Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

1. Khi có sự mâu thuẫn giữa điều ước quốc tế và tập quán quốc tế, theo nguyên tắc lex posterior derogat priori (luật mới hơn bác bỏ luật cũ hơn), nguyên tắc nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

A. Tập quán quốc tế đã tồn tại lâu đời.
B. Điều ước quốc tế có hiệu lực pháp lý mới hơn.
C. Nguyên tắc chung của pháp luật.
D. Án lệ của Tòa án Công lý Quốc tế.

2. Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế quy định mọi quốc gia có quyền tự quyết định chế độ chính trị, kinh tế, xã hội của mình mà không bị nước ngoài can thiệp?

A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
D. Nguyên tắc tự quyết của các dân tộc.

3. Các quy phạm pháp luật quốc tế có điểm gì khác biệt so với quy phạm pháp luật quốc gia về tính chất?

A. Quy phạm quốc tế dựa trên quyền lực nhà nước tập trung, quy phạm quốc gia dựa trên sự thỏa thuận.
B. Quy phạm quốc tế dựa trên sự thỏa thuận và ý chí tự giác của các chủ thể, quy phạm quốc gia dựa trên quyền lực nhà nước.
C. Quy phạm quốc tế mang tính tuyệt đối, quy phạm quốc gia mang tính tương đối.
D. Quy phạm quốc tế không có tính cưỡng chế, quy phạm quốc gia luôn có tính cưỡng chế.

4. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm cơ bản của pháp luật quốc tế?

A. Chủ thể chủ yếu là các quốc gia.
B. Thiếu cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp trung ương tập trung.
C. Có cơ quan thi hành án mạnh mẽ và độc lập.
D. Việc thực hiện dựa chủ yếu vào ý chí tự giác của các chủ thể.

5. Nguyên tắc cơ bản nhất của pháp luật quốc tế, thể hiện sự tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia là nguyên tắc nào?

A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
D. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.

6. Việc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình là một nguyên tắc cốt lõi, nhằm mục đích gì?

A. Buộc một bên phải tuân theo ý chí của bên kia.
B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, ngăn ngừa xung đột.
C. Xác định bên có lỗi trong mọi tranh chấp.
D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt lên các quốc gia vi phạm.

7. Pháp luật quốc tế có những biện pháp nào để giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình?

A. Chỉ có đàm phán.
B. Đàm phán, hòa giải, trọng tài và tòa án quốc tế.
C. Chỉ có Tòa án Quốc tế.
D. Sử dụng vũ lực để buộc bên kia chấp nhận giải pháp.

8. Theo pháp luật quốc tế, chủ thể nào sau đây có đầy đủ năng lực pháp lý quốc tế?

A. Các tổ chức phi chính phủ.
B. Các tập đoàn đa quốc gia.
C. Các quốc gia có chủ quyền.
D. Các cá nhân phạm tội quốc tế.

9. Các nguyên tắc chung của pháp luật được thừa nhận bởi các quốc gia văn minh có vai trò gì trong hệ thống nguồn của pháp luật quốc tế?

A. Chỉ áp dụng khi không có điều ước quốc tế hoặc tập quán quốc tế.
B. Là nguồn bổ trợ, lấp đầy khoảng trống pháp lý khi các nguồn khác không đủ.
C. Chỉ có giá trị tham khảo, không có tính pháp lý ràng buộc.
D. Chỉ áp dụng cho các vấn đề nội bộ của quốc gia.

10. Đâu là nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại, theo Công ước Viên 1969 về Luật các điều ước quốc tế?

A. Tập quán quốc tế.
B. Các nguyên tắc chung của pháp luật.
C. Các điều ước quốc tế.
D. Án lệ của các tòa án quốc tế.

11. Phân biệt giữa điều ước quốc tế và tập quán quốc tế, đâu là điểm khác biệt cốt lõi?

A. Điều ước quốc tế là văn bản thành văn, tập quán quốc tế không thành văn.
B. Điều ước quốc tế chỉ ràng buộc các bên ký kết, tập quán quốc tế ràng buộc tất cả các quốc gia.
C. Điều ước quốc tế được ký kết bởi các quốc gia, tập quán quốc tế được hình thành bởi các tổ chức quốc tế.
D. Điều ước quốc tế có tính bắt buộc cao hơn tập quán quốc tế.

12. Đâu là hệ quả của việc một quốc gia không tuân thủ các quy định của pháp luật quốc tế?

A. Quốc gia đó sẽ bị loại trừ khỏi Liên Hợp Quốc ngay lập tức.
B. Có thể bị các quốc gia khác áp dụng các biện pháp trách nhiệm pháp lý quốc tế.
C. Chỉ bị khiển trách bởi cộng đồng quốc tế mà không có hậu quả pháp lý.
D. Các điều ước quốc tế mà quốc gia đó tham gia sẽ tự động vô hiệu.

13. Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên những yếu tố nào?

A. Các văn bản pháp lý của các quốc gia.
B. Thực tiễn được lặp đi lặp lại của các quốc gia một cách nhất quán và được công nhận là nghĩa vụ pháp lý.
C. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
D. Các tuyên bố của các nhà lãnh đạo thế giới.

14. Khi một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ gì?

A. Chỉ tuân thủ khi có lợi cho quốc gia đó.
B. Thực hiện nghiêm chỉnh và thiện chí các nghĩa vụ đã cam kết.
C. Chỉ thực hiện nếu các quốc gia khác cũng thực hiện.
D. Có quyền thay đổi các điều khoản của điều ước theo ý muốn.

15. Pháp luật quốc tế có tính chất gì trong việc đảm bảo thực hiện các nghĩa vụ giữa các quốc gia?

A. Hoàn toàn dựa vào sự tự nguyện và thiện chí của các quốc gia.
B. Kết hợp giữa sự tự nguyện, thiện chí và cơ chế cưỡng chế mang tính quốc tế.
C. Chỉ dựa vào các biện pháp trừng phạt kinh tế khắc nghiệt.
D. Dựa vào sự can thiệp quân sự của các cường quốc.

16. Việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế bị cấm theo nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

A. Nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia.
B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
C. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.
D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.

17. Một trong những yếu tố quan trọng để xác định một quốc gia có chủ quyền là gì?

A. Có một lượng dân cư lớn nhất thế giới.
B. Có khả năng tham gia vào các cuộc chiến tranh.
C. Có một lãnh thổ xác định và một chính phủ có hiệu lực.
D. Được đa số các quốc gia khác công nhận.

18. Nguồn gốc cơ bản của pháp luật quốc tế hiện đại được xem là gì, phản ánh sự phát triển của quan hệ quốc tế?

A. Các điều ước quốc tế và án lệ của Tòa án quốc tế.
B. Tập quán quốc tế và các nguyên tắc chung của pháp luật được các quốc gia văn minh thừa nhận.
C. Các học thuyết pháp lý của các nhà luật học nổi tiếng.
D. Quy định của Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế khu vực.

19. Pháp luật quốc tế điều chỉnh những quan hệ nào?

A. Chỉ các quan hệ giữa các cá nhân trong cùng một quốc gia.
B. Các quan hệ phát sinh giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế.
C. Các quan hệ kinh tế nội bộ của mỗi quốc gia.
D. Các quan hệ xã hội thuần túy không liên quan đến pháp luật.

20. Nếu một quốc gia không ký kết hoặc không phê chuẩn một điều ước quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ pháp lý phải tuân thủ các quy định của điều ước đó không?

A. Có, nếu điều ước đó là tập quán quốc tế.
B. Không, trừ khi quốc gia đó đã phê chuẩn hoặc gia nhập.
C. Có, nếu đa số các quốc gia khác đều tuân thủ.
D. Chỉ khi quốc gia đó tham gia vào quá trình đàm phán điều ước.

21. Pháp luật quốc tế hiện đại có vai trò gì trong việc điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia?

A. Chỉ mang tính khuyến khích, không có tính ràng buộc pháp lý.
B. Là cơ sở pháp lý cho các hoạt động hợp tác và giải quyết tranh chấp.
C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia nhỏ và yếu.
D. Là công cụ để một quốc gia áp đặt ý chí lên các quốc gia khác.

22. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy việc xây dựng và phát triển pháp luật quốc tế?

A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
C. Liên Hợp Quốc (UN).
D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

23. Đâu là hành vi bị coi là vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong pháp luật quốc tế?

A. Quốc gia A ký một hiệp định thương mại với quốc gia B.
B. Quốc gia C tiến hành tập trận quân sự trên lãnh thổ của mình.
C. Quốc gia D đưa quân vào xâm lược lãnh thổ của quốc gia E.
D. Quốc gia F tăng cường hợp tác quốc phòng với quốc gia G.

24. Khái niệm chủ quyền quốc gia trong pháp luật quốc tế bao hàm những khía cạnh nào là chủ yếu?

A. Quyền tự quyết về chính trị, độc lập và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Quyền áp đặt ý chí lên các quốc gia khác.
C. Quyền can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
D. Quyền miễn trừ hoàn toàn khỏi mọi trách nhiệm pháp lý quốc tế.

25. Việc một quốc gia tham gia vào một điều ước quốc tế có ý nghĩa gì đối với việc thực thi pháp luật quốc tế?

A. Chỉ là hành động mang tính hình thức.
B. Thể hiện sự cam kết pháp lý quốc tế và là căn cứ để thực thi.
C. Không làm thay đổi nghĩa vụ pháp lý quốc tế của quốc gia đó.
D. Chỉ có tác dụng đối với các quốc gia khác trong điều ước.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

1. Khi có sự mâu thuẫn giữa điều ước quốc tế và tập quán quốc tế, theo nguyên tắc lex posterior derogat priori (luật mới hơn bác bỏ luật cũ hơn), nguyên tắc nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

2. Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế quy định mọi quốc gia có quyền tự quyết định chế độ chính trị, kinh tế, xã hội của mình mà không bị nước ngoài can thiệp?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

3. Các quy phạm pháp luật quốc tế có điểm gì khác biệt so với quy phạm pháp luật quốc gia về tính chất?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

4. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm cơ bản của pháp luật quốc tế?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

5. Nguyên tắc cơ bản nhất của pháp luật quốc tế, thể hiện sự tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia là nguyên tắc nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

6. Việc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình là một nguyên tắc cốt lõi, nhằm mục đích gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

7. Pháp luật quốc tế có những biện pháp nào để giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

8. Theo pháp luật quốc tế, chủ thể nào sau đây có đầy đủ năng lực pháp lý quốc tế?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

9. Các nguyên tắc chung của pháp luật được thừa nhận bởi các quốc gia văn minh có vai trò gì trong hệ thống nguồn của pháp luật quốc tế?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại, theo Công ước Viên 1969 về Luật các điều ước quốc tế?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

11. Phân biệt giữa điều ước quốc tế và tập quán quốc tế, đâu là điểm khác biệt cốt lõi?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là hệ quả của việc một quốc gia không tuân thủ các quy định của pháp luật quốc tế?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

13. Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên những yếu tố nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

14. Khi một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

15. Pháp luật quốc tế có tính chất gì trong việc đảm bảo thực hiện các nghĩa vụ giữa các quốc gia?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

16. Việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế bị cấm theo nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

17. Một trong những yếu tố quan trọng để xác định một quốc gia có chủ quyền là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

18. Nguồn gốc cơ bản của pháp luật quốc tế hiện đại được xem là gì, phản ánh sự phát triển của quan hệ quốc tế?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

19. Pháp luật quốc tế điều chỉnh những quan hệ nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

20. Nếu một quốc gia không ký kết hoặc không phê chuẩn một điều ước quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ pháp lý phải tuân thủ các quy định của điều ước đó không?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

21. Pháp luật quốc tế hiện đại có vai trò gì trong việc điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

22. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy việc xây dựng và phát triển pháp luật quốc tế?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là hành vi bị coi là vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong pháp luật quốc tế?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

24. Khái niệm chủ quyền quốc gia trong pháp luật quốc tế bao hàm những khía cạnh nào là chủ yếu?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

25. Việc một quốc gia tham gia vào một điều ước quốc tế có ý nghĩa gì đối với việc thực thi pháp luật quốc tế?