Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế
1. Theo phân tích kinh tế học, tăng trưởng kinh tế có thể dẫn đến những tác động tiêu cực nào nếu không được quản lý tốt?
A. Gia tăng ô nhiễm môi trường và bất bình đẳng xã hội.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
C. Cải thiện chất lượng giáo dục.
D. Tăng cường an ninh quốc gia.
2. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là biểu hiện của tăng trưởng kinh tế theo nghĩa rộng?
A. Sự gia tăng thu nhập bình quân đầu người.
B. Sự cải thiện đáng kể về trình độ dân trí.
C. Sự tăng lên về sản lượng hàng hóa và dịch vụ.
D. Sự mở rộng quy mô sản xuất.
3. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng kinh tế?
A. Trình độ của lực lượng lao động.
B. Thành tích thể thao quốc gia.
C. Số lượng các lễ hội văn hóa.
D. Sự đa dạng của các loài động vật hoang dã.
4. Yếu tố nào là thước đo quan trọng cho sự phát triển kinh tế về mặt xã hội?
A. Chỉ số phát triển con người (HDI).
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Thâm hụt thương mại.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường.
5. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ là biểu hiện của?
A. Quá trình hiện đại hóa nền kinh tế.
B. Suy thoái kinh tế.
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
D. Phụ thuộc vào nông nghiệp.
6. Chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Tổng sản phẩm quốc gia (GNP).
C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
7. Tăng trưởng kinh tế KHÔNG đồng nghĩa với phát triển kinh tế vì yếu tố nào?
A. Tăng trưởng có thể không đi kèm với cải thiện chất lượng cuộc sống hoặc công bằng xã hội.
B. Tăng trưởng chỉ đo lường giá trị sản xuất.
C. Tăng trưởng không tính đến yếu tố công nghệ.
D. Tăng trưởng chỉ là một phần của phát triển.
8. Thế nào là tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu?
A. Tăng trưởng dựa vào việc nâng cao năng suất và hiệu quả sử dụng các yếu tố đầu vào.
B. Tăng trưởng dựa vào việc mở rộng số lượng lao động.
C. Tăng trưởng dựa vào việc gia tăng vốn đầu tư.
D. Tăng trưởng dựa vào việc khai thác thêm tài nguyên.
9. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng đối với tăng trưởng và phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Khả năng hội nhập và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
B. Sự cô lập về kinh tế.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nội địa.
D. Hạn chế giao lưu văn hóa.
10. Chính sách nào của nhà nước thường được áp dụng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?
A. Khuyến khích đầu tư, cải cách thủ tục hành chính.
B. Hạn chế hoạt động của các doanh nghiệp tư nhân.
C. Tăng cường kiểm soát giá cả.
D. Giảm chi tiêu công cho giáo dục.
11. Thế nào là tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng?
A. Tăng trưởng dựa vào việc gia tăng số lượng yếu tố đầu vào (lao động, vốn).
B. Tăng trưởng dựa vào việc nâng cao năng suất các yếu tố đầu vào.
C. Tăng trưởng dựa vào đổi mới công nghệ.
D. Tăng trưởng dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
12. Một quốc gia có GDP tăng liên tục trong nhiều năm, nhưng tỷ lệ nghèo đói vẫn cao và bất bình đẳng thu nhập gia tăng. Điều này cho thấy quốc gia đó có?
A. Tăng trưởng kinh tế nhưng chưa phát triển bền vững.
B. Tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế song song.
C. Chỉ có phát triển kinh tế mà không có tăng trưởng.
D. Tăng trưởng kinh tế cao và phát triển kinh tế toàn diện.
13. Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là gì?
A. Tăng trưởng kinh tế là điều kiện cần nhưng chưa đủ cho phát triển kinh tế.
B. Tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
C. Phát triển kinh tế không phụ thuộc vào tăng trưởng kinh tế.
D. Tăng trưởng kinh tế luôn dẫn đến phát triển kinh tế.
14. Việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:
A. Tăng cường nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm thiểu số lượng doanh nghiệp nhà nước.
C. Tăng cường xuất khẩu nông sản.
D. Cải thiện cán cân thanh toán.
15. Phát triển kinh tế KHÔNG chỉ tập trung vào tăng trưởng về số lượng mà còn chú trọng đến sự tiến bộ về mặt nào?
A. Chất lượng cuộc sống và công bằng xã hội.
B. Quy mô dân số và diện tích lãnh thổ.
C. Tốc độ tăng trưởng xuất khẩu.
D. Mức độ ứng dụng công nghệ.
16. Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố quan trọng nhất để chuyển đổi sang tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu?
A. Đổi mới và ứng dụng khoa học công nghệ.
B. Tăng số lượng lao động.
C. Gia tăng vốn đầu tư vay mượn.
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm cũ.
17. Đâu là mục tiêu chính của phát triển kinh tế theo cách hiểu hiện đại?
A. Nâng cao chất lượng cuộc sống, phúc lợi và cơ hội cho mọi người.
B. Tăng cường sức mạnh quân sự.
C. Mở rộng lãnh thổ quốc gia.
D. Đạt được thặng dư thương mại lớn nhất.
18. Theo quan điểm phổ biến về phát triển kinh tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được sự phát triển bền vững?
A. Kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
B. Ưu tiên tối đa cho tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
C. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp nặng.
19. Quốc gia nào sau đây có thể được coi là đang phát triển kinh tế theo hướng bền vững nếu đáp ứng được điều kiện nào?
A. Tăng trưởng GDP đi đôi với giảm nghèo và bảo vệ môi trường.
B. Tăng trưởng GDP mạnh mẽ nhưng tài nguyên cạn kiệt.
C. Tăng trưởng GDP chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên.
D. Tăng trưởng GDP nhưng bất bình đẳng xã hội gia tăng.
20. Theo các nhà kinh tế học, một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển kinh tế của các nước đang phát triển là:
A. Thiếu vốn và công nghệ tiên tiến.
B. Dư thừa tài nguyên thiên nhiên.
C. Lực lượng lao động quá ít.
D. Cơ sở hạ tầng quá phát triển.
21. Theo quan điểm phổ biến trong kinh tế học, đâu là yếu tố cốt lõi thể hiện sự tăng trưởng kinh tế của một quốc gia?
A. Sự gia tăng về quy mô và sản lượng của nền kinh tế.
B. Sự cải thiện về chất lượng cuộc sống của người dân.
C. Sự thay đổi về cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại.
D. Sự phát triển về giáo dục và y tế.
22. Tăng trưởng kinh tế có thể đạt được bằng cách nào sau đây?
A. Tăng cường năng suất lao động và mở rộng quy mô sản xuất.
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
C. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
D. Hạn chế thương mại quốc tế.
23. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững?
A. Đầu tư vào khoa học công nghệ và nguồn nhân lực.
B. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa.
C. Giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu truyền thống.
24. Phát triển kinh tế là một khái niệm rộng hơn tăng trưởng kinh tế, bao hàm cả sự thay đổi về mặt nào?
A. Cơ cấu kinh tế và đời sống xã hội.
B. Quy mô sản xuất và tiêu dùng.
C. Cơ cấu dân số và lao động.
D. Mức độ đô thị hóa và công nghiệp hóa.
25. Phát triển kinh tế bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa ba yếu tố chính. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc ba yếu tố đó?
A. Sự phát triển của khoa học viễn tưởng.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Công bằng xã hội.
D. Bảo vệ môi trường.