Trắc nghiệm Kết nối Vật lý 8 Bài 13 Khối lượng riêng
Trắc nghiệm Kết nối Vật lý 8 Bài 13 Khối lượng riêng
1. Một vật có khối lượng 10 kg và thể tích 0.005 $m^3$. Khối lượng riêng của vật đó là bao nhiêu?
A. $2000 kg/m^3$
B. $0.00005 kg/m^3$
C. $50 kg/m^3$
D. $20 kg/m^3$
2. Nếu tăng nhiệt độ của một khối chất khí, khối lượng riêng của nó sẽ thay đổi như thế nào (giả sử áp suất không đổi)?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Tăng hoặc giảm tùy thuộc vào loại khí.
3. Khi nói khối lượng riêng của thủy ngân là $13600$ $kg/m^3$, điều đó có nghĩa là gì?
A. Mỗi $13600$ kg thủy ngân có thể tích $1$ $m^3$.
B. Mỗi $1$ kg thủy ngân có thể tích $13600$ $m^3$.
C. Mỗi $1$ $m^3$ thủy ngân có khối lượng $13600$ kg.
D. Mỗi $13600$ $m^3$ thủy ngân có khối lượng $1$ kg.
4. Một chiếc thuyền làm bằng thép có thể nổi trên mặt nước. Điều này mâu thuẫn với điều gì nếu chỉ xét khối lượng riêng của thép và nước?
A. Khối lượng riêng của thép lớn hơn khối lượng riêng của nước.
B. Khối lượng riêng của thép nhỏ hơn khối lượng riêng của nước.
C. Thuyền bằng thép có thể chìm nếu nó đặc.
D. Thể tích của thuyền bằng thép là hữu hạn.
5. Khi một vật rắn bị nung nóng, khối lượng riêng của nó thường thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên do khối lượng tăng.
B. Giảm xuống do thể tích tăng.
C. Tăng lên do thể tích giảm.
D. Không thay đổi.
6. Nếu đổ đầy một bình hình trụ có thể tích 1 lít bằng nước, khối lượng của nước trong bình là bao nhiêu? (Biết khối lượng riêng của nước là $1000$ $kg/m^3$).
A. $1$ kg
B. $10$ kg
C. $0.1$ kg
D. $100$ kg
7. Đổ lẫn hai chất lỏng khác nhau vào cùng một bình. Chất lỏng nào sẽ nằm ở dưới đáy bình nếu chúng không hòa tan vào nhau?
A. Chất lỏng có khối lượng riêng lớn hơn.
B. Chất lỏng có khối lượng riêng nhỏ hơn.
C. Chất lỏng có thể tích lớn hơn.
D. Chất lỏng có khối lượng lớn hơn.
8. Hai vật làm từ hai chất khác nhau có cùng khối lượng. Vật A có thể tích lớn hơn vật B. Vậy, khối lượng riêng của vật A so với vật B là:
A. Lớn hơn
B. Nhỏ hơn
C. Bằng
D. Không đủ thông tin để so sánh
9. Một vật làm bằng gỗ có khối lượng $500$ g. Biết khối lượng riêng của gỗ là $0.5$ $g/cm^3$. Thể tích của vật là bao nhiêu?
A. $1000$ $cm^3$
B. $250$ $cm^3$
C. $0.00025$ $cm^3$
D. $2.5$ $cm^3$
10. Biết khối lượng riêng của vàng là $19300$ $kg/m^3$ và của bạc là $10500$ $kg/m^3$. Nếu có hai thỏi vàng và bạc có cùng thể tích, nhận xét nào sau đây là đúng?
A. Thỏi vàng nặng hơn thỏi bạc.
B. Thỏi bạc nặng hơn thỏi vàng.
C. Hai thỏi nặng bằng nhau.
D. Không thể xác định.
11. Hai khối lập phương A và B có cùng thể tích. Khối lượng của khối A gấp đôi khối lượng của khối B. So sánh khối lượng riêng của A và B:
A. $D_A = 2 D_B$
B. $D_A = D_B / 2$
C. $D_A = D_B$
D. $D_A = 4 D_B$
12. Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị đo khối lượng riêng trong hệ SI?
A. $kg/m^3$
B. $g/cm^3$
C. $tấn/m^3$
D. $kg/cm^3$
13. Hai vật có cùng khối lượng, vật A làm bằng sắt ($D_{sắt} \approx 7800$ $kg/m^3$) và vật B làm bằng nhôm ($D_{nhôm} \approx 2700$ $kg/m^3$). Vật nào chiếm thể tích lớn hơn?
A. Vật A
B. Vật B
C. Hai vật chiếm thể tích bằng nhau.
D. Không đủ thông tin.
14. Tại sao các vật bằng nhôm thường nhẹ hơn các vật bằng sắt có cùng kích thước?
A. Nhôm có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn sắt.
B. Nhôm có khối lượng riêng nhỏ hơn sắt.
C. Sắt có khả năng dẫn điện tốt hơn nhôm.
D. Nhôm dễ bị ăn mòn hơn sắt.
15. Một khối kim loại có khối lượng $270$ g và thể tích $100$ $cm^3$. Khối lượng riêng của kim loại này là bao nhiêu?
A. $2.7$ $g/cm^3$
B. $2700$ $kg/m^3$
C. $0.27$ $g/cm^3$
D. $27$ $g/cm^3$