1. Trong CSS, selector thuộc tính (attribute selector) được sử dụng để làm gì?
A. Chọn các phần tử dựa trên lớp của chúng.
B. Chọn các phần tử dựa trên ID của chúng.
C. Chọn các phần tử dựa trên sự hiện diện hoặc giá trị của một thuộc tính HTML.
D. Chọn các phần tử dựa trên vị trí của chúng trong cấu trúc DOM.
2. Đâu là cách viết đúng để đặt kích thước font chữ cho tất cả các thẻ h2 thành 24 pixel?
A. h2 { font-size: 24px; }
B. h2 { size: 24px; }
C. h2 { font: 24px; }
D. h2 { font-size = 24px; }
3. Thuộc tính margin trong CSS dùng để làm gì?
A. Tạo khoảng cách bên trong phần tử.
B. Tạo đường viền cho phần tử.
C. Tạo khoảng cách bên ngoài phần tử.
D. Tạo màu nền cho phần tử.
4. Selector của thẻ a (liên kết) có thể được sử dụng để định dạng các trạng thái khác nhau của liên kết, ví dụ như link-visited là trạng thái nào?
A. Liên kết vừa được nhấp.
B. Liên kết chưa được truy cập.
C. Liên kết đã được truy cập.
D. Liên kết đang được di chuột qua.
5. Selector lớp (class selector) trong CSS được khai báo bằng ký tự nào trước tên lớp?
6. Trong ngữ cảnh của các quy tắc CSS, selector có vai trò gì?
A. Xác định các thuộc tính được áp dụng cho phần tử HTML.
B. Chỉ định phần tử HTML nào sẽ được áp dụng các quy tắc kiểu dáng.
C. Định nghĩa giá trị của các thuộc tính CSS.
D. Cung cấp một mô tả về nội dung của trang web.
7. Thuộc tính border trong CSS dùng để làm gì?
A. Tạo khoảng cách bên ngoài phần tử.
B. Tạo đường viền xung quanh phần tử.
C. Tạo khoảng cách bên trong phần tử.
D. Thay đổi màu nền của phần tử.
8. Khi muốn đặt khoảng cách giữa các dòng văn bản, thuộc tính CSS nào sẽ được sử dụng?
A. word-spacing
B. letter-spacing
C. line-height
D. text-spacing
9. Selector ID trong CSS bắt đầu bằng ký tự nào?
10. Thuộc tính display trong CSS có chức năng gì quan trọng nhất?
A. Thay đổi màu sắc của phần tử.
B. Kiểm soát cách phần tử được hiển thị và tương tác với các phần tử khác trong bố cục.
C. Đặt kích thước chiều rộng và chiều cao cho phần tử.
D. Tạo hiệu ứng hoạt ảnh cho phần tử.
11. Cú pháp cơ bản của một quy tắc CSS bao gồm những thành phần chính nào?
A. Selector và thuộc tính.
B. Thuộc tính và giá trị.
C. Selector, thuộc tính và giá trị.
D. Selector, giá trị và đơn vị.
12. Để định dạng cho tất cả các thẻ p trên trang web, bạn sẽ sử dụng selector nào?
13. Cách nào sau đây là cách đúng để nhúng một tệp CSS bên ngoài vào tài liệu HTML?
14. Nếu bạn muốn áp dụng một kiểu dáng cho tất cả các phần tử div chỉ khi con trỏ chuột di chuyển qua chúng, bạn sẽ sử dụng selector nào?
A. div:hover
B. div:active
C. div:focus
D. div:visited
15. Thuộc tính nào trong CSS được sử dụng để thay đổi màu sắc của văn bản?
A. background-color
B. font-size
C. color
D. text-align
16. Thuộc tính text-align trong CSS có tác dụng gì?
A. Thay đổi kiểu dáng của chữ (in đậm, in nghiêng).
B. Điều chỉnh khoảng cách dòng.
C. Căn chỉnh văn bản theo chiều ngang (trái, phải, giữa, đều hai bên).
D. Thay đổi kích thước của khối văn bản.
17. Đâu là cách đúng để chọn tất cả các phần tử li có thuộc tính class chứa giá trị item?
A. li.item
B. li[class=item]
C. li:class(item)
D. li#item
18. Thuộc tính padding trong CSS được sử dụng để làm gì?
A. Tạo khoảng cách bên ngoài phần tử.
B. Tạo đường viền cho phần tử.
C. Tạo khoảng cách giữa nội dung và đường viền của phần tử.
D. Thay đổi màu sắc văn bản.
19. Đâu là cách viết đúng để đặt màu nền cho một phần tử có ID là main-content thành màu xanh lam?
A. #main-content { background-color: blue; }
B. .main-content { background: blue; }
C. main-content { background-color: #0000FF; }
D. id(main-content) { background: blue; }
20. CSS specificity là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Là một thuộc tính để xác định độ dày của đường viền; nó quan trọng để làm cho đường viền rõ nét.
B. Là một phương pháp để áp dụng kiểu dáng cho các phần tử theo thứ tự ngược lại; nó quan trọng để tạo hiệu ứng đặc biệt.
C. Là một hệ thống tính toán để xác định quy tắc CSS nào sẽ được ưu tiên áp dụng khi có nhiều quy tắc xung đột với cùng một phần tử; nó quan trọng để đảm bảo kiểu dáng nhất quán.
D. Là một cách để nhóm các selector lại với nhau; nó quan trọng để tổ chức mã CSS.
21. Thuộc tính font-family trong CSS được dùng để làm gì?
A. Thay đổi kích thước chữ.
B. Thay đổi kiểu chữ (font chữ).
C. Thay đổi độ đậm của chữ.
D. Thay đổi khoảng cách giữa các chữ.
22. Selector phổ quát (universal selector) trong CSS được biểu thị bằng ký tự nào?
23. Thuộc tính width và height trong CSS dùng để làm gì?
A. Đặt màu sắc cho phần tử và màu nền.
B. Xác định chiều rộng và chiều cao của một phần tử.
C. Thay đổi kiểu dáng và độ đậm của chữ.
D. Điều chỉnh khoảng cách giữa các phần tử.
24. Cái gì sẽ xảy ra nếu một phần tử HTML có nhiều lớp CSS được áp dụng và các lớp đó định nghĩa cùng một thuộc tính với các giá trị khác nhau?
A. Giá trị CSS đầu tiên được áp dụng sẽ được sử dụng.
B. Giá trị CSS được định nghĩa sau cùng trong mã nguồn HTML sẽ được ưu tiên.
C. Giá trị CSS từ lớp có specificity cao hơn sẽ được ưu tiên.
D. Trình duyệt sẽ hiển thị một thông báo lỗi.
25. Khi sử dụng inline styles để áp dụng CSS cho một phần tử HTML, CSS được đặt ở đâu?
Để liên kết một tệp CSS bên ngoài vào HTML, bạn cần sử dụng thẻ với thuộc tính rel là stylesheet và thuộc tính href chỉ đến tệp CSS. Kết luận Lý giải
14 / 25
Category:
Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 chân trời sáng tạo bài F7: Giới thiệu CSS
Tags:
Bộ đề 1
14. Nếu bạn muốn áp dụng một kiểu dáng cho tất cả các phần tử div chỉ khi con trỏ chuột di chuyển qua chúng, bạn sẽ sử dụng selector nào?
Pseudo-class :hover trong CSS được sử dụng để áp dụng kiểu dáng cho một phần tử khi người dùng di chuyển con trỏ chuột lên trên nó. Kết luận Lý giải
16 / 25
Category:
Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 chân trời sáng tạo bài F7: Giới thiệu CSS
Tags:
Bộ đề 1
16. Thuộc tính text-align trong CSS có tác dụng gì?
Thuộc tính text-align kiểm soát cách văn bản được căn chỉnh theo chiều ngang bên trong một phần tử khối, với các giá trị phổ biến là left, right, center, và justify. Kết luận Lý giải
19 / 25
Category:
Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 chân trời sáng tạo bài F7: Giới thiệu CSS
Tags:
Bộ đề 1
19. Đâu là cách viết đúng để đặt màu nền cho một phần tử có ID là main-content thành màu xanh lam?
Selector ID trong CSS sử dụng ký tự # đứng trước tên ID, và thuộc tính background-color được sử dụng để đặt màu nền, với blue là một giá trị màu hợp lệ. Kết luận Lý giải
20 / 25
Category:
Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 chân trời sáng tạo bài F7: Giới thiệu CSS
Tags:
Bộ đề 1
20. CSS specificity là gì và tại sao nó quan trọng?
CSS specificity là một cơ chế xác định quy tắc nào có ảnh hưởng lớn nhất khi áp dụng cho một phần tử, giúp giải quyết xung đột kiểu dáng và đảm bảo kết quả hiển thị mong muốn. Kết luận Lý giải
22 / 25
Category:
Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 chân trời sáng tạo bài F7: Giới thiệu CSS
Tags:
Bộ đề 1
22. Selector phổ quát (universal selector) trong CSS được biểu thị bằng ký tự nào?
Ký tự dấu sao (*) hoạt động như một universal selector trong CSS, cho phép bạn áp dụng các quy tắc kiểu dáng cho tất cả các phần tử trên trang web. Kết luận Lý giải
24 / 25
Category:
Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 chân trời sáng tạo bài F7: Giới thiệu CSS
Tags:
Bộ đề 1
24. Cái gì sẽ xảy ra nếu một phần tử HTML có nhiều lớp CSS được áp dụng và các lớp đó định nghĩa cùng một thuộc tính với các giá trị khác nhau?
Nguyên tắc specificity (độ đặc hiệu) trong CSS quyết định quy tắc nào sẽ được áp dụng khi có xung đột, với các selector cụ thể hơn (như ID hoặc lớp) thường có độ đặc hiệu cao hơn. Kết luận Lý giải