Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 chân trời sáng tạo bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng
1. Để xây dựng một môi trường mạng an toàn và nhân văn, vai trò của các người có ảnh hưởng (influencers) là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm.
B. Lan tỏa những thông điệp tích cực, có trách nhiệm và làm gương cho cộng đồng.
C. Thúc đẩy các xu hướng tiêu cực hoặc gây tranh cãi.
D. Tạo ra nội dung gây sốc để thu hút sự chú ý.
2. Khi tham gia thảo luận trên diễn đàn trực tuyến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì tính nhân văn?
A. Sử dụng biệt danh ấn tượng và bí ẩn.
B. Thảo luận chỉ tập trung vào các vấn đề cá nhân.
C. Tôn trọng ý kiến khác biệt và sử dụng ngôn ngữ lịch sự.
D. Chỉ tương tác với những người có cùng quan điểm.
3. Việc sử dụng trái phép thông tin cá nhân của người khác trên mạng có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nào?
A. Không có hậu quả, vì đó là không gian mạng.
B. Chỉ bị cảnh cáo bởi cộng đồng mạng.
C. Có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy mức độ.
D. Chỉ bị khóa tài khoản mạng xã hội.
4. Việc tạo ra và chia sẻ nội dung sáng tạo, có giá trị trên không gian mạng đóng góp như thế nào vào tính nhân văn?
A. Chỉ làm tăng lượng thông tin trên mạng.
B. Thúc đẩy sự trao đổi văn hóa, kiến thức và truyền cảm hứng, làm phong phú đời sống tinh thần.
C. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh.
D. Chỉ có lợi cho người tạo ra nội dung.
5. Khi bình luận về một bài viết có quan điểm trái chiều, thái độ nào thể hiện sự tôn trọng và nhân văn?
A. Chỉ tập trung vào những lỗi sai nhỏ của người viết.
B. Sử dụng lời lẽ gay gắt, xúc phạm.
C. Trình bày quan điểm của mình một cách lịch sự, có dẫn chứng và không công kích cá nhân.
D. Chê bai tất cả nội dung bài viết mà không đưa ra lý do.
6. Hành vi nào sau đây KHÔNG phản ánh việc giữ gìn tính nhân văn trong không gian mạng?
A. Tôn trọng quyền riêng tư của người khác.
B. Chỉ trích, bôi nhọ danh dự của người khác ẩn danh.
C. Đóng góp thông tin hữu ích và có trách nhiệm.
D. Tuân thủ các quy định về bản quyền và sở hữu trí tuệ.
7. Việc sao chép và chia sẻ nội dung có bản quyền mà không xin phép tác giả được gọi là gì?
A. Chia sẻ kiến thức.
B. Hành vi vi phạm bản quyền.
C. Sử dụng hợp lý.
D. Tự do sáng tạo.
8. Trong bối cảnh không gian mạng, quyền được lãng quên (right to be forgotten) đề cập đến điều gì?
A. Quyền yêu cầu gỡ bỏ mọi thông tin về bản thân trên mạng.
B. Quyền yêu cầu gỡ bỏ các thông tin cá nhân không còn phù hợp hoặc không còn cần thiết, theo quy định pháp luật.
C. Quyền không bị ai nhớ đến trên không gian mạng.
D. Quyền xóa bỏ lịch sử tìm kiếm của bản thân.
9. Tại sao việc xây dựng danh tiếng số (digital reputation) lại quan trọng trong không gian mạng?
A. Nó không có giá trị thực tế.
B. Nó ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận và tương tác với bạn trong cả đời thực và trực tuyến.
C. Chỉ quan trọng đối với những người nổi tiếng.
D. Nó giúp tăng số lượng người theo dõi một cách tự động.
10. Thế nào là bình đẳng số (digital equality) trong không gian mạng?
A. Mọi người đều có quyền truy cập internet với tốc độ cao nhất.
B. Mọi người đều có cơ hội tiếp cận và sử dụng công nghệ số một cách công bằng, không bị phân biệt đối xử.
C. Tất cả mọi người đều sở hữu thiết bị công nghệ hiện đại.
D. Chỉ những người có kiến thức về công nghệ mới được tham gia vào không gian mạng.
11. Một trong những thách thức lớn nhất trong việc gìn giữ tính nhân văn trên không gian mạng là gì?
A. Tốc độ truy cập internet quá chậm.
B. Sự ẩn danh và dễ dàng lan truyền thông tin sai lệch.
C. Thiếu các nền tảng mạng xã hội.
D. Người dùng quá ít quan tâm đến các vấn đề đạo đức.
12. Hành vi giả mạo danh tính (identity theft) trên không gian mạng có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?
A. Chỉ gây phiền toái nhỏ cho nạn nhân.
B. Tổn hại nghiêm trọng đến tài chính, danh tiếng và tinh thần của nạn nhân.
C. Không có tác động thực tế ngoài đời.
D. Giúp người mạo danh có được thông tin hữu ích.
13. Một trong những nguyên tắc cốt lõi của an toàn thông tin cá nhân trên mạng là gì?
A. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết.
B. Sử dụng mật khẩu mạnh và không chia sẻ cho bất kỳ ai.
C. Đặt mật khẩu dễ nhớ như ngày sinh.
D. Chỉ sử dụng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản.
14. Việc kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ trên mạng xã hội thể hiện điều gì về người dùng?
A. Sự thiếu tự tin vào thông tin mình có.
B. Trách nhiệm với cộng đồng và tránh lan truyền tin giả.
C. Sự ganh đua về tốc độ cập nhật tin tức.
D. Sự thiếu hiểu biết về cách hoạt động của mạng xã hội.
15. Trong các hoạt động trên mạng, hành vi nào là biểu hiện rõ nét của trách nhiệm xã hội số?
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
B. Chia sẻ thông tin sai lệch để câu tương tác.
C. Tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng trực tuyến có ý nghĩa, báo cáo nội dung xấu.
D. Sử dụng tài khoản ảo để phát ngôn tùy tiện.
16. Theo nguyên tắc ứng xử văn minh trên mạng, khi tranh luận, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Tấn công cá nhân người có quan điểm trái ngược.
B. Chứng minh mình luôn đúng và người khác sai.
C. Phân tích luận điểm, đưa ra dẫn chứng và tôn trọng đối phương.
D. Sử dụng từ ngữ thô tục để gây áp lực.
17. Khi phát hiện một người đang bị bắt nạt trực tuyến (cyberbullying), hành động nào sau đây là phù hợp nhất để thể hiện sự nhân văn?
A. Phớt lờ vì không liên quan đến mình.
B. Tham gia vào việc bắt nạt để thể hiện sự ngầu.
C. Báo cáo hành vi bắt nạt cho nền tảng và động viên nạn nhân.
D. Chỉ trích cả nạn nhân và người bắt nạt.
18. Trong không gian mạng, hành vi nào sau đây được xem là biểu hiện của việc tôn trọng và gìn giữ tính nhân văn?
A. Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không được sự đồng ý.
B. Sử dụng ngôn từ thiếu tôn trọng, gây tổn thương cho người khác.
C. Báo cáo các nội dung vi phạm quy tắc ứng xử, bảo vệ người dùng khác.
D. Lan truyền tin giả, tin sai sự thật để câu view.
19. Khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi trên mạng, điều gì là quan trọng để duy trì tính nhân văn?
A. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ để bảo vệ quan điểm của mình.
B. Tránh thảo luận để không gây xung đột.
C. Tập trung vào sự thật, tôn trọng cảm xúc và tránh phán xét, quy chụp.
D. Chỉ lắng nghe những ý kiến đồng tình.
20. Khi gặp phải nội dung độc hại hoặc vi phạm pháp luật trên mạng, bạn nên làm gì để thể hiện trách nhiệm công dân số?
A. Bỏ qua vì không muốn dính líu.
B. Chia sẻ lại để mọi người cùng biết.
C. Báo cáo cho nhà cung cấp dịch vụ hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
D. Tự mình gỡ bỏ nội dung đó.
21. Cụm từ Văn hóa mạng ám chỉ điều gì?
A. Các quy tắc kỹ thuật của mạng internet.
B. Tập hợp các chuẩn mực đạo đức, ứng xử và giao tiếp trong môi trường số.
C. Sự phát triển của các ứng dụng mạng xã hội.
D. Khả năng sử dụng máy tính và internet của người dùng.
22. Khi sử dụng hình ảnh hoặc video của người khác trên mạng, điều gì là cần thiết để tôn trọng quyền riêng tư và nhân phẩm của họ?
A. Không cần xin phép nếu đó là ảnh công khai.
B. Luôn xin phép và được sự đồng ý của họ trước khi đăng tải.
C. Chỉ cần ghi rõ nguồn gốc ảnh.
D. Chỉ sử dụng ảnh nếu không có thông tin cá nhân trong đó.
23. Hành vi trolling trên mạng xã hội thường nhằm mục đích gì?
A. Gây dựng cộng đồng tích cực.
B. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm.
C. Khiêu khích, gây hấn và phá hoại các cuộc thảo luận.
D. Bảo vệ người dùng khỏi các nội dung xấu.
24. Quyền riêng tư trong không gian mạng bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ quyền không bị theo dõi bởi cơ quan nhà nước.
B. Quyền kiểm soát thông tin cá nhân và hoạt động trực tuyến của mình.
C. Chỉ quyền không bị người khác xem tin nhắn cá nhân.
D. Quyền được truy cập vào mọi thông tin trên mạng.
25. Bản quyền trong không gian mạng liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi của ai?
A. Chỉ người tạo ra nội dung.
B. Chỉ các nền tảng mạng xã hội.
C. Người tạo ra nội dung và người sử dụng nội dung một cách hợp pháp.
D. Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước.