Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 10: Quyền và nghĩa vụ của công dân trong hôn nhân và gia đình
1. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của trách nhiệm công dân trong việc xây dựng gia đình văn hóa?
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
B. Gây mâu thuẫn, bất hòa trong gia đình.
C. Xây dựng mối quan hệ lành mạnh, tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên.
D. Thờ ơ với các vấn đề của gia đình.
2. Quyền của phụ nữ trong hôn nhân và gia đình được pháp luật bảo vệ như thế nào?
A. Phụ nữ không có quyền tự quyết định việc mang thai.
B. Phụ nữ có quyền bình đẳng với nam giới trong mọi mặt của đời sống hôn nhân và gia đình.
C. Phụ nữ chỉ có nghĩa vụ chăm sóc gia đình.
D. Phụ nữ không có quyền sở hữu tài sản riêng.
3. Quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp của mỗi công dân có ý nghĩa như thế nào trong việc xây dựng gia đình hạnh phúc?
A. Giúp mỗi người tự chủ kinh tế, đóng góp vào sự ổn định và phát triển của gia đình.
B. Chỉ có lợi cho bản thân người lao động.
C. Làm cho gia đình phụ thuộc vào một người.
D. Giúp gia đình giàu có nhanh chóng.
4. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự tôn trọng quyền tự do hôn nhân?
A. Cha mẹ ép con kết hôn với người giàu có.
B. Tự do lựa chọn người bạn đời trên cơ sở tình yêu và sự tự nguyện.
C. Cưỡng ép người khác kết hôn.
D. Kết hôn không đăng ký với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
5. Hành vi nào dưới đây là vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ trong hôn nhân và gia đình?
A. Vợ chồng cùng nhau bàn bạc, quyết định việc quan trọng của gia đình.
B. Vợ chồng cùng nhau xây dựng nếp sống văn hóa, giữ gìn vệ sinh môi trường.
C. Vợ chồng tổ chức sinh con thứ ba.
D. Vợ hoặc chồng có hành vi bạo lực gia đình.
6. Quyền bình đẳng giữa vợ và chồng trong quan hệ hôn nhân và gia đình được thể hiện rõ nhất ở điểm nào sau đây?
A. Chồng có quyền quyết định mọi việc trong gia đình.
B. Vợ có quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp và nơi cư trú.
C. Vợ chồng có quyền, nghĩa vụ ngang nhau trong mọi mặt của đời sống chung.
D. Cha mẹ có quyền quyết định tất cả vấn đề liên quan đến con cái.
7. Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, một trong những hành vi bị cấm trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình là gì?
A. Đăng ký kết hôn với người đã có vợ hoặc chồng.
B. Tự nguyện ly hôn khi cả hai bên đồng thuận.
C. Công nhận cha mẹ và con cái.
D. Thực hiện các giao dịch dân sự liên quan đến tài sản chung.
8. Hành vi nào sau đây bị pháp luật nghiêm cấm trong quan hệ hôn nhân và gia đình?
A. Vợ chồng cùng nhau thảo luận về kế hoạch chi tiêu.
B. Vợ chồng cùng nhau tham gia hoạt động xã hội.
C. Vợ hoặc chồng cố ý gây tổn hại đến sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của nhau.
D. Vợ chồng cùng nhau chăm sóc con cái.
9. Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái không bao gồm hành vi nào sau đây?
A. Nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục con.
B. Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của con.
C. Ép buộc con phải theo ý muốn của mình trong mọi việc.
D. Tôn trọng ý kiến của con.
10. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền của con cái trong gia đình?
A. Cha mẹ độc đoán quyết định mọi vấn đề của con.
B. Cha mẹ lắng nghe ý kiến của con khi bàn bạc công việc gia đình.
C. Cha mẹ ép con làm theo ý mình mà không giải thích.
D. Cha mẹ kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của con.
11. Pháp luật quy định về độ tuổi kết hôn như thế nào để đảm bảo sự tự nguyện và bình đẳng?
A. Nam từ đủ 18 tuổi, nữ từ đủ 16 tuổi.
B. Nam từ đủ 20 tuổi, nữ từ đủ 18 tuổi.
C. Nam từ đủ 18 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên.
D. Chỉ cần có sự đồng ý của cha mẹ là có thể kết hôn.
12. Quyền của trẻ em trong gia đình bao gồm những gì?
A. Chỉ có quyền được cha mẹ yêu thương.
B. Được chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục và bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
C. Có quyền quyết định mọi vấn đề tài chính của gia đình.
D. Được phép làm việc để kiếm tiền nuôi gia đình.
13. Quyền được bảo vệ và chăm sóc của người cao tuổi trong gia đình được pháp luật quy định như thế nào?
A. Người cao tuổi chỉ có nghĩa vụ đóng góp cho gia đình.
B. Người cao tuổi có quyền được con cháu phụng dưỡng, chăm sóc.
C. Người cao tuổi không có quyền tham gia vào các quyết định của gia đình.
D. Con cháu có thể từ chối chăm sóc người cao tuổi.
14. Trong trường hợp cha mẹ không còn sống hoặc không đủ năng lực nuôi dưỡng, ai là người có nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng con?
A. Chỉ có nhà nước chịu trách nhiệm.
B. Ông bà nội, ông bà ngoại, anh chị em ruột, cô, chú, cậu, mợ, dì, dượng.
C. Hàng xóm láng giềng.
D. Con cái tự lo liệu mọi việc.
15. Pháp luật quy định về nghĩa vụ cấp dưỡng giữa vợ chồng, cha mẹ và con, anh chị em như thế nào?
A. Chỉ có nghĩa vụ cấp dưỡng khi có yêu cầu.
B. Nghĩa vụ cấp dưỡng là tự nguyện, không bắt buộc.
C. Phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng theo quy định của pháp luật.
D. Chỉ cấp dưỡng cho người còn khả năng lao động.
16. Nghĩa vụ của mỗi thành viên trong gia đình đối với nhau bao gồm những gì?
A. Chỉ có nghĩa vụ đóng góp tài chính.
B. Yêu thương, kính trọng, quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ nhau.
C. Chỉ có nghĩa vụ khi người khác yêu cầu.
D. Chỉ có nghĩa vụ đối với cha mẹ.
17. Nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái được pháp luật quy định như thế nào?
A. Chỉ có nghĩa vụ nuôi dưỡng khi con còn nhỏ.
B. Có nghĩa vụ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của con.
C. Có quyền sử dụng lao động của con để phát triển kinh tế gia đình.
D. Có thể giao con cho người khác nuôi dưỡng mà không cần sự đồng ý của con.
18. Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền được bảo vệ về danh dự, nhân phẩm của các thành viên trong gia đình?
A. Vợ chồng cùng nhau chia sẻ những khó khăn trong cuộc sống.
B. Con cái báo hiếu, chăm sóc cha mẹ khi trái gió trở trời.
C. Bôi nhọ, xúc phạm danh dự, nhân phẩm của vợ, chồng, con cái.
D. Cha mẹ động viên, khích lệ con cái học tập.
19. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái?
A. Nuôi dưỡng, chăm sóc con.
B. Giáo dục con trở thành người có ích cho xã hội.
C. Tôn trọng ý kiến của con.
D. Chỉ chu cấp tài chính cho con đến tuổi trưởng thành.
20. Trong trường hợp một người vợ hoặc chồng mất năng lực hành vi dân sự, quyền và nghĩa vụ của người còn lại đối với gia đình được pháp luật quy định như thế nào?
A. Người còn lại có quyền bỏ mặc người mất năng lực hành vi dân sự.
B. Người còn lại có quyền thực hiện mọi giao dịch thay cho người mất năng lực hành vi dân sự mà không cần sự đồng ý của tòa án.
C. Người còn lại có nghĩa vụ chăm sóc, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người mất năng lực hành vi dân sự.
D. Quan hệ hôn nhân chấm dứt ngay lập tức.
21. Trong trường hợp vợ chồng ly hôn, quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái sẽ được giải quyết như thế nào?
A. Cha mẹ có quyền bỏ mặc con cái.
B. Con cái thuộc quyền chăm sóc của người cha.
C. Cha mẹ vẫn có quyền và nghĩa vụ ngang nhau đối với con, trừ trường hợp cha mẹ có thỏa thuận khác hoặc theo quyết định của Tòa án.
D. Con cái sẽ do nhà nước trực tiếp nuôi dưỡng.
22. Hành vi nào sau đây bị cấm trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Vợ chồng cùng nhau xây dựng hạnh phúc gia đình.
B. Cha mẹ nuôi dạy con cái.
C. Cưỡng ép kết hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện.
D. Vợ chồng cùng nhau chăm sóc người già.
23. Quyền được nhận cha, mẹ, con, anh, chị, em của mình trong trường hợp bị chia cắt do hoàn cảnh là một biểu hiện của quyền nào trong hôn nhân và gia đình?
A. Quyền kết hôn.
B. Quyền ly hôn.
C. Quyền về huyết thống, dòng dõi.
D. Quyền bình đẳng giới.
24. Hành vi nào sau đây là vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong hôn nhân và gia đình?
A. Vợ chồng cùng nhau chia sẻ việc nhà.
B. Vợ chồng cùng nhau quyết định việc lớn của gia đình.
C. Chồng có quyền quyết định mọi vấn đề, vợ phải tuân theo.
D. Cha mẹ tôn trọng ý kiến của con cái.
25. Nghĩa vụ của con cháu đối với ông bà, cha mẹ được pháp luật đề cao nhằm mục đích gì?
A. Để con cháu có thể thừa hưởng tài sản sớm.
B. Để củng cố và phát huy truyền thống tốt đẹp của gia đình, dòng họ.
C. Để con cháu được miễn giảm các khoản đóng góp.
D. Để con cháu không phải làm việc nhà.