Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin
1. Trong ngành CNTT, vai trò của một IT Auditor (Kiểm toán CNTT) là gì?
A. Viết mã nguồn cho các ứng dụng mới.
B. Đánh giá tính hiệu quả và tuân thủ của các quy trình, hệ thống CNTT.
C. Thiết kế kiến trúc mạng.
D. Quản lý dự án phát triển phần mềm.
2. Vai trò của Quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA) là gì?
A. Thiết kế các chiến dịch marketing số.
B. Quản lý, bảo trì, sao lưu và phục hồi dữ liệu.
C. Phát triển các trò chơi điện tử.
D. Tạo nội dung cho website và mạng xã hội.
3. Công nghệ Cloud Computing (Điện toán đám mây) ảnh hưởng như thế nào đến nhóm nghề quản trị CNTT?
A. Làm giảm tầm quan trọng của việc quản lý hạ tầng vật lý.
B. Yêu cầu kỹ năng quản lý và cấu hình các dịch vụ trên nền tảng đám mây.
C. Không ảnh hưởng đến vai trò của người quản trị.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của quản trị viên hệ thống.
4. Trong các vai trò quản trị CNTT, ai là người có trách nhiệm thiết kế và triển khai các chính sách bảo mật cho toàn bộ tổ chức?
A. Network Administrator.
B. Database Administrator.
C. Security Administrator.
D. System Administrator.
5. Khi cần nâng cấp phần cứng cho máy chủ, ai là người đưa ra quyết định và thực hiện?
A. Nhân viên nhập liệu.
B. System Administrator.
C. Chuyên viên tư vấn tài chính.
D. Nhân viên hỗ trợ khách hàng.
6. Ai là người chịu trách nhiệm đảm bảo tính sẵn sàng và hiệu suất của các ứng dụng kinh doanh quan trọng?
A. DevOps Engineer.
B. System Administrator.
C. Business Analyst.
D. UI/UX Designer.
7. Nhân sự quản trị mạng (Network Administrator) có nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?
A. Thiết kế kiến trúc hệ thống cơ sở dữ liệu.
B. Bảo mật và đảm bảo hoạt động ổn định của mạng máy tính.
C. Phát triển các ứng dụng di động.
D. Tối ưu hóa hiệu suất của các thuật toán trí tuệ nhân tạo.
8. Quản trị hệ thống (System Administrator) thường tập trung vào việc gì?
A. Phát triển giao diện người dùng (UI/UX).
B. Quản lý và duy trì hoạt động của máy chủ và hệ điều hành.
C. Xây dựng các ứng dụng web động.
D. Thực hiện phân tích dữ liệu lớn.
9. Một trong những kỹ năng mềm quan trọng nhất đối với người làm trong nhóm nghề quản trị CNTT là gì?
A. Kỹ năng lập trình ngôn ngữ C++.
B. Kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề.
C. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
D. Kỹ năng viết blog công nghệ.
10. Công cụ nào thường được sử dụng để giám sát hiệu suất mạng và phát hiện sự cố?
A. IDE (Integrated Development Environment).
B. NMS (Network Management System).
C. CRM (Customer Relationship Management).
D. ERP (Enterprise Resource Planning).
11. Việc sao lưu dữ liệu định kỳ (regular data backup) là trách nhiệm chính của ai trong nhóm nghề quản trị CNTT?
A. Network Administrator.
B. Database Administrator (DBA).
C. System Administrator.
D. Security Administrator.
12. Phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) trong quản trị CNTT thường được sử dụng để làm gì?
A. Viết mã nguồn cho ứng dụng.
B. Đánh giá và hoạch định chiến lược phát triển CNTT.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Kiểm tra hiệu suất của mạng.
13. Công nghệ DevOps (Development and Operations) tập trung vào việc gì trong quản trị CNTT?
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu cá nhân.
B. Tự động hóa và tích hợp quy trình phát triển phần mềm và vận hành hệ thống.
C. Thiết kế giao diện người dùng trực quan.
D. Phân tích dữ liệu thị trường.
14. Quản trị dự án CNTT (IT Project Management) là quá trình gì?
A. Viết mã cho các ứng dụng.
B. Lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và kiểm soát các nguồn lực để hoàn thành dự án CNTT.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Phân tích nhu cầu của khách hàng.
15. Việc giám sát nhật ký hệ thống (system logs) giúp ích gì cho người quản trị?
A. Tạo báo cáo tài chính.
B. Phát hiện và chẩn đoán sự cố, theo dõi hoạt động bất thường.
C. Thiết kế giao diện mới cho ứng dụng.
D. Tăng tốc độ Internet.
16. Trong nhóm nghề quản trị CNTT, người chịu trách nhiệm về an toàn thông tin của toàn bộ hệ thống được gọi là gì?
A. System Administrator.
B. Network Administrator.
C. Security Administrator (Quản trị An ninh mạng).
D. Database Administrator.
17. Trong ngành Công nghệ thông tin, nhóm nghề quản trị có vai trò chính là gì?
A. Phát triển và thiết kế phần mềm ứng dụng.
B. Quản lý, vận hành, bảo trì và phát triển hạ tầng, hệ thống CNTT.
C. Nghiên cứu và phát triển các thuật toán mới.
D. Thiết kế giao diện người dùng cho các sản phẩm số.
18. Khi xảy ra sự cố mất kết nối mạng, bước đầu tiên người quản trị mạng thường làm là gì?
A. Cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành trên máy chủ.
B. Kiểm tra vật lý các kết nối cáp mạng và thiết bị mạng.
C. Phát triển một ứng dụng mới để thay thế.
D. Yêu cầu người dùng khởi động lại máy tính cá nhân.
19. Việc phân quyền truy cập (access control) đối với các tài nguyên trong hệ thống là trách nhiệm của ai?
A. Lập trình viên.
B. Security Administrator hoặc System Administrator.
C. Nhân viên bán hàng.
D. Chuyên viên thiết kế đồ họa.
20. Khi gặp lỗi 404 Not Found trên website, người chịu trách nhiệm xử lý thường là ai?
A. Database Administrator.
B. Web Server Administrator (Quản trị máy chủ web).
C. Software Developer.
D. Network Administrator.
21. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) mang lại lợi ích gì cho việc quản trị hệ thống?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Giảm chi phí phần cứng, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên.
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu cá nhân.
D. Mở rộng khả năng kết nối Internet.
22. Trong lĩnh vực quản trị CNTT, thuật ngữ Disaster Recovery Plan (Kế hoạch khắc phục thảm họa) đề cập đến điều gì?
A. Kế hoạch phát triển sản phẩm mới.
B. Kế hoạch khôi phục hoạt động CNTT sau sự cố nghiêm trọng.
C. Kế hoạch marketing cho sản phẩm.
D. Kế hoạch đào tạo nhân viên mới.
23. Việc cập nhật bản vá lỗi (patch management) cho hệ điều hành và phần mềm là quan trọng vì lý do gì?
A. Để tăng hiệu năng xử lý của máy tính.
B. Để vá các lỗ hổng bảo mật và sửa lỗi hoạt động.
C. Để thay đổi giao diện người dùng.
D. Để giảm dung lượng lưu trữ cần thiết.
24. Khi một máy chủ gặp sự cố phần cứng, ai là người chịu trách nhiệm chính để khắc phục?
A. Lập trình viên ứng dụng.
B. System Administrator.
C. Nhà phân tích kinh doanh.
D. Chuyên viên hỗ trợ người dùng cuối.
25. Trong bối cảnh an ninh mạng, lỗ hổng bảo mật (security vulnerability) là gì?
A. Một chương trình diệt virus mạnh mẽ.
B. Một điểm yếu trong hệ thống có thể bị khai thác.
C. Một quy trình cập nhật phần mềm mới nhất.
D. Một báo cáo về hiệu suất hệ thống.