Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối tri thức bài 1 Thực hành tiếng Việt: Biện pháp tu từ nói mỉa, nghịch ngữ đặc điểm và tác dụng
1. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất biện pháp nghịch ngữ?
A. Nó là một kẻ vô cùng khéo léo, luôn luôn làm hỏng mọi việc.
B. Bầu trời hôm nay thật trong xanh.
C. Anh ấy là người bạn tốt nhất của tôi.
D. Cô ấy cười nói vui vẻ.
2. Câu nào sau đây KHÔNG phải là nói mỉa?
A. Cái xe cũ mèm này chạy như bay ấy nhỉ!
B. Anh ta thật là tài năng, làm hỏng hết mọi thứ!
C. Bạn thật dũng cảm khi dám đối mặt với khó khăn.
D. Trời ơi, cậu giỏi quá, làm vỡ hết rồi!
3. Biện pháp tu từ nào cho phép kết hợp hai khái niệm đối lập để tạo ra ý nghĩa mới mẻ, hàm súc?
A. Nghịch ngữ
B. Điệp âm
C. Phép nối
D. Nhân hóa
4. Yếu tố nào tạo nên sự khác biệt giữa châm biếm và mỉa mai?
A. Mỉa mai là một dạng cụ thể của châm biếm, thường dùng lời lẽ trái ngược ý thật.
B. Châm biếm luôn mang tính công kích, mỉa mai luôn mang tính nhẹ nhàng.
C. Mỉa mai chỉ dùng trong văn học, châm biếm dùng trong đời sống.
D. Không có sự khác biệt cơ bản giữa hai khái niệm này.
5. Biện pháp tu từ nào có thể được ví như nụ cười của sự cay đắng?
A. Nói mỉa
B. Nghịch lý
C. Chơi chữ
D. Điệp khúc
6. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu sau: Trông anh ta kìa, trông anh ta kìa, nom bộ dạng của anh ta cũng đủ làm ta thấy khinh bỉ.?
A. Nói mỉa
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nghịch lý
7. Biện pháp tu từ nào thường được dùng để diễn tả những mâu thuẫn, trớ trêu trong cuộc sống hay trong suy nghĩ?
A. Nghịch ngữ
B. Nói lái
C. Cường điệu
D. Phép đối
8. Hiệu quả nghệ thuật của nghịch ngữ trong văn chương là gì?
A. Làm nổi bật sự phức tạp, mâu thuẫn của hiện thực, gợi suy ngẫm.
B. Tăng tính hài hước, giải trí đơn thuần.
C. Làm cho lời văn trở nên dễ hiểu hơn.
D. Giúp diễn tả cảm xúc một cách trực tiếp.
9. Biện pháp tu từ nào tạo ra hiệu quả bất ngờ, khiến người đọc suy ngẫm về những khía cạnh trái ngược của cuộc sống?
A. Nghịch ngữ
B. Điệp vần
C. Phép tỉnh lược
D. Hoán dụ
10. Yếu tố nào là cốt lõi để nhận biết một câu văn sử dụng phép nói mỉa?
A. Sự đối lập giữa lời nói và ý nghĩa thực.
B. Sự xuất hiện của từ ngữ trái nghĩa.
C. Sự sử dụng nhiều tính từ.
D. Sự lặp lại của một từ hoặc cụm từ.
11. Yếu tố nào giúp phân biệt nói mỉa với châm biếm thông thường?
A. Nói mỉa thường mang tính gián tiếp, lời nói đối lập với ý nghĩa thật.
B. Châm biếm luôn sử dụng từ ngữ khoa trương.
C. Nói mỉa chỉ áp dụng trong văn học.
D. Châm biếm có mục đích làm cho đối tượng xấu hổ.
12. Biện pháp tu từ nào thường tạo ra hiệu quả gây cười, làm nổi bật sự phi lý hoặc mâu thuẫn?
A. Nghịch ngữ
B. Nói giảm nói tránh
C. Chơi chữ
D. Điệp từ
13. Câu Sự im lặng của anh ta thật ồn ào. là ví dụ điển hình cho biện pháp tu từ nào?
A. Nghịch ngữ
B. Nói mỉa
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ
14. Phân biệt nói mỉa và nói thật trong câu: Anh giỏi lắm, làm hỏng hết cả rồi!
A. Nói thật là khen, nói mỉa là chê.
B. Nói thật là chê, nói mỉa là khen.
C. Trong câu này, cả hai vế đều là nói thật.
D. Trong câu này, cả hai vế đều là nói mỉa.
15. Trong ngữ cảnh nào thì Đẹp quá! có thể được xem là nói mỉa?
A. Khi nói về một vật bị hỏng nặng.
B. Khi nói về một cảnh đẹp thiên nhiên.
C. Khi khen ngợi một hành động tốt.
D. Khi miêu tả một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
16. Tác dụng chính của biện pháp nói mỉa trong giao tiếp là gì?
A. Tăng thêm sắc thái châm biếm, mỉa mai, phê phán nhẹ nhàng.
B. Làm cho lời nói thêm phần hoa mỹ, bay bổng.
C. Giúp người nghe dễ dàng hiểu được ý đồ của người nói.
D. Tạo ra sự đồng cảm, chia sẻ cảm xúc.
17. Khi phê phán một hành vi sai trái, người ta có thể dùng nói mỉa để làm gì?
A. Tăng tính châm biếm, làm cho lời phê phán sâu sắc hơn.
B. Giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của hành vi.
C. Khuyến khích người nghe làm theo hành vi đó.
D. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với hành vi.
18. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa nói mỉa và cường điệu?
A. Nói mỉa là lời nói trái ý thật, cường điệu là phóng đại ý thật.
B. Nói mỉa chỉ dùng để khen, cường điệu chỉ dùng để chê.
C. Cường điệu luôn mang tính tiêu cực, nói mỉa luôn mang tính tích cực.
D. Nói mỉa không có tác dụng biểu cảm, cường điệu có.
19. Trong câu Anh ta là một người rất nhạy bén, luôn luôn chậm chân trong mọi việc., từ nhạy bén ở đây được hiểu theo nghĩa nào?
A. Trái ngược với ý nghĩa thực, mang sắc thái mỉa mai.
B. Đúng với ý nghĩa thực, khen ngợi.
C. Có nghĩa là chậm chạp.
D. Có nghĩa là thiếu suy nghĩ.
20. Câu Nếu anh không nói thì tôi cũng chẳng bao giờ biết được sự thật phũ phàng ấy. trong tình huống người nói đã biết sự thật từ lâu. Đây là biện pháp tu từ gì?
A. Nói mỉa
B. Nghịch ngữ
C. Điệp ngữ
D. So sánh
21. Câu Thật là một tin vui cho những kẻ đang đói khổ! khi nói về một vụ mùa thất bát, thì tin vui ở đây mang sắc thái gì?
A. Mỉa mai
B. Chân thành
C. Ngạc nhiên
D. Thân mật
22. Phân tích câu Cuộc đời anh ta là một chuỗi thành công nối tiếp thành công. khi nói về một người luôn thất bại trong sự nghiệp. Biện pháp tu từ chính được sử dụng là gì?
A. Nói mỉa
B. So sánh
C. Nhân hóa
D. Điệp ngữ
23. Trong tình huống ai đó làm vỡ đồ quý, câu nói nào sau đây là nói mỉa?
A. Trời ơi, cậu thật là vụng về!
B. Tuyệt vời! Cậu làm nó vỡ tan tành rồi đấy.
C. Cậu có sao không?
D. Lần sau cẩn thận hơn nhé.
24. Xác định biện pháp tu từ trong câu: Trường học là nhà tù lớn nhất, nhưng lại là nơi giải phóng tâm hồn.
A. Nghịch ngữ
B. Nói mỉa
C. So sánh
D. Ẩn dụ kép
25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của biện pháp nói mỉa?
A. Lời nói thể hiện ý nghĩa ngược với suy nghĩ.
B. Sử dụng từ ngữ có nghĩa tích cực để chê bai tiêu cực.
C. Thường đi kèm với cử chỉ, điệu bộ chân thành.
D. Nhằm mục đích châm biếm, phê phán.