1. Công thức tính độ nở dài $\Delta L$ của một thanh kim loại khi nhiệt độ tăng $\Delta T$ là gì, với $L_0$ là chiều dài ban đầu và $\alpha$ là hệ số nở dài?
A. $\Delta L = L_0 + \alpha \Delta T$
B. $\Delta L = L_0 - \alpha \Delta T$
C. $\Delta L = L_0 \times \alpha \Delta T$
D. $\Delta L = \frac{L_0}{\alpha \Delta T}$
2. Một thanh thép và một thanh nhôm cùng có chiều dài ban đầu là $L_0$ ở cùng nhiệt độ ban đầu. Sau khi được nung nóng đến cùng một nhiệt độ cuối, thanh nào sẽ dài hơn nếu hệ số nở dài của nhôm lớn hơn hệ số nở dài của thép?
A. Thanh thép sẽ dài hơn.
B. Thanh nhôm sẽ dài hơn.
C. Hai thanh dài bằng nhau.
D. Không xác định được nếu không biết khối lượng.
3. Sự thay đổi thể tích của vật rắn, lỏng, khí theo nhiệt độ được gọi là gì?
A. Sự bay hơi.
B. Sự ngưng tụ.
C. Sự nở vì nhiệt.
D. Sự truyền nhiệt.
4. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự nở vì nhiệt?
A. Bóng bay bị nổ khi phơi dưới nắng gắt.
B. Đường ray xe lửa bị cong khi trời nóng.
C. Hơi nước ngưng tụ thành giọt nước trên lá cây vào buổi sáng.
D. Ống nghiệm thủy tinh có thể bị nứt khi rót nước sôi vào đột ngột.
5. Tại sao ấm đun nước bằng kim loại thường có tay cầm bằng nhựa hoặc gỗ?
A. Nhựa và gỗ dẫn nhiệt kém, giúp cách nhiệt.
B. Nhựa và gỗ nở vì nhiệt ít hơn kim loại.
C. Nhựa và gỗ nhẹ hơn kim loại.
D. Cả A và B đều đúng.
6. Trong ba thể rắn, lỏng, khí, thể nào nở vì nhiệt nhiều nhất?
A. Chất rắn.
B. Chất lỏng.
C. Chất khí.
D. Cả ba thể nở vì nhiệt như nhau.
7. Quan sát nào sau đây thể hiện sự co lại vì lạnh của chất lỏng?
A. Khi đun nước, mực nước trong bình dâng lên.
B. Khi làm lạnh một lượng thủy ngân, thể tích của nó giảm.
C. Khi đun nóng một thanh đồng, nó dài ra.
D. Khi nén một khối khí, thể tích của nó giảm.
8. Khi một vật rắn hình trụ được nung nóng, đại lượng nào sau đây chắc chắn sẽ tăng lên?
A. Khối lượng của vật.
B. Chu vi của đáy hình trụ.
C. Mật độ của vật.
D. Trọng lượng riêng của vật.
9. Tại sao người ta thường để một khe hở nhỏ ở hai đầu của đường ray xe lửa hoặc các cây cầu thép?
A. Để làm giảm khối lượng của công trình.
B. Để đảm bảo tính thẩm mỹ.
C. Để cho phép vật liệu nở ra khi nóng lên mà không bị biến dạng hay phá hủy.
D. Để tiện cho việc lắp đặt và sửa chữa.
10. Một thanh ray xe lửa được làm bằng thép có độ dài ban đầu là $L_0$. Khi nhiệt độ tăng lên, thanh ray sẽ nở dài ra. Độ dài mới của thanh ray $L$ được tính theo công thức nào?
A. $L = L_0 - \Delta L$
B. $L = L_0 + \Delta L$
C. $L = L_0 \times \Delta L$
D. $L = \frac{L_0}{\Delta L}$
11. Một đoạn dây kim loại có chiều dài $L_1$ ở nhiệt độ $t_1$ và có chiều dài $L_2$ ở nhiệt độ $t_2$. Nếu $t_2 > t_1$, thì điều gì xảy ra với $L_1$ và $L_2$?
A. $L_2 < L_1$
B. $L_2 = L_1$
C. $L_2 > L_1$
D. Không đủ thông tin để xác định.
12. Khi nhiệt độ tăng, khoảng cách giữa các phân tử cấu tạo nên vật sẽ thay đổi như thế nào?
A. Không thay đổi.
B. Giảm đi.
C. Tăng lên.
D. Ban đầu tăng rồi giảm.
13. Khi một dây kim loại được làm lạnh đi, điều gì sẽ xảy ra với chiều dài của nó?
A. Chiều dài không thay đổi.
B. Chiều dài tăng lên.
C. Chiều dài giảm đi.
D. Chiều dài dao động.
14. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ sự nở vì nhiệt của chất rắn?
A. Khi đun nóng một thanh kim loại, nó dài ra.
B. Khi thả một viên đá vào nước nóng, viên đá bị vỡ.
C. Khi làm lạnh một lượng nước, thể tích của nó giảm.
D. Khi để một quả bóng bay ngoài nắng, nó bị xẹp đi.
15. Khi đun nóng một lượng khí, thể tích của nó tăng lên. Điều này là do:
A. Các phân tử khí chuyển động chậm lại.
B. Các phân tử khí hút nhau mạnh hơn.
C. Các phân tử khí chuyển động nhanh hơn và xa nhau hơn.
D. Các phân tử khí mất bớt năng lượng.