Trắc nghiệm Lịch sử 12 chân trời sáng tạo bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay
1. Việc Việt Nam mở cửa hội nhập kinh tế quốc tế từ cuối những năm 1980 đã tác động như thế nào đến hoạt động đối ngoại?
A. Dẫn đến sự cô lập hoàn toàn với thế giới.
B. Thúc đẩy đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại.
C. Buộc Việt Nam phải từ bỏ chủ nghĩa xã hội.
D. Giảm thiểu hoạt động ngoại giao kinh tế.
2. Đường lối đối ngoại ba không của Việt Nam được đề cập trong những năm đầu sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 là gì?
A. Không liên minh với nước nào, không nước nào được đặt căn cứ quân sự tại Việt Nam, không dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
B. Không nhận viện trợ, không giao thương, không tham gia các tổ chức quốc tế.
C. Không liên minh quân sự, không can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác, không sử dụng vũ lực.
D. Không liên kết với phương Tây, không hợp tác với phương Đông, không tham gia khối nào.
3. Sự kiện nào đánh dấu việc Việt Nam chính thức tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế lớn sau khi gia nhập ASEAN?
A. Việt Nam gia nhập WTO năm 2007.
B. Việt Nam ký Hiệp định APEC.
C. Việt Nam tham gia diễn đàn hợp tác Á-Âu (ASEM).
D. Việt Nam gia nhập Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
4. Chính sách ngoại giao cây tre của Việt Nam, được nhấn mạnh trong những năm gần đây, thể hiện điều gì trong hoạt động đối ngoại?
A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước láng giềng.
B. Ưu tiên phát triển quan hệ kinh tế, đồng thời mềm dẻo, linh hoạt trong các mối quan hệ quốc tế.
C. Thể hiện sự cứng rắn, không khoan nhượng trong mọi vấn đề đối ngoại.
D. Chỉ tập trung vào các diễn đàn đa phương, tránh quan hệ song phương.
5. Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?
A. Đánh dấu sự thống nhất hoàn toàn của Việt Nam.
B. Chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Đông Dương, nhưng tạm thời chia cắt đất nước.
C. Mở đường cho Việt Nam gia nhập các khối liên minh quân sự.
D. Tạo tiền đề cho Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế.
6. Tại sao Việt Nam lại chủ động xây dựng mối quan hệ đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa từ những năm 1990?
A. Để đối phó với sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
B. Nhằm cô lập các nước phương Tây.
C. Để tập trung hoàn toàn vào phát triển kinh tế trong nước.
D. Để giảm bớt sự phụ thuộc vào một vài quốc gia.
7. Việc Việt Nam gia nhập WTO năm 2007 đã đặt ra những yêu cầu gì đối với hoạt động đối ngoại của đất nước?
A. Giảm bớt sự tham gia vào các tổ chức quốc tế.
B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và năng lực cạnh tranh.
C. Cắt đứt quan hệ với các nước không phải thành viên WTO.
D. Tập trung hoàn toàn vào thị trường nội địa.
8. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình công nhận và bình thường hóa quan hệ ngoại giao của Việt Nam với các nước phương Tây sau Hiệp định Paris năm 1973?
A. Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (UN) năm 1977.
B. Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ năm 1995.
C. Việt Nam ký Hiệp định Hợp tác Kinh tế và Thương mại với Liên minh Châu Âu (EU) năm 1993.
D. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
9. Đâu là một trong những nhiệm vụ quan trọng của công tác đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?
A. Tập trung vào giải quyết các vấn đề lịch sử với các nước.
B. Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế, nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
C. Cắt đứt mọi quan hệ với các nước không cùng hệ thống chính trị.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động viện trợ nhân đạo.
10. Quan hệ đối ngoại của Việt Nam với các nước ASEAN trong giai đoạn 1986-1995 có đặc điểm nổi bật nào?
A. Việt Nam chủ động tìm kiếm sự ủng hộ của các nước ASEAN để chống lại phương Tây.
B. Việt Nam mở rộng quan hệ, tiến tới gia nhập ASEAN.
C. Việt Nam chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa trong khu vực.
D. Các nước ASEAN tẩy chay mọi hoạt động đối ngoại của Việt Nam.
11. Hiệp định Thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ được ký kết năm 2000 đã có tác động như thế nào đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam?
A. Làm giảm kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam.
B. Mở rộng cơ hội hội nhập kinh tế quốc tế và thu hút đầu tư từ Hoa Kỳ.
C. Buộc Việt Nam phải thay đổi hệ thống chính trị.
D. Hạn chế quan hệ của Việt Nam với các quốc gia khác.
12. Trong giai đoạn kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954), Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào để tranh thủ sự ủng hộ quốc tế?
A. Chủ động tiến hành chiến tranh xâm lược các nước láng giềng.
B. Tập trung vào xây dựng lực lượng quân sự, bỏ qua ngoại giao.
C. Tích cực tranh thủ sự đồng tình, ủng hộ của nhân dân tiến bộ và dư luận thế giới.
D. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của một cường quốc duy nhất.
13. Sự kiện nào dưới đây khẳng định vai trò của Việt Nam trong việc giải quyết các vấn đề hòa bình và an ninh quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?
A. Việt Nam tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc tại Nam Sudan.
B. Việt Nam từ chối mọi cam kết quốc tế.
C. Việt Nam chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ.
D. Việt Nam rút khỏi mọi tổ chức quốc tế.
14. Đâu là mục tiêu quan trọng hàng đầu của Việt Nam trong quan hệ với Trung Quốc từ sau Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (1986)?
A. Thúc đẩy hợp tác quân sự.
B. Bình thường hóa và phát triển quan hệ hữu nghị, hợp tác.
C. Tập trung giải quyết các vấn đề tranh chấp lãnh thổ bằng biện pháp mạnh.
D. Giảm thiểu mọi hoạt động giao thương.
15. Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong những năm đầu sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 được xác định dựa trên cơ sở nào?
A. Dựa trên sự chi phối của một cường quốc duy nhất.
B. Dựa trên nguyên tắc độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị và hợp tác.
C. Dựa trên sự phục tùng các yêu cầu của Pháp.
D. Dựa trên việc chỉ liên minh với các nước có cùng hệ tư tưởng.
16. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 đã tạo ra cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng nào cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam?
A. Việt Nam trở thành thành viên của khối Đồng minh.
B. Việt Nam tuyên bố độc lập, thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
C. Việt Nam được Pháp trao trả độc lập.
D. Việt Nam được Liên Hợp Quốc công nhận là quốc gia có chủ quyền.
17. Việc Việt Nam tham gia và đóng góp tích cực vào các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế như Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, WTO thể hiện điều gì?
A. Sự thụ động, chờ đợi các nước khác quyết định.
B. Sự thể hiện trách nhiệm, mong muốn đóng góp vào hòa bình, ổn định và phát triển chung.
C. Mục tiêu cô lập các quốc gia không cùng quan điểm.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào các tổ chức quốc tế.
18. Chiến lược bình thường hóa quan hệ với các nước phương Tây của Việt Nam sau năm 1986 có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?
A. Dẫn đến sự trì trệ kinh tế.
B. Tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư, công nghệ và mở rộng thị trường.
C. Buộc Việt Nam phải thay đổi thể chế chính trị.
D. Làm giảm quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
19. Chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh của Mỹ đã tác động như thế nào đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1969-1973?
A. Buộc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phải đình chỉ mọi hoạt động đối ngoại.
B. Thúc đẩy Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tăng cường đàm phán với Mỹ tại Hội nghị Paris.
C. Làm suy yếu vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Dẫn đến việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa cô lập hoàn toàn với các nước xã hội chủ nghĩa.
20. Đâu là mục tiêu của Việt Nam khi tham gia vào các diễn đàn kinh tế khu vực và quốc tế như APEC, WTO?
A. Thúc đẩy sự phụ thuộc vào các nước phát triển.
B. Tạo môi trường thuận lợi cho hội nhập kinh tế quốc tế, thu hút đầu tư và công nghệ.
C. Cô lập các đối thủ cạnh tranh.
D. Hạn chế giao thương với các nước không cùng khu vực.
21. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam với các nước trên thế giới?
A. Can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
C. Luôn ưu tiên lợi ích của một vài quốc gia nhất định.
D. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
22. Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1954 tập trung vào nhiệm vụ nào là chủ yếu?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế với các nước tư bản chủ nghĩa.
B. Tranh thủ sự ủng hộ quốc tế cho cuộc kháng chiến chống Pháp.
C. Xây dựng quan hệ đồng minh với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Tập trung vào phát triển nội bộ, bỏ qua quan hệ quốc tế.
23. Mối quan hệ giữa Việt Nam và Cuba trong giai đoạn 1960-1975 có đặc điểm gì nổi bật?
A. Là quan hệ đối đầu.
B. Là quan hệ đồng minh, ủng hộ lẫn nhau trong đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc.
C. Là quan hệ trung lập.
D. Là quan hệ hợp tác kinh tế đơn thuần.
24. Thắng lợi của Việt Nam trong chiến dịch Biên giới năm 1971 đã tác động như thế nào đến hoạt động đối ngoại của ta?
A. Làm suy yếu vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
B. Tăng cường uy tín và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế, tạo thuận lợi cho đàm phán ngoại giao.
C. Buộc Việt Nam phải rút khỏi Hội nghị Paris.
D. Làm gia tăng sự cô lập của Việt Nam.
25. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của Việt Nam trong hợp tác kinh tế quốc tế giai đoạn 1990-2000?
A. Việt Nam trở thành nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới.
B. Việt Nam ký Hiệp định khung về Hợp tác Kinh tế và Thương mại với Liên minh Châu Âu (EU).
C. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Việt Nam thu hút được nhiều nguồn vốn ODA và FDI.