1. Phương thức `sort()` trong danh sách Python làm gì?
A. Trả về một danh sách mới đã được sắp xếp.
B. Sắp xếp danh sách tại chỗ theo thứ tự tăng dần.
C. Sắp xếp danh sách tại chỗ theo thứ tự giảm dần.
D. Trả về một tuple đã được sắp xếp.
2. Phương thức `count(element)` của danh sách Python dùng để làm gì?
A. Trả về chỉ số đầu tiên của phần tử.
B. Trả về số lần xuất hiện của phần tử trong danh sách.
C. Xóa tất cả các lần xuất hiện của phần tử.
D. Kiểm tra xem phần tử có tồn tại trong danh sách không.
3. Trong Python, làm thế nào để tạo một bản sao của danh sách `original_list`?
A. new_list = original_list
B. new_list = original_list.copy()
C. new_list = original_list.duplicate()
D. new_list = original_list.clone()
4. Trong Python, làm thế nào để xóa một phần tử tại chỉ số cụ thể, ví dụ chỉ số 3, khỏi danh sách `my_list`?
A. my_list.remove(3)
B. del my_list[3]
C. my_list.pop(3)
D. Cả B và C đều đúng.
5. Đâu là cách đúng để truy cập phần tử cuối cùng của danh sách `my_list` trong Python?
A. my_list[len(my_list)]
B. my_list[-0]
C. my_list[len(my_list)-1]
D. my_list.last
6. Trong Python, cấu trúc dữ liệu nào được sử dụng phổ biến để biểu diễn một tập hợp các phần tử có thứ tự và có thể thay đổi?
A. Tuple
B. Set
C. Dictionary
D. List
7. Để tạo một dictionary từ hai danh sách `keys` và `values` tương ứng trong Python, cách nào là hiệu quả nhất?
A. Sử dụng vòng lặp `for` và `append()`.
B. Sử dụng hàm `zip()` kết hợp với dictionary comprehension hoặc `dict()`.
C. Sử dụng hàm `map()` với một hàm lambda.
D. Sử dụng phương thức `create_dict()`.
8. Hàm `len()` trong Python dùng để làm gì khi áp dụng cho một danh sách?
A. Trả về phần tử cuối cùng của danh sách.
B. Trả về chỉ số của phần tử được tìm kiếm.
C. Trả về độ dài (số lượng phần tử) của danh sách.
D. Xóa tất cả các phần tử khỏi danh sách.
9. Khi sử dụng dictionary comprehension trong Python, cú pháp chung để tạo một dictionary từ một iterable là gì?
A. {key: value for item in iterable}
B. [key: value for item in iterable]
C. (key: value for item in iterable)
D. {item for item in iterable}
10. Phương thức `remove()` trong danh sách Python dùng để làm gì?
A. Xóa phần tử tại một chỉ số cụ thể.
B. Xóa tất cả các phần tử trùng lặp.
C. Xóa phần tử đầu tiên của danh sách.
D. Xóa phần tử đầu tiên có giá trị khớp với giá trị được chỉ định.
11. Câu lệnh sau trong Python sẽ tạo ra cấu trúc dữ liệu gì: `my_set = {1, 2, 2, 3, 1}`?
A. Một danh sách: `[1, 2, 2, 3, 1]`
B. Một tuple: `(1, 2, 3)`
C. Một set: `{1, 2, 3}`
D. Một dictionary rỗng.
12. Trong Python, cách nào sau đây để tạo một danh sách chứa các số nguyên từ 1 đến 5?
A. [1, 2, 3, 4, 5]
B. list(range(1, 6))
C. range(1, 5)
D. Cả A và B đều đúng.
13. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về tuple trong Python?
A. Tuple có thể thay đổi sau khi tạo.
B. Tuple không có thứ tự.
C. Tuple là một tập hợp các phần tử không có thứ tự và không thể thay đổi.
D. Tuple là một tập hợp các phần tử có thứ tự và không thể thay đổi.
14. Đâu là cách khai báo một dictionary trong Python?
A. my_dict = []
B. my_dict = ()
C. my_dict = {}
D. my_dict = <>
15. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác chức năng của phương thức `extend(iterable)` đối với danh sách trong Python?
A. Thêm một phần tử duy nhất vào cuối danh sách.
B. Chèn một iterable (ví dụ: danh sách khác, tuple) vào cuối danh sách hiện tại.
C. Trả về một danh sách mới chứa tất cả các phần tử.
D. Xóa tất cả các phần tử trùng lặp khỏi danh sách.
16. Để loại bỏ tất cả các phần tử khỏi danh sách `my_list` trong Python, ta có thể sử dụng phương thức nào?
A. my_list.remove_all()
B. my_list.clear()
C. my_list.empty()
D. del my_list[:]
17. Câu lệnh sau trong Python sẽ trả về kết quả gì: `my_list = [10, 20, 30, 40]; print(my_list[1:3])`?
A. [10, 20]
B. [20, 30, 40]
C. [20, 30]
D. [10, 20, 30]
18. Phát biểu nào sau đây là đúng về set trong Python?
A. Set có thứ tự và có thể chứa các phần tử trùng lặp.
B. Set không có thứ tự và không thể chứa các phần tử trùng lặp.
C. Set có thứ tự và không thể chứa các phần tử trùng lặp.
D. Set không có thứ tự và có thể chứa các phần tử trùng lặp.
19. Trong Python, làm thế nào để truy cập giá trị tương ứng với khóa name trong dictionary `my_dict`?
A. my_dict.get(name)
B. my_dict[name]
C. Cả A và B đều đúng.
D. my_dict.find(name)
20. Cấu trúc dữ liệu nào trong Python cho phép lưu trữ các cặp khóa-giá trị, trong đó các khóa là duy nhất và không có thứ tự?
A. List
B. Tuple
C. Set
D. Dictionary
21. Đâu là cách khai báo một danh sách rỗng trong Python?
A. var my_list = {}
B. var my_list = ()
C. var my_list = []
D. var my_list = <>
22. Để chèn một phần tử vào một vị trí cụ thể trong danh sách `my_list` Python, ví dụ tại chỉ số 2, ta dùng phương thức nào?
A. my_list.insert(2, element)
B. my_list.add(2, element)
C. my_list.append(2, element)
D. my_list.put(2, element)
23. Nếu `my_list = [5, 1, 4, 2, 3]`, sau khi thực hiện `my_list.sort(reverse=True)`, giá trị của `my_list` sẽ là gì?
A. [1, 2, 3, 4, 5]
B. [5, 4, 3, 2, 1]
C. [5, 1, 4, 2, 3]
D. [1, 5, 2, 4, 3]
24. Để truy cập phần tử đầu tiên của một danh sách có tên `fruits` trong Python, ta sử dụng chỉ số nào?
A. fruits[1]
B. fruits[0]
C. fruits.first
D. fruits.head
25. Để thêm một phần tử vào cuối danh sách `my_list` trong Python, ta sử dụng phương thức nào?
A. my_list.insert(element)
B. my_list.add(element)
C. my_list.append(element)
D. my_list.extend(element)