Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

1. Chính sách nào sau đây của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy xuất khẩu và tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế?

A. Hỗ trợ doanh nghiệp tham gia các hội chợ quốc tế và xúc tiến thương mại.
B. Tăng cường thuế nhập khẩu đối với nguyên liệu sản xuất.
C. Hạn chế đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao.
D. Giảm bớt các quy định về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

2. Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đã có tác động như thế nào đến hệ thống pháp luật trong nước?

A. Thúc đẩy hoàn thiện hệ thống pháp luật theo các thông lệ quốc tế.
B. Yêu cầu giảm bớt các quy định về bảo vệ người tiêu dùng.
C. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp trong nước.
D. Không có tác động đáng kể đến hệ thống pháp luật.

3. Khi đánh giá tác động của hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét cẩn trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững?

A. Tác động đến môi trường và an sinh xã hội.
B. Tăng trưởng GDP đơn thuần.
C. Quy mô xuất khẩu.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

4. Một trong những xu hướng nổi bật của hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay là sự phát triển mạnh mẽ của các chuỗi giá trị toàn cầu. Điều này có nghĩa là gì?

A. Sản xuất hàng hóa được phân tán trên nhiều quốc gia, mỗi quốc gia thực hiện một công đoạn nhất định.
B. Các công ty đa quốc gia tập trung toàn bộ sản xuất tại một quốc gia duy nhất.
C. Chỉ các nước phát triển mới có khả năng tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
D. Hội nhập kinh tế quốc tế chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.

5. Khi các quốc gia ký kết các hiệp định thương mại tự do, mục tiêu chính là gì?

A. Loại bỏ hoặc giảm bớt các rào cản thuế quan và phi thuế quan giữa các bên.
B. Tăng cường các biện pháp bảo hộ cho ngành công nghiệp trong nước.
C. Hạn chế hoạt động đầu tư nước ngoài.
D. Tạo ra các quy định thương mại phức tạp hơn.

6. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò gì trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

A. Là nguồn vốn quan trọng, chuyển giao công nghệ và tạo việc làm.
B. Chỉ mang lại lợi ích cho các nhà đầu tư nước ngoài.
C. Làm gia tăng gánh nặng nợ công quốc gia.
D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng mà không có giải pháp.

7. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần làm gì để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người tiêu dùng trước các sản phẩm nhập khẩu?

A. Tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng và an toàn của hàng hóa nhập khẩu.
B. Giảm bớt các quy định về bảo vệ người tiêu dùng.
C. Hạn chế quyền khiếu nại của người tiêu dùng.
D. Chỉ ưu tiên bảo vệ lợi ích của nhà nhập khẩu.

8. Hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi sự thay đổi trong cách thức quản lý của nhà nước. Vậy, nhà nước cần làm gì để thích ứng?

A. Hoàn thiện khung pháp lý, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và minh bạch.
B. Tăng cường các quy định hành chính rườm rà.
C. Hạn chế vai trò của thị trường.
D. Chỉ tập trung vào quản lý các doanh nghiệp nhà nước.

9. Trong hội nhập kinh tế quốc tế, khái niệm rào cản phi thuế quan bao gồm những yếu tố nào?

A. Các quy định về tiêu chuẩn chất lượng, kiểm dịch động thực vật, thủ tục hải quan phức tạp.
B. Thuế suất cao đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
C. Hạn chế về số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu.
D. Các biện pháp trợ cấp cho sản xuất trong nước.

10. Hội nhập kinh tế quốc tế có tác động tích cực nào đến đời sống người dân?

A. Tăng cơ hội việc làm và đa dạng hóa lựa chọn hàng hóa, dịch vụ.
B. Làm giảm thu nhập bình quân đầu người.
C. Hạn chế tiếp cận thông tin và tri thức.
D. Tăng cường sự bất bình đẳng giàu nghèo một cách rõ rệt.

11. Hội nhập kinh tế quốc tế có thể tạo ra những áp lực nào đối với môi trường tự nhiên của Việt Nam?

A. Gia tăng ô nhiễm do hoạt động sản xuất và vận chuyển tăng lên.
B. Thúc đẩy phát triển các công nghệ xanh và bền vững.
C. Giảm thiểu việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho bảo vệ đa dạng sinh học.

12. Thuế quan là gì trong bối cảnh thương mại quốc tế?

A. Một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
B. Một khoản phí dịch vụ cho việc vận chuyển hàng hóa.
C. Một khoản đầu tư vào các dự án phát triển.
D. Một loại phí cấp phép kinh doanh.

13. Khi một quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ mậu dịch, điều đó thường nhằm mục đích gì?

A. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
B. Tăng cường tự do thương mại quốc tế.
C. Khuyến khích nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.
D. Giảm bớt các rào cản thương mại.

14. Vai trò của các định chế tài chính quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) trong hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

A. Cung cấp hỗ trợ tài chính, tư vấn chính sách và thúc đẩy ổn định kinh tế toàn cầu.
B. Tăng cường các rào cản thương mại giữa các quốc gia.
C. Khuyến khích chủ nghĩa bảo hộ.
D. Tạo ra các cuộc khủng hoảng tài chính.

15. Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như EVFTA (với Liên minh châu Âu) mang lại cơ hội gì cho doanh nghiệp Việt Nam?

A. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang EU với thuế suất ưu đãi và các quy định hài hòa.
B. Tăng cường áp lực cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam.
C. Giảm bớt các yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng và môi trường.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận công nghệ tiên tiến từ EU.

16. Một trong những thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế đối với các nước đang phát triển như Việt Nam là gì?

A. Nguy cơ bị phụ thuộc vào nền kinh tế nước ngoài và cạnh tranh gay gắt.
B. Dễ dàng tiếp cận công nghệ tiên tiến.
C. Luôn nhận được sự ưu đãi thuế từ các nước phát triển.
D. Khả năng tự do hóa hoàn toàn thị trường nội địa mà không gặp rào cản.

17. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế nhằm mục đích nào sau đây?

A. Tạo môi trường thuận lợi cho thương mại, đầu tư và phát triển kinh tế đất nước.
B. Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa nông sản trong nước.
C. Tìm kiếm sự trợ giúp tài chính từ các nước phát triển.
D. Thúc đẩy các hoạt động văn hóa, thể thao quốc tế.

18. Việc tham gia các hiệp định thương mại tự do có thể dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu ngành kinh tế của Việt Nam?

A. Tăng cường chuyên môn hóa và thúc đẩy các ngành có lợi thế cạnh tranh.
B. Giảm bớt sự đa dạng hóa trong sản xuất.
C. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ lỗi thời.

19. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây là quan trọng để Việt Nam tận dụng hiệu quả cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế?

A. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và năng lực thích ứng với sự thay đổi.
B. Giữ vững các chính sách kinh tế đóng cửa.
C. Hạn chế đầu tư vào khoa học công nghệ.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.

20. Sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới là một biểu hiện rõ nét của xu hướng nào trong hội nhập kinh tế quốc tế?

A. Toàn cầu hóa kinh tế.
B. Địa phương hóa sản xuất.
C. Tự cung tự cấp.
D. Phân tán thương mại.

21. Khái niệm kinh tế số có mối liên hệ như thế nào với hội nhập kinh tế quốc tế trong giai đoạn hiện nay?

A. Thúc đẩy thương mại điện tử xuyên biên giới và các dịch vụ số hóa.
B. Làm giảm tầm quan trọng của thương mại quốc tế.
C. Tăng cường sự cô lập của nền kinh tế quốc gia.
D. Hạn chế sự phát triển của các công ty công nghệ nước ngoài.

22. Khi nói về lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế, điều đó có nghĩa là gì?

A. Một quốc gia sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với quốc gia khác.
B. Một quốc gia có thể sản xuất mọi loại hàng hóa với chi phí thấp nhất.
C. Một quốc gia chỉ tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng xa xỉ.
D. Lợi thế so sánh chỉ dựa trên nguồn tài nguyên thiên nhiên sẵn có.

23. Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mang lại cơ hội gì cho nền kinh tế?

A. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa sang các nước thành viên CPTPP với thuế suất ưu đãi.
B. Hạn chế đầu tư trực tiếp từ nước ngoài vào Việt Nam.
C. Giảm bớt các quy định về bảo vệ môi trường.
D. Tăng cường các biện pháp bảo hộ mậu dịch đối với hàng hóa Việt Nam.

24. Khi nói về hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam?

A. Ứng dụng công nghệ hiện đại và đổi mới sáng tạo.
B. Hạn chế tiếp cận thông tin thị trường quốc tế.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng hóa giá rẻ.
D. Giảm thiểu các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.

25. Cơ chế nào dưới đây được xem là biểu hiện của hội nhập kinh tế quốc tế thông qua việc giảm bớt các rào cản thương mại?

A. Hiệp định thương mại tự do (FTA).
B. Hợp tác quốc phòng.
C. Trao đổi văn hóa.
D. Nghiên cứu khoa học.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

1. Chính sách nào sau đây của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy xuất khẩu và tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

2. Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đã có tác động như thế nào đến hệ thống pháp luật trong nước?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

3. Khi đánh giá tác động của hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét cẩn trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

4. Một trong những xu hướng nổi bật của hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay là sự phát triển mạnh mẽ của các chuỗi giá trị toàn cầu. Điều này có nghĩa là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

5. Khi các quốc gia ký kết các hiệp định thương mại tự do, mục tiêu chính là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

6. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò gì trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần làm gì để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người tiêu dùng trước các sản phẩm nhập khẩu?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

8. Hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi sự thay đổi trong cách thức quản lý của nhà nước. Vậy, nhà nước cần làm gì để thích ứng?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

9. Trong hội nhập kinh tế quốc tế, khái niệm rào cản phi thuế quan bao gồm những yếu tố nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

10. Hội nhập kinh tế quốc tế có tác động tích cực nào đến đời sống người dân?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

11. Hội nhập kinh tế quốc tế có thể tạo ra những áp lực nào đối với môi trường tự nhiên của Việt Nam?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

12. Thuế quan là gì trong bối cảnh thương mại quốc tế?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

13. Khi một quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ mậu dịch, điều đó thường nhằm mục đích gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

14. Vai trò của các định chế tài chính quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) trong hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

15. Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như EVFTA (với Liên minh châu Âu) mang lại cơ hội gì cho doanh nghiệp Việt Nam?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

16. Một trong những thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế đối với các nước đang phát triển như Việt Nam là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

17. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế nhằm mục đích nào sau đây?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

18. Việc tham gia các hiệp định thương mại tự do có thể dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu ngành kinh tế của Việt Nam?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây là quan trọng để Việt Nam tận dụng hiệu quả cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

20. Sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới là một biểu hiện rõ nét của xu hướng nào trong hội nhập kinh tế quốc tế?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

21. Khái niệm kinh tế số có mối liên hệ như thế nào với hội nhập kinh tế quốc tế trong giai đoạn hiện nay?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

22. Khi nói về lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế, điều đó có nghĩa là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

23. Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mang lại cơ hội gì cho nền kinh tế?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

24. Khi nói về hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

25. Cơ chế nào dưới đây được xem là biểu hiện của hội nhập kinh tế quốc tế thông qua việc giảm bớt các rào cản thương mại?