Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức bài 9: Cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 4 – 1975 đến nay. Một số bài học lịch sử của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay
1. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quá trình xây dựng và bảo vệ Tổ quốc sau khi đất nước thống nhất năm 1975, liên quan đến an ninh biên giới phía Tây Nam?
A. Chiến dịch phản công trên biên giới Tây Nam.
B. Hiệp định Paris về Việt Nam.
C. Chiến thắng Điện Biên Phủ.
D. Cuộc Tổng tiến công mùa Xuân 1975.
2. Trong công cuộc bảo vệ biên giới Tây Nam, Việt Nam đã thực hiện nhiệm vụ quốc tế giúp nhân dân Campuchia thoát khỏi chế độ diệt chủng của ai?
A. Pol Pot.
B. Ngô Đình Diệm.
C. Ho Chi Minh.
D. Lê Duẩn.
3. Bài học về việc phát huy vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa gì trong giai đoạn hiện nay?
A. Tập hợp, đoàn kết toàn dân, tạo sức mạnh đồng thuận trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
B. Chỉ tập trung vào vai trò của Đảng Cộng sản.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các tổ chức xã hội dân sự.
D. Không cần thiết phải có Mặt trận Tổ quốc.
4. Cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau ngày 30 tháng 4 năm 1975 đến nay chứng kiến nhiều sự kiện quan trọng. Sự kiện nào thể hiện rõ nét cuộc đấu tranh bảo vệ biên giới Tây Nam của Tổ quốc?
A. Chiến dịch giải phóng Sài Gòn, kết thúc chiến tranh.
B. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
C. Cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới Tây Nam và làm nhiệm vụ quốc tế giúp Campuchia.
D. Phong trào Đồng khởi ở miền Nam Việt Nam.
5. Trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển, đảo hiện nay, Việt Nam đã phát huy bài học nào từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc?
A. Tăng cường sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc, kết hợp sức mạnh quân sự, kinh tế, chính trị, văn hóa.
B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
C. Phụ thuộc vào sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
D. Chấp nhận thương lượng với mọi yêu sách phi lý.
6. Trong cuộc đấu tranh bảo vệ biên giới phía Bắc năm 1979, Việt Nam đã đối mặt với cuộc tấn công của quân đội nước nào?
A. Trung Quốc.
B. Hoa Kỳ.
C. Campuchia.
D. Lào.
7. Cuộc đấu tranh bảo vệ biên giới Tây Nam của Việt Nam từ cuối năm 1978 đến năm 1989 có ý nghĩa quốc tế quan trọng nào?
A. Góp phần ngăn chặn nguy cơ diệt chủng và phục hồi nền hòa bình cho Campuchia.
B. Gây căng thẳng và xung đột với các nước láng giềng.
C. Làm suy yếu vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Tăng cường ảnh hưởng của các thế lực phản động.
8. Bài học về giữ vững độc lập, tự chủ trong đường lối đối ngoại từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam hiện nay?
A. Tạo cơ sở để xây dựng mối quan hệ hợp tác bình đẳng, cùng có lợi với các quốc gia.
B. Chỉ tập trung vào quan hệ với một vài nước đồng minh.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các nước lớn.
D. Cần tránh xa mọi liên minh quốc tế.
9. Trong giai đoạn từ năm 1975 đến nay, Việt Nam đã thực hiện những biện pháp nào để bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ trước các âm mưu, thủ đoạn diễn biến hòa bình, bạo loạn lật đổ?
A. Phát huy sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị, tăng cường quốc phòng - an ninh, xây dựng Đảng vững mạnh.
B. Chỉ tập trung vào đối phó với các mối đe dọa quân sự truyền thống.
C. Phụ thuộc vào sự bảo vệ của cộng đồng quốc tế.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế thị trường mà không quan tâm an ninh.
10. Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc từ sau năm 1975 là gì, xét về bối cảnh quốc tế?
A. Sự bao vây, cấm vận của các thế lực đế quốc và phản động.
B. Sự can thiệp trực tiếp của quân đội nước ngoài.
C. Các cuộc nội chiến và xung đột sắc tộc trong nước.
D. Thiếu hụt nguồn lực tài chính cho quốc phòng.
11. Bài học về xây dựng nền quốc phòng toàn dân và thế trận quốc phòng toàn dân gắn với thế trận an ninh nhân dân được rút ra từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa gì đối với Việt Nam hiện nay?
A. Tạo sức mạnh tổng hợp, liên hoàn, vững chắc để bảo vệ Tổ quốc.
B. Chỉ cần tập trung vào sức mạnh quân sự.
C. Phụ thuộc vào sức mạnh của các đồng minh.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn là quốc phòng.
12. Yếu tố nào được xem là then chốt để Việt Nam duy trì ổn định chính trị và bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền trong bối cảnh quốc tế có nhiều biến động phức tạp sau năm 1975?
A. Giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
D. Loại bỏ mọi yếu tố đa nguyên chính trị.
13. Sau năm 1975, Việt Nam đã gặp phải những thách thức nào trong việc xây dựng đất nước và bảo vệ Tổ quốc do hậu quả của chiến tranh?
A. Hậu quả nặng nề của bom mìn, chất độc hóa học, cơ sở hạ tầng bị tàn phá.
B. Nền kinh tế phát triển vượt bậc nhờ bối cảnh hòa bình.
C. Không còn mối đe dọa an ninh nào.
D. Dễ dàng tiếp cận công nghệ hiện đại.
14. Trong giai đoạn 1975-1980, Việt Nam đã gặp khó khăn gì về kinh tế do chính sách bao vây, cấm vận của các thế lực thù địch?
A. Thiếu hụt lương thực, hàng tiêu dùng, nguồn vốn đầu tư.
B. Thừa mứa nguồn lực tài chính.
C. Tăng trưởng kinh tế vượt bậc.
D. Dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế.
15. Một trong những bài học lịch sử quan trọng được rút ra từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc là về nghệ thuật quân sự. Bài học nào về nghệ thuật quân sự được nhấn mạnh?
A. Chiến tranh nhân dân, toàn dân đánh giặc, lấy nhỏ đánh lớn, lấy ít địch nhiều.
B. Chỉ dựa vào vũ khí hiện đại để giành chiến thắng.
C. Tập trung vào chiến tranh chớp nhoáng để tiêu diệt địch.
D. Sử dụng chiến thuật biển người để áp đảo quân thù.
16. Bài học về việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?
A. Tận dụng xu thế hòa bình, hợp tác để phát triển đất nước và củng cố quốc phòng.
B. Chỉ tập trung vào sức mạnh nội lực.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của các nước phát triển.
D. Tránh xa mọi hoạt động hợp tác quốc tế.
17. Bài học về xây dựng lực lượng dân quân tự vệ và lực lượng dự bị động viên vững mạnh từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa gì đối với Việt Nam hiện nay?
A. Tạo cơ sở vững chắc cho việc động viên, huy động lực lượng khi có chiến tranh.
B. Chỉ cần tập trung vào lực lượng quân đội chính quy.
C. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ của lực lượng nước ngoài.
D. Không cần thiết phải có lực lượng dự bị.
18. Bài học nào từ các cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền biển, đảo của Việt Nam hiện nay?
A. Xây dựng và củng cố lực lượng vũ trang nhân dân, đặc biệt là lực lượng hải quân.
B. Chỉ tập trung vào bảo vệ chủ quyền trên đất liền.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của các nước lớn.
D. Chấp nhận nhượng bộ để tránh xung đột trên biển.
19. Thách thức nào về an ninh phi truyền thống mà Việt Nam phải đối mặt trong giai đoạn bảo vệ Tổ quốc từ sau năm 1975 đến nay?
A. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia.
B. Chiến tranh hạt nhân toàn diện.
C. Xung đột biên giới với các nước láng giềng.
D. Khủng bố quốc tế quy mô lớn.
20. Theo phân tích phổ biến về các bài học lịch sử từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay, bài học nào được nhấn mạnh về vai trò của toàn dân trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc?
A. Phát huy sức mạnh của toàn dân tộc, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để đối phó với mọi kẻ thù xâm lược.
C. Tập trung vào ngoại giao để giải quyết mọi tranh chấp biên giới.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế để tăng cường sức mạnh quốc phòng.
21. Trong giai đoạn từ sau năm 1975, Việt Nam đã đối mặt với những thách thức nào về đối ngoại liên quan đến bảo vệ chủ quyền?
A. Các tranh chấp trên biển Đông, vấn đề biên giới và lãnh thổ.
B. Thiếu vắng các mối quan hệ quốc tế.
C. Sự hợp tác chặt chẽ của tất cả các quốc gia.
D. Không có bất kỳ thách thức nào về đối ngoại.
22. Bài học về đoàn kết quốc tế trong các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?
A. Tranh thủ sự đồng tình, ủng hộ của nhân dân thế giới và các nước trên cơ sở độc lập, tự chủ.
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ quốc tế.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
D. Tránh mọi quan hệ quốc tế để đảm bảo an ninh.
23. Trong cuộc đấu tranh bảo vệ biên giới phía Bắc năm 1979, Việt Nam đã thể hiện tinh thần gì khi đối mặt với cuộc tấn công quy mô lớn?
A. Kiên quyết, anh dũng, bảo vệ vững chắc từng tấc đất biên cương.
B. Chấp nhận đầu hàng để tránh đổ máu.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự can thiệp của quốc tế.
D. Chỉ tập trung vào phòng ngự bị động.
24. Bài học nào từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc về việc xây dựng hậu phương vững mạnh có ý nghĩa quan trọng đối với Việt Nam hiện nay?
A. Vừa sản xuất vừa sẵn sàng chiến đấu, đáp ứng yêu cầu của tiền tuyến.
B. Chỉ tập trung vào sản xuất, bỏ qua công tác quốc phòng.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ bên ngoài.
D. Xây dựng hậu phương theo mô hình tập trung quan liêu.
25. Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay về việc xây dựng lực lượng vũ trang là cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại?
A. Luôn coi trọng việc xây dựng bản lĩnh chính trị, giữ vững phẩm chất bộ đội Cụ Hồ.
B. Chỉ cần trang bị vũ khí tối tân là đủ.
C. Không cần chú trọng giáo dục chính trị tư tưởng.
D. Phát triển lực lượng vũ trang theo hướng chuyên nghiệp hóa đơn thuần.