Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế
1. Hội nhập kinh tế quốc tế có thể tạo ra thách thức gì đối với nền kinh tế của một quốc gia đang phát triển?
A. Dễ dàng cạnh tranh với các nền kinh tế phát triển.
B. Nguy cơ các ngành công nghiệp non trẻ bị cạnh tranh gay gắt từ các nước phát triển.
C. Giảm thiểu biến động của thị trường tài chính quốc tế.
D. Ít bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
2. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển và cạnh tranh của các quốc gia?
A. Sự ổn định chính trị nội bộ của mỗi quốc gia.
B. Khả năng tiếp cận và áp dụng các công nghệ tiên tiến.
C. Quy mô dân số và nguồn lao động dồi dào.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và chưa được khai thác.
3. Khi tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế, Việt Nam mong muốn đạt được mục tiêu nào sau đây?
A. Cô lập nền kinh tế khỏi các thị trường bên ngoài.
B. Tăng cường hội nhập, thu hút đầu tư và mở rộng thị trường xuất khẩu.
C. Bảo hộ tuyệt đối các ngành công nghiệp non trẻ.
D. Giảm thiểu sự trao đổi thông tin và kiến thức với các nước.
4. Khi các quốc gia cùng nhau ký kết các hiệp định thương mại tự do, họ thường ưu tiên việc giảm các loại thuế nào?
A. Thuế thu nhập cá nhân.
B. Thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa nhập khẩu.
C. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
D. Thuế tài nguyên thiên nhiên.
5. Hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải điều chỉnh hệ thống pháp luật của mình như thế nào để phù hợp với thông lệ quốc tế?
A. Giữ nguyên hệ thống pháp luật hiện hành mà không thay đổi.
B. Cần sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật để hài hòa với các cam kết quốc tế.
C. Chỉ điều chỉnh các quy định liên quan đến thuế xuất khẩu.
D. Ban hành các luật lệ riêng biệt, không liên quan đến các hiệp định đã ký.
6. Hội nhập kinh tế quốc tế có thể tạo ra những tác động tiêu cực nào đối với thị trường tài chính của một quốc gia?
A. Tăng cường sự ổn định của hệ thống tài chính.
B. Dễ bị tổn thương hơn trước các biến động và khủng hoảng tài chính toàn cầu.
C. Giảm thiểu rủi ro từ các giao dịch tài chính quốc tế.
D. Tăng cường khả năng kiểm soát của quốc gia đối với dòng vốn.
7. Vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) trong hội nhập kinh tế quốc tế là gì?
A. Kiểm soát hoàn toàn chính sách tiền tệ của các nước thành viên.
B. Cung cấp hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và ổn định hệ thống tài chính toàn cầu.
C. Đóng vai trò là cơ quan lập pháp cho các quốc gia.
D. Thúc đẩy chủ nghĩa bảo hộ thương mại.
8. Khi một quốc gia mở cửa nền kinh tế, điều này có thể ảnh hưởng đến thị trường lao động nội địa như thế nào?
A. Giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng.
B. Tăng cường cơ hội việc làm cho người lao động có trình độ và kỹ năng phù hợp với yêu cầu của thị trường quốc tế.
C. Làm suy yếu hoàn toàn các ngành dịch vụ trong nước.
D. Ngăn chặn sự di chuyển lao động quốc tế.
9. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể mang lại lợi ích gì cho quốc gia nhận đầu tư?
A. Gia tăng gánh nặng nợ công.
B. Chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý và tạo việc làm.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các quốc gia có vốn đầu tư.
D. Làm suy yếu các doanh nghiệp nội địa.
10. Theo Hiệp định thương mại hàng hóa ASEAN (ATIGA), mục tiêu chính của việc giảm thuế quan giữa các nước thành viên là gì?
A. Tăng cường hàng rào kỹ thuật đối với hàng hóa nhập khẩu.
B. Thúc đẩy thương mại hàng hóa trong khu vực ASEAN thông qua việc loại bỏ hoặc cắt giảm thuế quan.
C. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp ASEAN.
D. Tạo điều kiện cho các nước ngoài ASEAN dễ dàng tiếp cận thị trường.
11. Việc tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu mang lại cơ hội gì cho các doanh nghiệp Việt Nam?
A. Tăng cường sự cô lập và tự cung tự cấp.
B. Nâng cao năng lực sản xuất, tiếp cận thị trường quốc tế và học hỏi kinh nghiệm quản lý.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất các mặt hàng giá trị thấp.
D. Giảm thiểu sự cạnh tranh trên thị trường nội địa.
12. Khi một quốc gia ký kết hiệp định thương mại tự do (FTA) với các quốc gia khác, điều này thường dẫn đến hệ quả gì đối với hoạt động xuất nhập khẩu của nước đó?
A. Tăng cường các rào cản thuế quan và phi thuế quan.
B. Tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hàng hóa được lưu thông qua việc giảm hoặc xóa bỏ thuế quan.
C. Giảm sự đa dạng của các mặt hàng nhập khẩu.
D. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp trong nước vào thị trường quốc tế.
13. Theo nguyên tắc tự do hóa thương mại, các quốc gia tham gia hội nhập cần thực hiện hành động nào?
A. Tăng cường áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu.
B. Dần dần loại bỏ hoặc giảm thiểu các rào cản đối với thương mại hàng hóa và dịch vụ.
C. Ưu tiên xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.
D. Kiểm soát chặt chẽ dòng vốn đầu tư nước ngoài.
14. Theo xu hướng toàn cầu hóa, việc các doanh nghiệp đa quốc gia mở rộng hoạt động sản xuất và kinh doanh ở nhiều quốc gia khác nhau phản ánh điều gì?
A. Nền kinh tế của các quốc gia ngày càng khép kín.
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại quốc tế.
C. Xu hướng tìm kiếm hiệu quả sản xuất và thị trường tiêu thụ trên phạm vi toàn cầu.
D. Sự suy giảm của đầu tư trực tiếp nước ngoài.
15. Khi một quốc gia tham gia vào APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương), họ hướng đến mục tiêu gì?
A. Tăng cường các biện pháp kiểm soát vốn.
B. Thúc đẩy thương mại, đầu tư tự do và thuận lợi, hợp tác kinh tế - kỹ thuật.
C. Hạn chế sự phát triển của các nền kinh tế thành viên.
D. Tạo ra một khối quân sự chung.
16. Hội nhập kinh tế quốc tế có tác động như thế nào đến vấn đề bảo vệ môi trường?
A. Không có tác động nào đến môi trường.
B. Có thể tạo áp lực gia tăng ô nhiễm do hoạt động sản xuất và vận chuyển tăng lên, nhưng cũng mở ra cơ hội hợp tác quốc tế về bảo vệ môi trường.
C. Chỉ có tác động tích cực, làm giảm ô nhiễm môi trường.
D. Làm suy yếu các nỗ lực bảo vệ môi trường của từng quốc gia.
17. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò của các doanh nghiệp tư nhân là gì?
A. Chỉ hoạt động trên thị trường nội địa.
B. Là chủ thể quan trọng trong việc thực hiện các hoạt động kinh doanh, đầu tư, tạo ra sản phẩm và dịch vụ, đồng thời cạnh tranh và hợp tác trên thị trường quốc tế.
C. Chịu sự chi phối hoàn toàn của nhà nước.
D. Không có vai trò gì trong hội nhập kinh tế quốc tế.
18. Khi các quốc gia cùng nhau ký kết Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), mục tiêu chính của họ là gì?
A. Tăng cường các biện pháp bảo hộ mậu dịch.
B. Thúc đẩy thương mại, đầu tư và tạo ra các quy tắc chung về kinh tế.
C. Hạn chế sự di chuyển của lao động quốc tế.
D. Giảm thiểu hợp tác về khoa học công nghệ.
19. Khi Việt Nam gia nhập WTO, điều này có ý nghĩa gì đối với môi trường đầu tư kinh doanh?
A. Môi trường đầu tư kinh doanh trở nên kém hấp dẫn hơn.
B. Tạo ra một sân chơi công bằng hơn, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh.
C. Các doanh nghiệp trong nước gặp nhiều khó khăn hơn.
D. Giảm thiểu các quy định về bảo vệ nhà đầu tư.
20. Theo nguyên tắc đối xử tối huệ quốc trong thương mại quốc tế, một quốc gia cam kết sẽ đối xử với các đối tác thương mại như thế nào?
A. Chỉ ưu đãi cho các quốc gia có quan hệ chính trị đặc biệt.
B. Đối xử với tất cả các quốc gia có cùng chế độ thương mại một cách bình đẳng.
C. Áp dụng mức thuế cao nhất cho tất cả các quốc gia nhập khẩu.
D. Chỉ ưu tiên thương mại với các nước láng giềng.
21. Hội nhập kinh tế quốc tế có thể ảnh hưởng đến việc quản lý nhà nước về kinh tế như thế nào?
A. Giảm bớt vai trò quản lý của nhà nước.
B. Đòi hỏi nhà nước phải có các chính sách và biện pháp quản lý linh hoạt, hiệu quả hơn để thích ứng với môi trường quốc tế.
C. Chỉ tập trung vào việc thu thuế từ các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
22. Hội nhập kinh tế quốc tế có thể dẫn đến sự thay đổi về cơ cấu kinh tế của một quốc gia như thế nào?
A. Cơ cấu kinh tế trở nên kém đa dạng.
B. Xu hướng chuyển dịch từ các ngành thâm dụng lao động sang các ngành có giá trị gia tăng cao và công nghệ.
C. Các ngành nông nghiệp truyền thống sẽ chiếm ưu thế tuyệt đối.
D. Sự phụ thuộc vào các ngành công nghiệp nặng sẽ gia tăng.
23. Khi một quốc gia ký kết các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, điều này có ý nghĩa gì đối với quyền sở hữu trí tuệ của các doanh nghiệp?
A. Quyền sở hữu trí tuệ bị giảm nhẹ sự bảo vệ.
B. Các hiệp định này thường bao gồm các quy định chặt chẽ hơn về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
C. Chỉ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các công ty đa quốc gia.
D. Không có liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.
24. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chủ yếu là gì trong hệ thống thương mại quốc tế hiện nay?
A. Kiểm soát các dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
B. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại tự do, công bằng.
C. Cung cấp vốn vay cho các nước đang phát triển.
D. Điều phối các chính sách tiền tệ quốc gia.
25. Hội nhập kinh tế quốc tế có thể ảnh hưởng đến văn hóa của một quốc gia như thế nào?
A. Làm suy yếu hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống.
B. Có thể dẫn đến sự giao thoa, tiếp biến văn hóa, đồng thời đặt ra thách thức trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Chỉ có tác động tích cực, làm phong phú thêm văn hóa quốc gia.
D. Ngăn chặn hoàn toàn sự ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài.