Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp (1945 – 1954) và kháng chiến chống Mỹ (1954 – 1975)
1. Trong kháng chiến chống Mỹ, hoạt động đối ngoại của Việt Nam nhằm mục đích gì đối với phong trào cách mạng thế giới?
A. Thúc đẩy chủ nghĩa tư bản.
B. Cổ vũ, động viên phong trào đấu tranh vì hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội.
C. Ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
D. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước phát triển.
2. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ phía các nước xã hội chủ nghĩa?
A. Hiệp định Genève năm 1954.
B. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977.
C. Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao với Liên Xô và Trung Quốc vào tháng 1 năm 1950.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ toàn thắng năm 1954.
3. Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1954-1975 thể hiện rõ sự kết hợp giữa đấu tranh chính trị, quân sự và...
A. Đấu tranh kinh tế.
B. Đấu tranh ngoại giao.
C. Đấu tranh tư tưởng.
D. Đấu tranh văn hóa.
4. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954-1975), hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Chủ yếu tập trung vào việc xây dựng quan hệ với các nước Đồng minh trong khối Hiệp ước quân sự.
B. Tập trung tranh thủ sự ủng hộ, viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa và phong trào hòa bình, dân chủ trên thế giới.
C. Ưu tiên phát triển quan hệ kinh tế với các nước phương Tây.
D. Chỉ tập trung vào việc đấu tranh trên mặt trận quân sự.
5. Sự kiện nào dưới đây thể hiện sự đoàn kết và ủng hộ mạnh mẽ của phe xã hội chủ nghĩa đối với Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Việc Mỹ rút quân khỏi miền Nam Việt Nam.
B. Hiệp định Paris năm 1973.
C. Sự ủng hộ về vật chất và tinh thần từ Liên Xô, Trung Quốc và các nước xã hội chủ nghĩa khác.
D. Việt Nam tham gia Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương (APEC).
6. Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, Việt Nam đã đấu tranh trên mặt trận ngoại giao nhằm đạt được mục đích cơ bản nào?
A. Buộc Pháp phải ký hiệp định nhượng bộ về kinh tế.
B. Đòi quyền lợi về văn hóa cho người Việt ở Pháp.
C. Tranh thủ sự công nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
D. Yêu cầu Pháp rút quân ngay lập tức mà không có điều kiện.
7. Thắng lợi nào của Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ đã tạo cơ sở vững chắc để Việt Nam ký kết Hiệp định Paris năm 1973?
A. Chiến thắng trong Chiến dịch Mậu Thân 1968.
B. Thắng lợi của cuộc Tổng tấn công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
C. Thắng lợi của cuộc đối đầu trên mặt trận ngoại giao tại Hội nghị Genève 1954.
D. Thắng lợi của Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
8. Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam ra đời vào năm nào và có vai trò gì trong hoạt động đối ngoại?
A. Ra đời năm 1954, đóng vai trò chủ yếu trong việc đàm phán với Pháp.
B. Ra đời năm 1960, góp phần mở rộng quan hệ đối ngoại với các nước ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc.
C. Ra đời năm 1968, tập trung vào việc ký kết Hiệp định Paris.
D. Ra đời năm 1975, tham gia vào việc thống nhất đất nước.
9. Việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tham gia Hội nghị Bandung năm 1955 có ý nghĩa gì đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?
A. Đánh dấu sự hợp tác chặt chẽ với các nước phương Tây.
B. Khẳng định vai trò và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế, tăng cường quan hệ với các nước Á-Phi.
C. Nhận được sự tài trợ kinh tế từ các nước phát triển.
D. Thúc đẩy việc gia nhập khối quân sự SEATO.
10. Thắng lợi của Việt Nam tại Hội nghị Genève năm 1954 đã thể hiện rõ nét nhất điều gì trong hoạt động đối ngoại?
A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ quốc tế.
B. Khả năng đấu tranh ngoại giao sắc bén, bảo vệ lợi ích dân tộc trên trường quốc tế.
C. Sự nhượng bộ trước áp lực của các cường quốc.
D. Sự cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
11. Chiến thắng nào trong cuộc kháng chiến chống Pháp đã làm lung lay ý chí xâm lược của thực dân Pháp và tạo tiền đề cho các cuộc đàm phán ngoại giao?
A. Chiến dịch Biên giới 1950.
B. Chiến dịch Hòa Bình 1951-1952.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
D. Chiến dịch Tây Bắc 1952.
12. Chiến thắng nào của quân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp đã tác động trực tiếp đến việc ký kết Hiệp định Genève năm 1954 về Đông Dương?
A. Chiến dịch Việt Bắc Thu – Đông năm 1947.
B. Trận đánh Đông Khê (1950).
C. Chiến thắng trong Chiến dịch Biên giới Thu – Đông năm 1950.
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
13. Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954), hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung vào mục tiêu chính nào trên trường quốc tế?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế với các nước tư bản chủ nghĩa.
B. Giành sự công nhận và ủng hộ từ các nước trên thế giới đối với nền độc lập và chủ quyền của Việt Nam.
C. Tập trung vào việc thiết lập quan hệ ngoại giao với các quốc gia thuộc địa.
D. Tìm kiếm viện trợ quân sự trực tiếp từ các cường quốc phương Tây.
14. Tại Hội nghị Quốc tế về Indochina (Tháng 7/1954) tại Genève, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã đạt được thành tựu ngoại giao quan trọng nào?
A. Buộc Pháp phải công nhận nền độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
B. Thành công trong việc thống nhất đất nước ngay lập tức.
C. Được các nước lớn cam kết viện trợ không điều kiện.
D. Ngăn chặn hoàn toàn sự can thiệp của Mỹ vào Đông Dương.
15. Việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tham gia các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc (sau năm 1977) thể hiện bước phát triển nào trong hoạt động đối ngoại?
A. Sự lệ thuộc vào các tổ chức quốc tế.
B. Sự hòa nhập và đóng góp tích cực vào cộng đồng quốc tế, củng cố vị thế của Việt Nam.
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề khu vực.
D. Giảm thiểu quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
16. Phong trào phản chiến và phong trào hòa bình ở Mỹ đã tác động như thế nào đến cuộc kháng chiến chống Mỹ của Việt Nam?
A. Không có tác động đáng kể.
B. Tạo áp lực lớn buộc chính phủ Mỹ phải xem xét lại cuộc chiến và rút quân.
C. Thúc đẩy Mỹ tăng cường ném bom và leo thang chiến tranh.
D. Chỉ tập trung vào việc phản đối chính sách đối nội của Mỹ.
17. Vai trò của Liên Xô và Trung Quốc đối với Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ là gì?
A. Chỉ hỗ trợ về mặt tinh thần.
B. Cung cấp viện trợ quan trọng về vật chất, kỹ thuật và hậu cần, đồng thời giúp đỡ về mặt ngoại giao.
C. Tích cực tham gia trực tiếp vào các chiến dịch quân sự.
D. Đóng vai trò trung gian hòa giải với Mỹ.
18. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam tham gia ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ là gì?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự của Việt Nam.
B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Việt Nam.
C. Góp phần làm suy yếu chủ nghĩa đế quốc, mở rộng mặt trận đoàn kết quốc tế ủng hộ Việt Nam.
D. Chuẩn bị cho việc mở rộng ảnh hưởng của Việt Nam ra khu vực.
19. Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam được ký kết vào thời gian nào?
A. Ngày 27 tháng 1 năm 1973.
B. Ngày 30 tháng 4 năm 1975.
C. Ngày 2 tháng 9 năm 1945.
D. Ngày 7 tháng 5 năm 1954.
20. Yếu tố nào quyết định sự thành công của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong cả hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ?
A. Sức mạnh quân sự vượt trội.
B. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam và đường lối đối ngoại đúng đắn.
C. Sự can thiệp của các cường quốc.
D. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
21. Chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1954-1975 thể hiện rõ đường lối nào?
A. Vừa hợp tác vừa đấu tranh với các nước tư bản chủ nghĩa.
B. Hòa bình, độc lập, thống nhất, xã hội chủ nghĩa và tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
C. Chủ động tấn công quân sự vào các nước láng giềng.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nội địa.
22. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, Việt Nam đã sử dụng chiến lược "vừa đánh vừa đàm phán" với mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Tạo sức ép buộc Mỹ phải đàm phán và chấp nhận các yêu cầu của Việt Nam.
C. Mở rộng chiến tranh ra các nước láng giềng.
D. Đạt được lợi thế kinh tế trên thị trường quốc tế.
23. Thành tựu nổi bật nhất trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp (1945-1954) là gì?
A. Việt Nam trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc.
B. Buộc Pháp phải ký Hiệp định Genève, công nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước trên thế giới.
D. Nhận được sự ủng hộ hoàn toàn từ các nước phương Tây.
24. Tại Hội nghị Genève năm 1954, vấn đề nào của Việt Nam đã gây tranh cãi gay gắt nhất giữa các bên tham dự?
A. Quyền lợi kinh tế của Pháp tại Đông Dương.
B. Vấn đề phân chia lãnh thổ và thời gian tổng tuyển cử để thống nhất đất nước.
C. Quyền tự trị của các dân tộc thiểu số.
D. Thành phần của lực lượng gìn giữ hòa bình quốc tế.
25. Lực lượng nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiến hành các hoạt động ngoại giao song song với đấu tranh vũ trang trong cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Chính quyền Sài Gòn.
B. Quân đội Nhân dân Việt Nam.
C. Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam và Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam.
D. Các tổ chức xã hội dân sự ở miền Bắc.