Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

1. Sau Chiến tranh lạnh, một số khu vực trên thế giới đã trải qua các cuộc xung đột vũ trang cục bộ. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

A. Sự can thiệp của Liên hợp quốc vào công việc nội bộ của các quốc gia.
B. Căng thẳng do mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo, tranh chấp lãnh thổ và sự can thiệp từ bên ngoài.
C. Sự sụp đổ của các thể chế dân chủ và thiếu vắng các cuộc bầu cử tự do.
D. Việc phân chia lại thuộc địa giữa các cường quốc.

2. Trong bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, xu hướng đa cực được hiểu là gì?

A. Chỉ có một siêu cường duy nhất chi phối mọi hoạt động quốc tế.
B. Sự hình thành của nhiều trung tâm quyền lực, quốc gia và các khối liên minh khác nhau.
C. Các quốc gia nhỏ hơn hoàn toàn không có vai trò trong quan hệ quốc tế.
D. Thế giới bị chia thành hai phe đối lập rõ rệt như trước đây.

3. Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, các quốc gia phát triển đã có những chính sách gì để duy trì ưu thế và ảnh hưởng của mình?

A. Giảm bớt đầu tư vào khoa học công nghệ.
B. Tăng cường viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
C. Thúc đẩy toàn cầu hóa theo hướng có lợi cho mình và duy trì vai trò lãnh đạo trong các tổ chức quốc tế.
D. Rút khỏi các hiệp định thương mại tự do.

4. Trong bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh, những thách thức nào đã nổi lên và đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết?

A. Sự suy giảm của chủ nghĩa tư bản và khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
B. Các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo, khủng bố và vấn đề môi trường.
C. Sự trỗi dậy của các đế quốc thực dân mới.
D. Việc phân chia lại thị trường thế giới giữa các cường quốc.

5. Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự thế giới đa cực đã dẫn đến sự hình thành của những tổ chức quốc tế nào có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và hợp tác khu vực?

A. Liên minh châu Âu (EU) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) và Liên hợp quốc (UN)
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
D. Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE) và Liên minh châu Phi (AU)

6. Quá trình toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh có biểu hiện nổi bật nào về kinh tế?

A. Sự phát triển mạnh mẽ của các nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Gia tăng các rào cản thương mại và chủ nghĩa bảo hộ.
C. Sự gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài và vai trò của các tập đoàn xuyên quốc gia.
D. Xu hướng tự cung tự cấp và hạn chế giao lưu kinh tế quốc tế.

7. Đâu là một trong những hệ quả tích cực của toàn cầu hóa về kinh tế đối với các nước đang phát triển?

A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong nội bộ mỗi quốc gia.
B. Tạo cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Làm suy yếu vai trò của các doanh nghiệp trong nước.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào viện trợ quốc tế.

8. Sự tan rã của khối SEV và Hội đồng Tương trợ Kinh tế (COMECON) đã ảnh hưởng như thế nào đến các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa.
B. Thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường và hội nhập với phương Tây.
C. Làm suy yếu hoàn toàn khả năng phục hồi kinh tế.
D. Tạo điều kiện để các nước này xây dựng lại nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.

9. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của việc hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?

A. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962.
B. Chiến tranh Việt Nam kết thúc năm 1975.
C. Sự tan rã của Liên bang Xô Viết năm 1991.
D. Vụ tấn công khủng bố ngày 11 tháng 9 năm 2001.

10. Đâu là một trong những biểu hiện của xu hướng phi hạt nhân hóa ở một số khu vực trên thế giới sau Chiến tranh lạnh?

A. Các quốc gia tăng cường sản xuất và tàng trữ vũ khí hạt nhân.
B. Nỗ lực giảm thiểu và loại bỏ vũ khí hạt nhân khỏi các khu vực nhạy cảm.
C. Sự hình thành các liên minh quân sự hạt nhân mới.
D. Các cường quốc hạt nhân chia sẻ công nghệ hạt nhân cho các nước khác.

11. Một trong những hệ quả quan trọng của việc kết thúc Chiến tranh lạnh là sự thay đổi trong quan hệ quốc tế. Đâu là nhận định chính xác về xu thế này?

A. Quan hệ quốc tế trở nên căng thẳng và đối đầu gay gắt hơn.
B. Xuất hiện xu hướng hợp tác đa phương trên nhiều lĩnh vực.
C. Các cường quốc quân sự tăng cường chạy đua vũ trang.
D. Các quốc gia phát triển thu mình lại, hạn chế giao lưu quốc tế.

12. Hiểu biết về trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về vai trò của các quốc gia trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu. Đâu là nhận định phù hợp?

A. Mỗi quốc gia chỉ nên tập trung vào lợi ích quốc gia mà không cần quan tâm đến các vấn đề chung.
B. Sự hợp tác quốc tế là cần thiết để đối phó với các thách thức chung như biến đổi khí hậu và dịch bệnh.
C. Các quốc gia yếu kém nên dựa hoàn toàn vào viện trợ của các cường quốc.
D. Chỉ có các quốc gia giàu mạnh mới có trách nhiệm giải quyết các vấn đề toàn cầu.

13. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô có nguyên nhân sâu xa từ đâu?

A. Sự can thiệp mạnh mẽ của Hoa Kỳ vào nội bộ các nước này.
B. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung bộc lộ nhiều hạn chế, không còn phù hợp với xu thế phát triển.
C. Sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ tại các nước phương Tây.
D. Thiếu vắng sự ủng hộ của nhân dân lao động.

14. Thái độ của các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu đối với sự sụp đổ của Liên Xô có điểm chung nào sau Chiến tranh lạnh?

A. Tiếp tục duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ kinh tế và chính trị từ Hoa Kỳ.
C. Thực hiện cải cách kinh tế, chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường.
D. Tăng cường liên minh quân sự với các nước châu Á.

15. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của việc kết thúc Chiến tranh lạnh?

A. Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu.
B. Hoa Kỳ trở thành siêu cường duy nhất.
C. Sự tan rã của Liên bang Xô Viết.
D. Sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh thế giới lần thứ ba.

16. Sự phát triển của các tổ chức khu vực như Liên minh châu Âu (EU) sau Chiến tranh lạnh cho thấy vai trò ngày càng tăng của hình thức hợp tác nào?

A. Hợp tác song phương giữa hai quốc gia.
B. Hợp tác đa phương, liên kết kinh tế và chính trị khu vực.
C. Hợp tác quân sự đơn phương của các cường quốc.
D. Hợp tác chỉ dựa trên các thỏa thuận văn hóa.

17. Sự tan rã của Liên bang Xô Viết vào năm 1991 đã đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh lạnh. Sự kiện này có tác động như thế nào đến cục diện chính trị thế giới?

A. Tạo ra một thế giới đơn cực, với Hoa Kỳ là siêu cường duy nhất.
B. Thúc đẩy sự hình thành của một khối quân sự mới đối trọng với phương Tây.
C. Dẫn đến sự gia tăng ảnh hưởng của các nước thuộc địa cũ.
D. Làm xuất hiện nhiều quốc gia mới độc lập tại châu Âu và châu Á.

18. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

A. Làm giảm sự giao lưu và trao đổi thông tin giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy sự lan tỏa của các ý tưởng, văn hóa và tạo điều kiện cho các phong trào xã hội toàn cầu.
C. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự và an ninh của các cường quốc.
D. Gây ra sự cô lập thông tin giữa các quốc gia có hệ thống chính trị khác nhau.

19. Trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh, các quốc gia đang phát triển ở châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ. Đâu là yếu tố chính dẫn đến sự phát triển này?

A. Áp dụng mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung hoàn toàn.
B. Thực hiện các cải cách kinh tế mở cửa và hội nhập quốc tế.
C. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng và quân sự hóa.
D. Duy trì chính sách biệt lập và tự cung tự cấp.

20. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của Liên hợp quốc (UN) trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh?

A. Thành công trong việc ngăn chặn mọi cuộc xung đột cục bộ.
B. Tổ chức thành công các cuộc bầu cử dân chủ tại mọi quốc gia.
C. Thúc đẩy các hoạt động gìn giữ hòa bình và hỗ trợ nhân đạo tại nhiều khu vực.
D. Giải quyết triệt để vấn đề nghèo đói trên toàn cầu.

21. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố quốc tế sau Chiến tranh lạnh đã đặt ra những yêu cầu gì đối với các quốc gia trên thế giới?

A. Tăng cường các biện pháp phòng thủ biên giới quốc gia.
B. Hợp tác toàn diện trong việc chống khủng bố, bao gồm chia sẻ thông tin và phối hợp hành động.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế để giảm bất bình đẳng.
D. Tái vũ trang và gia tăng chi tiêu quốc phòng.

22. Đâu là đặc điểm nổi bật về sự thay đổi trong quan hệ giữa các nước lớn sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

A. Cạnh tranh gay gắt và đối đầu trực tiếp giữa các khối.
B. Sự suy yếu của tất cả các cường quốc và hình thành thế giới vô chính phủ.
C. Xu hướng hợp tác để giải quyết các vấn đề chung, dù vẫn còn sự cạnh tranh.
D. Các nước lớn tập trung vào việc xây dựng lại các liên minh quân sự theo hệ tư tưởng.

23. Sự phân rã của Liên bang Xô Viết đã tạo ra một cục diện mới ở khu vực Đông Âu. Đâu là điểm khác biệt cơ bản của cục diện này so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

A. Các quốc gia Đông Âu quay trở lại chế độ quân chủ.
B. Các quốc gia Đông Âu có xu hướng phát triển kinh tế thị trường và hội nhập vào châu Âu.
C. Sự hình thành một khối quân sự lớn mạnh đối trọng với phương Tây.
D. Các nước này hoàn toàn tách biệt và không có quan hệ với các nước phát triển.

24. Việc mở rộng của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) về phía Đông sau Chiến tranh lạnh đã gây ra những phản ứng và tranh luận nào?

A. Được đa số các quốc gia châu Âu ủng hộ vì tăng cường an ninh.
B. Bị Nga và một số nước xem là hành động gây mất ổn định và đe dọa lợi ích an ninh.
C. Không ảnh hưởng đến quan hệ giữa Nga và các nước phương Tây.
D. Chỉ tập trung vào việc chống khủng bố quốc tế.

25. Vai trò của Hoa Kỳ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được đánh giá là gì?

A. Một cường quốc suy yếu và không còn ảnh hưởng.
B. Siêu cường duy nhất, đóng vai trò chủ đạo trong nhiều vấn đề quốc tế.
C. Đồng minh ngang hàng với các cường quốc khác.
D. Quốc gia trung lập, không tham gia vào các vấn đề toàn cầu.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

1. Sau Chiến tranh lạnh, một số khu vực trên thế giới đã trải qua các cuộc xung đột vũ trang cục bộ. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, xu hướng đa cực được hiểu là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, các quốc gia phát triển đã có những chính sách gì để duy trì ưu thế và ảnh hưởng của mình?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

4. Trong bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh, những thách thức nào đã nổi lên và đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

5. Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự thế giới đa cực đã dẫn đến sự hình thành của những tổ chức quốc tế nào có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và hợp tác khu vực?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

6. Quá trình toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh có biểu hiện nổi bật nào về kinh tế?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là một trong những hệ quả tích cực của toàn cầu hóa về kinh tế đối với các nước đang phát triển?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

8. Sự tan rã của khối SEV và Hội đồng Tương trợ Kinh tế (COMECON) đã ảnh hưởng như thế nào đến các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

9. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của việc hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là một trong những biểu hiện của xu hướng phi hạt nhân hóa ở một số khu vực trên thế giới sau Chiến tranh lạnh?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

11. Một trong những hệ quả quan trọng của việc kết thúc Chiến tranh lạnh là sự thay đổi trong quan hệ quốc tế. Đâu là nhận định chính xác về xu thế này?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

12. Hiểu biết về trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về vai trò của các quốc gia trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu. Đâu là nhận định phù hợp?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

13. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô có nguyên nhân sâu xa từ đâu?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

14. Thái độ của các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu đối với sự sụp đổ của Liên Xô có điểm chung nào sau Chiến tranh lạnh?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

15. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của việc kết thúc Chiến tranh lạnh?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

16. Sự phát triển của các tổ chức khu vực như Liên minh châu Âu (EU) sau Chiến tranh lạnh cho thấy vai trò ngày càng tăng của hình thức hợp tác nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

17. Sự tan rã của Liên bang Xô Viết vào năm 1991 đã đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh lạnh. Sự kiện này có tác động như thế nào đến cục diện chính trị thế giới?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

18. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

19. Trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh, các quốc gia đang phát triển ở châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ. Đâu là yếu tố chính dẫn đến sự phát triển này?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của Liên hợp quốc (UN) trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

21. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố quốc tế sau Chiến tranh lạnh đã đặt ra những yêu cầu gì đối với các quốc gia trên thế giới?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là đặc điểm nổi bật về sự thay đổi trong quan hệ giữa các nước lớn sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

23. Sự phân rã của Liên bang Xô Viết đã tạo ra một cục diện mới ở khu vực Đông Âu. Đâu là điểm khác biệt cơ bản của cục diện này so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

24. Việc mở rộng của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) về phía Đông sau Chiến tranh lạnh đã gây ra những phản ứng và tranh luận nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

25. Vai trò của Hoa Kỳ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được đánh giá là gì?