Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 chân trời sáng tạo bài B2: Các chức năng mạng của hệ điều hành
1. Chức năng Network Load Balancing (NLB) mà một số hệ điều hành hỗ trợ nhằm mục đích chính là gì?
A. Bảo vệ máy chủ khỏi virus.
B. Phân phối lưu lượng truy cập mạng đến nhiều máy chủ để tăng khả năng chịu tải và sẵn sàng.
C. Tự động cập nhật phần mềm.
D. Giám sát hiệu suất hoạt động của mạng.
2. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép các tiến trình khác nhau trên cùng một máy tính chia sẻ tài nguyên mạng?
A. Process Synchronization
B. Inter-Process Communication (IPC) via Network Sockets
C. Thread Management
D. Memory Mapping
3. Chức năng Quality of Service (QoS) mà hệ điều hành có thể hỗ trợ nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường bảo mật cho các kết nối không dây.
B. Ưu tiên lưu lượng truy cập cho các ứng dụng quan trọng hoặc nhạy cảm với độ trễ.
C. Tự động phát hiện và sửa lỗi trong gói tin.
D. Giảm thiểu việc sử dụng băng thông mạng.
4. Hệ điều hành có thể cung cấp chức năng VPN client để làm gì?
A. Tăng tốc độ tải xuống.
B. Tạo một kết nối mạng an toàn và mã hóa qua mạng công cộng.
C. Phân giải tên miền nhanh hơn.
D. Quản lý các tệp tin được chia sẻ.
5. Chức năng Network Discovery trong hệ điều hành giúp người dùng thực hiện điều gì?
A. Tự động cấu hình địa chỉ IP.
B. Tìm kiếm và hiển thị các thiết bị, tài nguyên chia sẻ trong mạng cục bộ.
C. Kiểm tra tốc độ kết nối Internet.
D. Cập nhật driver mạng.
6. Trong các chức năng mạng của hệ điều hành, tiến trình nào chịu trách nhiệm quản lý các kết nối mạng và định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
A. Bộ quản lý bộ nhớ (Memory Manager)
B. Bộ lập lịch (Scheduler)
C. Bộ điều khiển mạng (Network Controller)
D. Hệ thống tệp (File System)
7. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép các ứng dụng gửi và nhận dữ liệu qua mạng bằng cách sử dụng các điểm cuối (endpoints) được định danh?
A. Quản lý tiến trình (Process Management)
B. API mạng (Network API)
C. Quản lý thiết bị (Device Management)
D. Quản lý bộ nhớ (Memory Management)
8. Khi một hệ điều hành cung cấp chức năng socket, nó đang thực hiện vai trò gì trong giao tiếp mạng?
A. Chỉ định địa chỉ IP cho các thiết bị.
B. Tạo ra các điểm cuối giao tiếp cho việc truyền/nhận dữ liệu.
C. Xác định cấu trúc gói tin.
D. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu.
9. Hệ điều hành cung cấp một giao diện lập trình ứng dụng (API) cho phép các ứng dụng yêu cầu dịch vụ mạng. Tên gọi chung cho các API này là gì?
A. System Call Interface
B. Kernel API
C. Socket API hoặc Network API
D. User Interface API
10. Chức năng NAT trong hệ điều hành thường được sử dụng để:
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Cho phép nhiều thiết bị trong một mạng nội bộ chia sẻ một địa chỉ IP công cộng.
C. Bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công từ chối dịch vụ.
D. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị mới.
11. Hệ điều hành có chức năng DHCP client để làm gì?
A. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị khác.
B. Nhận địa chỉ IP và cấu hình mạng tự động từ máy chủ DHCP.
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
D. Theo dõi lưu lượng mạng.
12. Khi một hệ điều hành tham gia vào một mạng, nó sử dụng địa chỉ MAC để làm gì?
A. Định tuyến gói tin giữa các mạng con khác nhau.
B. Xác định duy nhất card mạng trên lớp liên kết dữ liệu.
C. Cấp phát địa chỉ IP động.
D. Mã hóa dữ liệu truyền đi.
13. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng bởi hệ điều hành để cung cấp dịch vụ chia sẻ tệp và máy in trên mạng?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. SMB (Server Message Block)
D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
14. Hệ điều hành sử dụng port number trong giao tiếp mạng để làm gì?
A. Định danh duy nhất một card mạng.
B. Phân biệt các ứng dụng hoặc tiến trình khác nhau đang chạy trên cùng một máy tính.
C. Xác định đường đi tốt nhất cho gói tin.
D. Mã hóa nội dung của gói tin.
15. Trong mạng máy tính, khái niệm socket kết hợp thông tin nào để tạo thành một điểm cuối giao tiếp duy nhất?
A. Địa chỉ IP và địa chỉ MAC.
B. Địa chỉ IP và số cổng (port number).
C. Địa chỉ MAC và số cổng (port number).
D. Địa chỉ IP và tên miền.
16. Chức năng Network Interface Card (NIC) driver trong hệ điều hành có vai trò gì?
A. Cấp phát địa chỉ IP tự động.
B. Biên dịch mã nguồn ứng dụng mạng.
C. Cung cấp giao diện giữa phần cứng card mạng và phần mềm hệ điều hành.
D. Quản lý các tiến trình chạy nền.
17. Chức năng nào của hệ điều hành xử lý việc chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP tương ứng?
A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
B. DNS (Domain Name System) client
C. NAT (Network Address Translation)
D. Firewall
18. Khi hệ điều hành xử lý một yêu cầu truy cập tài nguyên mạng, nó cần đảm bảo yếu tố nào về dữ liệu được truyền đi?
A. Tính độc nhất của địa chỉ IP.
B. Tính toàn vẹn (Integrity) và tính bảo mật (Confidentiality) của dữ liệu.
C. Tốc độ truyền tải tối đa.
D. Số lượng gói tin tối thiểu.
19. Trong mô hình OSI, chức năng mạng của hệ điều hành chủ yếu hoạt động ở những lớp nào?
A. Lớp Ứng dụng và Lớp Trình diễn.
B. Lớp Phiên, Lớp Vận chuyển và Lớp Mạng.
C. Lớp Liên kết dữ liệu và Lớp Vật lý.
D. Tất cả các lớp.
20. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép một máy tính đóng vai trò máy chủ cung cấp dịch vụ cho các máy khách trên mạng?
A. Client Service
B. Server Service
C. Network Service
D. Application Service
21. Khi hai máy tính muốn giao tiếp trực tiếp với nhau trên cùng một mạng cục bộ, hệ điều hành của chúng sẽ ưu tiên sử dụng địa chỉ nào cho việc truyền khung dữ liệu?
A. Địa chỉ IP.
B. Địa chỉ MAC.
C. Địa chỉ cổng (Port Number).
D. Địa chỉ tên miền (Domain Name).
22. Khi bạn sử dụng lệnh ping trên một hệ điều hành, chức năng mạng nào đang được kiểm tra?
A. Khả năng phân giải tên miền.
B. Khả năng kết nối và độ trễ đến một địa chỉ IP hoặc tên miền.
C. Tốc độ tải xuống.
D. Khả năng chia sẻ tệp.
23. Hệ điều hành cung cấp chức năng Firewall nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ trên mạng.
B. Giám sát và kiểm soát truy cập mạng dựa trên các quy tắc.
C. Tự động sao lưu dữ liệu.
D. Quản lý quyền truy cập tệp.
24. Hệ điều hành sử dụng các tuyến đường (routes) trong bảng định tuyến (routing table) để làm gì?
A. Xác định địa chỉ MAC của thiết bị đích.
B. Quyết định đường đi tốt nhất để chuyển tiếp gói tin đến mạng đích.
C. Kiểm tra tính hợp lệ của địa chỉ IP nguồn.
D. Quản lý bộ nhớ đệm DNS.
25. Khi một hệ điều hành thực hiện chức năng packet filtering, nó đang làm gì?
A. Phân loại các loại tệp tin trên mạng.
B. Kiểm tra các gói tin mạng và cho phép hoặc chặn chúng dựa trên các quy tắc.
C. Tái tạo lại các gói tin bị lỗi.
D. Nén dữ liệu trước khi gửi.