Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 chân trời sáng tạo bài F4: Thêm dữ liệu đa phương tiện vào trang web
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại dữ liệu đa phương tiện thường được nhúng vào trang web?
A. Hình ảnh
B. Video
C. Âm thanh
D. Dữ liệu bảng tính (Spreadsheet data)
2. Khi nhúng một video bằng thẻ video trong HTML5, định dạng tệp nào sau đây thường được hỗ trợ rộng rãi nhất bởi các trình duyệt hiện đại?
A. .avi
B. .wmv
C. .mp4
D. .mov
3. Trong HTML5, thuộc tính preload của thẻ video có các giá trị nào sau đây, ngoại trừ:
A. none
B. auto
C. metadata
D. buffer
4. Khi sử dụng thẻ source bên trong thẻ audio hoặc video, mục đích chính là gì?
A. Đặt tiêu đề cho tệp đa phương tiện.
B. Cung cấp nhiều định dạng tệp khác nhau để trình duyệt có thể chọn định dạng phù hợp nhất.
C. Kiểm soát kích thước hiển thị của đa phương tiện.
D. Tải trước nội dung đa phương tiện.
5. Khi sử dụng thẻ iframe để nhúng một trang web khác, thuộc tính src dùng để:
A. Đặt tiêu đề cho khung nhúng.
B. Chỉ định URL của trang web cần nhúng.
C. Kiểm soát kích thước của khung nhúng.
D. Xác định chế độ xem của nội dung nhúng.
6. Khi sử dụng thuộc tính alt cho thẻ img, mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ tải hình ảnh.
B. Cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, hỗ trợ người dùng khiếm thị và công cụ tìm kiếm.
C. Đặt kích thước chiều rộng cho hình ảnh.
D. Chỉ định đường dẫn đến tệp hình ảnh.
7. Để điều khiển việc phát video tự động và lặp lại trên trang web, cần sử dụng những thuộc tính nào của thẻ video?
A. autoplay và loop
B. controls và muted
C. poster và preload
D. width và height
8. Để thêm phụ đề cho video bằng ngôn ngữ Tiếng Việt, cần sử dụng thẻ nào kết hợp với thẻ video?
A. thẻ caption
B. thẻ subtitle
C. thẻ track
D. thẻ text
9. Thẻ audio trong HTML5 cho phép chỉ định nhiều nguồn âm thanh bằng cách sử dụng các thẻ lồng nhau nào?
A. thẻ source
B. thẻ file
C. thẻ src
D. thẻ audio-src
10. Trong ngữ cảnh nhúng đa phương tiện, responsive design cho hình ảnh có nghĩa là gì?
A. Hình ảnh chỉ hiển thị ở kích thước cố định.
B. Hình ảnh tự động điều chỉnh kích thước để phù hợp với các thiết bị và kích thước màn hình khác nhau.
C. Hình ảnh chỉ tải khi người dùng cuộn đến.
D. Hình ảnh chỉ hiển thị trên các thiết bị di động.
11. Trong các định dạng video cho web, định dạng nào thường được khuyến khích sử dụng cùng với thẻ video để đảm bảo khả năng tương thích tốt nhất?
A. AVI và WMV
B. MP4 (với codec H.264) và WebM
C. MOV và FLV
D. MKV và OGG
12. Thuộc tính poster của thẻ video dùng để làm gì?
A. Tự động phát video ngay khi tải xong.
B. Hiển thị một hình ảnh trước khi video bắt đầu phát.
C. Lặp lại video sau khi kết thúc.
D. Tắt âm thanh của video.
13. Trong HTML, nếu muốn video tự động phát và lặp lại nhiều lần, ta cần thêm những thuộc tính nào vào thẻ video?
A. controls và autoplay
B. autoplay và loop
C. muted và controls
D. loop và autoplay
14. Trong CSS, để giới hạn kích thước tối đa của một hình ảnh khi nó được hiển thị trên trang web, ta nên sử dụng thuộc tính nào?
A. max-width
B. width
C. height
D. max-height
15. Để cho phép người dùng tương tác với tệp âm thanh (ví dụ: play, pause, volume), cần thêm thuộc tính nào vào thẻ audio?
A. autoplay
B. controls
C. loop
D. muted
16. Khi muốn video tự động phát khi tải trang nhưng không có âm thanh, ta nên sử dụng tổ hợp thuộc tính nào trong thẻ video?
A. autoplay và loop
B. autoplay và controls
C. autoplay và muted
D. loop và muted
17. Nếu muốn hình ảnh tự động tải trước khi người dùng cần xem nó, thuộc tính loading nào nên được sử dụng cho thẻ img?
A. loading=lazy
B. loading=eager
C. loading=auto
D. loading=preload
18. Để hiển thị một hình ảnh nền cho một phần tử HTML, phương pháp CSS phổ biến nhất là sử dụng thuộc tính nào?
A. background-image
B. image-source
C. bg-image
D. visual-background
19. Để tạo một danh sách phát cho các tệp âm thanh hoặc video liên tiếp nhau, ta có thể sử dụng cấu trúc lồng ghép thẻ nào?
A. thẻ ul và li với thẻ audio/video bên trong
B. nhiều thẻ audio/video liên tiếp nhau
C. sử dụng thuộc tính playlist cho thẻ audio/video
D. thẻ playlist và track
20. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một khung (frame) mà trong đó một trang web khác có thể được nhúng?
A. thẻ frame
B. thẻ div
C. thẻ iframe
D. thẻ object
21. Trong HTML, thuộc tính controls trong thẻ video cho phép người dùng:
A. Chỉ xem video ở chế độ toàn màn hình.
B. Tải video về máy.
C. Play, pause, điều chỉnh âm lượng và xem tiến trình video.
D. Thay đổi tốc độ phát video.
22. Thuộc tính nào của thẻ img là bắt buộc để mô tả nội dung của hình ảnh cho trình đọc màn hình và công cụ tìm kiếm?
A. src
B. width
C. alt
D. title
23. Tệp âm thanh định dạng nào thường có dung lượng nhỏ và được sử dụng phổ biến trên web cho âm nhạc và podcast?
A. .wav
B. .aiff
C. .mp3
D. .flac
24. Tệp hình ảnh định dạng nào thường được khuyên dùng cho đồ họa web yêu cầu độ trong suốt (transparent background)?
A. .jpeg
B. .gif
C. .png
D. .bmp
25. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng phổ biến nhất để nhúng một tệp âm thanh vào trang web?
A. thẻ video
B. thẻ audio
C. thẻ sound
D. thẻ media