. $360000 J$
B. $100 J$
C. $3600000 J$
D. $100000 J$
6. Một dây dẫn bằng kim loại có điện trở $R$ đang hoạt động dưới hiệu điện thế $U$. Nếu thay dây dẫn đó bằng một dây dẫn khác cùng chất liệu, cùng chiều dài nhưng có tiết diện lớn hơn, thì điện trở của dây dẫn mới sẽ:
A. Tăng lên
B. Giảm đi
C. Không thay đổi
D. Tăng lên rồi giảm đi
7. Một bóng đèn có ghi $12V - 6W$. Công suất tiêu thụ thực tế của bóng đèn khi nó hoạt động bình thường là bao nhiêu?
A. $6W$
B. $12W$
C. $72W$
D. $0.5W$
8. Công suất điện của một đoạn mạch được tính bằng công thức nào sau đây, với $U$ là hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch, $I$ là cường độ dòng điện qua đoạn mạch và $R$ là điện trở của đoạn mạch?
A. $P = U I$
B. $P = \frac{U}{I}$
C. $P = U^2 I$
D. $P = U I^2$
9. Khi một bóng đèn sợi đốt hoạt động, năng lượng điện chuyển hóa chủ yếu thành dạng năng lượng nào?
A. Năng lượng cơ học
B. Năng lượng ánh sáng và nhiệt
C. Năng lượng âm thanh
D. Năng lượng hóa học
10. Nếu ta giảm hiệu điện thế giữa hai đầu một điện trở không đổi xuống còn một nửa, thì công suất tiêu thụ của điện trở đó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Giảm đi bốn lần
C. Tăng lên gấp đôi
D. Tăng lên gấp bốn
11. Định luật Jun-Lenxơ mô tả mối liên hệ giữa nhiệt lượng tỏa ra trên dây dẫn với cường độ dòng điện chạy qua nó, điện trở của dây dẫn và thời gian dòng điện chạy qua. Công thức nào sau đây là đúng cho định luật Jun-Lenxơ?
A. $Q = I^2 R t$
B. $Q = I R t$
C. $Q = I R^2 t$
D. $Q = I R t^2$
12. Một dây dẫn có điện trở $R$ được nối vào nguồn điện có hiệu điện thế không đổi $U$. Nếu ta cắt dây dẫn thành hai nửa bằng nhau và mắc song song hai nửa dây đó với nhau, rồi nối vào cùng nguồn điện đó, thì công suất tiêu thụ của hệ thống dây dẫn mới so với ban đầu sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên gấp đôi
B. Tăng lên gấp bốn
C. Giảm đi một nửa
D. Giảm đi bốn lần
13. Nếu ta tăng cường độ dòng điện chạy qua một điện trở không đổi lên gấp đôi, thì công suất tỏa nhiệt trên điện trở đó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên gấp đôi
B. Tăng lên gấp bốn
C. Giảm đi một nửa
D. Không thay đổi
14. Năng lượng điện tiêu thụ của một thiết bị được tính bằng công thức nào sau đây, với $P$ là công suất và $t$ là thời gian sử dụng?
A. $A = \frac{P}{t}$
B. $A = P + t$
C. $A = P - t$
D. $A = P t$
15. Khi một vật dẫn mang dòng điện, nhiệt lượng tỏa ra trên vật dẫn đó tuân theo định luật nào?
A. Định luật Ohm
B. Định luật Jun-Lenxơ
C. Định luật Faraday
D. Định luật Newton