Trắc nghiệm Lịch sử 12 chân trời sáng tạo bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay.
1. Chính sách nào đã góp phần quan trọng vào việc huy động các nguồn lực trong xã hội cho công cuộc phát triển kinh tế?
A. Chính sách hạn chế đầu tư nước ngoài.
B. Chính sách khuyến khích các thành phần kinh tế phát triển.
C. Chính sách tập trung hóa nền kinh tế.
D. Chính sách xóa bỏ các doanh nghiệp nhà nước.
2. Thành tựu đối ngoại quan trọng nhất của Việt Nam trong giai đoạn 1986-2000 là gì?
A. Việt Nam trở thành thành viên của Liên minh Châu Âu (EU).
B. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ và gia nhập ASEAN.
C. Việt Nam tham gia vào Khối Thịnh vượng chung.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các quốc gia trên thế giới.
3. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ của Việt Nam trong quan hệ với các nước lớn, đặc biệt là Hoa Kỳ?
A. Việt Nam gia nhập WTO năm 2007.
B. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ năm 1995.
C. Ký kết Hiệp định Đối tác và Hợp tác Toàn diện với Hoa Kỳ năm 2013.
D. Việt Nam tham gia vào Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
4. Bài học về đổi mới tư duy trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam được hiểu như thế nào?
A. Chỉ thay đổi cách làm cũ mà giữ nguyên tư duy.
B. Phá bỏ mọi tư duy cũ để tiếp nhận tư duy mới.
C. Nhìn nhận lại và thay đổi những quan điểm, cách nghĩ cũ không còn phù hợp.
D. Ưu tiên tư duy của các nước phát triển.
5. Đâu không phải là bài học kinh nghiệm rút ra từ công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay?
A. Luôn kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.
B. Đổi mới toàn diện, đồng bộ, không đi vào lối mòn.
C. Phát huy sức mạnh tổng hợp của dân tộc và thời đại.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế đối ngoại hơn kinh tế trong nước.
6. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế?
A. Khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
B. Sự cạnh tranh gay gắt về kinh tế và công nghệ.
C. Nguy cơ bị các nước lớn thôn tính về chính trị.
D. Thiếu hụt nguồn lao động có chất lượng cao.
7. Đâu là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới?
A. Trở thành cường quốc quân sự trong khu vực.
B. Tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho phát triển đất nước.
C. Duy trì quan hệ cô lập với các nước lớn.
D. Tham gia vào các liên minh quân sự toàn cầu.
8. Thành tựu nổi bật của Việt Nam trong lĩnh vực văn hóa - xã hội từ năm 1986 đến nay là gì?
A. Xóa bỏ hoàn toàn các tệ nạn xã hội.
B. Nâng cao trình độ dân trí, giảm nghèo đói và phát triển giáo dục, y tế.
C. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
D. Đạt được nhiều giải thưởng quốc tế về văn học, nghệ thuật.
9. Đâu là thành tựu có ý nghĩa chiến lược về kinh tế đối ngoại của Việt Nam trong công cuộc Đổi mới?
A. Tăng cường xuất khẩu nông sản.
B. Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Mở rộng thị trường tiêu thụ trong nước.
D. Phát triển du lịch.
10. Bài học về kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại trong công cuộc Đổi mới thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
B. Chủ động hội nhập quốc tế và hợp tác với các nước.
C. Giữ vững độc lập, tự chủ trong mọi quyết sách.
D. Tăng cường sức mạnh quốc phòng.
11. Bài học về lấy dân làm gốc trong công cuộc Đổi mới được thể hiện rõ nhất qua chủ trương nào của Đảng và Nhà nước?
A. Tập trung phát triển kinh tế để nâng cao đời sống vật chất.
B. Tăng cường quốc phòng an ninh.
C. Phát huy quyền làm chủ của nhân dân, xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
D. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
12. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ Việt Nam với các nước tư bản chủ nghĩa, mở đường cho hội nhập quốc tế sâu rộng?
A. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
B. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ năm 1995.
C. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977.
D. Ký kết Hiệp định Thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ năm 2000.
13. Một trong những bài học quan trọng được rút ra từ thực tiễn công cuộc Đổi mới là gì?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các yếu tố khác.
B. Phải dựa vào sức mình là chính, tranh thủ sự giúp đỡ của quốc tế.
C. Nên đi theo mô hình phát triển của các nước phương Tây.
D. Hạn chế tối đa sự tham gia của người dân vào quá trình phát triển.
14. Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển năm 2011) nhấn mạnh yếu tố nào là nền tảng cho sự phát triển bền vững?
A. Sức mạnh của quân đội nhân dân.
B. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Nền dân chủ xã hội chủ nghĩa và sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc.
D. Chủ động hội nhập quốc tế.
15. Theo quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam, yếu tố nào giữ vai trò quyết định sự thành bại của công cuộc Đổi mới?
A. Sự viện trợ của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế.
D. Quy mô dân số đông.
16. Thành tựu quan trọng của Việt Nam trong lĩnh vực khoa học - công nghệ từ khi thực hiện công cuộc Đổi mới là gì?
A. Chủ động nghiên cứu và sản xuất vắc-xin phòng COVID-19.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin rộng rãi trong quản lý nhà nước và đời sống.
C. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp vũ trụ.
D. Trở thành nước xuất khẩu công nghệ cao hàng đầu thế giới.
17. Bài học về luôn giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa trong công cuộc Đổi mới thể hiện ở điểm nào?
A. Củng cố và phát triển kinh tế thị trường tự do.
B. Duy trì sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và vai trò của kinh tế nhà nước.
C. Tập trung phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa.
D. Xóa bỏ các yếu tố xã hội chủ nghĩa.
18. Bài học về cách mạng là sự nghiệp của nhân dân trong công cuộc Đổi mới được thể hiện qua?
A. Sự tham gia của người dân vào việc xây dựng Đảng.
B. Sự tham gia của người dân vào việc thực hiện các kế hoạch nhà nước.
C. Sự phát huy quyền làm chủ của nhân dân trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
D. Sự tham gia của người dân vào các cuộc biểu tình.
19. Bài học về phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong công cuộc Đổi mới có ý nghĩa như thế nào?
A. Tập trung vào sức mạnh của giai cấp công nhân.
B. Chỉ dựa vào sức mạnh của lực lượng vũ trang.
C. Huy động mọi nguồn lực, mọi tiềm năng của đất nước và của mỗi người dân.
D. Ưu tiên vai trò của các tầng lớp tinh hoa.
20. Đâu là thành tựu nổi bật của Việt Nam trong việc nâng cao vị thế quốc tế?
A. Trở thành thành viên của Liên hợp quốc.
B. Việt Nam được bầu làm thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
C. Việt Nam tổ chức thành công Đại hội Thể thao Đông Nam Á.
D. Việt Nam được xếp hạng là quốc gia có thu nhập trung bình cao.
21. Yếu tố nào được xem là nền tảng để Việt Nam giữ vững độc lập, tự chủ trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
B. Phát triển kinh tế mạnh mẽ.
C. Giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa.
D. Tiếp tục đổi mới, phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
22. Thành tựu nổi bật nhất của Việt Nam trong lĩnh vực kinh tế sau hơn 35 năm Đổi mới là gì?
A. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người đạt mức cao nhất khu vực Đông Nam Á.
B. Chuyển đổi thành công từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô trong thời gian dài.
D. Thoát nghèo bền vững, đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt.
23. Trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986, chính sách nào được xem là bước đột phá quan trọng, chuyển đổi từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?
A. Chính sách khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân.
B. Chính sách mở cửa hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Chính sách khoán sản phẩm trong nông nghiệp.
D. Chính sách cải cách hành chính nhà nước.
24. Thành tựu nào của Việt Nam trong giai đoạn 1986-2020 đã khẳng định vai trò của đất nước trên trường quốc tế?
A. Việt Nam là nước đi đầu trong phong trào không liên kết.
B. Việt Nam là điểm đến an toàn và hấp dẫn cho du khách quốc tế.
C. Việt Nam đã hoàn thành xuất sắc vai trò Chủ tịch ASEAN và Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
D. Việt Nam có nền văn hóa đa dạng và phong phú.
25. Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế Việt Nam?
A. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp.
B. Giảm tỷ trọng ngành công nghiệp.
C. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào phát triển ngành khai khoáng.