Trắc nghiệm Lịch sử 12 chân trời sáng tạo bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh
1. Khái niệm Chiến tranh lạnh (Cold War) chủ yếu đề cập đến điều gì?
A. Một cuộc chiến tranh tổng lực, quy mô lớn giữa hai khối quân sự.
B. Sự đối đầu, căng thẳng về chính trị, kinh tế, tư tưởng, và chạy đua vũ trang giữa hai phe, nhưng không có chiến tranh trực tiếp quy mô lớn giữa hai siêu cường.
C. Một cuộc chiến tranh chỉ diễn ra trên mặt trận ngoại giao và tuyên truyền.
D. Một cuộc xung đột vũ trang cục bộ, quy mô nhỏ giữa các nước đồng minh của hai siêu cường.
2. Trong Chiến tranh lạnh, Hoa Kỳ đã viện trợ cho các nước nào để ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản?
A. Chỉ các nước châu Âu.
B. Các nước thuộc phe xã hội chủ nghĩa.
C. Nhiều nước trên thế giới, đặc biệt là các nước châu Âu và châu Á.
D. Chỉ các nước đồng minh thân cận.
3. Trong giai đoạn đầu của Chiến tranh lạnh (1945-1949), chính sách đối ngoại chủ yếu của Hoa Kỳ đối với Liên Xô là gì?
A. Chính sách mềm mỏng, hợp tác toàn diện.
B. Chính sách đối đầu trực tiếp, gây chiến tranh cục bộ.
C. Chính sách ngăn chặn (containment), kiềm chế sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản.
D. Chính sách cô lập và tấn công phủ đầu vào Liên Xô.
4. Đâu là một trong những yếu tố chính thúc đẩy sự tan rã của Liên Xô và khối xã hội chủ nghĩa Đông Âu?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Sự thành công của chính sách cải tổ (Perestroika) và công khai (Glasnost) của Gorbachev.
C. Sự thắng lợi của phong trào dân chủ hóa và áp lực từ phương Tây.
D. Sự gia tăng mạnh mẽ của liên minh quân sự NATO.
5. Sự kiện nào được coi là bước ngoặt trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ, đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh?
A. Học thuyết Truman (1947).
B. Kế hoạch Mác-sanh (1947).
C. Sự kiện chia cắt nước Đức.
D. Sự kiện Liên Xô rút quân khỏi Đông Âu.
6. Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự kết thúc của Chiến tranh lạnh?
A. Sự khủng hoảng và tan rã của Liên Xô.
B. Sự sụp đổ của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
C. Thắng lợi của phong trào cách mạng ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào dân chủ hóa.
7. Đâu là mục tiêu chiến lược của Liên Xô khi ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa?
A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các nước đó.
B. Mở rộng phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội và làm suy yếu các nước tư bản phương Tây.
C. Thiết lập các căn cứ quân sự mới trên phạm vi toàn cầu.
D. Thúc đẩy sự phát triển của nền dân chủ đa nguyên.
8. Đâu là tên gọi của khối quân sự do Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu thành lập để đối trọng với NATO?
A. Hiệp ước phòng thủ chung Đông Âu.
B. Tổ chức Hiệp ước Warszawa.
C. Liên minh các quốc gia xã hội chủ nghĩa.
D. Khối phòng thủ tập thể Xã hội Chủ nghĩa.
9. Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt vai trò lịch sử của Liên Xô?
A. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ.
B. Sự kiện các nước Đông Âu tuyên bố độc lập.
C. Sự kiện Liên Xô tan rã hoàn toàn.
D. Sự kiện Gorbachev từ chức.
10. Sự kiện nào đánh dấu sự hòa hoãn và hợp tác giữa hai siêu cường trong giai đoạn cuối Chiến tranh lạnh?
A. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ.
B. Hiệp định về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT I).
C. Sự kiện Liên Xô tan rã.
D. Sự kiện Hoa Kỳ rút quân khỏi Việt Nam.
11. Đâu là một trong những hệ quả quan trọng của sự sụp đổ trật tự hai cực?
A. Thế giới bước vào một thời kỳ hòa bình ổn định tuyệt đối.
B. Hoa Kỳ trở thành siêu cường duy nhất, chi phối trật tự thế giới.
C. Các quốc gia đều phát triển kinh tế theo mô hình xã hội chủ nghĩa.
D. Cục diện đơn cực không bao giờ hình thành.
12. Sự kiện nào đã thúc đẩy mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự thành lập Liên minh châu Âu.
B. Sự suy yếu của các đế quốc thực dân Pháp, Anh, Hà Lan sau chiến tranh.
C. Sự gia tăng ảnh hưởng của Hoa Kỳ và Liên Xô.
D. Sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu hóa.
13. Sự đối đầu về kinh tế giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh biểu hiện chủ yếu qua việc gì?
A. Thành lập các tổ chức kinh tế quốc tế chung.
B. Sự hình thành hai khối kinh tế riêng biệt, đối đầu nhau (NATO và SEV).
C. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
D. Hợp tác kinh tế để giải quyết các vấn đề chung của thế giới.
14. Sự kiện nào được xem là khởi đầu trực tiếp cho việc hình thành hai khối quân sự đối đầu nhau trong Chiến tranh lạnh?
A. Sự kiện NATO thành lập năm 1949.
B. Sự kiện Liên Xô thử thành công bom nguyên tử năm 1949.
C. Sự kiện khối Warszawa thành lập năm 1955.
D. Sự kiện Hiệp ước phòng thủ chung Mỹ - Nhật Bản được ký kết năm 1951.
15. Phong trào giải phóng dân tộc diễn ra mạnh mẽ ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có mối liên hệ như thế nào với cục diện hai cực?
A. Phong trào này không liên quan đến cục diện hai cực.
B. Phong trào này là một hệ quả của sự suy yếu của các đế quốc thực dân và sự tranh giành ảnh hưởng giữa hai siêu cường.
C. Phong trào này chỉ diễn ra ở các nước thuộc phe xã hội chủ nghĩa.
D. Phong trào này chịu sự chi phối hoàn toàn của Hoa Kỳ.
16. Sự kiện nào dưới đây đánh dấu sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa kiểu cũ?
A. Sự thành lập khối Warszawa.
B. Sự tan rã của Liên bang Xô viết.
C. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam và phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mỹ Latinh.
D. Việc ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương.
17. Sự kiện nào sau đây cho thấy sự đối đầu gay gắt về quân sự giữa hai siêu cường trong giai đoạn Chiến tranh lạnh?
A. Hiệp định SALT I và SALT II về hạn chế vũ khí chiến lược.
B. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962.
C. Việc ký kết Hiệp định Helsinki năm 1975.
D. Sự thành lập Tổ chức Hiệp ước an ninh tập thể (CSTO) năm 2002.
18. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của quá trình tan rã của khối xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu?
A. Sự kiện Liên Xô tan rã.
B. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ.
C. Sự kiện thành lập khối Warszawa.
D. Sự kiện Hiệp ước phòng thủ chung Đông Âu được ký kết.
19. Đâu không phải là đặc trưng nổi bật của trật tự thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự hình thành hai siêu cường là Hoa Kỳ và Liên Xô có vai trò chi phối.
B. Sự phân chia thế giới thành hai phe, hai hệ thống xã hội đối lập.
C. Sự tồn tại của nhiều trung tâm quyền lực thế giới với ảnh hưởng ngang bằng nhau.
D. Sự ra đời của Liên hợp quốc với vai trò duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
20. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự hình thành trật tự thế giới hai cực sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ vũ khí hạt nhân.
B. Sự đối lập về ý thức hệ giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội.
C. Sự căng thẳng leo thang giữa các cường quốc đồng minh trong giai đoạn cuối chiến tranh.
D. Sự suy yếu của các cường quốc châu Âu cũ.
21. Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của cuộc chạy đua vũ trang trong Chiến tranh lạnh?
A. Tập trung vào phát triển vũ khí hạt nhân và tên lửa.
B. Có nguy cơ dẫn đến chiến tranh hạt nhân toàn diện.
C. Chủ yếu diễn ra giữa các nước phát triển.
D. Là một phần quan trọng của sự đối đầu giữa hai phe.
22. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc về cơ bản của Chiến tranh lạnh?
A. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
B. Sự kiện Liên Xô tan rã (1991).
C. Sự kiện Chủ tịch Cuba Fidel Castro tuyên bố theo chủ nghĩa xã hội.
D. Sự kiện Hoa Kỳ rút quân khỏi Việt Nam.
23. Mục tiêu chính của Liên Xô trong việc thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế toàn diện với các nước tư bản phương Tây.
B. Tạo ra một khối kinh tế riêng, đối trọng với khối tư bản chủ nghĩa do Hoa Kỳ đứng đầu.
C. Hỗ trợ các nước đang phát triển gia nhập hệ thống xã hội chủ nghĩa.
D. Thực hiện chính sách kinh tế mở cửa và hội nhập quốc tế.
24. Đâu là một trong những biểu hiện của sự đối đầu về tư tưởng giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế toàn cầu.
B. Tổ chức các hội nghị quốc tế về giải trừ quân bị.
C. Cuộc chạy đua trên nhiều lĩnh vực như khoa học kỹ thuật (đặc biệt là vũ trụ), thể thao, văn hóa.
D. Thành lập các tổ chức quốc tế đa phương.
25. Đâu là hậu quả trực tiếp của việc hình thành hai cực I-an-ta trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Xu thế hòa hoãn, hợp tác quốc tế được đẩy mạnh.
B. Thế giới bị chia thành hai phe, đứng đầu là hai siêu cường, dẫn đến tình trạng căng thẳng, đối đầu.
C. Phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới suy yếu.
D. Vai trò của Liên hợp quốc ngày càng được củng cố và nâng cao.