Trắc nghiệm Lịch sử 12 chân trời sáng tạo bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
1. Thái Lan đóng vai trò như thế nào trong quá trình hình thành và phát triển ban đầu của ASEAN?
A. Thái Lan là quốc gia đề xuất và chủ trì việc ký kết Tuyên bố Bangkok.
B. Thái Lan tham gia ASEAN muộn hơn so với các nước sáng lập khác.
C. Thái Lan tập trung vào hợp tác kinh tế song phương thay vì đa phương.
D. Thái Lan là nước duy nhất không ký kết Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
2. Đâu là quốc gia duy nhất trong khu vực Đông Nam Á không phải là thành viên của ASEAN tính đến thời điểm hiện tại?
A. Đông Timor
B. Myanmar
C. Campuchia
D. Lào
3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, ASEAN đã có những điều chỉnh chiến lược nào để nâng cao vai trò và vị thế của mình?
A. Tập trung vào các hoạt động văn hóa, thể thao để tăng cường sự gắn kết.
B. Mở rộng hợp tác với các nước ngoài khu vực, tăng cường đối thoại và hợp tác về an ninh, kinh tế.
C. Giảm thiểu sự tương tác với các cường quốc kinh tế lớn trên thế giới.
D. Chuyển hướng sang chủ nghĩa bảo hộ để bảo vệ thị trường nội địa.
4. Việc ký kết Hiệp ước Bali năm 1976 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?
A. Đánh dấu sự kết thúc của các cuộc xung đột vũ trang trong khu vực.
B. Thiết lập khuôn khổ hợp tác chính trị, an ninh và thúc đẩy hòa bình, ổn định.
C. Tạo ra một thị trường chung duy nhất cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
D. Quy định về việc thành lập một cơ quan hành pháp chung cho ASEAN.
5. Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) nhằm mục tiêu gì?
A. Tạo ra một khối thương mại tự do duy nhất với một đồng tiền chung.
B. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất chung, thúc đẩy hội nhập kinh tế sâu rộng.
C. Thiết lập một liên minh hải quan với thuế quan bên ngoài chung.
D. Tự do hóa hoàn toàn việc di chuyển lao động có kỹ năng cao.
6. Đâu là một trong những cơ chế hợp tác quan trọng của ASEAN nhằm duy trì hòa bình và ổn định khu vực?
A. Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại song phương.
B. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
C. Tổ chức Hợp tác Kinh tế Thái Bình Dương (PECC).
D. Cơ chế hợp tác về khoa học công nghệ.
7. Vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia là gì?
A. ASEAN hoàn toàn không có vai trò trong việc giải quyết các vấn đề này.
B. ASEAN chủ trì đối thoại, chia sẻ thông tin và phối hợp hành động để đối phó.
C. ASEAN chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế, bỏ qua các vấn đề an ninh.
D. ASEAN chuyển giao hoàn toàn trách nhiệm cho các tổ chức quốc tế.
8. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển, biến ASEAN từ một tổ chức mang tính hình thức sang một tổ chức có vai trò và ảnh hưởng ngày càng lớn trên trường quốc tế?
A. Việc thành lập Hội đồng Điều phối ASEAN (ACC) năm 1975.
B. Việc ký kết Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) năm 1992.
C. Sự ra đời của Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC) năm 1989.
D. Việc ký kết Hiệp ước Bali năm 1976.
9. Theo phân tích của các nhà sử học, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của ASEAN?
A. Mong muốn cùng nhau giải quyết các vấn đề chung của khu vực như đói nghèo, lạc hậu.
B. Nhu cầu hợp tác để chống lại sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Nam Á.
C. Sự thay đổi trong cục diện chính trị thế giới sau Chiến tranh Lạnh.
D. Ước vọng tự lực, tự cường, xây dựng một Đông Nam Á hòa bình, ổn định và phát triển.
10. Đâu là một trong những thách thức mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)?
A. Sự tương đồng quá lớn về văn hóa giữa các quốc gia thành viên, thiếu sự đa dạng.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa, mức độ phát triển và các vấn đề xã hội.
C. Thiếu sự quan tâm của các nước thành viên đối với các vấn đề xã hội.
D. Sự can thiệp của các tổ chức quốc tế vào chính sách văn hóa - xã hội của ASEAN.
11. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên ASEAN có thể dẫn đến những thách thức nào trong quá trình hội nhập?
A. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt, làm suy yếu toàn bộ nền kinh tế khu vực.
B. Dễ dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo, bất bình đẳng trong khu vực, cản trở sự đồng thuận.
C. Buộc các nước phát triển phải hỗ trợ hoàn toàn cho các nước kém phát triển.
D. Làm giảm sự quan tâm của các nước thành viên đối với hợp tác kinh tế.
12. Sự kiện nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng quá trình phát triển của ASEAN từ khi thành lập đến nay?
A. ASEAN đã mở rộng thành viên từ 5 lên 10 quốc gia.
B. ASEAN đã thành lập Cộng đồng ASEAN với ba trụ cột chính.
C. ASEAN đã chuyển đổi thành một liên minh chính trị và quân sự chặt chẽ.
D. ASEAN đã đẩy mạnh hợp tác kinh tế thông qua các hiệp định thương mại tự do.
13. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn thời kỳ đóng băng trong quan hệ giữa Việt Nam và các nước ASEAN, mở đường cho việc Việt Nam gia nhập tổ chức?
A. Việc ký kết Hiệp định Genève năm 1954.
B. Việc ký kết Hiệp định Paris năm 1973.
C. Việc ký kết Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) năm 1992.
D. Việc bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Hoa Kỳ năm 1995.
14. Sự kiện nào đánh dấu một bước tiến mới trong việc nâng cao vai trò của ASEAN trên trường quốc tế, thể hiện qua việc ASEAN có thể đóng vai trò trung tâm trong các cơ chế hợp tác khu vực?
A. Việc ký kết Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) năm 1992.
B. Việc thành lập Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) năm 1994.
C. Việc ký kết Hiệp ước Bali năm 1976.
D. Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) năm 2015.
15. Đâu là một trong những mục tiêu chính được nêu trong Tuyên bố Bangkok, văn kiện khai sinh ra ASEAN?
A. Thúc đẩy một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, khoa học và hành chính.
C. Thiết lập một cơ quan lập pháp chung cho toàn khu vực.
D. Thống nhất tiền tệ và chính sách đối ngoại cho tất cả các nước thành viên.
16. Mục tiêu duy trì hòa bình và ổn định khu vực của ASEAN thể hiện rõ nhất qua việc:
A. Thành lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa.
B. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động quân sự trong khu vực.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế mà không quan tâm đến an ninh.
17. Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) được ký kết năm 1992 tại hội nghị thượng đỉnh nào?
A. Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN lần thứ nhất tại Bali, Indonesia.
B. Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN lần thứ ba tại Singapore.
C. Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN lần thứ tư tại Singapore.
D. Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN lần thứ hai tại Kuala Lumpur, Malaysia.
18. Quốc gia nào không phải là thành viên sáng lập của ASEAN?
A. Indonesia
B. Thái Lan
C. Singapore
D. Việt Nam
19. Sự kiện nào dưới đây thể hiện sự mở rộng đáng kể về thành viên của ASEAN, đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn các nước sáng lập và bắt đầu một kỷ nguyên mới của hội nhập khu vực?
A. Việc thành lập Hội đồng Điều phối ASEAN (ACC) năm 1975.
B. Việc ký kết Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) năm 1992.
C. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
D. Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) năm 2015.
20. Trong quá trình phát triển của ASEAN, việc mở rộng thành viên từ 5 lên 10 quốc gia đã mang lại những tác động tích cực nào?
A. Tăng cường sự đa dạng về văn hóa nhưng làm suy yếu sức mạnh kinh tế chung.
B. Mở rộng thị trường, tăng cường sức mạnh tổng thể và nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.
C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt về nguồn lực, làm chậm lại quá trình hội nhập.
D. Giảm bớt vai trò của các quốc gia sáng lập trong việc định hướng chính sách của tổ chức.
21. Trong giai đoạn đầu thành lập, ASEAN gặp nhiều khó khăn và thách thức, một trong những yếu tố chính cản trở sự phát triển nhanh chóng của tổ chức là gì?
A. Sự can thiệp trực tiếp của các cường quốc bên ngoài vào công việc nội bộ của ASEAN.
B. Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế và hệ thống chính trị giữa các quốc gia thành viên.
C. Thiếu sự đồng thuận về ngôn ngữ chính thức và văn hóa trong các cuộc họp.
D. Mâu thuẫn gay gắt về biên giới và lãnh thổ giữa các nước thành viên.
22. Đâu là một ví dụ về hợp tác trong lĩnh vực văn hóa - xã hội của ASEAN?
A. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung.
B. Thúc đẩy trao đổi văn hóa, giáo dục và hợp tác phòng chống thiên tai.
C. Xây dựng một liên minh kinh tế duy nhất.
D. Thiết lập một cơ quan tư pháp chung.
23. Trong giai đoạn đầu hoạt động, ASEAN gặp nhiều khó khăn do chưa có một cơ chế phối hợp hành động hiệu quả. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc:
A. Các nước thành viên không cử đại diện tham dự các hội nghị.
B. Các quốc gia thành viên chưa có tiếng nói chung và sự phối hợp lỏng lẻo trong giải quyết các vấn đề khu vực.
C. ASEAN chỉ tập trung vào các hoạt động văn hóa, không chú trọng kinh tế.
D. Tổ chức ASEAN bị giải thể sau vài năm hoạt động.
24. Sự kiện lịch sử nào được xem là tiền đề quan trọng cho việc hình thành và phát triển của ASEAN, phản ánh mong muốn hợp tác khu vực của các quốc gia Đông Nam Á sau Chiến tranh Thế giới thứ hai?
A. Việc ký kết Hiệp định Genève năm 1954 về Đông Dương.
B. Sự thành lập của Liên minh Kinh tế Đông Nam Á (ASA) năm 1961.
C. Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước phòng thủ tập thể Đông Nam Á (SEATO) năm 1954.
D. Sự ra đời của Hiệp hội Hàng hải Đông Nam Á (SMA) năm 1960.
25. Sau khi Việt Nam gia nhập, ASEAN đã có những bước tiến quan trọng trong việc xây dựng Cộng đồng. Đâu là trụ cột kinh tế của Cộng đồng ASEAN?
A. Cộng đồng An ninh - Chính trị ASEAN (ASC).
B. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
C. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
D. Cộng đồng Pháp quyền ASEAN (ALC).