Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

1. Vai trò của người quản lý vận hành (Operations Manager) trong một tổ chức CNTT là gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng di động
B. Đảm bảo hoạt động trơn tru, hiệu quả của hạ tầng và hệ thống CNTT
C. Phát triển thuật toán mới cho trí tuệ nhân tạo
D. Thực hiện phân tích thị trường cho sản phẩm phần mềm

2. Một nhà quản lý CNTT cần có hiểu biết về các quy định pháp luật liên quan đến lĩnh vực nào sau đây để đảm bảo tuân thủ?

A. Luật Giao thông Đường bộ
B. Luật Sở hữu trí tuệ, Luật An ninh mạng và Bảo vệ dữ liệu cá nhân
C. Luật Xây dựng
D. Luật Hôn nhân và Gia đình

3. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa vai trò quản lý và vai trò thực thi (chuyên viên kỹ thuật) trong ngành CNTT?

A. Mức độ sử dụng máy tính
B. Tập trung vào con người và chiến lược thay vì công nghệ cụ thể
C. Khả năng sử dụng các ngôn ngữ lập trình khác nhau
D. Thời gian làm việc tại văn phòng

4. Quản lý thay đổi (Change Management) trong CNTT có mục đích chính là gì?

A. Để ngăn chặn mọi thay đổi trong hệ thống
B. Để đảm bảo các thay đổi được thực hiện một cách có kiểm soát, giảm thiểu rủi ro và gián đoạn
C. Để tăng số lượng lỗi hệ thống
D. Để chỉ tập trung vào việc phát triển tính năng mới

5. Việc đánh giá hiệu suất của một dự án CNTT thường dựa trên các tiêu chí nào sau đây?

A. Chỉ dựa trên số lượng tính năng được thêm vào
B. Thời gian, chi phí, phạm vi và chất lượng sản phẩm
C. Mức độ phức tạp của mã nguồn
D. Số lượng email được gửi đi trong quá trình dự án

6. Một nhà quản lý CNTT cần có cái nhìn tổng thể về chiến lược kinh doanh của tổ chức để làm gì?

A. Chỉ để đảm bảo hệ thống mạng hoạt động ổn định
B. Để đề xuất các giải pháp công nghệ phù hợp, hỗ trợ mục tiêu kinh doanh
C. Để lập trình các ứng dụng mới cho bộ phận IT
D. Để sửa chữa các lỗi phần cứng máy tính

7. Một trong những thách thức lớn nhất trong quản lý đội ngũ CNTT đa quốc gia là gì?

A. Sự thiếu hụt các công cụ giao tiếp trực tuyến
B. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và múi giờ làm việc
C. Việc lựa chọn ngôn ngữ lập trình
D. Sự cạnh tranh từ các công ty công nghệ lớn

8. Khi một hệ thống CNTT gặp sự cố nghiêm trọng, trách nhiệm chính của người quản lý là gì?

A. Tự mình sửa chữa tất cả các lỗi
B. Thông báo cho các bên liên quan, điều phối đội ngũ khắc phục và đánh giá nguyên nhân
C. Chỉ chờ đợi các chuyên gia bên ngoài đến hỗ trợ
D. Tắt toàn bộ hệ thống ngay lập tức

9. Vai trò của một Kỹ sư DevOps (DevOps Engineer) trong đội ngũ quản trị CNTT là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc thiết kế giao diện người dùng
B. Tự động hóa quy trình phát triển, kiểm thử và triển khai phần mềm
C. Quản lý cơ sở hạ tầng vật lý của trung tâm dữ liệu
D. Phân tích hành vi người dùng trên website

10. Mục tiêu chính của quản lý cấu hình (Configuration Management) trong CNTT là gì?

A. Đảm bảo tất cả máy tính đều có cùng một cấu hình phần cứng
B. Duy trì sự nhất quán và kiểm soát các thành phần của hệ thống CNTT
C. Chỉ tập trung vào việc cập nhật hệ điều hành
D. Tăng tốc độ kết nối mạng internet

11. Trong bối cảnh DevOps, vai trò của người quản lý (Manager) là gì?

A. Chỉ viết mã cho các chức năng mới
B. Thúc đẩy sự hợp tác, loại bỏ rào cản giữa các nhóm và hỗ trợ văn hóa cải tiến liên tục
C. Chỉ thực hiện kiểm thử tự động
D. Quản lý hạ tầng mạng vật lý

12. Trong quản trị CNTT, việc sử dụng các Service Level Agreements (SLAs) nhằm mục đích gì?

A. Để ghi lại lịch sử các cuộc họp nội bộ
B. Để xác định và đo lường các cam kết về chất lượng dịch vụ giữa nhà cung cấp và khách hàng
C. Để quy định cách thức đào tạo nhân viên mới
D. Để lập trình các tính năng mới cho phần mềm

13. Đâu là một ví dụ về quản lý danh mục đầu tư CNTT (IT Portfolio Management)?

A. Việc viết mã cho một ứng dụng di động mới
B. Quyết định ưu tiên, phân bổ ngân sách và quản lý vòng đời cho tất cả các dự án và tài sản CNTT của tổ chức
C. Cài đặt và cấu hình máy chủ mới
D. Hỗ trợ người dùng cuối sử dụng phần mềm

14. Vai trò của Giám đốc Công nghệ (CTO) thường bao gồm những gì trong một công ty CNTT?

A. Quản lý chi phí hoạt động hàng ngày của văn phòng
B. Định hướng chiến lược công nghệ, nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
C. Hỗ trợ người dùng cuối giải quyết các vấn đề về máy tính
D. Thực hiện các chiến dịch tiếp thị sản phẩm

15. Đâu là một trong những kỹ năng mềm quan trọng nhất đối với một người làm công tác quản trị trong ngành CNTT, giúp họ định hướng và thúc đẩy đội ngũ?

A. Khả năng viết mã phức tạp
B. Kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo
C. Kiến thức chuyên sâu về mạng máy tính
D. Thành thạo các công cụ thiết kế đồ họa

16. Quản lý rủi ro trong CNTT bao gồm các hoạt động nào sau đây?

A. Chỉ tập trung vào việc phòng chống virus máy tính
B. Xác định, đánh giá và lập kế hoạch ứng phó với các mối đe dọa tiềm ẩn
C. Chỉ cài đặt các bản cập nhật phần mềm mới nhất
D. Tự động sao lưu tất cả dữ liệu mỗi giờ

17. Trong lĩnh vực quản trị CNTT, khái niệm IT Governance đề cập đến điều gì?

A. Quy trình phát triển phần mềm theo chu kỳ
B. Khung quản lý và kiểm soát CNTT để đảm bảo nó hỗ trợ các mục tiêu kinh doanh và tuân thủ quy định
C. Việc lựa chọn các công cụ phần mềm mới
D. Cấu trúc tổ chức của bộ phận IT

18. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc xác định và quản lý các yêu cầu kinh doanh cho một sản phẩm phần mềm mới?

A. Kỹ sư Hệ thống
B. Chuyên viên Phân tích Nghiệp vụ (Business Analyst)
C. Quản trị viên Mạng (Network Administrator)
D. Nhân viên Hỗ trợ Kỹ thuật (Technical Support)

19. Trong quản trị dự án phần mềm, giai đoạn nào thường liên quan đến việc xác định rõ ràng phạm vi, mục tiêu, yêu cầu và các ràng buộc của dự án?

A. Giai đoạn triển khai
B. Giai đoạn bảo trì
C. Giai đoạn khởi tạo (hoặc lập kế hoạch)
D. Giai đoạn kiểm thử

20. Trong mô hình quản lý Agile, vai trò nào chịu trách nhiệm tối đa hóa giá trị sản phẩm được tạo ra bởi nhóm phát triển?

A. Scrum Master
B. Development Team
C. Product Owner
D. Stakeholder

21. Trong quản lý dự án, Scope Creep (bùng nổ phạm vi) có thể gây ra hậu quả gì?

A. Giảm chi phí dự án
B. Tăng ngân sách, kéo dài thời gian và ảnh hưởng đến chất lượng dự án
C. Tăng sự hài lòng của khách hàng
D. Giảm yêu cầu về nguồn lực

22. Trong các nhóm nghề quản trị CNTT, ai là người chịu trách nhiệm đảm bảo an ninh mạng và dữ liệu cho toàn bộ tổ chức?

A. Chuyên viên phát triển web
B. Quản lý cơ sở dữ liệu
C. Quản lý an ninh thông tin (CISO hoặc tương đương)
D. Kỹ sư mạng

23. Trong quản trị nguồn nhân lực CNTT, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân nhân tài?

A. Chỉ cung cấp máy tính đời mới nhất
B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp, môi trường làm việc tích cực và chế độ đãi ngộ cạnh tranh
C. Yêu cầu làm thêm giờ thường xuyên
D. Giảm thiểu các buổi đào tạo

24. Trong ngành Công nghệ thông tin (CNTT), vai trò nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và kiểm soát các nguồn lực để đạt được mục tiêu của dự án hoặc tổ chức?

A. Kỹ sư phát triển phần mềm
B. Chuyên viên phân tích dữ liệu
C. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật
D. Nhà quản lý dự án CNTT

25. Hoạt động Planning (Lập kế hoạch) trong quản trị CNTT bao gồm những công việc nào?

A. Chỉ thực hiện kiểm thử phần mềm
B. Xác định mục tiêu, nguồn lực cần thiết và các bước thực hiện để đạt được mục tiêu đó
C. Chỉ xử lý các sự cố kỹ thuật khẩn cấp
D. Đánh giá hiệu suất của nhân viên

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

1. Vai trò của người quản lý vận hành (Operations Manager) trong một tổ chức CNTT là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

2. Một nhà quản lý CNTT cần có hiểu biết về các quy định pháp luật liên quan đến lĩnh vực nào sau đây để đảm bảo tuân thủ?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa vai trò quản lý và vai trò thực thi (chuyên viên kỹ thuật) trong ngành CNTT?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

4. Quản lý thay đổi (Change Management) trong CNTT có mục đích chính là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

5. Việc đánh giá hiệu suất của một dự án CNTT thường dựa trên các tiêu chí nào sau đây?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

6. Một nhà quản lý CNTT cần có cái nhìn tổng thể về chiến lược kinh doanh của tổ chức để làm gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

7. Một trong những thách thức lớn nhất trong quản lý đội ngũ CNTT đa quốc gia là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

8. Khi một hệ thống CNTT gặp sự cố nghiêm trọng, trách nhiệm chính của người quản lý là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

9. Vai trò của một Kỹ sư DevOps (DevOps Engineer) trong đội ngũ quản trị CNTT là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

10. Mục tiêu chính của quản lý cấu hình (Configuration Management) trong CNTT là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bối cảnh DevOps, vai trò của người quản lý (Manager) là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

12. Trong quản trị CNTT, việc sử dụng các Service Level Agreements (SLAs) nhằm mục đích gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là một ví dụ về quản lý danh mục đầu tư CNTT (IT Portfolio Management)?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

14. Vai trò của Giám đốc Công nghệ (CTO) thường bao gồm những gì trong một công ty CNTT?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là một trong những kỹ năng mềm quan trọng nhất đối với một người làm công tác quản trị trong ngành CNTT, giúp họ định hướng và thúc đẩy đội ngũ?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

16. Quản lý rủi ro trong CNTT bao gồm các hoạt động nào sau đây?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

17. Trong lĩnh vực quản trị CNTT, khái niệm IT Governance đề cập đến điều gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

18. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc xác định và quản lý các yêu cầu kinh doanh cho một sản phẩm phần mềm mới?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quản trị dự án phần mềm, giai đoạn nào thường liên quan đến việc xác định rõ ràng phạm vi, mục tiêu, yêu cầu và các ràng buộc của dự án?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

20. Trong mô hình quản lý Agile, vai trò nào chịu trách nhiệm tối đa hóa giá trị sản phẩm được tạo ra bởi nhóm phát triển?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quản lý dự án, Scope Creep (bùng nổ phạm vi) có thể gây ra hậu quả gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các nhóm nghề quản trị CNTT, ai là người chịu trách nhiệm đảm bảo an ninh mạng và dữ liệu cho toàn bộ tổ chức?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quản trị nguồn nhân lực CNTT, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân nhân tài?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

24. Trong ngành Công nghệ thông tin (CNTT), vai trò nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và kiểm soát các nguồn lực để đạt được mục tiêu của dự án hoặc tổ chức?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

25. Hoạt động Planning (Lập kế hoạch) trong quản trị CNTT bao gồm những công việc nào?