Trắc nghiệm Lịch sử 12 chân trời sáng tạo bài 5: Cộng đồng ASEAN Từ ý tưởng đến hiện thực
1. Đâu là một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN, thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau giữa các quốc gia thành viên?
A. Tôn trọng chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc văn hóa của nhau.
B. Ưu tiên lợi ích kinh tế của quốc gia mạnh hơn.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của nhau để giải quyết vấn đề.
D. Thống nhất về hệ thống chính trị.
2. Việc ASEAN ký kết Hiệp ước Vùng Đông Nam Á không có vũ khí hạt nhân (SEANWFZ) năm 1995 thể hiện nỗ lực của Hiệp hội trong lĩnh vực nào?
A. Xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và không có vũ khí hủy diệt hàng loạt.
B. Tăng cường khả năng phòng thủ chung.
C. Hợp tác phát triển kinh tế.
D. Thống nhất về chính sách đối ngoại.
3. Đâu không phải là một trong những thách thức mà ASEAN đang đối mặt trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay?
A. Sự phát triển của các công nghệ mới và cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
B. Các vấn đề an ninh phi truyền thống như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia.
C. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ và chiến tranh thương mại.
D. Mâu thuẫn nội bộ sâu sắc về tôn giáo và sắc tộc giữa các quốc gia thành viên.
4. Việc ASEAN chú trọng phát triển Cộng đồng Kinh tế (AEC) cho thấy quan điểm chủ đạo của Hiệp hội là gì?
A. Tăng cường liên kết kinh tế là nền tảng để xây dựng một ASEAN hòa bình, ổn định và thịnh vượng.
B. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn các lĩnh vực chính trị và văn hóa.
C. Hợp tác kinh tế chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực chất.
D. Chỉ hợp tác kinh tế với các quốc gia ngoài ASEAN.
5. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) tập trung vào những lĩnh vực hợp tác nào?
A. Giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống, thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực.
B. Tăng cường hợp tác quân sự và phòng thủ chung.
C. Thống nhất hệ thống pháp luật và tư pháp.
D. Xây dựng một liên minh chính trị duy nhất.
6. Cơ quan nào là cơ quan hoạch định chính sách cao nhất của ASEAN?
A. Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN.
B. Hội đồng Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN.
C. Hội đồng Điều phối ASEAN.
D. Ban Thư ký ASEAN.
7. Sự kiện nào đánh dấu việc mở rộng thành viên của ASEAN sang khu vực Đông Dương?
A. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
B. Brunei gia nhập ASEAN năm 1984.
C. Campuchia gia nhập ASEAN năm 1999.
D. Myanmar gia nhập ASEAN năm 1997.
8. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) có mục tiêu cốt lõi là gì?
A. Nâng cao chất lượng cuộc sống, thúc đẩy phát triển bền vững và bản sắc văn hóa ASEAN.
B. Thiết lập một hệ thống giáo dục chung cho toàn khu vực.
C. Xóa bỏ khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
D. Tăng cường hợp tác trong lĩnh vực thể thao và giải trí.
9. Quốc gia nào không phải là thành viên sáng lập của ASEAN?
A. Malaysia
B. Indonesia
C. Philippines
D. Singapore
10. Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào ngày, tại đâu?
A. Ngày 8 tháng 8 năm 1967 tại Băng Cốc, Thái Lan.
B. Ngày 9 tháng 8 năm 1967 tại Jakarta, Indonesia.
C. Ngày 8 tháng 8 năm 1975 tại Kuala Lumpur, Malaysia.
D. Ngày 9 tháng 8 năm 1976 tại Manila, Philippines.
11. Đâu là một trong những mục tiêu chính của ASEAN được nêu rõ trong Tuyên bố Băng Cốc (1967)?
A. Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực thông qua tôn trọng công lý và pháp luật quốc tế.
B. Xây dựng một liên minh quân sự vững mạnh để đối phó với các mối đe dọa.
C. Thống nhất về mặt chính trị và hình thành một nhà nước ASEAN chung.
D. Thiết lập một thị trường chung duy nhất cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
12. Từ những năm 90 của thế kỷ XX, ASEAN mở rộng thành viên và chuyển dần sang giai đoạn hợp tác trên nhiều lĩnh vực. Quốc gia nào gia nhập ASEAN muộn nhất trong giai đoạn này?
A. Việt Nam (1995).
B. Lào (1997).
C. Myanmar (1997).
D. Campuchia (1999).
13. Sự kiện nào đánh dấu lần đầu tiên các nhà lãnh đạo ASEAN họp thượng đỉnh và đề ra những định hướng chiến lược lớn cho Hiệp hội?
A. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN lần thứ nhất (1969).
B. Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN lần thứ nhất tại Bali, Indonesia (1976).
C. Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN (1978).
D. Hội nghị Bộ trưởng Văn hóa và Thông tin ASEAN (1984).
14. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế?
A. Tăng trưởng thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên và với các đối tác bên ngoài.
B. Thống nhất hoàn toàn về chính sách thuế quan.
C. Xây dựng một đồng tiền chung duy nhất cho toàn khu vực.
D. Tập trung vào các hoạt động viện trợ phát triển.
15. Đâu là một trong những thách thức lớn mà ASEAN phải đối mặt trong giai đoạn đầu thành lập?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và hệ thống chính trị.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các khối kinh tế lớn trên thế giới.
C. Mâu thuẫn về tôn giáo và sắc tộc giữa các quốc gia thành viên.
D. Sự can thiệp ngày càng tăng của các cường quốc bên ngoài vào công việc nội bộ.
16. Sự ra đời của Cộng đồng ASEAN (2015) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với khu vực?
A. Đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, đưa ASEAN sang một giai đoạn phát triển mới với sự gắn kết sâu sắc hơn.
B. Là kết thúc của quá trình hợp tác ASEAN.
C. Chỉ mang ý nghĩa biểu tượng, không có tác động thực tế.
D. Làm gia tăng căng thẳng và mâu thuẫn giữa các quốc gia thành viên.
17. Đâu là một biểu hiện cho thấy ASEAN đã vượt qua giai đoạn ban đầu và khẳng định vai trò của mình trên trường quốc tế?
A. Tổ chức thành công các hội nghị thượng đỉnh ASEAN và các diễn đàn hợp tác khu vực.
B. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ trong khu vực.
C. Luôn duy trì quan hệ đối đầu với các nước lớn.
D. Không có khả năng đưa ra các quyết sách chung về các vấn đề khu vực.
18. Hiệp ước Bali năm 1976 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN vì đã đề ra nguyên tắc cơ bản nào?
A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Nguyên tắc hợp tác kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật.
D. Nguyên tắc tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
19. Nguyên tắc "một tầm nhìn, một bản sắc, một cộng đồng" là kim chỉ nam cho sự phát triển của ASEAN hướng tới năm nào?
A. 2015.
B. 2020.
C. 2025.
D. 2030.
20. Việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) nhằm mục tiêu chủ yếu là gì?
A. Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung, biến ASEAN thành một khu vực kinh tế năng động, cạnh tranh.
B. Thống nhất chính sách tiền tệ và tài chính trong toàn khối.
C. Xóa bỏ hoàn toàn các rào cản thương mại và thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
D. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng và xuất khẩu nguyên liệu thô.
21. Vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác và tìm kiếm giải pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế.
B. Đưa ra các phán quyết pháp lý ràng buộc đối với các bên tranh chấp.
C. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung để thị uy lực lượng.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế, không can thiệp vào các vấn đề an ninh.
22. Trong tiến trình phát triển, ASEAN đã có những điều chỉnh gì về mục tiêu và phương thức hoạt động để phù hợp với bối cảnh mới?
A. Chuyển từ hợp tác chủ yếu về kinh tế sang hợp tác toàn diện trên cả ba trụ cột: kinh tế, chính trị-an ninh, văn hóa-xã hội.
B. Giảm bớt sự phụ thuộc vào hợp tác kinh tế, tập trung nhiều hơn vào các vấn đề an ninh.
C. Chuyển sang hình thức liên minh chính trị chặt chẽ hơn.
D. Ưu tiên các dự án phát triển cơ sở hạ tầng quy mô lớn.
23. Đâu là tên gọi của "Hiệp ước Hòa bình và Hữu nghị" được ký kết tại Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN lần thứ nhất?
A. Hiệp ước Bali.
B. Hiệp ước Băng Cốc.
C. Hiệp ước Jakarta.
D. Hiệp ước Kuala Lumpur.
24. Yếu tố nào được xem là "hạt nhân" quan trọng nhất thúc đẩy sự ra đời của Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?
A. Mong muốn chung về hợp tác kinh tế để phát triển.
B. Nhu cầu cùng nhau chống lại các thế lực bên ngoài.
C. Sự tương đồng về văn hóa và lịch sử giữa các quốc gia.
D. Ước vọng hòa bình, ổn định và cùng nhau phát triển trong khu vực.
25. Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt khi gia nhập ASEAN là gì?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và kinh nghiệm hội nhập.
B. Nguy cơ bị đồng hóa về văn hóa.
C. Sự phản đối từ các nước không thuộc ASEAN.
D. Khó khăn trong việc thích ứng với các nguyên tắc ngoại giao của ASEAN.