Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

1. Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc vào năm 1991 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

A. Chấm dứt hoàn toàn các tranh chấp trên biển Đông.
B. Tạo cơ sở để giải quyết các vấn đề còn tồn tại, mở ra chương mới trong quan hệ hai nước, góp phần ổn định tình hình khu vực.
C. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam.
D. Đảm bảo an ninh biên giới phía Bắc.

2. Việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động của Liên minh Nghị viện Thế giới (IPU) và Đại hội đồng Liên Nghị viện Thế giới (AIPA) thể hiện khía cạnh nào của hoạt động đối ngoại?

A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc hội.
B. Phát triển ngoại giao nghị viện, góp phần thúc đẩy quan hệ giữa các quốc gia trên nhiều phương diện.
C. Chỉ tập trung vào trao đổi kinh nghiệm lập pháp.
D. Tìm kiếm sự hỗ trợ tài chính từ các quốc hội khác.

3. Chính sách ngoại giao với tất cả các nước của Việt Nam sau Đổi mới có nghĩa là gì?

A. Chỉ ưu tiên các nước có cùng hệ tư tưởng.
B. Sẵn sàng thiết lập và phát triển quan hệ hữu nghị, hợp tác với mọi quốc gia trên nguyên tắc tôn trọng độc lập, chủ quyền và cùng có lợi.
C. Luôn giữ thái độ trung lập với mọi quốc gia.
D. Chỉ hợp tác kinh tế, không hợp tác chính trị.

4. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của Việt Nam trong việc thực hiện chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa sau Đổi mới?

A. Việt Nam trở thành thành viên của khối Hiệp ước quân sự.
B. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1995.
C. Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các quốc gia trên thế giới.
D. Việt Nam trở thành nước có ảnh hưởng lớn nhất trong Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.

5. Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam đã nhận được sự giúp đỡ quan trọng từ quốc gia nào về kinh tế và quốc phòng?

A. Trung Quốc.
B. Hoa Kỳ.
C. Liên Xô.
D. Nhật Bản.

6. Đâu là biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa kinh tế tác động đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

A. Việt Nam ngày càng tự cung tự cấp về mọi mặt.
B. Tăng cường giao lưu kinh tế, thương mại, đầu tư với các quốc gia trên thế giới.
C. Hạn chế tối đa sự có mặt của các tập đoàn nước ngoài.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nông sản.

7. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, mở ra giai đoạn bình thường hóa quan hệ với các nước phương Tây?

A. Hiệp định Paris năm 1973.
B. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử năm 1975.
D. Chính sách Đổi mới (từ năm 1986).

8. Trong chính sách đối ngoại, Việt Nam luôn coi trọng quan hệ với các nước láng giềng vì lý do gì?

A. Các nước láng giềng có sức mạnh quân sự vượt trội.
B. Quan hệ láng giềng tốt đẹp là yếu tố quan trọng hàng đầu để đảm bảo an ninh quốc gia và tạo môi trường thuận lợi cho phát triển.
C. Họ là những nước duy nhất có thể hợp tác kinh tế với Việt Nam.
D. Để ngăn chặn sự bành trướng của các cường quốc khác.

9. Thế kỷ XXI chứng kiến sự gia tăng của các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố. Hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã thể hiện cách tiếp cận như thế nào đối với các vấn đề này?

A. Phớt lờ, coi đó là vấn đề nội bộ của các quốc gia khác.
B. Chủ động hợp tác quốc tế để giải quyết, thể hiện tinh thần trách nhiệm chung.
C. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề an ninh quốc gia.
D. Tạo ra các liên minh quân sự để đối phó.

10. Đâu là mục tiêu bao trùm và xuyên suốt của Việt Nam trong hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay?

A. Duy trì quan hệ song phương với các nước láng giềng.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho công cuộc xây dựng đất nước.
D. Tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế để nâng cao vị thế.

11. Trong giai đoạn 1975-1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc giải quyết hậu quả chiến tranh và củng cố quan hệ với các nước nào?

A. Các nước tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu.
B. Các nước xã hội chủ nghĩa anh em và các nước phong trào giải phóng dân tộc.
C. Các nước khu vực Mỹ Latinh.
D. Các nước Hồi giáo ở Trung Đông.

12. Việc Việt Nam khẳng định lập trường nhất quán tại các diễn đàn quốc tế về vấn đề Biển Đông thể hiện điều gì?

A. Mong muốn gây hấn với các nước liên quan.
B. Kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam, đồng thời kêu gọi giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế trên Biển Đông.
D. Tìm kiếm sự ủng hộ quân sự từ các cường quốc.

13. Trong chính sách đối ngoại Việt Nam là bạn, đối tác tin cậy của tất cả các nước, cụm từ tất cả các nước bao gồm cả những quốc gia có chế độ chính trị khác biệt với Việt Nam như thế nào?

A. Chỉ bao gồm các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Bao gồm cả các nước tư bản phát triển và các quốc gia có sự khác biệt về chế độ chính trị, dựa trên nguyên tắc tôn trọng lẫn nhau.
C. Chỉ ưu tiên các nước có quan hệ kinh tế mạnh.
D. Không bao gồm các nước có chế độ chính trị trái ngược.

14. Hội nghị Bandung (1955) có ảnh hưởng như thế nào đến tư duy và hoạt động đối ngoại của Việt Nam sau năm 1975?

A. Không có ảnh hưởng, vì Việt Nam chưa tham gia.
B. Cung cấp những nguyên tắc cơ bản về quan hệ quốc tế hòa bình, hữu nghị, hợp tác, là định hướng cho chính sách đối ngoại mở cửa sau này.
C. Thúc đẩy Việt Nam gia nhập các liên minh quân sự lớn.
D. Khuyến khích Việt Nam tập trung vào phát triển kinh tế quốc phòng.

15. Trong quan hệ với các nước Đông Nam Á, Việt Nam luôn chủ trương gì?

A. Tạo dựng vị thế bá chủ khu vực.
B. Xây dựng một khu vực Đông Nam Á hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển.
C. Tập trung vào các tranh chấp biên giới.
D. Hạn chế mọi hình thức hợp tác kinh tế.

16. Chính sách đối ngoại lấy lợi ích quốc gia - dân tộc làm nền tảng được hiểu như thế nào trong bối cảnh Việt Nam hội nhập quốc tế?

A. Ưu tiên hoàn toàn lợi ích kinh tế trên hết.
B. Chỉ hợp tác với các nước có cùng quan điểm về lợi ích quốc gia.
C. Duy trì độc lập, tự chủ, không phụ thuộc vào bất kỳ thế lực nào, đồng thời hợp tác để phát triển vì lợi ích của đất nước.
D. Tập trung vào việc bảo vệ biên giới quốc gia.

17. Chủ trương hội nhập quốc tế để phát triển của Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

A. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ quốc tế.
B. Tạo cơ hội tiếp cận thị trường, công nghệ, vốn và kinh nghiệm quản lý từ bên ngoài để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao đời sống nhân dân.
C. Bỏ qua các vấn đề an ninh quốc gia.
D. Chỉ tập trung vào các nước phát triển.

18. Đâu là mục tiêu chiến lược của Việt Nam khi tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc?

A. Tăng cường sức mạnh quân sự của Việt Nam.
B. Thể hiện trách nhiệm quốc tế, đóng góp vào hòa bình, an ninh thế giới và nâng cao uy tín, kinh nghiệm cho quân đội Việt Nam.
C. Tìm kiếm cơ hội đầu tư từ Liên Hợp Quốc.
D. Mở rộng ảnh hưởng chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế.

19. Chính sách đối ngoại láng giềng hữu nghị của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay nhấn mạnh nguyên tắc nào?

A. Thống nhất về chế độ chính trị với các nước láng giềng.
B. Ưu tiên giải quyết tranh chấp bằng biện pháp quân sự.
C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
D. Tập trung phát triển kinh tế nội địa, hạn chế giao thương với láng giềng.

20. Việc Việt Nam tham gia ký kết các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như EVFTA, CPTPP) phản ánh điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Xu hướng cô lập kinh tế với thế giới.
B. Nâng cao khả năng cạnh tranh, thu hút đầu tư và mở rộng thị trường, là một bước đi quan trọng trong hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các khối kinh tế lớn.
D. Chỉ tập trung vào quan hệ thương mại với các nước láng giềng.

21. Sự kiện nào đánh dấu việc Việt Nam chính thức mở rộng quan hệ với Hoa Kỳ?

A. Việt Nam gia nhập WTO.
B. Việt Nam và Hoa Kỳ thiết lập quan hệ ngoại giao đầy đủ năm 1995.
C. Hiệp định Đối tác và Hợp tác Toàn diện (PCA) được ký kết.
D. Hoa Kỳ dỡ bỏ lệnh cấm vận thương mại năm 1994.

22. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của Việt Nam trong việc giải quyết vấn đềCampuchia sau năm 1975?

A. Việt Nam rút quân khỏi Campuchia trước hạn định.
B. Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc đàm phán Hiệp định Paris về Campuchia năm 1991, góp phần chấm dứt nội chiến.
C. Việt Nam thiết lập chế độ thân Việt Nam tại Campuchia.
D. Việt Nam ký kết hiệp định hợp tác quốc phòng với Campuchia.

23. Thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn đầu sau năm 1975 là gì?

A. Bị cô lập về kinh tế do chính sách bao vây cấm vận của các nước phương Tây.
B. Quan hệ căng thẳng với tất cả các nước láng giềng.
C. Thiếu nguồn lực để phát triển đất nước.
D. Ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh chi phối hoàn toàn quan hệ quốc tế.

24. Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam gặp khó khăn trong quan hệ đối ngoại chủ yếu với quốc gia nào?

A. Liên Xô.
B. Trung Quốc.
C. Lào.
D. Cuba.

25. Việc Việt Nam tham gia các diễn đàn khu vực và quốc tế như APEC, WTO, Liên Hợp Quốc thể hiện rõ nét chủ trương nào trong chính sách đối ngoại?

A. Độc lập tự chủ và tự lực cánh sinh.
B. Chủ động hội nhập quốc tế.
C. Tập trung vào quan hệ song phương.
D. Thúc đẩy chủ nghĩa xã hội trên phạm vi toàn cầu.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

1. Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc vào năm 1991 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

2. Việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động của Liên minh Nghị viện Thế giới (IPU) và Đại hội đồng Liên Nghị viện Thế giới (AIPA) thể hiện khía cạnh nào của hoạt động đối ngoại?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

3. Chính sách ngoại giao với tất cả các nước của Việt Nam sau Đổi mới có nghĩa là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của Việt Nam trong việc thực hiện chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa sau Đổi mới?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

5. Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam đã nhận được sự giúp đỡ quan trọng từ quốc gia nào về kinh tế và quốc phòng?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa kinh tế tác động đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

7. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, mở ra giai đoạn bình thường hóa quan hệ với các nước phương Tây?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

8. Trong chính sách đối ngoại, Việt Nam luôn coi trọng quan hệ với các nước láng giềng vì lý do gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

9. Thế kỷ XXI chứng kiến sự gia tăng của các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố. Hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã thể hiện cách tiếp cận như thế nào đối với các vấn đề này?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là mục tiêu bao trùm và xuyên suốt của Việt Nam trong hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

11. Trong giai đoạn 1975-1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc giải quyết hậu quả chiến tranh và củng cố quan hệ với các nước nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

12. Việc Việt Nam khẳng định lập trường nhất quán tại các diễn đàn quốc tế về vấn đề Biển Đông thể hiện điều gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

13. Trong chính sách đối ngoại Việt Nam là bạn, đối tác tin cậy của tất cả các nước, cụm từ tất cả các nước bao gồm cả những quốc gia có chế độ chính trị khác biệt với Việt Nam như thế nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

14. Hội nghị Bandung (1955) có ảnh hưởng như thế nào đến tư duy và hoạt động đối ngoại của Việt Nam sau năm 1975?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quan hệ với các nước Đông Nam Á, Việt Nam luôn chủ trương gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

16. Chính sách đối ngoại lấy lợi ích quốc gia - dân tộc làm nền tảng được hiểu như thế nào trong bối cảnh Việt Nam hội nhập quốc tế?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

17. Chủ trương hội nhập quốc tế để phát triển của Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là mục tiêu chiến lược của Việt Nam khi tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

19. Chính sách đối ngoại láng giềng hữu nghị của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay nhấn mạnh nguyên tắc nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

20. Việc Việt Nam tham gia ký kết các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như EVFTA, CPTPP) phản ánh điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

21. Sự kiện nào đánh dấu việc Việt Nam chính thức mở rộng quan hệ với Hoa Kỳ?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của Việt Nam trong việc giải quyết vấn đềCampuchia sau năm 1975?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

23. Thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn đầu sau năm 1975 là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

24. Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam gặp khó khăn trong quan hệ đối ngoại chủ yếu với quốc gia nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 1

25. Việc Việt Nam tham gia các diễn đàn khu vực và quốc tế như APEC, WTO, Liên Hợp Quốc thể hiện rõ nét chủ trương nào trong chính sách đối ngoại?